Đề 5 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Copd 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Copd 1

Đề 5 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Copd 1

1. Trong đợt cấp COPD, dấu hiệu nào sau đây cho thấy bệnh nhân cần được nhập viện?

A. Ho nhiều hơn bình thường.
B. Khó thở tăng lên, thay đổi tri giác, tím tái hoặc không đáp ứng với điều trị tại nhà.
C. Sốt nhẹ.
D. Đau ngực nhẹ.

2. Tại sao bệnh nhân COPD dễ bị nhiễm trùng đường hô hấp hơn người bình thường?

A. Do hệ miễn dịch của bệnh nhân COPD suy yếu.
B. Do đường thở của bệnh nhân COPD bị tổn thương và dễ bị vi khuẩn xâm nhập.
C. Do bệnh nhân COPD thường xuyên phải nhập viện.
D. Do bệnh nhân COPD thường xuyên phải sử dụng kháng sinh.

3. Ảnh hưởng của COPD đến tim mạch là gì?

A. COPD không ảnh hưởng đến tim mạch.
B. COPD có thể gây tăng áp phổi và suy tim phải (tâm phế mạn).
C. COPD giúp cải thiện chức năng tim mạch.
D. COPD gây ra các bệnh van tim.

4. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để chẩn đoán xác định COPD?

A. Chụp X-quang phổi.
B. Đo chức năng hô hấp (spirometry).
C. Điện tâm đồ (ECG).
D. Xét nghiệm máu.

5. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của COPD?

A. Khó thở.
B. Ho mãn tính.
C. Thở khò khè.
D. Đau ngực dữ dội.

6. Tại sao bệnh nhân COPD nên duy trì cân nặng hợp lý?

A. Vì cân nặng hợp lý giúp cải thiện chức năng tim mạch.
B. Vì cả thừa cân và thiếu cân đều có thể ảnh hưởng xấu đến chức năng hô hấp và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân COPD.
C. Vì cân nặng hợp lý giúp giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư.
D. Vì cân nặng hợp lý giúp cải thiện hệ tiêu hóa.

7. Trong quản lý COPD, việc giáo dục bệnh nhân về tự quản lý bệnh có vai trò gì?

A. Giúp bệnh nhân hiểu rõ về bệnh, tuân thủ điều trị và nhận biết sớm các dấu hiệu của đợt cấp.
B. Giúp bệnh nhân tiết kiệm chi phí điều trị.
C. Giúp bệnh nhân trở thành bác sĩ.
D. Giúp bệnh nhân tìm kiếm thông tin trên mạng.

8. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)?

A. COPD là bệnh lý viêm nhiễm đường hô hấp gây ra tình trạng ho kéo dài.
B. COPD là tình trạng tắc nghẽn đường thở không hồi phục hoàn toàn, tiến triển từ từ, gây ra bởi phản ứng viêm mãn tính của phổi với các hạt hoặc khí độc hại.
C. COPD là bệnh lý tim mạch ảnh hưởng đến chức năng phổi.
D. COPD là bệnh lý di truyền gây ra tình trạng xơ nang phổi.

9. Tác dụng phụ thường gặp của thuốc corticosteroid dạng hít trong điều trị COPD là gì?

A. Tăng cân.
B. Khàn giọng và nấm miệng.
C. Loãng xương.
D. Tăng đường huyết.

10. Vai trò của mucolytics (thuốc tiêu chất nhầy) trong điều trị COPD là gì?

A. Mucolytics giúp giãn phế quản.
B. Mucolytics giúp làm loãng chất nhầy trong đường thở, giúp bệnh nhân dễ khạc đờm hơn.
C. Mucolytics giúp giảm viêm.
D. Mucolytics giúp ngăn ngừa nhiễm trùng đường hô hấp.

11. Đâu là vai trò của alpha-1 antitrypsin trong bệnh sinh của COPD?

A. Alpha-1 antitrypsin là một chất chống oxy hóa.
B. Thiếu hụt alpha-1 antitrypsin có thể gây ra COPD, đặc biệt ở người trẻ tuổi và không hút thuốc.
C. Alpha-1 antitrypsin giúp giãn phế quản.
D. Alpha-1 antitrypsin giúp giảm viêm.

12. Kỹ thuật thở nào sau đây giúp bệnh nhân COPD kiểm soát khó thở hiệu quả hơn?

A. Thở nhanh và nông.
B. Thở chúm môi.
C. Nín thở.
D. Thở bằng miệng.

13. Trong điều trị COPD, phục hồi chức năng phổi bao gồm những hoạt động nào?

A. Tập thể dục, vật lý trị liệu hô hấp và giáo dục về bệnh.
B. Sử dụng thuốc giảm đau.
C. Ăn kiêng nghiêm ngặt.
D. Ngủ đủ giấc.

14. Mục đích của việc sử dụng mặt nạ thở không xâm lấn (NIV) trong điều trị đợt cấp COPD là gì?

A. Để cung cấp oxy.
B. Để hỗ trợ thông khí và giảm công hô hấp, tránh đặt nội khí quản.
C. Để làm loãng chất nhầy.
D. Để giảm ho.

15. Một bệnh nhân COPD có chỉ số BMI (Body Mass Index) thấp hơn 20 kg/m2. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để cải thiện tình trạng dinh dưỡng của bệnh nhân?

A. Khuyến khích bệnh nhân ăn nhiều đồ ngọt.
B. Tư vấn dinh dưỡng để tăng cường lượng protein và calo trong chế độ ăn.
C. Cho bệnh nhân ăn kiêng.
D. Khuyến khích bệnh nhân uống nhiều nước.

16. Tại sao bệnh nhân COPD cần tránh xa khói bụi và ô nhiễm không khí?

A. Vì khói bụi và ô nhiễm không khí gây dị ứng.
B. Vì khói bụi và ô nhiễm không khí có thể làm trầm trọng thêm tình trạng viêm đường hô hấp và gây ra đợt cấp COPD.
C. Vì khói bụi và ô nhiễm không khí gây ra ung thư phổi.
D. Vì khói bụi và ô nhiễm không khí gây ra các bệnh ngoài da.

17. Trong quản lý COPD, việc đánh giá và phân loại mức độ bệnh theo GOLD (Global Initiative for Chronic Obstructive Lung Disease) có ý nghĩa gì?

A. Để xác định nguyên nhân gây bệnh.
B. Để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và theo dõi tiến triển của bệnh.
C. Để dự đoán tuổi thọ của bệnh nhân.
D. Để đánh giá khả năng phục hồi chức năng phổi.

18. Chỉ số FEV1/FVC (Tỉ lệ thể tích thở ra tối đa trong giây đầu tiên trên dung tích sống) được sử dụng để đánh giá mức độ nghiêm trọng của COPD như thế nào?

A. FEV1/FVC càng cao thì COPD càng nặng.
B. FEV1/FVC càng thấp thì COPD càng nặng.
C. FEV1/FVC không liên quan đến mức độ nghiêm trọng của COPD.
D. FEV1/FVC chỉ dùng để chẩn đoán COPD, không dùng để đánh giá mức độ.

19. Mục tiêu chính của điều trị COPD là gì?

A. Chữa khỏi hoàn toàn bệnh.
B. Giảm triệu chứng, cải thiện chất lượng cuộc sống và làm chậm tiến triển của bệnh.
C. Ngăn ngừa các bệnh tim mạch.
D. Tăng cường hệ miễn dịch.

20. Chế độ ăn uống nào được khuyến cáo cho bệnh nhân COPD?

A. Chế độ ăn giàu carbohydrate.
B. Chế độ ăn giàu protein, ít carbohydrate và chất béo lành mạnh.
C. Chế độ ăn ít muối.
D. Chế độ ăn chay.

21. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giãn phế quản trong điều trị COPD?

A. Thuốc kháng sinh.
B. Thuốc lợi tiểu.
C. Thuốc giãn phế quản.
D. Thuốc giảm đau.

22. Tại sao việc tiêm phòng cúm và phế cầu khuẩn lại quan trọng đối với bệnh nhân COPD?

A. Để tăng cường hệ miễn dịch.
B. Để ngăn ngừa các đợt cấp COPD do nhiễm trùng.
C. Để giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
D. Để cải thiện chức năng phổi.

23. Biến chứng nguy hiểm nào có thể xảy ra ở bệnh nhân COPD?

A. Viêm khớp.
B. Suy tim phải (tâm phế mạn).
C. Đau nửa đầu.
D. Loãng xương.

24. Bệnh nhân COPD sử dụng thuốc giãn phế quản dạng hít nhưng vẫn khó thở. Bước tiếp theo nên làm gì?

A. Tăng liều thuốc giãn phế quản.
B. Kiểm tra kỹ thuật hít thuốc của bệnh nhân và điều chỉnh nếu cần, sau đó xem xét tăng bậc điều trị nếu vẫn không hiệu quả.
C. Ngừng sử dụng thuốc giãn phế quản.
D. Chuyển sang dùng thuốc kháng sinh.

25. Loại oxy liệu pháp nào được khuyến cáo cho bệnh nhân COPD bị suy hô hấp mạn tính?

A. Oxy liệu pháp ngắt quãng.
B. Oxy liệu pháp lưu lượng cao.
C. Oxy liệu pháp dài hạn (ít nhất 15 giờ mỗi ngày).
D. Oxy liệu pháp khi gắng sức.

26. Trong trường hợp nào bệnh nhân COPD cần được xem xét phẫu thuật?

A. Khi bệnh nhân bị ho mãn tính.
B. Khi bệnh nhân có khí phế thũng khu trú và chức năng phổi còn tương đối tốt, hoặc ghép phổi trong trường hợp bệnh nặng.
C. Khi bệnh nhân bị khó thở nhẹ.
D. Khi bệnh nhân bị nhiễm trùng đường hô hấp.

27. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa COPD hiệu quả nhất?

A. Tập thể dục thường xuyên.
B. Tiêm phòng cúm hàng năm.
C. Bỏ thuốc lá.
D. Ăn uống lành mạnh.

28. Yếu tố nguy cơ hàng đầu gây bệnh COPD là gì?

A. Ô nhiễm không khí.
B. Hút thuốc lá.
C. Yếu tố di truyền.
D. Nhiễm trùng đường hô hấp tái phát.

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của đánh giá toàn diện bệnh nhân COPD?

A. Tiền sử bệnh và hút thuốc.
B. Đo chức năng hô hấp.
C. Đánh giá triệu chứng và chất lượng cuộc sống.
D. Đo chiều cao.

30. Vai trò của corticosteroid trong điều trị COPD là gì?

A. Corticosteroid giúp giãn phế quản.
B. Corticosteroid giúp giảm viêm và cải thiện chức năng phổi, đặc biệt trong đợt cấp.
C. Corticosteroid giúp ngăn ngừa nhiễm trùng đường hô hấp.
D. Corticosteroid giúp giảm ho.

1 / 30

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 5

1. Trong đợt cấp COPD, dấu hiệu nào sau đây cho thấy bệnh nhân cần được nhập viện?

2 / 30

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 5

2. Tại sao bệnh nhân COPD dễ bị nhiễm trùng đường hô hấp hơn người bình thường?

3 / 30

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 5

3. Ảnh hưởng của COPD đến tim mạch là gì?

4 / 30

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 5

4. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để chẩn đoán xác định COPD?

5 / 30

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 5

5. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của COPD?

6 / 30

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 5

6. Tại sao bệnh nhân COPD nên duy trì cân nặng hợp lý?

7 / 30

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 5

7. Trong quản lý COPD, việc giáo dục bệnh nhân về tự quản lý bệnh có vai trò gì?

8 / 30

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 5

8. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)?

9 / 30

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 5

9. Tác dụng phụ thường gặp của thuốc corticosteroid dạng hít trong điều trị COPD là gì?

10 / 30

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 5

10. Vai trò của mucolytics (thuốc tiêu chất nhầy) trong điều trị COPD là gì?

11 / 30

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 5

11. Đâu là vai trò của alpha-1 antitrypsin trong bệnh sinh của COPD?

12 / 30

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 5

12. Kỹ thuật thở nào sau đây giúp bệnh nhân COPD kiểm soát khó thở hiệu quả hơn?

13 / 30

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 5

13. Trong điều trị COPD, phục hồi chức năng phổi bao gồm những hoạt động nào?

14 / 30

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 5

14. Mục đích của việc sử dụng mặt nạ thở không xâm lấn (NIV) trong điều trị đợt cấp COPD là gì?

15 / 30

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 5

15. Một bệnh nhân COPD có chỉ số BMI (Body Mass Index) thấp hơn 20 kg/m2. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để cải thiện tình trạng dinh dưỡng của bệnh nhân?

16 / 30

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 5

16. Tại sao bệnh nhân COPD cần tránh xa khói bụi và ô nhiễm không khí?

17 / 30

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 5

17. Trong quản lý COPD, việc đánh giá và phân loại mức độ bệnh theo GOLD (Global Initiative for Chronic Obstructive Lung Disease) có ý nghĩa gì?

18 / 30

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 5

18. Chỉ số FEV1/FVC (Tỉ lệ thể tích thở ra tối đa trong giây đầu tiên trên dung tích sống) được sử dụng để đánh giá mức độ nghiêm trọng của COPD như thế nào?

19 / 30

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 5

19. Mục tiêu chính của điều trị COPD là gì?

20 / 30

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 5

20. Chế độ ăn uống nào được khuyến cáo cho bệnh nhân COPD?

21 / 30

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 5

21. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giãn phế quản trong điều trị COPD?

22 / 30

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 5

22. Tại sao việc tiêm phòng cúm và phế cầu khuẩn lại quan trọng đối với bệnh nhân COPD?

23 / 30

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 5

23. Biến chứng nguy hiểm nào có thể xảy ra ở bệnh nhân COPD?

24 / 30

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 5

24. Bệnh nhân COPD sử dụng thuốc giãn phế quản dạng hít nhưng vẫn khó thở. Bước tiếp theo nên làm gì?

25 / 30

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 5

25. Loại oxy liệu pháp nào được khuyến cáo cho bệnh nhân COPD bị suy hô hấp mạn tính?

26 / 30

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 5

26. Trong trường hợp nào bệnh nhân COPD cần được xem xét phẫu thuật?

27 / 30

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 5

27. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa COPD hiệu quả nhất?

28 / 30

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 5

28. Yếu tố nguy cơ hàng đầu gây bệnh COPD là gì?

29 / 30

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 5

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của đánh giá toàn diện bệnh nhân COPD?

30 / 30

Category: Copd 1

Tags: Bộ đề 5

30. Vai trò của corticosteroid trong điều trị COPD là gì?