1. Tại sao việc chọn phép chiếu bản đồ phù hợp lại quan trọng?
A. Để tiết kiệm chi phí in ấn.
B. Để bản đồ trông đẹp hơn.
C. Để đảm bảo tính chính xác của các phép đo và thể hiện đúng mục đích sử dụng của bản đồ.
D. Để tuân thủ các quy định về bản quyền.
2. Trong bản đồ giao thông, ký hiệu hình đường ray thường biểu thị cho loại hình giao thông nào?
A. Đường bộ.
B. Đường sắt.
C. Đường thủy.
D. Đường hàng không.
3. Tại sao việc sử dụng bản đồ có thể giúp bảo vệ môi trường?
A. Bản đồ có thể tái chế được.
B. Bản đồ giúp xác định các khu vực cần bảo tồn, quản lý tài nguyên thiên nhiên và theo dõi biến đổi khí hậu.
C. Bản đồ có thể dùng để làm phân bón.
D. Bản đồ có thể dùng để làm vật liệu xây dựng.
4. Bản đồ chuyên đề (thematic map) khác với bản đồ thông thường như thế nào?
A. Bản đồ chuyên đề có nhiều màu sắc hơn.
B. Bản đồ chuyên đề tập trung vào việc thể hiện một hoặc một vài chủ đề cụ thể, ví dụ như phân bố dân cư, khí hậu hoặc tài nguyên.
C. Bản đồ chuyên đề có kích thước lớn hơn.
D. Bản đồ chuyên đề chính xác hơn.
5. Tại sao các nhà hàng, quán cà phê thường sử dụng bản đồ số tích hợp trong ứng dụng của họ?
A. Để giảm chi phí quảng cáo.
B. Để giúp khách hàng dễ dàng tìm đường đến địa điểm của họ.
C. Để theo dõi hành vi của khách hàng.
D. Để tăng tính bảo mật cho thông tin khách hàng.
6. Loại phép chiếu bản đồ nào bảo toàn diện tích nhưng làm biến dạng hình dạng?
A. Phép chiếu Mercator.
B. Phép chiếu Gall-Peters.
C. Phép chiếu Robinson.
D. Phép chiếu UTM.
7. Điều gì quyết định độ chính xác của một bản đồ số?
A. Số lượng màu sắc sử dụng.
B. Độ phân giải của dữ liệu đầu vào và phương pháp xử lý dữ liệu.
C. Kích thước của tệp bản đồ.
D. Phần mềm được sử dụng để tạo bản đồ.
8. Đâu là một ví dụ về ứng dụng của bản đồ trong lĩnh vực du lịch?
A. Dự báo thời tiết.
B. Lập kế hoạch tuyến đường tham quan, tìm kiếm địa điểm du lịch và cung cấp thông tin về các điểm đến.
C. Thiết kế nội thất khách sạn.
D. Quản lý tài chính của công ty du lịch.
9. Công nghệ nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra bản đồ số hiện đại?
A. Máy đánh chữ.
B. Kính viễn vọng.
C. Hệ thống định vị toàn cầu (GPS), viễn thám (Remote Sensing) và hệ thống thông tin địa lý (GIS).
D. La bàn.
10. Tại sao việc cập nhật bản đồ thường xuyên lại quan trọng?
A. Để tăng tính thẩm mỹ của bản đồ.
B. Để đảm bảo thông tin trên bản đồ luôn chính xác và phản ánh đúng thực tế.
C. Để tuân thủ các quy định về bản quyền.
D. Để tạo ra nhiều phiên bản bản đồ khác nhau.
11. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xác định tỷ lệ của bản đồ?
A. Kích thước của giấy in bản đồ.
B. Mục đích sử dụng bản đồ.
C. Khoảng cách giữa hai điểm trên bản đồ so với khoảng cách tương ứng trên thực địa.
D. Số lượng màu sắc được sử dụng trên bản đồ.
12. Việc sử dụng công nghệ GIS (Geographic Information System) mang lại lợi ích gì trong việc lập bản đồ?
A. Giảm chi phí in ấn.
B. Tăng tốc độ vẽ bản đồ bằng tay.
C. Cho phép phân tích không gian, quản lý và cập nhật dữ liệu bản đồ một cách hiệu quả.
D. Loại bỏ hoàn toàn sai sót trong bản đồ.
13. Ứng dụng nào sau đây không phải là một ứng dụng phổ biến của bản đồ?
A. Điều hướng giao thông.
B. Quy hoạch đô thị và quản lý đất đai.
C. Dự báo thời tiết.
D. Thiết kế thời trang.
14. Để thể hiện độ cao của địa hình trên bản đồ, người ta thường sử dụng phương pháp nào?
A. Sử dụng các màu sắc khác nhau để biểu thị các loại đất.
B. Sử dụng các đường đồng mức (contour lines) và thang màu độ cao (hypsometric tints).
C. Sử dụng các ký hiệu để biểu thị các loại cây.
D. Sử dụng các mũi tên để biểu thị hướng gió.
15. Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) sử dụng loại phép chiếu bản đồ nào?
A. Phép chiếu hình nón.
B. Phép chiếu hình trụ.
C. Không sử dụng phép chiếu bản đồ.
D. Sử dụng kết hợp nhiều phép chiếu.
16. Loại bản đồ nào thường được sử dụng để hiển thị dữ liệu thống kê theo khu vực địa lý (ví dụ: tỷ lệ thất nghiệp theo tỉnh)?
A. Bản đồ địa hình.
B. Bản đồ hành chính.
C. Bản đồ Choropleth.
D. Bản đồ giao thông.
17. Sự khác biệt chính giữa bản đồ tỷ lệ lớn và bản đồ tỷ lệ nhỏ là gì?
A. Bản đồ tỷ lệ lớn có nhiều màu sắc hơn.
B. Bản đồ tỷ lệ lớn bao phủ một khu vực rộng lớn hơn.
C. Bản đồ tỷ lệ lớn hiển thị chi tiết hơn về một khu vực nhỏ hơn.
D. Bản đồ tỷ lệ nhỏ chính xác hơn.
18. Bản đồ tỷ lệ lớn thường được sử dụng cho mục đích nào?
A. Thể hiện toàn bộ thế giới.
B. Thể hiện một quốc gia.
C. Thể hiện chi tiết một khu đô thị hoặc khu dân cư.
D. Thể hiện các tuyến đường hàng không.
19. Đâu là hạn chế lớn nhất của việc biểu diễn Trái Đất hình cầu lên bản đồ phẳng?
A. Không thể hiện được màu sắc chính xác.
B. Không thể tránh khỏi sự biến dạng về hình dạng, diện tích, khoảng cách hoặc hướng.
C. Tốn nhiều giấy để in.
D. Khó khăn trong việc xác định vị trí.
20. Trong bản đồ địa hình, đường đồng mức dùng để biểu thị điều gì?
A. Hướng gió.
B. Độ cao so với mực nước biển.
C. Loại đất.
D. Mật độ dân số.
21. Trong lĩnh vực quân sự, bản đồ được sử dụng cho mục đích nào?
A. Trang trí doanh trại.
B. Lên kế hoạch tác chiến, điều hướng và trinh sát.
C. Dự báo thời tiết cho binh lính.
D. Giảng dạy lịch sử quân sự.
22. Bản đồ hành chính thể hiện chủ yếu thông tin gì?
A. Địa hình và độ cao.
B. Các đơn vị hành chính và ranh giới.
C. Khí hậu và thời tiết.
D. Tài nguyên khoáng sản.
23. Ý nghĩa của tỷ lệ 1:100.000 trên bản đồ là gì?
A. 1 cm trên bản đồ tương ứng với 1 cm trên thực tế.
B. 1 cm trên bản đồ tương ứng với 100.000 cm (1 km) trên thực tế.
C. 1 km trên bản đồ tương ứng với 100.000 km trên thực tế.
D. 1 mm trên bản đồ tương ứng với 100.000 km trên thực tế.
24. Trong lĩnh vực khảo cổ học, bản đồ được sử dụng như thế nào?
A. Để tìm kiếm kho báu.
B. Để ghi lại vị trí các di tích, phân tích sự phân bố của các nền văn hóa cổ đại và tái tạo lại cảnh quan lịch sử.
C. Để dự báo thời tiết cho các cuộc khai quật.
D. Để vẽ tranh phong cảnh.
25. Điều gì sẽ xảy ra nếu không có hệ thống lưới tọa độ trên bản đồ?
A. Bản đồ sẽ nhẹ hơn.
B. Việc xác định vị trí và đo đạc khoảng cách trên bản đồ sẽ trở nên rất khó khăn.
C. Bản đồ sẽ có nhiều màu sắc hơn.
D. Bản đồ sẽ rẻ hơn.
26. Tại sao bản đồ luôn cần có chú giải?
A. Để bản đồ trông đẹp hơn.
B. Để người dùng hiểu được các ký hiệu và màu sắc trên bản đồ.
C. Để tăng giá trị của bản đồ.
D. Để bản đồ tuân thủ quy định của pháp luật.
27. Tại sao việc hiểu về phép chiếu bản đồ lại quan trọng đối với người sử dụng bản đồ?
A. Để biết cách gấp bản đồ đúng cách.
B. Để có thể đánh giá mức độ biến dạng của bản đồ và sử dụng thông tin một cách chính xác.
C. Để biết cách vẽ bản đồ đẹp hơn.
D. Để biết cách bảo quản bản đồ lâu hơn.
28. Đâu là lợi ích của việc sử dụng bản đồ trực tuyến so với bản đồ giấy truyền thống?
A. Bản đồ giấy bền hơn.
B. Bản đồ giấy không cần năng lượng để sử dụng.
C. Bản đồ trực tuyến dễ dàng cập nhật, tìm kiếm và tương tác hơn.
D. Bản đồ giấy có giá trị sưu tầm cao hơn.
29. Điều gì xảy ra với mức độ chi tiết khi tỷ lệ bản đồ nhỏ đi?
A. Mức độ chi tiết tăng lên.
B. Mức độ chi tiết giảm đi.
C. Mức độ chi tiết không đổi.
D. Mức độ chi tiết thay đổi ngẫu nhiên.
30. Tại sao các công ty vận tải và logistics sử dụng bản đồ số và hệ thống định vị?
A. Để giảm chi phí in ấn.
B. Để tăng tính thẩm mỹ cho xe tải.
C. Để tối ưu hóa lộ trình, theo dõi vị trí hàng hóa và quản lý đội xe hiệu quả hơn.
D. Để tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường.