Đề 5 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Cơ Quan Quan Hệ Đối Ngoại Theo Hiến Pháp
1. Cơ quan nào có trách nhiệm phối hợp với các bộ, ngành khác trong việc thực hiện chính sách đối ngoại của Nhà nước?
A. Văn phòng Chính phủ.
B. Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
C. Bộ Ngoại giao.
D. Bộ Công an.
2. Cơ quan nào chịu trách nhiệm trước Quốc hội về hoạt động đối ngoại của Nhà nước?
A. Bộ Ngoại giao.
B. Văn phòng Chủ tịch nước.
C. Chính phủ.
D. Ủy ban Đối ngoại của Quốc hội.
3. Trong hoạt động đối ngoại, cơ quan nào có trách nhiệm bảo vệ quyền và lợi ích chính đáng của công dân Việt Nam ở nước ngoài?
A. Bộ Công an.
B. Bộ Quốc phòng.
C. Bộ Ngoại giao.
D. Bộ Tư pháp.
4. Trong trường hợp Chủ tịch nước không thể thực hiện nhiệm vụ đối ngoại, ai là người thay mặt?
A. Thủ tướng Chính phủ.
B. Phó Chủ tịch nước.
C. Chủ tịch Quốc hội.
D. Bộ trưởng Bộ Ngoại giao.
5. Theo Hiến pháp, ai có quyền quyết định tổng động viên hoặc động viên cục bộ?
A. Thủ tướng Chính phủ.
B. Chủ tịch Quốc hội.
C. Chủ tịch nước.
D. Bộ trưởng Bộ Quốc phòng.
6. Quốc hội có thể ủy quyền cho cơ quan nào phê chuẩn điều ước quốc tế trong một số trường hợp?
A. Chủ tịch nước.
B. Chính phủ.
C. Ủy ban Thường vụ Quốc hội.
D. Bộ Ngoại giao.
7. Hoạt động nào sau đây thuộc thẩm quyền của Chủ tịch nước trong lĩnh vực đối ngoại?
A. Quyết định chính sách đối ngoại chung của quốc gia.
B. Bổ nhiệm, miễn nhiệm đại sứ đặc mệnh toàn quyền của Việt Nam.
C. Phê chuẩn các điều ước quốc tế do Chính phủ trình.
D. Quyết định việc sử dụng ngân sách nhà nước cho hoạt động đối ngoại.
8. Theo Hiến pháp, cơ quan nào có quyền quyết định đặc xá?
A. Chính phủ.
B. Quốc hội.
C. Chủ tịch nước.
D. Tòa án nhân dân tối cao.
9. Trong trường hợp một điều ước quốc tế vi phạm Hiến pháp, cơ quan nào có thẩm quyền tuyên bố điều ước đó vô hiệu?
A. Chủ tịch nước.
B. Quốc hội.
C. Tòa án nhân dân tối cao.
D. Hội đồng Hiến pháp.
10. Điều ước quốc tế nào sau đây cần phải được Quốc hội phê chuẩn trước khi có hiệu lực?
A. Điều ước về hợp tác văn hóa giữa Việt Nam và một quốc gia khác.
B. Điều ước liên quan đến quyền con người, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân.
C. Điều ước về hợp tác kinh tế song phương.
D. Điều ước về vay vốn ODA.
11. Trong quá trình đàm phán và ký kết điều ước quốc tế, cơ quan nào có trách nhiệm thẩm định về mặt pháp lý?
A. Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
B. Bộ Tài chính.
C. Bộ Tư pháp.
D. Bộ Công Thương.
12. Chính phủ báo cáo công tác đối ngoại với cơ quan nào?
A. Chủ tịch nước.
B. Quốc hội.
C. Ủy ban Đối ngoại của Quốc hội.
D. Tổng Bí thư.
13. Theo quy định của Hiến pháp, ai là người có quyền công bố luật, pháp lệnh?
A. Thủ tướng Chính phủ.
B. Chủ tịch Quốc hội.
C. Chủ tịch nước.
D. Tổng Bí thư.
14. Cơ quan nào có trách nhiệm đào tạo, bồi dưỡng đội ngũ cán bộ làm công tác đối ngoại?
A. Bộ Giáo dục và Đào tạo.
B. Bộ Nội vụ.
C. Học viện Ngoại giao.
D. Ban Tổ chức Trung ương.
15. Theo Hiến pháp, việc phê chuẩn, gia nhập hoặc chấm dứt điều ước quốc tế phải tuân theo trình tự nào?
A. Do Chính phủ quyết định và báo cáo Quốc hội.
B. Do Chủ tịch nước quyết định và báo cáo Quốc hội.
C. Theo quy định của Luật Điều ước quốc tế.
D. Do Bộ Ngoại giao quyết định.
16. Theo Hiến pháp, cơ quan nào có quyền phê chuẩn, quyết định gia nhập hoặc chấm dứt hiệu lực của điều ước quốc tế liên quan đến chiến tranh, hòa bình, chủ quyền quốc gia?
A. Chủ tịch nước.
B. Chính phủ.
C. Quốc hội.
D. Bộ trưởng Bộ Ngoại giao.
17. Khi có sự khác nhau giữa quy định của pháp luật trong nước và điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên, thì áp dụng quy định nào?
A. Luôn áp dụng quy định của pháp luật trong nước.
B. Luôn áp dụng quy định của điều ước quốc tế.
C. Áp dụng quy định nào có lợi hơn cho Nhà nước.
D. Áp dụng theo quy định của luật chuyên ngành hoặc điều ước quốc tế đó.
18. Trong hệ thống cơ quan nhà nước Việt Nam, cơ quan nào có vai trò tham mưu, giúp việc cho Chủ tịch nước về công tác đối ngoại?
A. Văn phòng Chính phủ.
B. Văn phòng Chủ tịch nước.
C. Bộ Ngoại giao.
D. Ủy ban Đối ngoại của Quốc hội.
19. Hoạt động nào sau đây không thuộc chức năng của cơ quan đại diện ngoại giao Việt Nam ở nước ngoài?
A. Bảo vệ quyền và lợi ích của Nhà nước, quyền và lợi ích hợp pháp của công dân Việt Nam ở nước ngoài.
B. Thúc đẩy quan hệ hữu nghị và hợp tác giữa Việt Nam và nước sở tại.
C. Thực hiện các hoạt động tình báo.
D. Cung cấp thông tin và hỗ trợ cho công dân Việt Nam ở nước ngoài.
20. Cơ quan nào có trách nhiệm đàm phán, ký kết các điều ước quốc tế nhân danh Nhà nước hoặc Chính phủ?
A. Văn phòng Quốc hội.
B. Bộ Ngoại giao.
C. Văn phòng Chủ tịch nước.
D. Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
21. Cơ quan nào có trách nhiệm quản lý nhà nước về công tác lễ tân đối ngoại?
A. Bộ Công an.
B. Bộ Quốc phòng.
C. Bộ Ngoại giao.
D. Văn phòng Chính phủ.
22. Điều ước quốc tế mà Việt Nam ký kết có thứ bậc pháp lý như thế nào so với luật trong nước?
A. Luôn có giá trị pháp lý cao hơn luật trong nước.
B. Có giá trị pháp lý tương đương luật trong nước.
C. Có giá trị pháp lý thấp hơn luật trong nước.
D. Tùy thuộc vào nội dung cụ thể của điều ước và luật.
23. Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, vai trò của cơ quan đối ngoại Việt Nam thể hiện rõ nhất ở điểm nào?
A. Duy trì quan hệ song phương truyền thống.
B. Tham gia sâu rộng vào các tổ chức và diễn đàn đa phương.
C. Tăng cường hợp tác quốc phòng.
D. Chú trọng phát triển kinh tế đối ngoại.
24. Cơ quan nào có trách nhiệm theo dõi, kiểm tra việc thực hiện các điều ước quốc tế mà Việt Nam đã ký kết?
A. Bộ Công an.
B. Bộ Quốc phòng.
C. Bộ Ngoại giao.
D. Thanh tra Chính phủ.
25. Điều gì sau đây không phải là một trong những nguyên tắc cơ bản trong hoạt động đối ngoại của Việt Nam được quy định trong Hiến pháp?
A. Tôn trọng độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của các quốc gia.
B. Không can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
C. Giải quyết các tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.
D. Ưu tiên lợi ích kinh tế trong mọi hoạt động đối ngoại.
26. Chủ tịch nước thực hiện quan hệ đối ngoại nhân danh ai theo Hiến pháp 2013?
A. Nhân danh Chính phủ.
B. Nhân danh Quốc hội.
C. Nhân danh Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
D. Nhân danh Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
27. Theo Hiến pháp Việt Nam năm 2013, cơ quan nào có thẩm quyền quyết định chính sách cơ bản về đối ngoại?
A. Chính phủ.
B. Quốc hội.
C. Chủ tịch nước.
D. Bộ Ngoại giao.
28. Trong lĩnh vực đối ngoại, cơ quan nào có trách nhiệm tuyên truyền, quảng bá về đất nước, con người, văn hóa Việt Nam ra thế giới?
A. Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch.
B. Bộ Thông tin và Truyền thông.
C. Bộ Ngoại giao.
D. Tất cả các cơ quan trên.
29. Theo Hiến pháp, Quốc hội thực hiện quyền giám sát tối cao đối với hoạt động đối ngoại của cơ quan nào?
A. Chủ tịch nước.
B. Chính phủ.
C. Bộ Ngoại giao.
D. Tất cả các cơ quan trên.
30. Theo Hiến pháp, cơ quan nào có quyền quyết định đại xá?
A. Chính phủ.
B. Quốc hội.
C. Chủ tịch nước.
D. Tòa án nhân dân tối cao.