Đề 5 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Đặc Điểm Quan Hệ Quốc Tế Sau Chiến Tranh Lạnh
1. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, điều gì đã làm tăng tầm quan trọng của ngoại giao kinh tế?
A. Sự suy giảm của thương mại quốc tế.
B. Sự gia tăng phụ thuộc lẫn nhau về kinh tế giữa các quốc gia và vai trò ngày càng lớn của các vấn đề kinh tế trong chính sách đối ngoại.
C. Sự suy yếu của các tổ chức kinh tế quốc tế.
D. Sự trở lại của chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch.
2. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, "quản trị toàn cầu" (global governance) đề cập đến điều gì?
A. Sự thống trị của một chính phủ toàn cầu duy nhất.
B. Hệ thống các quy tắc, thể chế và quy trình quốc tế được thiết lập để giải quyết các vấn đề vượt ra ngoài khả năng của một quốc gia riêng lẻ.
C. Sự suy yếu của các chính phủ quốc gia.
D. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa vô chính phủ.
3. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, "chủ nghĩa kiến tạo" (constructivism) nhấn mạnh điều gì?
A. Tầm quan trọng của sức mạnh quân sự và kinh tế trong quan hệ quốc tế.
B. Tầm quan trọng của các ý tưởng, giá trị và chuẩn mực xã hội trong việc định hình hành vi của các quốc gia và quan hệ quốc tế.
C. Tầm quan trọng của các yếu tố địa lý và tài nguyên thiên nhiên trong quan hệ quốc tế.
D. Tầm quan trọng của các thể chế quốc tế trong việc duy trì trật tự thế giới.
4. Sự kiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự can thiệp nhân đạo vào công việc nội bộ của một quốc gia trong kỷ nguyên sau Chiến tranh Lạnh?
A. Chiến tranh vùng Vịnh năm 1991.
B. Sự can thiệp của NATO vào Kosovo năm 1999 để ngăn chặn thảm họa nhân đạo.
C. Cuộc xâm lược Iraq năm 2003.
D. Chiến tranh Afghanistan năm 2001.
5. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, khái niệm "trách nhiệm bảo vệ" (Responsibility to Protect - R2P) đề cập đến điều gì?
A. Trách nhiệm của các quốc gia trong việc bảo vệ lãnh thổ của mình.
B. Trách nhiệm của cộng đồng quốc tế trong việc can thiệp vào một quốc gia khi chính phủ nước đó không bảo vệ được người dân của mình khỏi các tội ác diệt chủng, tội ác chiến tranh, tội ác chống lại loài người và thanh lọc sắc tộc.
C. Trách nhiệm của các quốc gia giàu có trong việc cung cấp viện trợ phát triển cho các quốc gia nghèo.
D. Trách nhiệm của các quốc gia trong việc tuân thủ luật pháp quốc tế.
6. Một trong những thách thức lớn đối với quan hệ quốc tế trong kỷ nguyên toàn cầu hóa là gì?
A. Sự suy giảm của thương mại quốc tế.
B. Sự gia tăng bất bình đẳng kinh tế giữa các quốc gia và trong nội bộ các quốc gia.
C. Sự suy yếu của các tổ chức phi chính phủ.
D. Sự giảm bớt các vấn đề môi trường.
7. Sự gia tăng của các vấn đề xuyên quốc gia (transnational issues) như tội phạm có tổ chức, buôn lậu ma túy và buôn người đã tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?
A. Các vấn đề xuyên quốc gia không ảnh hưởng đến quan hệ quốc tế.
B. Các vấn đề xuyên quốc gia đã làm tăng nhu cầu hợp tác quốc tế để giải quyết các thách thức chung và bảo vệ an ninh quốc gia.
C. Các vấn đề xuyên quốc gia chỉ được giải quyết bởi các quốc gia riêng lẻ.
D. Các vấn đề xuyên quốc gia đã làm suy yếu các tổ chức quốc tế.
8. Đâu là một thách thức lớn đối với quan hệ quốc tế trong kỷ nguyên sau Chiến tranh Lạnh liên quan đến vấn đề an ninh?
A. Sự gia tăng của các cuộc chiến tranh ủy nhiệm giữa các cường quốc.
B. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa khủng bố quốc tế và các mối đe dọa an ninh phi truyền thống.
C. Sự suy giảm của các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc.
D. Sự thống trị hoàn toàn của một siêu cường duy nhất.
9. Sự thay đổi nào trong chính sách đối ngoại của Hoa Kỳ sau Chiến tranh Lạnh đã gây ra nhiều tranh cãi trong quan hệ quốc tế?
A. Sự rút lui hoàn toàn khỏi các vấn đề quốc tế.
B. Sự can thiệp đơn phương vào các quốc gia khác, thường không có sự ủng hộ của cộng đồng quốc tế.
C. Sự tăng cường hợp tác với các tổ chức quốc tế.
D. Sự từ bỏ vai trò lãnh đạo thế giới.
10. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, "ngoại giao phòng ngừa" (preventive diplomacy) được sử dụng để làm gì?
A. Để giải quyết các cuộc xung đột đã xảy ra.
B. Để ngăn chặn các cuộc xung đột tiềm tàng trước khi chúng bùng nổ.
C. Để trừng phạt các quốc gia vi phạm luật pháp quốc tế.
D. Để tăng cường sức mạnh quân sự của một quốc gia.
11. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, "chính sách xoay trục" (pivot policy) của Hoa Kỳ sang châu Á - Thái Bình Dương nhằm mục đích gì?
A. Để rút khỏi khu vực châu Á - Thái Bình Dương.
B. Để tăng cường sự hiện diện và ảnh hưởng của Hoa Kỳ trong khu vực, đối phó với sự trỗi dậy của Trung Quốc và duy trì trật tự khu vực.
C. Để tập trung vào các vấn đề ở Trung Đông.
D. Để từ bỏ vai trò lãnh đạo thế giới.
12. Sự thay đổi nào trong cấu trúc quyền lực toàn cầu sau Chiến tranh Lạnh đã dẫn đến sự gia tăng cạnh tranh giữa các cường quốc?
A. Sự củng cố của hệ thống đơn cực do Hoa Kỳ lãnh đạo.
B. Sự trỗi dậy của nhiều cường quốc mới và sự suy yếu tương đối của Hoa Kỳ, dẫn đến sự cạnh tranh ảnh hưởng và quyền lực trên toàn cầu.
C. Sự suy giảm của tất cả các cường quốc.
D. Sự thống nhất hoàn toàn giữa các cường quốc.
13. Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự kết thúc chính thức của Chiến tranh Lạnh?
A. Sự sụp đổ của Bức tường Berlin năm 1961.
B. Hiệp ước Warsaw được ký kết.
C. Sự tan rã của Liên Xô năm 1991.
D. Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba.
14. Đâu là một đặc điểm nổi bật của quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh liên quan đến sự trỗi dậy của các chủ thể phi quốc gia?
A. Sự suy yếu hoàn toàn của các tổ chức quốc tế.
B. Sự trỗi dậy mạnh mẽ của các công ty đa quốc gia (Transnational Corporations - TNCs) và các tổ chức phi chính phủ (Non-Governmental Organizations - NGOs) như những tác nhân quan trọng trong các vấn đề toàn cầu.
C. Sự tập trung quyền lực tuyệt đối vào các quốc gia lớn.
D. Sự biến mất của các xung đột vũ trang.
15. Sự khác biệt chính giữa các cuộc xung đột trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh và sau Chiến tranh Lạnh là gì?
A. Các cuộc xung đột sau Chiến tranh Lạnh chủ yếu là giữa các quốc gia.
B. Các cuộc xung đột sau Chiến tranh Lạnh thường mang tính chất nội bộ, liên quan đến các nhóm sắc tộc, tôn giáo hoặc chính trị khác nhau trong một quốc gia.
C. Các cuộc xung đột sau Chiến tranh Lạnh ít gây thương vong hơn.
D. Các cuộc xung đột sau Chiến tranh Lạnh không liên quan đến các cường quốc.
16. Một trong những hệ quả quan trọng của Chiến tranh Lạnh đối với quan hệ quốc tế là gì?
A. Sự hình thành một trật tự thế giới đa cực, với nhiều trung tâm quyền lực cạnh tranh.
B. Sự củng cố của hệ thống lưỡng cực do Mỹ và Liên Xô lãnh đạo.
C. Sự suy yếu của các quốc gia nhỏ và vừa.
D. Sự biến mất của các tổ chức khu vực.
17. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, vai trò của Liên Hợp Quốc đã thay đổi như thế nào?
A. Liên Hợp Quốc trở nên ít quan trọng hơn do sự trỗi dậy của các cường quốc.
B. Liên Hợp Quốc mở rộng vai trò của mình trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế, thúc đẩy phát triển bền vững và bảo vệ nhân quyền.
C. Liên Hợp Quốc chỉ tập trung vào các vấn đề kinh tế.
D. Liên Hợp Quốc mất đi quyền lực của mình do sự thiếu hợp tác của các quốc gia thành viên.
18. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, "chủ nghĩa khu vực mở" (open regionalism) được hiểu như thế nào?
A. Chủ nghĩa khu vực chỉ giới hạn ở các quốc gia trong một khu vực địa lý cụ thể.
B. Chủ nghĩa khu vực cho phép các quốc gia ngoài khu vực tham gia vào các hoạt động kinh tế và chính trị của khu vực đó.
C. Chủ nghĩa khu vực không khuyến khích hợp tác với các khu vực khác.
D. Chủ nghĩa khu vực chỉ tập trung vào các vấn đề an ninh.
19. Điều gì tạo nên sự khác biệt chính giữa "chủ nghĩa đa phương" sau Chiến tranh Lạnh so với thời kỳ trước đó?
A. Chủ nghĩa đa phương chỉ giới hạn ở các vấn đề kinh tế.
B. Chủ nghĩa đa phương trở nên toàn diện hơn, bao gồm nhiều lĩnh vực như an ninh, môi trường, và nhân quyền, với sự tham gia rộng rãi của các quốc gia và tổ chức quốc tế.
C. Chủ nghĩa đa phương chỉ được thực hiện bởi các cường quốc.
D. Chủ nghĩa đa phương bị thay thế bởi chủ nghĩa đơn phương.
20. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, khái niệm "quyền lực mềm" (soft power) được hiểu như thế nào?
A. Khả năng sử dụng vũ lực quân sự để đạt được mục tiêu chính trị.
B. Khả năng thuyết phục và gây ảnh hưởng thông qua văn hóa, giá trị và chính sách đối ngoại hấp dẫn.
C. Sức mạnh kinh tế để áp đặt các biện pháp trừng phạt.
D. Quyền phủ quyết trong Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc.
21. Điều gì đã thúc đẩy sự phát triển của các tổ chức khu vực như ASEAN và Liên minh châu Âu sau Chiến tranh Lạnh?
A. Sự suy yếu của các quốc gia thành viên.
B. Mong muốn tăng cường hợp tác kinh tế, chính trị và an ninh khu vực để đối phó với các thách thức toàn cầu và khu vực.
C. Sự can thiệp của các cường quốc bên ngoài.
D. Sự thiếu quan tâm đến các vấn đề toàn cầu.
22. Sự phát triển của công nghệ thông tin và truyền thông đã tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?
A. Công nghệ thông tin và truyền thông đã làm giảm sự tương tác giữa các quốc gia.
B. Công nghệ thông tin và truyền thông đã tạo điều kiện cho sự lan truyền thông tin nhanh chóng, tăng cường kết nối giữa các quốc gia và các chủ thể phi quốc gia, đồng thời tạo ra những thách thức mới về an ninh mạng và quản lý thông tin.
C. Công nghệ thông tin và truyền thông chỉ được sử dụng bởi các chính phủ.
D. Công nghệ thông tin và truyền thông không ảnh hưởng đến quan hệ quốc tế.
23. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, điều gì đã làm tăng tầm quan trọng của các vấn đề năng lượng?
A. Sự suy giảm của nhu cầu năng lượng toàn cầu.
B. Sự gia tăng nhu cầu năng lượng toàn cầu, sự khan hiếm tài nguyên năng lượng và các vấn đề an ninh năng lượng.
C. Sự phát triển của các nguồn năng lượng tái tạo.
D. Sự giảm bớt các vấn đề môi trường liên quan đến năng lượng.
24. Sự thay đổi nào trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh đã tạo điều kiện cho sự phát triển của luật pháp quốc tế?
A. Sự suy yếu của các tổ chức quốc tế.
B. Sự gia tăng hợp tác quốc tế và nhu cầu giải quyết các vấn đề toàn cầu thông qua các quy tắc và chuẩn mực chung.
C. Sự trỗi dậy của chủ nghĩa biệt lập.
D. Sự can thiệp quân sự đơn phương của các cường quốc.
25. Sự phát triển của luật nhân đạo quốc tế (international humanitarian law) sau Chiến tranh Lạnh tập trung vào điều gì?
A. Việc sử dụng vũ lực quân sự một cách không hạn chế.
B. Việc bảo vệ dân thường và hạn chế các phương pháp và phương tiện chiến tranh gây ra những đau khổ không cần thiết.
C. Việc tăng cường sức mạnh quân sự của các quốc gia.
D. Việc khuyến khích các cuộc chiến tranh.
26. Trong bối cảnh quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, "toàn cầu hóa" được hiểu như thế nào?
A. Sự phân chia thế giới thành các khối kinh tế biệt lập.
B. Quá trình tăng cường liên kết và phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia trên phạm vi toàn cầu về kinh tế, chính trị, văn hóa và xã hội.
C. Sự trở lại của chủ nghĩa bảo hộ mậu dịch.
D. Sự suy giảm của các tổ chức quốc tế.
27. Sự trỗi dậy của Trung Quốc trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh đã tác động như thế nào đến trật tự thế giới?
A. Trung Quốc đã hoàn toàn thay thế vai trò lãnh đạo của Hoa Kỳ.
B. Trung Quốc đã trở thành một cường quốc kinh tế và chính trị quan trọng, thách thức trật tự thế giới do Hoa Kỳ lãnh đạo và thúc đẩy sự đa cực hóa.
C. Trung Quốc đã rút khỏi các tổ chức quốc tế.
D. Trung Quốc đã từ bỏ chính sách đối ngoại hòa bình.
28. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, điều gì đã làm tăng tính cấp thiết của việc hợp tác quốc tế về vấn đề biến đổi khí hậu?
A. Sự suy giảm của các nguồn năng lượng hóa thạch.
B. Nhận thức ngày càng tăng về các tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu đối với môi trường, kinh tế và xã hội toàn cầu.
C. Sự phát triển của công nghệ năng lượng tái tạo.
D. Sự gia tăng của các thảm họa thiên nhiên.
29. Sự gia tăng của chủ nghĩa dân túy (populism) và chủ nghĩa dân tộc (nationalism) ở nhiều quốc gia trên thế giới đã tác động như thế nào đến quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh?
A. Chủ nghĩa dân túy và chủ nghĩa dân tộc đã thúc đẩy sự hợp tác quốc tế.
B. Chủ nghĩa dân túy và chủ nghĩa dân tộc đã làm suy yếu sự hợp tác quốc tế, tăng cường chủ nghĩa bảo hộ và gây ra căng thẳng giữa các quốc gia.
C. Chủ nghĩa dân túy và chủ nghĩa dân tộc không ảnh hưởng đến quan hệ quốc tế.
D. Chủ nghĩa dân túy và chủ nghĩa dân tộc chỉ được thể hiện ở các quốc gia nghèo.
30. Trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh Lạnh, khái niệm "an ninh con người" (human security) tập trung vào điều gì?
A. Bảo vệ lãnh thổ và chủ quyền quốc gia.
B. Bảo vệ các cá nhân khỏi các mối đe dọa như nghèo đói, bệnh tật, bạo lực và thiên tai.
C. Tăng cường sức mạnh quân sự của quốc gia.
D. Duy trì trật tự thế giới hiện tại.