Đề 5 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1945 Đến 1975
1. Trong giai đoạn 1945-1975, sự kiện nào cho thấy Việt Nam đã tận dụng triệt để "sức mạnh mềm" trong ngoại giao?
A. Chiến thắng Điện Biên Phủ 1954.
B. Việc Việt Nam Dân chủ Cộng hòa liên tục đưa ra các thông điệp hòa bình, kêu gọi chấm dứt chiến tranh tại các diễn đàn quốc tế.
C. Hiệp định Paris 1973.
D. Việc Việt Nam kiên quyết không đàm phán với Mỹ.
2. Ý nghĩa quan trọng nhất của việc ký kết Hiệp định Paris năm 1973 đối với Việt Nam là gì?
A. Hoa Kỳ công nhận Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
B. Chấm dứt hoàn toàn chiến tranh ở Việt Nam.
C. Hoa Kỳ cam kết rút quân khỏi Việt Nam, tạo điều kiện để Việt Nam tiến tới thống nhất đất nước.
D. Việt Nam trở thành thành viên của Liên Hợp Quốc.
3. Đâu không phải là một nguyên tắc cơ bản trong chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa giai đoạn 1945-1975?
A. Độc lập, tự chủ.
B. Hòa bình, trung lập.
C. Đoàn kết quốc tế.
D. Tôn trọng chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của các quốc gia khác.
4. Sự kiện nào sau đây cho thấy Việt Nam chủ động tham gia vào việc giải quyết các vấn đề quốc tế?
A. Việc ký kết Hiệp định Genève năm 1954.
B. Việc Việt Nam lên án chiến tranh xâm lược Việt Nam của Mỹ tại các diễn đàn quốc tế.
C. Việc Việt Nam trở thành thành viên của Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV).
D. Việc Việt Nam tham gia Phong trào Không liên kết.
5. Sự khác biệt trong chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và chính quyền Sài Gòn (Việt Nam Cộng hòa) giai đoạn 1954-1975 là gì?
A. Cả hai đều theo đuổi chính sách độc lập, tự chủ.
B. Việt Nam Dân chủ Cộng hòa theo đuổi đường lối độc lập, tự chủ, còn chính quyền Sài Gòn phụ thuộc vào Mỹ.
C. Việt Nam Dân chủ Cộng hòa phụ thuộc vào Liên Xô, còn chính quyền Sài Gòn theo đuổi đường lối độc lập.
D. Cả hai đều phụ thuộc vào viện trợ từ bên ngoài.
6. Chính sách "vừa đánh vừa đàm" trong giai đoạn kháng chiến chống Mỹ có ý nghĩa gì đối với hoạt động ngoại giao của Việt Nam?
A. Thể hiện sự mềm dẻo, linh hoạt trong đấu tranh để đạt mục tiêu thống nhất đất nước.
B. Chỉ là một biện pháp quân sự để gây áp lực lên đối phương.
C. Thể hiện sự phụ thuộc vào viện trợ từ các nước xã hội chủ nghĩa.
D. Chỉ là một chiến thuật tuyên truyền để gây nhầm lẫn cho dư luận quốc tế.
7. Sự kiện nào đánh dấu sự khởi đầu của chính sách đối ngoại "mở cửa" của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa sau năm 1945?
A. Việc ký Hiệp định Sơ bộ 6/3/1946 với Pháp.
B. Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954.
C. Tuyên ngôn Độc lập ngày 2/9/1945.
D. Cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước.
8. Điểm khác biệt lớn nhất trong chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa sau năm 1954 so với giai đoạn trước đó là gì?
A. Tập trung vào việc xây dựng quân đội.
B. Tăng cường quan hệ với các nước phương Tây.
C. Tập trung vào việc đấu tranh thống nhất đất nước, đồng thời xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc.
D. Phát triển kinh tế.
9. Việc Việt Nam Dân chủ Cộng hòa tham gia Phong trào Không liên kết có ý nghĩa gì?
A. Thể hiện sự ủng hộ đối với các nước thế giới thứ ba, đồng thời tranh thủ sự ủng hộ của phong trào đối với cuộc đấu tranh của Việt Nam.
B. Thể hiện sự trung lập trong cuộc Chiến tranh Lạnh.
C. Thể hiện sự phản đối chủ nghĩa xã hội.
D. Thể hiện sự ủng hộ chủ nghĩa đế quốc.
10. Vai trò của Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam trong hoạt động đối ngoại là gì?
A. Đại diện cho nhân dân miền Nam Việt Nam trong các hoạt động ngoại giao, tranh thủ sự ủng hộ quốc tế đối với cuộc đấu tranh chống Mỹ.
B. Chỉ tập trung vào các hoạt động quân sự.
C. Chỉ đảm nhận vai trò tuyên truyền trong nước.
D. Thay thế vai trò của Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong hoạt động đối ngoại.
11. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong giai đoạn 1954-1975?
A. Sự cạnh tranh ảnh hưởng từ các nước lớn.
B. Sự thiếu hụt nguồn nhân lực ngoại giao.
C. Sự can thiệp của các thế lực bên ngoài, đặc biệt là Hoa Kỳ, vào cuộc chiến tranh Việt Nam.
D. Sự bất đồng về ý thức hệ với các nước láng giềng.
12. Ngoại giao "cây tre" thời kỳ 1945-1975 được thể hiện rõ nhất qua sự kiện nào?
A. Việc Việt Nam gia nhập Liên Hợp Quốc năm 1977.
B. Việc Việt Nam ký Hiệp định Sơ bộ 6/3/1946 với Pháp, vừa đấu tranh, vừa nhân nhượng để bảo vệ nền độc lập non trẻ.
C. Việc Việt Nam hoàn toàn đoạn tuyệt quan hệ với Mỹ.
D. Việc Việt Nam chỉ duy trì quan hệ với các nước XHCN.
13. Trong giai đoạn 1965-1973, chiến lược ngoại giao nào được Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đặc biệt chú trọng để tranh thủ sự ủng hộ quốc tế?
A. Ngoại giao văn hóa.
B. Ngoại giao nhân dân, tập trung vào việc vận động các phong trào phản chiến trên thế giới.
C. Ngoại giao kinh tế.
D. Ngoại giao quân sự.
14. Thắng lợi ngoại giao nào được xem là có tính quyết định, tạo bước ngoặt cho cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước?
A. Việc Liên Xô công nhận Việt Nam Dân chủ Cộng hòa năm 1950.
B. Hiệp định Genève năm 1954.
C. Hiệp định Paris năm 1973.
D. Việc Việt Nam trở thành thành viên Liên Hợp Quốc năm 1977.
15. Trong giai đoạn 1945-1975, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hình chính sách đối ngoại của Việt Nam?
A. Ý thức hệ.
B. Tương quan lực lượng trên thế giới.
C. Lợi ích quốc gia, dân tộc và mục tiêu độc lập, thống nhất đất nước.
D. Áp lực từ các nước lớn.
16. Mục tiêu chính của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong giai đoạn 1945-1954 là gì?
A. Xây dựng chủ nghĩa xã hội.
B. Thực hiện cải cách ruộng đất.
C. Bảo vệ nền độc lập và thống nhất đất nước.
D. Phát triển kinh tế thị trường.
17. Điều gì thể hiện tính nhất quán trong chính sách đối ngoại của Việt Nam từ năm 1945 đến 1975?
A. Sự thay đổi liên tục trong quan hệ với các nước lớn.
B. Sự kiên trì mục tiêu độc lập dân tộc và thống nhất đất nước.
C. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ từ bên ngoài.
D. Sự từ bỏ các nguyên tắc cơ bản của luật pháp quốc tế.
18. Điều gì tạo nên sự khác biệt trong cách tiếp cận ngoại giao của Hồ Chí Minh so với các nhà lãnh đạo khác trong thời kỳ đó?
A. Sự cứng rắn, không thỏa hiệp.
B. Sự kết hợp giữa nguyên tắc và linh hoạt, giữa kiên định mục tiêu và mềm dẻo trong sách lược.
C. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ từ bên ngoài.
D. Sự thiếu kinh nghiệm ngoại giao.
19. Ngoại giao "cây tre" có thể được coi là tiền thân của đường lối ngoại giao nào của Việt Nam sau này?
A. Đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đối ngoại.
B. Chỉ tập trung vào quan hệ song phương.
C. Chỉ duy trì quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
D. Cứng rắn, không thỏa hiệp.
20. Việc Việt Nam Dân chủ Cộng hòa thiết lập quan hệ ngoại giao với nhiều nước trên thế giới trong giai đoạn chiến tranh có ý nghĩa gì?
A. Chỉ để nhận viện trợ kinh tế.
B. Chỉ để tuyên truyền về cuộc chiến tranh.
C. Vừa để tranh thủ sự ủng hộ quốc tế về chính trị, kinh tế, vừa để khẳng định vị thế quốc gia độc lập, có chủ quyền.
D. Không có ý nghĩa gì lớn.
21. Trong giai đoạn 1945-1975, chính sách đối ngoại của Việt Nam đã góp phần vào việc hình thành một hình ảnh như thế nào về Việt Nam trên trường quốc tế?
A. Một quốc gia nhỏ bé, lạc hậu.
B. Một quốc gia hiếu chiến, gây hấn.
C. Một quốc gia kiên cường, bất khuất trong đấu tranh giành độc lập, tự do và có tinh thần quốc tế cao cả.
D. Một quốc gia phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ từ bên ngoài.
22. Chính sách đối ngoại của Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong giai đoạn 1945-1975 đã góp phần vào việc:
A. Mở rộng ảnh hưởng của chủ nghĩa xã hội trên toàn thế giới.
B. Thúc đẩy phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới và bảo vệ vững chắc nền độc lập, thống nhất của đất nước.
C. Phát triển kinh tế nhanh chóng.
D. Giải quyết các tranh chấp biên giới với các nước láng giềng.
23. Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế đối với cuộc đấu tranh giành độc lập của Việt Nam?
A. Việc Liên Xô công nhận Việt Nam Dân chủ Cộng hòa năm 1950.
B. Hiệp định Genève năm 1954.
C. Sự kiện Việt Nam trở thành thành viên của Liên Hợp Quốc năm 1977.
D. Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954.
24. Trong bối cảnh Chiến tranh Việt Nam, việc các nước Bắc Âu (như Thụy Điển) viện trợ cho Việt Nam Dân chủ Cộng hòa thể hiện điều gì?
A. Sự ủng hộ đối với chủ nghĩa xã hội.
B. Sự phản đối chiến tranh và ủng hộ các giá trị nhân đạo, hòa bình.
C. Sự can thiệp vào công việc nội bộ của Việt Nam.
D. Mong muốn thiết lập quan hệ kinh tế với Việt Nam.
25. Ảnh hưởng của cuộc Chiến tranh Lạnh đến chính sách đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1945-1975 thể hiện rõ nhất ở điểm nào?
A. Việt Nam phải lựa chọn đứng về một trong hai phe (tư bản chủ nghĩa hoặc xã hội chủ nghĩa), nhận viện trợ và sự bảo vệ từ phe mình.
B. Việt Nam có thể duy trì quan hệ tốt đẹp với cả hai phe.
C. Việt Nam không bị ảnh hưởng bởi cuộc Chiến tranh Lạnh.
D. Việt Nam phải tự lực cánh sinh, không nhận viện trợ từ bên ngoài.
26. Điểm khác biệt cơ bản giữa chính sách đối ngoại của Việt Nam sau năm 1975 so với giai đoạn 1945-1975 là gì?
A. Việt Nam tiếp tục tập trung vào đấu tranh vũ trang.
B. Việt Nam chuyển từ tập trung vào đấu tranh giải phóng dân tộc sang xây dựng và phát triển đất nước, hội nhập quốc tế.
C. Việt Nam hoàn toàn cô lập với thế giới.
D. Việt Nam từ bỏ chủ nghĩa xã hội.
27. Sự kiện nào đánh dấu sự thất bại hoàn toàn của chiến lược "Việt Nam hóa chiến tranh" của Hoa Kỳ?
A. Hiệp định Paris năm 1973.
B. Chiến dịch Điện Biên Phủ trên không năm 1972.
C. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy mùa Xuân năm 1975, đỉnh cao là chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử.
D. Sự kiện Mỹ ngừng ném bom miền Bắc Việt Nam.
28. Sự kiện nào thể hiện sự đoàn kết chiến đấu giữa Việt Nam và Lào trong giai đoạn 1945-1975?
A. Việc ký kết Hiệp định Paris năm 1973.
B. Việc thành lập Mặt trận Lào yêu nước.
C. Sự phối hợp tác chiến chống kẻ thù chung, đặc biệt là chống lại sự can thiệp của Mỹ.
D. Việc Lào gia nhập Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV).
29. Trong giai đoạn 1945-1975, quốc gia nào đóng vai trò là đồng minh quan trọng nhất, cung cấp viện trợ lớn nhất cho Việt Nam?
A. Trung Quốc.
B. Liên Xô.
C. Cuba.
D. Triều Tiên.
30. Đâu là một bài học kinh nghiệm quan trọng rút ra từ chính sách đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1945-1975?
A. Chỉ nên tập trung vào quan hệ với các nước lớn.
B. Phải luôn giữ thái độ cứng rắn, không thỏa hiệp.
C. Cần kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại, phát huy tối đa nội lực, đồng thời tranh thủ sự ủng hộ quốc tế.
D. Nên hoàn toàn phụ thuộc vào viện trợ từ bên ngoài.