Đề 5 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Đại số tuyến tính

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đại số tuyến tính

Đề 5 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Đại số tuyến tính

1. Cho $A$ là ma trận vuông cấp $n$. Giá trị riêng của $A$ là nghiệm của phương trình:

A. det$(A - lambda I) = 0$
B. det$(A) = 0$
C. det$(A + lambda I) = 0$
D. det$(A - lambda) = 0$

2. Cho $A$ là ma trận vuông cấp $n$ khả nghịch. Ma trận nghịch đảo của $A^T$ là:

A. $(A^{-1})^T$
B. $(A^T)^{-1}$
C. $A^{-1}$
D. $A^T$

3. Cho $V$ là không gian vector con của $R^n$. Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau:

A. V chứa vector 0.
B. V đóng với phép cộng.
C. V đóng với phép nhân với một số vô hướng.
D. V không chứa vector 0.

4. Cho $A = egin{bmatrix} 1 & 1 \ 1 & 1 end{bmatrix}$. Tìm tất cả các giá trị riêng của $A$.

A. 0 và 2
B. 1 và 1
C. 1 và -1
D. 0 và 1

5. Cho $A = egin{bmatrix} 1 & 0 \ 0 & 2 end{bmatrix}$. Tìm ma trận nghịch đảo $A^{-1}$.

A. $egin{bmatrix} 1 & 0 \ 0 & 1/2 end{bmatrix}$
B. $egin{bmatrix} 1/2 & 0 \ 0 & 1 end{bmatrix}$
C. $egin{bmatrix} 1 & 0 \ 0 & -1/2 end{bmatrix}$
D. $egin{bmatrix} -1 & 0 \ 0 & 1/2 end{bmatrix}$

6. Cho $A$ là ma trận vuông cấp $n$. Điều kiện nào sau đây là cần và đủ để $A$ khả nghịch?

A. det$(A) eq 0$
B. rank$(A) < n$
C. det$(A) = 0$
D. rank$(A) = 0$

7. Cho $A$ là ma trận vuông cấp $n$. Nếu $A$ có một hàng toàn số 0 thì:

A. det$(A) = 0$.
B. det$(A) eq 0$.
C. $A$ khả nghịch.
D. rank$(A) = n$.

8. Cho $A$ là ma trận vuông cấp $n$ và $A^2 = A$. Giá trị riêng của $A$ có thể là:

A. 0 hoặc 1
B. 0 hoặc -1
C. 1 hoặc -1
D. Chỉ 0

9. Cho $A$ là ma trận $m imes n$. Hạng của $A$ là số chiều của không gian nào?

A. Không gian dòng của $A$.
B. Không gian cột của $A$.
C. Không gian nghiệm của $A$.
D. Không gian vector $R^n$.

10. Cho $A = egin{bmatrix} 1 & 2 \ 3 & 4 end{bmatrix}$. Tính định thức của $A$.

A. -2
B. 2
C. 10
D. -10

11. Cho $V$ là không gian vector các đa thức bậc không quá 2. Tìm số chiều của $V$.

A. 3
B. 2
C. 1
D. 4

12. Cho $A$ là ma trận vuông cấp $n$ có các cột độc lập tuyến tính. Khi đó:

A. $A$ khả nghịch.
B. $A$ không khả nghịch.
C. det$(A) = 0$.
D. rank$(A) < n$.

13. Cho $u = (1, 2, 3)$ và $v = (4, 5, 6)$. Tính tích vô hướng $u cdot v$.

A. 32
B. 30
C. 31
D. 33

14. Cho $A$ là ma trận vuông cấp $n$. Phát biểu nào sau đây là đúng?

A. Nếu $A$ có $n$ giá trị riêng phân biệt thì $A$ chéo hóa được.
B. Nếu $A$ chéo hóa được thì $A$ có $n$ giá trị riêng phân biệt.
C. Nếu $A$ không chéo hóa được thì $A$ có $n$ giá trị riêng phân biệt.
D. Nếu $A$ có $n$ giá trị riêng bằng nhau thì $A$ chéo hóa được.

15. Cho $T: R^2 ightarrow R^3$ xác định bởi $T(x, y) = (x + y, x - y, 2x)$. Tìm số chiều của Im$(T)$.

A. 2
B. 1
C. 0
D. 3

16. Cho $T: R^3 ightarrow R^3$ là phép quay quanh trục $Oz$ một góc $ heta$. Tìm ma trận biểu diễn của $T$ đối với cơ sở chính tắc.

A. $egin{bmatrix} cos( heta) & -sin( heta) & 0 \ sin( heta) & cos( heta) & 0 \ 0 & 0 & 1 end{bmatrix}$
B. $egin{bmatrix} cos( heta) & sin( heta) & 0 \ -sin( heta) & cos( heta) & 0 \ 0 & 0 & 1 end{bmatrix}$
C. $egin{bmatrix} 1 & 0 & 0 \ 0 & cos( heta) & -sin( heta) \ 0 & sin( heta) & cos( heta) end{bmatrix}$
D. $egin{bmatrix} cos( heta) & 0 & sin( heta) \ 0 & 1 & 0 \ -sin( heta) & 0 & cos( heta) end{bmatrix}$

17. Cho $V$ là không gian vector. Tập con $W subseteq V$ là một không gian con của $V$ nếu:

A. $W$ đóng với phép cộng vector và phép nhân với một số vô hướng.
B. $W$ đóng với phép cộng vector nhưng không đóng với phép nhân với một số vô hướng.
C. $W$ không đóng với phép cộng vector nhưng đóng với phép nhân với một số vô hướng.
D. $W$ không đóng với phép cộng vector và không đóng với phép nhân với một số vô hướng.

18. Cho $u = (1, -1, 2)$ và $v = (2, 0, 1)$. Tính tích có hướng $u imes v$.

A. (-1, 3, 2)
B. (1, -3, -2)
C. (1, 3, -2)
D. (-1, -3, -2)

19. Cho $A = egin{bmatrix} 1 & 2 \ 0 & 1 end{bmatrix}$. Tính $A^n$ với $n$ là số nguyên dương.

A. $egin{bmatrix} 1 & 2n \ 0 & 1 end{bmatrix}$
B. $egin{bmatrix} n & 2n \ 0 & n end{bmatrix}$
C. $egin{bmatrix} 1 & n \ 0 & 1 end{bmatrix}$
D. $egin{bmatrix} n & 2 \ 0 & n end{bmatrix}$

20. Cho $A$ là ma trận vuông cấp $n$. Điều kiện nào sau đây tương đương với việc $A$ là ma trận phản đối xứng?

A. $A = -A^T$
B. $A = A^T$
C. $A = A^{-1}$
D. $A = -A^{-1}$

21. Cho $T: V ightarrow W$ là một biến đổi tuyến tính. Khi đó, Ker$(T)$ là:

A. Tập hợp tất cả các vector $v in V$ sao cho $T(v) = 0$.
B. Tập hợp tất cả các vector $w in W$ sao cho $T(v) = w$ với mọi $v in V$.
C. Tập hợp tất cả các vector $v in V$ sao cho $T(v) eq 0$.
D. Tập hợp tất cả các vector $w in W$ sao cho $T(v) = 0$ với mọi $v in V$.

22. Cho $A$ là ma trận vuông cấp $n$. Điều kiện nào sau đây tương đương với việc $A$ là ma trận đối xứng?

A. $A = A^T$
B. $A = -A^T$
C. $A = A^{-1}$
D. $A = -A^{-1}$

23. Cho $A$ là ma trận vuông cấp 3 có các giá trị riêng là 1, 2, 3. Tính det$(A)$.

A. 6
B. 5
C. 0
D. 1

24. Cho $A$ là ma trận vuông cấp $n$. Nếu $A$ là ma trận trực giao thì:

A. $A^T = A^{-1}$
B. $A^T = A$
C. $A = A^{-1}$
D. $A = -A^T$

25. Cho $V$ là không gian vector. Tập hợp $S = {v_1, v_2, ..., v_n} subset V$ được gọi là độc lập tuyến tính nếu:

A. Tồn tại các số $c_1, c_2, ..., c_n$ không đồng thời bằng 0 sao cho $c_1v_1 + c_2v_2 + ... + c_nv_n = 0$.
B. Với mọi $c_1, c_2, ..., c_n$, nếu $c_1v_1 + c_2v_2 + ... + c_nv_n = 0$ thì $c_1 = c_2 = ... = c_n = 0$.
C. Với mọi $c_1, c_2, ..., c_n$, $c_1v_1 + c_2v_2 + ... + c_nv_n = 0$.
D. Tồn tại các số $c_1, c_2, ..., c_n$ sao cho $c_1v_1 + c_2v_2 + ... + c_nv_n = 0$.

26. Cho $T: R^2 ightarrow R^2$ là phép chiếu vuông góc lên trục $Ox$. Tìm ma trận biểu diễn của $T$ đối với cơ sở chính tắc.

A. $egin{bmatrix} 1 & 0 \ 0 & 0 end{bmatrix}$
B. $egin{bmatrix} 0 & 0 \ 0 & 1 end{bmatrix}$
C. $egin{bmatrix} 1 & 0 \ 0 & 1 end{bmatrix}$
D. $egin{bmatrix} 0 & 1 \ 1 & 0 end{bmatrix}$

27. Cho $A$ là ma trận vuông cấp $n$. Điều kiện nào sau đây là cần và đủ để $A$ chéo hóa được?

A. Tổng số chiều của các không gian riêng của $A$ bằng $n$.
B. $A$ có $n$ giá trị riêng phân biệt.
C. $A$ là ma trận đối xứng.
D. $A$ là ma trận khả nghịch.

28. Cho $A$ và $B$ là hai ma trận vuông cùng cấp. Phát biểu nào sau đây là đúng?

A. det$(AB)$ = det$(A)$det$(B)$
B. det$(A + B)$ = det$(A)$ + det$(B)$
C. det$(A - B)$ = det$(A)$ - det$(B)$
D. det$(AB)$ = det$(A)$ + det$(B)$

29. Cho $A = egin{bmatrix} 2 & 1 \ 1 & 2 end{bmatrix}$. Tìm một vector riêng của $A$ ứng với giá trị riêng $lambda = 3$.

A. $egin{bmatrix} 1 \ 1 end{bmatrix}$
B. $egin{bmatrix} 1 \ -1 end{bmatrix}$
C. $egin{bmatrix} 2 \ 1 end{bmatrix}$
D. $egin{bmatrix} -1 \ 1 end{bmatrix}$

30. Cho $A$ là ma trận vuông cấp $n$. Nếu $A$ lũy linh thì:

A. Tồn tại số nguyên dương $k$ sao cho $A^k = 0$.
B. $A = 0$.
C. det$(A) eq 0$.
D. $A$ khả nghịch.

1 / 30

Category: Đại số tuyến tính

Tags: Bộ đề 5

1. Cho $A$ là ma trận vuông cấp $n$. Giá trị riêng của $A$ là nghiệm của phương trình:

2 / 30

Category: Đại số tuyến tính

Tags: Bộ đề 5

2. Cho $A$ là ma trận vuông cấp $n$ khả nghịch. Ma trận nghịch đảo của $A^T$ là:

3 / 30

Category: Đại số tuyến tính

Tags: Bộ đề 5

3. Cho $V$ là không gian vector con của $R^n$. Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau:

4 / 30

Category: Đại số tuyến tính

Tags: Bộ đề 5

4. Cho $A = egin{bmatrix} 1 & 1 \ 1 & 1 end{bmatrix}$. Tìm tất cả các giá trị riêng của $A$.

5 / 30

Category: Đại số tuyến tính

Tags: Bộ đề 5

5. Cho $A = egin{bmatrix} 1 & 0 \ 0 & 2 end{bmatrix}$. Tìm ma trận nghịch đảo $A^{-1}$.

6 / 30

Category: Đại số tuyến tính

Tags: Bộ đề 5

6. Cho $A$ là ma trận vuông cấp $n$. Điều kiện nào sau đây là cần và đủ để $A$ khả nghịch?

7 / 30

Category: Đại số tuyến tính

Tags: Bộ đề 5

7. Cho $A$ là ma trận vuông cấp $n$. Nếu $A$ có một hàng toàn số 0 thì:

8 / 30

Category: Đại số tuyến tính

Tags: Bộ đề 5

8. Cho $A$ là ma trận vuông cấp $n$ và $A^2 = A$. Giá trị riêng của $A$ có thể là:

9 / 30

Category: Đại số tuyến tính

Tags: Bộ đề 5

9. Cho $A$ là ma trận $m imes n$. Hạng của $A$ là số chiều của không gian nào?

10 / 30

Category: Đại số tuyến tính

Tags: Bộ đề 5

10. Cho $A = egin{bmatrix} 1 & 2 \ 3 & 4 end{bmatrix}$. Tính định thức của $A$.

11 / 30

Category: Đại số tuyến tính

Tags: Bộ đề 5

11. Cho $V$ là không gian vector các đa thức bậc không quá 2. Tìm số chiều của $V$.

12 / 30

Category: Đại số tuyến tính

Tags: Bộ đề 5

12. Cho $A$ là ma trận vuông cấp $n$ có các cột độc lập tuyến tính. Khi đó:

13 / 30

Category: Đại số tuyến tính

Tags: Bộ đề 5

13. Cho $u = (1, 2, 3)$ và $v = (4, 5, 6)$. Tính tích vô hướng $u cdot v$.

14 / 30

Category: Đại số tuyến tính

Tags: Bộ đề 5

14. Cho $A$ là ma trận vuông cấp $n$. Phát biểu nào sau đây là đúng?

15 / 30

Category: Đại số tuyến tính

Tags: Bộ đề 5

15. Cho $T: R^2 ightarrow R^3$ xác định bởi $T(x, y) = (x + y, x - y, 2x)$. Tìm số chiều của Im$(T)$.

16 / 30

Category: Đại số tuyến tính

Tags: Bộ đề 5

16. Cho $T: R^3 ightarrow R^3$ là phép quay quanh trục $Oz$ một góc $ heta$. Tìm ma trận biểu diễn của $T$ đối với cơ sở chính tắc.

17 / 30

Category: Đại số tuyến tính

Tags: Bộ đề 5

17. Cho $V$ là không gian vector. Tập con $W subseteq V$ là một không gian con của $V$ nếu:

18 / 30

Category: Đại số tuyến tính

Tags: Bộ đề 5

18. Cho $u = (1, -1, 2)$ và $v = (2, 0, 1)$. Tính tích có hướng $u imes v$.

19 / 30

Category: Đại số tuyến tính

Tags: Bộ đề 5

19. Cho $A = egin{bmatrix} 1 & 2 \ 0 & 1 end{bmatrix}$. Tính $A^n$ với $n$ là số nguyên dương.

20 / 30

Category: Đại số tuyến tính

Tags: Bộ đề 5

20. Cho $A$ là ma trận vuông cấp $n$. Điều kiện nào sau đây tương đương với việc $A$ là ma trận phản đối xứng?

21 / 30

Category: Đại số tuyến tính

Tags: Bộ đề 5

21. Cho $T: V ightarrow W$ là một biến đổi tuyến tính. Khi đó, Ker$(T)$ là:

22 / 30

Category: Đại số tuyến tính

Tags: Bộ đề 5

22. Cho $A$ là ma trận vuông cấp $n$. Điều kiện nào sau đây tương đương với việc $A$ là ma trận đối xứng?

23 / 30

Category: Đại số tuyến tính

Tags: Bộ đề 5

23. Cho $A$ là ma trận vuông cấp 3 có các giá trị riêng là 1, 2, 3. Tính det$(A)$.

24 / 30

Category: Đại số tuyến tính

Tags: Bộ đề 5

24. Cho $A$ là ma trận vuông cấp $n$. Nếu $A$ là ma trận trực giao thì:

25 / 30

Category: Đại số tuyến tính

Tags: Bộ đề 5

25. Cho $V$ là không gian vector. Tập hợp $S = {v_1, v_2, ..., v_n} subset V$ được gọi là độc lập tuyến tính nếu:

26 / 30

Category: Đại số tuyến tính

Tags: Bộ đề 5

26. Cho $T: R^2 ightarrow R^2$ là phép chiếu vuông góc lên trục $Ox$. Tìm ma trận biểu diễn của $T$ đối với cơ sở chính tắc.

27 / 30

Category: Đại số tuyến tính

Tags: Bộ đề 5

27. Cho $A$ là ma trận vuông cấp $n$. Điều kiện nào sau đây là cần và đủ để $A$ chéo hóa được?

28 / 30

Category: Đại số tuyến tính

Tags: Bộ đề 5

28. Cho $A$ và $B$ là hai ma trận vuông cùng cấp. Phát biểu nào sau đây là đúng?

29 / 30

Category: Đại số tuyến tính

Tags: Bộ đề 5

29. Cho $A = egin{bmatrix} 2 & 1 \ 1 & 2 end{bmatrix}$. Tìm một vector riêng của $A$ ứng với giá trị riêng $lambda = 3$.

30 / 30

Category: Đại số tuyến tính

Tags: Bộ đề 5

30. Cho $A$ là ma trận vuông cấp $n$. Nếu $A$ lũy linh thì: