Đề 5 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Bệnh Não Thiếu Khí

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Bệnh Não Thiếu Khí

Đề 5 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Bệnh Não Thiếu Khí

1. Loại thuốc nào có thể được sử dụng để giảm phù não ở bệnh nhân bệnh não thiếu khí?

A. Thuốc lợi tiểu.
B. Thuốc chống co giật.
C. Thuốc kháng sinh.
D. Thuốc chống viêm không steroid (NSAID).

2. Nguyên nhân phổ biến nhất gây bệnh não thiếu khí là gì?

A. Tăng thông khí quá mức.
B. Giảm lưu lượng máu đến não.
C. Sản xuất quá nhiều tế bào thần kinh.
D. Tăng áp lực nội sọ.

3. Phục hồi chức năng đóng vai trò gì trong điều trị bệnh não thiếu khí?

A. Ngăn ngừa tái phát bệnh.
B. Cải thiện chức năng vận động, ngôn ngữ và nhận thức.
C. Loại bỏ hoàn toàn tổn thương não.
D. Giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

4. Loại hình can thiệp nào sau đây có thể giúp cải thiện khả năng nuốt ở bệnh nhân bệnh não thiếu khí?

A. Liệu pháp ngôn ngữ trị liệu.
B. Vật lý trị liệu.
C. Liệu pháp tâm lý.
D. Liệu pháp âm nhạc.

5. Trong bệnh não thiếu khí, tình trạng tổn thương lan tỏa ở vỏ não có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào?

A. Mất hoàn toàn ý thức (hôn mê).
B. Mất khả năng vận động một chi.
C. Rối loạn ngôn ngữ nhẹ.
D. Giảm trí nhớ ngắn hạn.

6. Biện pháp nào sau đây có thể giúp ngăn ngừa loét do tì đè ở bệnh nhân bệnh não thiếu khí nằm liệt giường?

A. Tăng cường dinh dưỡng.
B. Thay đổi tư thế thường xuyên.
C. Sử dụng thuốc giảm đau.
D. Tăng cường vận động.

7. Loại xét nghiệm nào có thể giúp xác định nguyên nhân gây ra tình trạng thiếu oxy dẫn đến bệnh não thiếu khí?

A. Xét nghiệm nước tiểu.
B. Xét nghiệm khí máu động mạch.
C. Xét nghiệm chức năng gan.
D. Xét nghiệm cholesterol.

8. Loại hình hỗ trợ tâm lý nào có thể hữu ích cho gia đình bệnh nhân bệnh não thiếu khí?

A. Liệu pháp nhóm và tư vấn cá nhân.
B. Liệu pháp âm nhạc.
C. Liệu pháp nghệ thuật.
D. Liệu pháp mùi hương.

9. Hạ thân nhiệt điều trị (therapeutic hypothermia) được sử dụng trong bệnh não thiếu khí nhằm mục đích gì?

A. Tăng cường dẫn truyền thần kinh.
B. Giảm nhu cầu oxy của não.
C. Tăng lưu lượng máu đến não.
D. Ngăn ngừa phù não.

10. Trong bệnh não thiếu khí, tổn thương vùng hippocampus có thể dẫn đến hậu quả nào?

A. Mất trí nhớ.
B. Mất khả năng vận động.
C. Rối loạn thị giác.
D. Rối loạn thính giác.

11. Điều gì quan trọng nhất trong việc phòng ngừa bệnh não thiếu khí?

A. Ăn nhiều đồ ngọt.
B. Duy trì lưu lượng máu và oxy đầy đủ đến não.
C. Tập thể dục quá sức.
D. Tránh tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.

12. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát co giật ở bệnh nhân bệnh não thiếu khí?

A. Thuốc lợi tiểu.
B. Thuốc chống co giật.
C. Thuốc kháng sinh.
D. Thuốc chống viêm không steroid (NSAID).

13. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ mắc bệnh não thiếu khí?

A. Huyết áp thấp kéo dài.
B. Nồng độ oxy trong máu cao.
C. Chức năng tim mạch khỏe mạnh.
D. Ít vận động.

14. Đánh giá tiên lượng bệnh não thiếu khí chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

A. Tuổi của bệnh nhân.
B. Thời gian thiếu oxy và mức độ tổn thương não.
C. Tình trạng kinh tế của gia đình.
D. Mức độ hỗ trợ từ cộng đồng.

15. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo trong giai đoạn cấp tính của bệnh não thiếu khí?

A. Hạ thân nhiệt điều trị.
B. Kiểm soát huyết áp.
C. Phục hồi chức năng tích cực.
D. Kiểm soát co giật.

16. Loại hình phục hồi chức năng nào tập trung vào việc cải thiện khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày (ví dụ: tắm rửa, mặc quần áo) ở bệnh nhân bệnh não thiếu khí?

A. Vật lý trị liệu.
B. Liệu pháp nghề nghiệp.
C. Liệu pháp ngôn ngữ.
D. Liệu pháp tâm lý.

17. Trong bệnh não thiếu khí, tổn thương vùng tiểu não có thể dẫn đến hậu quả nào?

A. Rối loạn thăng bằng và phối hợp vận động.
B. Mất trí nhớ.
C. Rối loạn ngôn ngữ.
D. Rối loạn thị giác.

18. Phương pháp chẩn đoán nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ tổn thương não trong bệnh não thiếu khí?

A. Đo điện tâm đồ (ECG).
B. Chụp cộng hưởng từ (MRI) não.
C. Xét nghiệm công thức máu.
D. Siêu âm Doppler tim.

19. Nguyên nhân nào sau đây ít phổ biến hơn gây bệnh não thiếu khí so với các nguyên nhân khác?

A. Ngừng tim.
B. Đột quỵ.
C. Ngộ độc khí carbon monoxide.
D. Thiếu vitamin B12.

20. Mục tiêu chính của việc kiểm soát huyết áp ở bệnh nhân bệnh não thiếu khí là gì?

A. Tăng huyết áp để cải thiện tưới máu não.
B. Duy trì huyết áp ổn định để đảm bảo tưới máu não đầy đủ.
C. Giảm huyết áp để giảm áp lực lên não.
D. Loại bỏ hoàn toàn sự dao động huyết áp.

21. Tại sao bệnh nhân bệnh não thiếu khí cần được đánh giá chức năng nuốt?

A. Để xác định nguy cơ suy dinh dưỡng.
B. Để xác định nguy cơ sặc và viêm phổi hít.
C. Để đánh giá chức năng gan.
D. Để đánh giá chức năng thận.

22. Biến chứng lâu dài nào sau đây thường gặp ở bệnh nhân sống sót sau bệnh não thiếu khí?

A. Tăng cường trí nhớ.
B. Rối loạn vận động và nhận thức.
C. Cải thiện chức năng tim mạch.
D. Tăng cường hệ miễn dịch.

23. Trong bối cảnh bệnh não thiếu khí, "thời gian vàng" đề cập đến điều gì?

A. Thời gian cần thiết để chẩn đoán bệnh.
B. Khoảng thời gian ngắn sau khi não bị thiếu oxy mà can thiệp điều trị có hiệu quả nhất.
C. Thời gian phục hồi chức năng sau điều trị.
D. Thời gian tối đa bệnh nhân có thể sống sót.

24. Điều trị hỗ trợ nào sau đây thường được áp dụng cho bệnh nhân bệnh não thiếu khí?

A. Truyền máu.
B. Hỗ trợ hô hấp và dinh dưỡng.
C. Phẫu thuật não.
D. Liệu pháp gen.

25. Tại sao bệnh nhân bệnh não thiếu khí cần được theo dõi điện não đồ (EEG)?

A. Để đánh giá chức năng tim.
B. Để phát hiện hoạt động co giật.
C. Để đo lưu lượng máu đến não.
D. Để đánh giá chức năng phổi.

26. Yếu tố nào sau đây có thể làm trầm trọng thêm tình trạng tổn thương não trong bệnh não thiếu khí?

A. Kiểm soát tốt đường huyết.
B. Hạ đường huyết.
C. Duy trì thân nhiệt bình thường.
D. Cung cấp đủ oxy.

27. Trong bệnh não thiếu khí, tế bào não nào dễ bị tổn thương nhất?

A. Tế bào thần kinh đệm.
B. Tế bào Schwann.
C. Tế bào Purkinje ở tiểu não.
D. Tế bào Oligodendrocyte.

28. Tại sao việc kiểm soát thân nhiệt là quan trọng ở bệnh nhân bệnh não thiếu khí?

A. Để ngăn ngừa co giật.
B. Để giảm nhu cầu oxy của não và ngăn ngừa tổn thương thêm.
C. Để tăng cường chức năng tim mạch.
D. Để cải thiện chức năng phổi.

29. Vai trò của liệu pháp oxy cao áp (hyperbaric oxygen therapy) trong điều trị bệnh não thiếu khí là gì?

A. Tăng cường lưu lượng máu đến não.
B. Cung cấp oxy với nồng độ cao để tăng cường oxy hóa mô não.
C. Giảm áp lực nội sọ.
D. Ngăn ngừa co giật.

30. Điều gì cần được xem xét khi đưa ra quyết định về việc rút các biện pháp hỗ trợ sự sống cho bệnh nhân bệnh não thiếu khí?

A. Mong muốn của gia đình và khả năng phục hồi chức năng thần kinh.
B. Chi phí điều trị.
C. Tình trạng kinh tế của bệnh nhân.
D. Áp lực từ bệnh viện.

1 / 30

Category: Bệnh Não Thiếu Khí

Tags: Bộ đề 5

1. Loại thuốc nào có thể được sử dụng để giảm phù não ở bệnh nhân bệnh não thiếu khí?

2 / 30

Category: Bệnh Não Thiếu Khí

Tags: Bộ đề 5

2. Nguyên nhân phổ biến nhất gây bệnh não thiếu khí là gì?

3 / 30

Category: Bệnh Não Thiếu Khí

Tags: Bộ đề 5

3. Phục hồi chức năng đóng vai trò gì trong điều trị bệnh não thiếu khí?

4 / 30

Category: Bệnh Não Thiếu Khí

Tags: Bộ đề 5

4. Loại hình can thiệp nào sau đây có thể giúp cải thiện khả năng nuốt ở bệnh nhân bệnh não thiếu khí?

5 / 30

Category: Bệnh Não Thiếu Khí

Tags: Bộ đề 5

5. Trong bệnh não thiếu khí, tình trạng tổn thương lan tỏa ở vỏ não có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nào?

6 / 30

Category: Bệnh Não Thiếu Khí

Tags: Bộ đề 5

6. Biện pháp nào sau đây có thể giúp ngăn ngừa loét do tì đè ở bệnh nhân bệnh não thiếu khí nằm liệt giường?

7 / 30

Category: Bệnh Não Thiếu Khí

Tags: Bộ đề 5

7. Loại xét nghiệm nào có thể giúp xác định nguyên nhân gây ra tình trạng thiếu oxy dẫn đến bệnh não thiếu khí?

8 / 30

Category: Bệnh Não Thiếu Khí

Tags: Bộ đề 5

8. Loại hình hỗ trợ tâm lý nào có thể hữu ích cho gia đình bệnh nhân bệnh não thiếu khí?

9 / 30

Category: Bệnh Não Thiếu Khí

Tags: Bộ đề 5

9. Hạ thân nhiệt điều trị (therapeutic hypothermia) được sử dụng trong bệnh não thiếu khí nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Bệnh Não Thiếu Khí

Tags: Bộ đề 5

10. Trong bệnh não thiếu khí, tổn thương vùng hippocampus có thể dẫn đến hậu quả nào?

11 / 30

Category: Bệnh Não Thiếu Khí

Tags: Bộ đề 5

11. Điều gì quan trọng nhất trong việc phòng ngừa bệnh não thiếu khí?

12 / 30

Category: Bệnh Não Thiếu Khí

Tags: Bộ đề 5

12. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát co giật ở bệnh nhân bệnh não thiếu khí?

13 / 30

Category: Bệnh Não Thiếu Khí

Tags: Bộ đề 5

13. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ mắc bệnh não thiếu khí?

14 / 30

Category: Bệnh Não Thiếu Khí

Tags: Bộ đề 5

14. Đánh giá tiên lượng bệnh não thiếu khí chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

15 / 30

Category: Bệnh Não Thiếu Khí

Tags: Bộ đề 5

15. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo trong giai đoạn cấp tính của bệnh não thiếu khí?

16 / 30

Category: Bệnh Não Thiếu Khí

Tags: Bộ đề 5

16. Loại hình phục hồi chức năng nào tập trung vào việc cải thiện khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày (ví dụ: tắm rửa, mặc quần áo) ở bệnh nhân bệnh não thiếu khí?

17 / 30

Category: Bệnh Não Thiếu Khí

Tags: Bộ đề 5

17. Trong bệnh não thiếu khí, tổn thương vùng tiểu não có thể dẫn đến hậu quả nào?

18 / 30

Category: Bệnh Não Thiếu Khí

Tags: Bộ đề 5

18. Phương pháp chẩn đoán nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ tổn thương não trong bệnh não thiếu khí?

19 / 30

Category: Bệnh Não Thiếu Khí

Tags: Bộ đề 5

19. Nguyên nhân nào sau đây ít phổ biến hơn gây bệnh não thiếu khí so với các nguyên nhân khác?

20 / 30

Category: Bệnh Não Thiếu Khí

Tags: Bộ đề 5

20. Mục tiêu chính của việc kiểm soát huyết áp ở bệnh nhân bệnh não thiếu khí là gì?

21 / 30

Category: Bệnh Não Thiếu Khí

Tags: Bộ đề 5

21. Tại sao bệnh nhân bệnh não thiếu khí cần được đánh giá chức năng nuốt?

22 / 30

Category: Bệnh Não Thiếu Khí

Tags: Bộ đề 5

22. Biến chứng lâu dài nào sau đây thường gặp ở bệnh nhân sống sót sau bệnh não thiếu khí?

23 / 30

Category: Bệnh Não Thiếu Khí

Tags: Bộ đề 5

23. Trong bối cảnh bệnh não thiếu khí, 'thời gian vàng' đề cập đến điều gì?

24 / 30

Category: Bệnh Não Thiếu Khí

Tags: Bộ đề 5

24. Điều trị hỗ trợ nào sau đây thường được áp dụng cho bệnh nhân bệnh não thiếu khí?

25 / 30

Category: Bệnh Não Thiếu Khí

Tags: Bộ đề 5

25. Tại sao bệnh nhân bệnh não thiếu khí cần được theo dõi điện não đồ (EEG)?

26 / 30

Category: Bệnh Não Thiếu Khí

Tags: Bộ đề 5

26. Yếu tố nào sau đây có thể làm trầm trọng thêm tình trạng tổn thương não trong bệnh não thiếu khí?

27 / 30

Category: Bệnh Não Thiếu Khí

Tags: Bộ đề 5

27. Trong bệnh não thiếu khí, tế bào não nào dễ bị tổn thương nhất?

28 / 30

Category: Bệnh Não Thiếu Khí

Tags: Bộ đề 5

28. Tại sao việc kiểm soát thân nhiệt là quan trọng ở bệnh nhân bệnh não thiếu khí?

29 / 30

Category: Bệnh Não Thiếu Khí

Tags: Bộ đề 5

29. Vai trò của liệu pháp oxy cao áp (hyperbaric oxygen therapy) trong điều trị bệnh não thiếu khí là gì?

30 / 30

Category: Bệnh Não Thiếu Khí

Tags: Bộ đề 5

30. Điều gì cần được xem xét khi đưa ra quyết định về việc rút các biện pháp hỗ trợ sự sống cho bệnh nhân bệnh não thiếu khí?