Đề 5 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Chính Sách Đối Ngoại Việt Nam Từ 1975 Đến Nay
1. Theo bạn, chính sách đối ngoại của Việt Nam có vai trò như thế nào đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước?
A. Không có vai trò gì.
B. Tạo môi trường hòa bình, ổn định, thu hút đầu tư nước ngoài, mở rộng thị trường xuất khẩu.
C. Chỉ phục vụ mục tiêu chính trị.
D. Gây cản trở sự phát triển kinh tế - xã hội.
2. Đâu là một trong những ưu tiên của Việt Nam trong hợp tác với ASEAN?
A. Xây dựng một thị trường chung ASEAN vững mạnh.
B. Giải quyết các tranh chấp song phương giữa các nước thành viên.
C. Thúc đẩy đoàn kết, thống nhất và tăng cường vai trò trung tâm của ASEAN trong khu vực.
D. Phát triển quân đội chung ASEAN.
3. Theo bạn, đâu là điểm khác biệt lớn nhất giữa chính sách đối ngoại của Việt Nam trước và sau thời kỳ Đổi Mới?
A. Trước Đổi Mới tập trung vào chính trị, sau Đổi Mới tập trung vào kinh tế.
B. Trước Đổi Mới ưu tiên quan hệ với các nước lớn, sau Đổi Mới ưu tiên các nước nhỏ.
C. Trước Đổi Mới theo đuổi chính sách đối đầu, sau Đổi Mới theo đuổi chính sách hòa bình.
D. Trước Đổi Mới đóng cửa với thế giới, sau Đổi Mới mở cửa hội nhập.
4. Đâu là một trong những mục tiêu chính của chính sách đối ngoại Việt Nam từ năm 1986 (Đổi Mới) đến nay?
A. Tăng cường hợp tác quân sự với các nước Xã hội chủ nghĩa.
B. Phát triển kinh tế, hội nhập quốc tế sâu rộng.
C. Thúc đẩy cách mạng thế giới vô sản.
D. Cô lập về kinh tế để bảo vệ nền độc lập.
5. Việt Nam đã thể hiện vai trò của mình như thế nào trong việc giải quyết các vấn đề toàn cầu?
A. Chỉ tập trung giải quyết các vấn đề trong nước.
B. Ủng hộ và tham gia các nỗ lực quốc tế trong các lĩnh vực như biến đổi khí hậu, chống khủng bố, v.v.
C. Phản đối mọi hoạt động hợp tác quốc tế.
D. Chỉ tham gia các tổ chức quốc tế do các nước lớn chi phối.
6. Theo bạn, yếu tố nào có tác động lớn nhất đến sự thay đổi trong chính sách đối ngoại của Việt Nam sau năm 1975?
A. Sự sụp đổ của Liên Xô và hệ thống Xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.
B. Nhu cầu phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế.
C. Áp lực từ các nước phương Tây.
D. Sự thay đổi trong ban lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam.
7. Việt Nam đã có những sáng kiến nào trong việc thúc đẩy hợp tác tiểu vùng Mekong?
A. Không có sáng kiến nào.
B. Tham gia tích cực vào các cơ chế hợp tác như GMS, CLMV, ACMECS, đóng góp vào việc xây dựng các dự án phát triển cơ sở hạ tầng, kết nối kinh tế.
C. Chỉ tập trung vào hợp tác song phương.
D. Phản đối mọi sáng kiến mới.
8. Việt Nam đã có những đóng góp cụ thể nào trong việc xây dựng Cộng đồng ASEAN?
A. Chỉ tham gia các hoạt động kinh tế.
B. Đề xuất và thúc đẩy nhiều sáng kiến hợp tác quan trọng, đóng góp vào việc xây dựng các kế hoạch hành động của Cộng đồng.
C. Phản đối mọi sáng kiến mới.
D. Chỉ tập trung vào lợi ích quốc gia.
9. Đâu là một trong những bài học kinh nghiệm rút ra từ quá trình thực hiện chính sách đối ngoại của Việt Nam từ năm 1975 đến nay?
A. Chỉ nên tập trung vào quan hệ với các nước lớn.
B. Cần phải luôn kiên định mục tiêu độc lập, tự chủ, đồng thời linh hoạt, sáng tạo trong ứng xử.
C. Không cần phải hội nhập quốc tế.
D. Nên áp dụng các biện pháp cứng rắn.
10. Trong chính sách đối ngoại hiện nay, Việt Nam coi trọng mối quan hệ với các nước đang phát triển như thế nào?
A. Chỉ tập trung vào quan hệ kinh tế.
B. Coi trọng và tăng cường hợp tác trên nhiều lĩnh vực, chia sẻ kinh nghiệm phát triển.
C. Hạn chế quan hệ để tập trung vào các nước phát triển.
D. Chỉ hợp tác trong khuôn khổ các tổ chức quốc tế.
11. Trong giai đoạn hội nhập quốc tế sâu rộng, Việt Nam đã tham gia vào những cơ chế hợp tác khu vực nào?
A. Liên minh châu Âu (EU).
B. Hiệp định Thương mại Tự do Bắc Mỹ (NAFTA).
C. Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC) và ASEAN.
D. Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
12. Trong giai đoạn từ năm 1975 đến trước Đổi Mới (1986), chính sách đối ngoại của Việt Nam chịu ảnh hưởng lớn nhất từ yếu tố nào?
A. Yêu cầu phát triển kinh tế thị trường.
B. Sự cạnh tranh giữa các cường quốc trên thế giới.
C. Hệ tư tưởng Xã hội chủ nghĩa và quan hệ đồng minh với Liên Xô.
D. Xu thế toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế.
13. Đâu là một trong những thành công của Việt Nam trong việc thực hiện chính sách đối ngoại đa phương?
A. Trở thành thành viên của Liên minh châu Âu (EU).
B. Tổ chức thành công nhiều sự kiện quốc tế lớn, thể hiện vai trò là một thành viên có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế.
C. Giải quyết tất cả các tranh chấp lãnh thổ.
D. Xây dựng quân đội hùng mạnh nhất khu vực.
14. Trong chính sách đối ngoại của Việt Nam, yếu tố văn hóa được coi trọng như thế nào?
A. Không được coi trọng.
B. Được coi trọng và sử dụng như một công cụ để tăng cường hiểu biết, tin cậy và hợp tác với các nước.
C. Chỉ được sử dụng trong các hoạt động ngoại giao văn hóa.
D. Bị coi là yếu tố cản trở hội nhập quốc tế.
15. Việt Nam đã tận dụng lợi thế của mình như thế nào trong các đàm phán thương mại quốc tế?
A. Chỉ đưa ra các yêu sách.
B. Chủ động đề xuất các giải pháp hợp tác, linh hoạt và mềm dẻo trong đàm phán, bảo vệ lợi ích quốc gia.
C. Chấp nhận mọi điều kiện.
D. Từ chối tham gia đàm phán.
16. Trong thời gian tới, Việt Nam cần chú trọng điều gì để nâng cao vị thế và uy tín trên trường quốc tế?
A. Tăng cường chi tiêu quốc phòng.
B. Nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế, phát huy vai trò trong các tổ chức quốc tế, giải quyết tốt các vấn đề trong nước.
C. Hạn chế tham gia các hoạt động quốc tế.
D. Chỉ tập trung vào quan hệ song phương.
17. Sự kiện nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam?
A. Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954.
B. Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975.
C. Việt Nam gia nhập ASEAN năm 1995.
D. Đại hội Đảng lần thứ VI (1986) khởi xướng đường lối Đổi Mới.
18. Việt Nam đã thực hiện chính sách đối ngoại như thế nào đối với vấn đề tranh chấp chủ quyền ở Biển Đông?
A. Chủ trương sử dụng vũ lực để giải quyết tranh chấp.
B. Chủ trương đàm phán hòa bình, tuân thủ luật pháp quốc tế.
C. Chủ trương phớt lờ các tranh chấp và tập trung vào phát triển kinh tế.
D. Chủ trương quốc tế hóa vấn đề, kêu gọi sự can thiệp của các nước lớn.
19. Việt Nam đã sử dụng công cụ nào để bảo vệ lợi ích quốc gia trên Biển Đông?
A. Chỉ sử dụng sức mạnh quân sự.
B. Chỉ dựa vào đàm phán song phương.
C. Kết hợp các biện pháp ngoại giao, pháp lý và các hoạt động thực tế trên biển phù hợp với luật pháp quốc tế.
D. Kêu gọi sự can thiệp của các nước lớn.
20. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Việt Nam cần làm gì để nâng cao hiệu quả của chính sách đối ngoại?
A. Tăng cường sức mạnh quân sự.
B. Đổi mới tư duy, nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ đối ngoại, tăng cường phối hợp giữa các ngành, các cấp.
C. Thu hẹp quan hệ đối ngoại.
D. Chỉ tập trung vào các vấn đề kinh tế.
21. Đâu không phải là một thành tựu nổi bật của chính sách đối ngoại Việt Nam trong thời kỳ Đổi Mới?
A. Gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
B. Thiết lập quan hệ đối tác chiến lược với nhiều quốc gia.
C. Giải quyết dứt điểm tranh chấp biên giới với tất cả các nước láng giềng.
D. Nâng cao vị thế và uy tín trên trường quốc tế.
22. Trong bối cảnh tình hình thế giới có nhiều biến động phức tạp, Việt Nam cần làm gì để duy trì hòa bình và ổn định?
A. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự.
B. Kiên trì đường lối đối ngoại hòa bình, độc lập, tự chủ, đa phương hóa, đa dạng hóa, tăng cường đối thoại và hợp tác, giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
C. Tham gia các liên minh quân sự.
D. Cô lập với thế giới.
23. Chính sách đối ngoại của Việt Nam đã góp phần như thế nào vào việc bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ?
A. Không có tác dụng.
B. Tạo dựng môi trường quốc tế thuận lợi, tăng cường sức mạnh tổng hợp của đất nước, kiên trì đấu tranh bằng các biện pháp hòa bình.
C. Chỉ dựa vào sức mạnh quân sự.
D. Nhờ sự giúp đỡ của các nước lớn.
24. Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam là gì?
A. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa bảo hộ thương mại.
B. Sự cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc.
C. Các vấn đề an ninh phi truyền thống như biến đổi khí hậu, dịch bệnh.
D. Tất cả các yếu tố trên.
25. Đâu là một trong những thách thức nội tại đối với chính sách đối ngoại của Việt Nam?
A. Sự thiếu hụt nguồn lực tài chính.
B. Sự khác biệt về quan điểm giữa các nước thành viên ASEAN.
C. Năng lực cạnh tranh của nền kinh tế còn hạn chế.
D. Sự can thiệp từ bên ngoài.
26. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản của chính sách đối ngoại Việt Nam được nêu trong Hiến pháp?
A. Ưu tiên phát triển quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
C. Ủng hộ các phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.
D. Chỉ hợp tác với các nước có cùng hệ tư tưởng.
27. Chính sách "đa phương hóa, đa dạng hóa" trong đối ngoại của Việt Nam được hiểu như thế nào?
A. Chỉ tập trung vào quan hệ với các nước lớn trên thế giới.
B. Phát triển quan hệ với nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế trên nhiều lĩnh vực.
C. Ưu tiên quan hệ với các nước láng giềng có cùng hệ tư tưởng.
D. Hạn chế tham gia các tổ chức quốc tế để bảo vệ chủ quyền.
28. Việt Nam đã thể hiện vai trò của mình như thế nào trong các tổ chức quốc tế?
A. Chỉ tham gia cho có lệ.
B. Là một thành viên tích cực, có trách nhiệm, đóng góp vào việc xây dựng các chương trình, kế hoạch hành động và giải quyết các vấn đề chung.
C. Chỉ tập trung vào lợi ích riêng.
D. Phản đối mọi quyết định.
29. Chính sách đối ngoại của Việt Nam hiện nay ưu tiên quan hệ với các đối tác nào?
A. Các nước lớn có ảnh hưởng toàn cầu.
B. Các nước láng giềng và các nước trong khu vực.
C. Các nước có nền kinh tế phát triển.
D. Tất cả các nước trên cơ sở bình đẳng, tôn trọng lẫn nhau và cùng có lợi.
30. Trong thời gian tới, Việt Nam cần làm gì để đối phó với những thách thức an ninh phi truyền thống?
A. Chỉ dựa vào sức mạnh của mình.
B. Tăng cường hợp tác quốc tế, chủ động tham gia các cơ chế đa phương, nâng cao năng lực ứng phó.
C. Phớt lờ các thách thức này.
D. Đóng cửa với thế giới.