1. Điều gì quan trọng nhất trong việc bảo vệ da trẻ em khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời?
A. Sử dụng kem chống nắng có chỉ số SPF cao.
B. Mặc quần áo bảo vệ và đội mũ rộng vành.
C. Hạn chế ra ngoài trời nắng gắt, đặc biệt vào giữa trưa.
D. Kết hợp tất cả các biện pháp trên.
2. Đâu là dấu hiệu của tình trạng hăm tã ở trẻ?
A. Da khô, bong tróc.
B. Da nổi mẩn đỏ, sưng tấy ở vùng mặc tã.
C. Da xanh xao, nhợt nhạt.
D. Da có nhiều mụn nước.
3. Đâu là nguyên nhân chính gây ra bệnh chàm (eczema) ở trẻ em?
A. Do nhiễm trùng da.
B. Do dị ứng hoặc yếu tố di truyền.
C. Do tiếp xúc với hóa chất mạnh.
D. Do thiếu vệ sinh cá nhân.
4. Điều gì KHÔNG nên làm khi trẻ bị bong gân?
A. Chườm đá.
B. Băng ép vùng bị thương.
C. Kê cao vùng bị thương.
D. Xoa bóp dầu nóng.
5. Biện pháp nào sau đây giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp cho trẻ?
A. Ăn nhiều đồ ngọt.
B. Uống nhiều nước có gas.
C. Tham gia các hoạt động thể chất phù hợp với lứa tuổi.
D. Ngồi nhiều, ít vận động.
6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến chiều cao của trẻ?
A. Di truyền.
B. Dinh dưỡng.
C. Giới tính.
D. Màu mắt.
7. Tại sao việc kiểm tra bàn chân bẹt ở trẻ em lại quan trọng?
A. Để phát hiện sớm các vấn đề về cột sống.
B. Để đảm bảo trẻ có thể đi giày đúng kích cỡ.
C. Để phát hiện và điều trị sớm, tránh ảnh hưởng đến dáng đi và sự phát triển của trẻ.
D. Để phòng ngừa các bệnh về da chân.
8. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm sinh lý của da trẻ em?
A. Da mỏng hơn so với người lớn.
B. Lượng collagen ít hơn.
C. Khả năng điều hòa thân nhiệt kém hơn.
D. Ít nhạy cảm với ánh nắng mặt trời hơn.
9. Loại vitamin nào đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ canxi ở trẻ em?
A. Vitamin A.
B. Vitamin C.
C. Vitamin D.
D. Vitamin E.
10. Đâu là biện pháp phòng ngừa rôm sảy hiệu quả nhất cho trẻ?
A. Giữ ấm cho trẻ.
B. Bôi phấn rôm thường xuyên.
C. Mặc quần áo thoáng mát, thấm hút mồ hôi và giữ da trẻ khô ráo.
D. Hạn chế tắm cho trẻ.
11. Tình trạng nào sau đây có thể xảy ra nếu trẻ bị thiếu vitamin C?
A. Còi xương.
B. Scorbut (bệnh do thiếu vitamin C).
C. Khô mắt.
D. Thiếu máu.
12. Đặc điểm nào sau đây giúp phân biệt giữa gãy xương ở trẻ em và người lớn?
A. Trẻ em thường bị gãy xương hoàn toàn.
B. Trẻ em có khả năng phục hồi chậm hơn.
C. Gãy xương ở trẻ em thường là gãy cành tươi.
D. Gãy xương ở trẻ em ít đau hơn.
13. Điều gì KHÔNG nên làm để điều trị hăm tã cho trẻ?
A. Thay tã thường xuyên.
B. Vệ sinh da nhẹ nhàng bằng nước ấm.
C. Sử dụng phấn rôm để giữ da khô thoáng.
D. Để da khô thoáng tự nhiên trước khi mặc tã mới.
14. Tại sao việc lựa chọn giày dép phù hợp lại quan trọng đối với sự phát triển của bàn chân trẻ em?
A. Để trẻ trông thời trang hơn.
B. Để tránh các bệnh về da chân.
C. Để đảm bảo sự phát triển tự nhiên của bàn chân và tránh các dị tật.
D. Để tăng chiều cao cho trẻ.
15. Loại bệnh nào sau đây liên quan đến tình trạng viêm khớp ở trẻ em?
A. Loãng xương.
B. Viêm khớp dạng thấp thiếu niên.
C. Gout.
D. Thoái hóa khớp.
16. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển xương ở trẻ em?
A. Di truyền.
B. Chế độ dinh dưỡng.
C. Môi trường sống.
D. Hoạt động thể chất.
17. Loại vận động nào sau đây đặc biệt quan trọng cho sự phát triển xương ở trẻ em?
A. Bơi lội.
B. Đi bộ.
C. Các hoạt động chịu trọng lượng (như chạy, nhảy).
D. Yoga.
18. Đâu là một trong những lợi ích của việc massage cho trẻ sơ sinh?
A. Giúp trẻ tăng cân nhanh chóng.
B. Giúp tăng cường hệ miễn dịch và cải thiện lưu thông máu.
C. Giúp trẻ ngủ ít hơn.
D. Giúp trẻ ăn nhiều hơn.
19. Loại thực phẩm nào sau đây giàu canxi và tốt cho sự phát triển xương của trẻ?
A. Thịt đỏ.
B. Rau xanh đậm.
C. Sữa và các sản phẩm từ sữa.
D. Trái cây họ cam quýt.
20. Tại sao trẻ em dễ bị mất nước hơn người lớn?
A. Do thận của trẻ hoạt động hiệu quả hơn.
B. Do tỷ lệ diện tích bề mặt da so với cân nặng lớn hơn.
C. Do trẻ ít đổ mồ hôi hơn.
D. Do trẻ có nhu cầu nước thấp hơn.
21. Tại sao cần chú ý đến tư thế ngồi của trẻ khi học tập?
A. Để trẻ tập trung hơn.
B. Để tránh các vấn đề về mắt.
C. Để đảm bảo sự phát triển cột sống khỏe mạnh và tránh các vấn đề về cơ xương.
D. Để trẻ viết chữ đẹp hơn.
22. Loại tế bào nào đóng vai trò chính trong việc hình thành xương mới ở trẻ em?
A. Tế bào hủy xương (Osteoclasts).
B. Tế bào tạo xương (Osteoblasts).
C. Tế bào sụn (Chondrocytes).
D. Tế bào sợi (Fibroblasts).
23. Tại sao việc kiểm tra và điều trị sớm các dị tật bẩm sinh về cơ xương khớp ở trẻ lại quan trọng?
A. Để tiết kiệm chi phí điều trị.
B. Để đảm bảo tính thẩm mỹ.
C. Để cải thiện chức năng vận động và chất lượng cuộc sống của trẻ.
D. Để trẻ dễ dàng hòa nhập với xã hội.
24. Đặc điểm nào sau đây của cơ ở trẻ em khác biệt so với người lớn?
A. Số lượng sợi cơ nhiều hơn.
B. Tỷ lệ nước trong cơ thể cao hơn.
C. Khả năng phục hồi sau vận động kém hơn.
D. Sức mạnh cơ bắp lớn hơn.
25. Tình trạng nào sau đây liên quan đến sự thiếu hụt vitamin D ở trẻ em, ảnh hưởng đến sự phát triển xương?
A. Loãng xương.
B. Còi xương.
C. Viêm khớp.
D. Thoái hóa khớp.
26. Đâu là dấu hiệu cho thấy trẻ có thể bị thừa cân, béo phì, ảnh hưởng đến hệ cơ xương?
A. Trẻ nhanh nhẹn, hoạt bát.
B. Trẻ có cân nặng và chiều cao phát triển cân đối.
C. Trẻ dễ mệt mỏi, khó vận động và có thể có các vấn đề về xương khớp.
D. Trẻ ăn uống ngon miệng.
27. Tình trạng da nào sau đây thường gặp ở trẻ sơ sinh, đặc trưng bởi các mụn nhỏ màu trắng trên mặt?
A. Bệnh chàm sữa.
B. Rôm sảy.
C. Mụn kê.
D. Hăm tã.
28. Tại sao trẻ em có nguy cơ bị bỏng nặng hơn người lớn?
A. Da trẻ em dày hơn.
B. Da trẻ em mỏng hơn và khả năng điều hòa thân nhiệt kém hơn.
C. Trẻ em ít cảm thấy đau hơn.
D. Hệ miễn dịch của trẻ em mạnh hơn.
29. Tại sao trẻ em cần ngủ đủ giấc để phát triển hệ cơ xương khỏe mạnh?
A. Vì khi ngủ, cơ thể sản xuất hormone tăng trưởng.
B. Vì khi ngủ, cơ bắp được thư giãn hoàn toàn.
C. Vì khi ngủ, não bộ hoạt động mạnh mẽ hơn.
D. Vì khi ngủ, hệ tiêu hóa hoạt động hiệu quả hơn.
30. Điều gì xảy ra với hệ xương của trẻ em khi thiếu canxi?
A. Xương trở nên dày và đặc hơn.
B. Xương trở nên mềm và dễ gãy hơn.
C. Quá trình phát triển xương không bị ảnh hưởng.
D. Xương phát triển nhanh hơn bình thường.