1. Trong tình hình hiện nay, một trong những giải pháp quan trọng để tăng cường tiềm lực quốc phòng là gì?
A. Nhập khẩu vũ khí, trang bị hiện đại từ nước ngoài.
B. Tăng cường hợp tác quốc tế về quân sự.
C. Phát triển công nghiệp quốc phòng theo hướng tự chủ, tự cường, hiện đại.
D. Tăng quân số thường trực của quân đội.
2. Trong tình hình thế giới có nhiều biến động phức tạp, giải pháp nào sau đây giúp Việt Nam giữ vững môi trường hòa bình, ổn định để phát triển?
A. Tham gia các liên minh quân sự.
B. Xây dựng quan hệ đối tác chiến lược với tất cả các nước lớn.
C. Thực hiện chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ, hòa bình, hợp tác và phát triển.
D. Tăng cường chạy đua vũ trang.
3. Trong công tác quốc phòng, an ninh, việc kết hợp kinh tế với quốc phòng phải đảm bảo nguyên tắc nào sau đây?
A. Ưu tiên phát triển kinh tế trước, quốc phòng sau.
B. Quốc phòng là nhiệm vụ trung tâm, kinh tế phục vụ quốc phòng.
C. Đảm bảo hài hòa lợi ích kinh tế và yêu cầu quốc phòng, an ninh.
D. Tập trung mọi nguồn lực cho quốc phòng trong mọi tình huống.
4. Theo Luật An ninh mạng năm 2018, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm trong không gian mạng?
A. Chia sẻ thông tin chính thống từ các cơ quan nhà nước.
B. Sử dụng mạng xã hội để bày tỏ quan điểm cá nhân.
C. Xâm phạm an ninh quốc gia, trật tự an toàn xã hội.
D. Tham gia các diễn đàn trực tuyến để trao đổi kiến thức.
5. Theo Luật An ninh quốc gia năm 2004, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm?
A. Xâm phạm độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc.
B. Thực hiện quyền tự do ngôn luận, báo chí theo quy định của pháp luật.
C. Tham gia các hoạt động bảo vệ an ninh quốc gia.
D. Phát hiện và tố giác các hành vi vi phạm pháp luật về an ninh quốc gia.
6. Theo Luật Dân quân tự vệ năm 2019, độ tuổi tối đa tham gia dân quân tự vệ là bao nhiêu?
A. 40 tuổi.
B. 45 tuổi.
C. 50 tuổi.
D. 55 tuổi.
7. Theo quan điểm của Đảng Cộng sản Việt Nam, sức mạnh bảo vệ Tổ quốc là sức mạnh tổng hợp của những yếu tố nào?
A. Kinh tế, chính trị, quân sự, ngoại giao.
B. Chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội, quốc phòng, an ninh, đối ngoại.
C. Quân sự, công an, ngoại giao.
D. Văn hóa, xã hội, khoa học - công nghệ.
8. Theo quan điểm của chủ nghĩa Mác - Lênin, yếu tố nào đóng vai trò quyết định đến sức mạnh quốc phòng của một quốc gia?
A. Số lượng vũ khí, trang bị hiện đại.
B. Tiềm lực kinh tế và khoa học - công nghệ.
C. Ý chí và tinh thần đoàn kết của nhân dân.
D. Sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản.
9. Trong công tác bảo vệ an ninh quốc gia, lực lượng nào đóng vai trò nòng cốt?
A. Quân đội nhân dân.
B. Công an nhân dân.
C. Dân quân tự vệ.
D. Toàn dân.
10. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng thế trận lòng dân vững chắc?
A. Xây dựng cơ sở hạ tầng kinh tế - xã hội hiện đại.
B. Củng cố hệ thống chính trị vững mạnh.
C. Nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân.
D. Tăng cường công tác tuyên truyền, giáo dục quốc phòng, an ninh.
11. Mục tiêu cao nhất của công tác đối ngoại quốc phòng là gì?
A. Tăng cường hợp tác quân sự với các nước.
B. Nâng cao vị thế của quân đội trên trường quốc tế.
C. Bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ của Tổ quốc.
D. Học hỏi kinh nghiệm xây dựng quân đội của các nước tiên tiến.
12. Trong tình hình hiện nay, thách thức lớn nhất đối với công tác quốc phòng, an ninh của Việt Nam là gì?
A. Nguy cơ chiến tranh thế giới.
B. Sự can thiệp từ bên ngoài vào công việc nội bộ.
C. Các thế lực thù địch lợi dụng vấn đề dân tộc, tôn giáo, dân chủ, nhân quyền để chống phá.
D. Tình trạng lạc hậu về kinh tế và khoa học - công nghệ.
13. Trong xây dựng nền quốc phòng toàn dân, yếu tố nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sức mạnh nội sinh?
A. Đầu tư trang bị vũ khí hiện đại.
B. Xây dựng tiềm lực kinh tế vững mạnh.
C. Phát huy tinh thần yêu nước và ý chí tự lực, tự cường của dân tộc.
D. Tăng cường hợp tác quốc tế về quốc phòng.
14. Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa chiến tranh nhân dân Việt Nam với các cuộc chiến tranh xâm lược?
A. Sử dụng vũ khí thô sơ.
B. Tính chất chính nghĩa và mục tiêu bảo vệ độc lập dân tộc.
C. Quy mô nhỏ và thời gian ngắn.
D. Chỉ diễn ra trên lãnh thổ Việt Nam.
15. Theo Luật Quốc phòng năm 2018, hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm trong lĩnh vực quốc phòng?
A. Thực hiện nghĩa vụ quân sự theo quy định của pháp luật.
B. Xâm phạm tính mạng, sức khỏe, tài sản của Nhà nước, tổ chức và công dân.
C. Tham gia các hoạt động bảo vệ Tổ quốc.
D. Tố giác các hành vi vi phạm pháp luật về quốc phòng.
16. Trong hệ thống các biện pháp bảo vệ an ninh quốc gia, biện pháp nào sau đây mang tính chủ động và phòng ngừa cao nhất?
A. Biện pháp trinh sát.
B. Biện pháp nghiệp vụ.
C. Biện pháp phòng ngừa.
D. Biện pháp đấu tranh.
17. Nội dung nào sau đây thể hiện vai trò của quần chúng nhân dân trong sự nghiệp bảo vệ Tổ quốc?
A. Xây dựng lực lượng vũ trang hùng mạnh.
B. Tham gia xây dựng nền quốc phòng toàn dân, thế trận an ninh nhân dân.
C. Nghiên cứu và sản xuất vũ khí, trang bị.
D. Đề ra đường lối, chủ trương về quốc phòng, an ninh.
18. Yếu tố nào sau đây là cơ sở để xây dựng nền quốc phòng toàn dân vững mạnh?
A. Sức mạnh quân sự tuyệt đối.
B. Tiềm lực kinh tế dồi dào.
C. Hệ thống chính trị ổn định và sự đồng thuận xã hội cao.
D. Vị trí địa lý thuận lợi.
19. Nội dung nào sau đây thể hiện rõ nhất tính chất "toàn dân" của nền quốc phòng Việt Nam?
A. Xây dựng lực lượng vũ trang nhân dân hùng mạnh.
B. Kết hợp chặt chẽ kinh tế với quốc phòng.
C. Phát huy sức mạnh tổng hợp của toàn dân tộc.
D. Tăng cường hợp tác quốc tế về quốc phòng.
20. Theo Luật Quốc phòng năm 2018, cơ quan nào chịu trách nhiệm cao nhất về quốc phòng trên phạm vi cả nước?
A. Quốc hội.
B. Chính phủ.
C. Bộ Quốc phòng.
D. Hội đồng Quốc phòng và An ninh.
21. Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế, thách thức lớn nhất đối với công tác bảo vệ an ninh kinh tế là gì?
A. Sự cạnh tranh không lành mạnh và các hoạt động kinh tế bất hợp pháp.
B. Tình trạng lạc hậu về khoa học - công nghệ.
C. Thiếu vốn đầu tư.
D. Biến động của thị trường tài chính thế giới.
22. Trong chiến lược bảo vệ Tổ quốc, biện pháp nào sau đây có vai trò quyết định đến thắng lợi?
A. Xây dựng quân đội hùng mạnh.
B. Phát triển kinh tế nhanh chóng.
C. Phát huy sức mạnh tổng hợp của khối đại đoàn kết dân tộc.
D. Tăng cường hợp tác quốc tế.
23. Theo Luật An ninh quốc gia năm 2004, đối tượng nào sau đây có trách nhiệm tham gia bảo vệ an ninh quốc gia?
A. Chỉ các cơ quan nhà nước.
B. Chỉ lực lượng vũ trang.
C. Mọi công dân Việt Nam.
D. Chỉ cán bộ, công chức.
24. Đâu là một trong những nhiệm vụ trọng tâm của công tác quốc phòng, an ninh trong giai đoạn hiện nay?
A. Tăng cường huấn luyện quân sự cho học sinh, sinh viên.
B. Xây dựng lực lượng vũ trang cách mạng, chính quy, tinh nhuệ, từng bước hiện đại.
C. Tổ chức diễn tập phòng thủ ở tất cả các địa phương.
D. Xây dựng các công trình phòng thủ kiên cố.
25. Biện pháp nào sau đây không thuộc nội dung xây dựng lực lượng dân quân tự vệ vững mạnh, rộng khắp?
A. Nâng cao chất lượng huấn luyện, diễn tập.
B. Xây dựng lực lượng thường trực tinh nhuệ, hiện đại.
C. Bảo đảm trang bị, phương tiện cần thiết.
D. Xây dựng đội ngũ cán bộ quân sự có năng lực.
26. Theo Luật Quốc phòng năm 2018, đối tượng nào sau đây không thuộc diện tham gia nghĩa vụ quân sự?
A. Công dân nam đủ 18 tuổi.
B. Công dân nữ có chuyên môn phù hợp yêu cầu của quân đội.
C. Người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
D. Người được đào tạo sĩ quan dự bị.
27. Trong công tác quốc phòng, an ninh, việc xây dựng khu vực phòng thủ vững chắc có ý nghĩa gì?
A. Tạo thế trận phòng thủ liên hoàn, vững chắc trên cả nước.
B. Tập trung nguồn lực cho phát triển kinh tế.
C. Giảm bớt gánh nặng cho lực lượng thường trực.
D. Tăng cường khả năng tấn công đối phương.
28. Theo Luật Nghĩa vụ quân sự năm 2015, độ tuổi gọi nhập ngũ trong thời bình là bao nhiêu?
A. Từ đủ 17 tuổi đến hết 25 tuổi.
B. Từ đủ 18 tuổi đến hết 25 tuổi.
C. Từ đủ 18 tuổi đến hết 27 tuổi.
D. Từ đủ 17 tuổi đến hết 27 tuổi.
29. Theo Nghị định 21/2019/NĐ-CP, khu vực phòng thủ cấp tỉnh có trách nhiệm nào sau đây?
A. Chỉ đạo xây dựng lực lượng thường trực của quân đội.
B. Xây dựng và chỉ đạo thực hiện kế hoạch phòng thủ dân sự.
C. Điều động lực lượng dự bị động viên.
D. Quyết định các chủ trương, giải pháp về quốc phòng, an ninh.
30. Theo Luật Lực lượng dự bị động viên năm 2019, nguồn bổ sung quân nhân dự bị được quy định như thế nào?
A. Chỉ từ công dân hoàn thành nghĩa vụ quân sự.
B. Chỉ từ công dân thôi phục vụ trong công an nhân dân.
C. Từ công dân hoàn thành nghĩa vụ quân sự, công dân thôi phục vụ trong công an nhân dân và công dân tốt nghiệp các trường đào tạo.
D. Do Bộ Quốc phòng chỉ định.