Đề 5 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Đẻ Non

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Đẻ Non

Đề 5 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Đẻ Non

1. Đâu không phải là dấu hiệu nguy hiểm ở trẻ sinh non cần đưa đến bệnh viện ngay?

A. Bỏ bú hoặc bú kém.
B. Thở khò khè hoặc khó thở.
C. Sốt cao hoặc hạ thân nhiệt.
D. Ngủ nhiều hơn bình thường.

2. Đâu là yếu tố tâm lý quan trọng nhất mà cha mẹ cần lưu ý khi chăm sóc trẻ sinh non?

A. Kiên nhẫn và thấu hiểu.
B. Nghiêm khắc và kỷ luật.
C. Tạo áp lực cho trẻ phát triển nhanh.
D. So sánh trẻ với những đứa trẻ khác.

3. Theo khuyến cáo của WHO, thời gian ủ Kangaroo nên kéo dài tối thiểu bao lâu mỗi ngày đối với trẻ sinh non?

A. 30 phút.
B. 1 giờ.
C. Ít nhất 8 giờ.
D. 24 giờ.

4. Phương pháp nào giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng bệnh viện ở trẻ sinh non?

A. Cho trẻ uống kháng sinh dự phòng.
B. Rửa tay thường xuyên và đúng cách.
C. Cách ly trẻ với các trẻ khác.
D. Sử dụng găng tay vô trùng khi chăm sóc trẻ.

5. Điều gì sau đây là đúng về sự phát triển của trẻ sinh non so với trẻ sinh đủ tháng?

A. Trẻ sinh non thường phát triển nhanh hơn trẻ sinh đủ tháng.
B. Trẻ sinh non thường cần nhiều thời gian hơn để đạt được các mốc phát triển.
C. Trẻ sinh non và trẻ sinh đủ tháng phát triển như nhau.
D. Sự phát triển của trẻ sinh non không liên quan đến thời gian sinh.

6. Loại xét nghiệm nào thường được thực hiện để kiểm tra thính lực của trẻ sinh non?

A. Xét nghiệm máu.
B. Xét nghiệm nước tiểu.
C. Đo điện não đồ (EEG).
D. Đo âm ốc tai (OAE).

7. Trong trường hợp trẻ sinh non bị ọc sữa thường xuyên, cha mẹ nên làm gì?

A. Ngừng cho trẻ bú mẹ.
B. Cho trẻ bú ít hơn nhưng thường xuyên hơn.
C. Cho trẻ bú nhiều hơn để bù lại lượng sữa bị ọc.
D. Thay đổi loại sữa công thức.

8. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về đẻ non?

A. Đẻ non là tình trạng thai nhi chào đời trước 40 tuần tuổi.
B. Đẻ non là tình trạng thai nhi chào đời khi cân nặng dưới 2500 gram.
C. Đẻ non là tình trạng thai nhi chào đời trước 37 tuần tuổi.
D. Đẻ non là tình trạng thai nhi chào đời sau 37 tuần tuổi.

9. Tỷ lệ trẻ sinh non sống sót đã thay đổi như thế nào trong những năm gần đây?

A. Giảm đáng kể.
B. Không thay đổi.
C. Tăng đáng kể.
D. Dao động không ổn định.

10. Tại sao trẻ sinh non dễ bị thiếu máu?

A. Do trẻ bú không đủ sữa.
B. Do trẻ bị mất máu trong quá trình sinh.
C. Do dự trữ sắt của trẻ thấp.
D. Do trẻ bị nhiễm trùng.

11. Tại sao trẻ sinh non có nguy cơ cao mắc các vấn đề về thị lực, đặc biệt là bệnh võng mạc ở trẻ đẻ non (ROP)?

A. Do mắt của trẻ tiếp xúc quá nhiều với ánh sáng.
B. Do mạch máu ở võng mạc chưa phát triển hoàn thiện.
C. Do trẻ bị thiếu vitamin A.
D. Do di truyền từ gia đình.

12. Đâu là biến chứng thường gặp nhất ở trẻ sinh non?

A. Vàng da.
B. Suy hô hấp.
C. Nhiễm trùng.
D. Bệnh tim bẩm sinh.

13. Đâu là một dấu hiệu sớm của nhiễm trùng ở trẻ sinh non?

A. Tăng cân nhanh chóng.
B. Da hồng hào.
C. Li bì, khó đánh thức.
D. Bú tốt, ngủ ngoan.

14. Điều gì cần được theo dõi thường xuyên sau khi trẻ sinh non xuất viện để phát hiện sớm các vấn đề về phát triển?

A. Cân nặng và chiều cao.
B. Các mốc phát triển vận động và nhận thức.
C. Thính lực và thị lực.
D. Tất cả các đáp án trên.

15. Phương pháp nào sau đây giúp giữ ấm cho trẻ sinh non tốt nhất?

A. Quấn nhiều lớp chăn.
B. Sử dụng đèn sưởi.
C. Phương pháp Kangaroo (da kề da).
D. Cho trẻ mặc nhiều quần áo.

16. Tuần tuổi thai nào được xem là cực non (extremely preterm)?

A. Dưới 28 tuần.
B. Từ 28 đến 32 tuần.
C. Từ 32 đến 34 tuần.
D. Từ 34 đến 37 tuần.

17. Tại sao trẻ sinh non dễ bị vàng da?

A. Do gan của trẻ chưa phát triển hoàn thiện.
B. Do trẻ bị nhiễm trùng.
C. Do trẻ bú không đủ sữa.
D. Do mẹ bị bệnh gan.

18. Yếu tố nào sau đây không được xem là yếu tố nguy cơ gây đẻ non?

A. Tiền sử đẻ non.
B. Mang đa thai.
C. Mẹ trên 35 tuổi hoặc dưới 18 tuổi.
D. Chiều cao của mẹ trên 1m70.

19. Điều gì là quan trọng nhất trong việc chuẩn bị cho trẻ sinh non xuất viện về nhà?

A. Mua sắm đầy đủ quần áo và đồ dùng cho trẻ.
B. Đảm bảo cha mẹ được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng chăm sóc trẻ.
C. Sơn sửa lại phòng cho trẻ.
D. Mời nhiều bạn bè và người thân đến thăm trẻ.

20. Khi nào thì trẻ sinh non cần được tiêm phòng các loại vaccine theo lịch trình thông thường?

A. Theo tuổi thật của trẻ (tính từ ngày sinh).
B. Theo tuổi điều chỉnh của trẻ (tính từ ngày dự sinh).
C. Chỉ tiêm phòng khi trẻ đạt cân nặng trên 5kg.
D. Không cần tiêm phòng cho trẻ sinh non.

21. Biện pháp nào sau đây không được khuyến khích sử dụng để tăng cân cho trẻ sinh non?

A. Tăng cường số lần bú mẹ trong ngày.
B. Sử dụng sữa mẹ vắt ra pha thêm chất tăng cường dinh dưỡng.
C. Cho trẻ ăn dặm sớm hơn so với khuyến cáo.
D. Bổ sung thêm sữa công thức theo chỉ định của bác sĩ.

22. Đâu là mục tiêu chính của việc chăm sóc hỗ trợ sự phát triển thần kinh (Neurodevelopmental care) cho trẻ sinh non?

A. Giúp trẻ tăng cân nhanh chóng.
B. Giảm thiểu các yếu tố gây căng thẳng và tối ưu hóa môi trường phát triển của trẻ.
C. Giúp trẻ ngủ nhiều hơn.
D. Giúp trẻ ăn được nhiều hơn.

23. Điều gì sau đây không phải là lợi ích của sữa mẹ đối với trẻ sinh non?

A. Cung cấp kháng thể giúp tăng cường hệ miễn dịch.
B. Dễ tiêu hóa hơn so với sữa công thức.
C. Giúp trẻ tăng cân nhanh hơn so với sữa công thức.
D. Giảm nguy cơ mắc các bệnh nhiễm trùng.

24. Loại thuốc nào thường được sử dụng để giúp phổi của thai nhi phát triển nhanh hơn nếu có nguy cơ sinh non?

A. Insulin.
B. Corticosteroid.
C. Kháng sinh.
D. Vitamin K.

25. Tại sao việc tránh khói thuốc lá là đặc biệt quan trọng đối với trẻ sinh non?

A. Vì khói thuốc lá làm trẻ khó ngủ.
B. Vì khói thuốc lá làm trẻ biếng ăn.
C. Vì khói thuốc lá làm tăng nguy cơ mắc các bệnh về hô hấp.
D. Vì khói thuốc lá làm trẻ chậm tăng cân.

26. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra cơn ngưng thở ở trẻ sinh non?

A. Hạ đường huyết.
B. Tăng thân nhiệt.
C. Bú quá no.
D. Tất cả các đáp án trên.

27. Chế độ dinh dưỡng nào sau đây phù hợp nhất cho trẻ sinh non?

A. Sữa công thức.
B. Sữa mẹ.
C. Cháo loãng.
D. Nước hoa quả.

28. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất trong việc phòng ngừa đẻ non?

A. Uống vitamin tổng hợp đều đặn.
B. Khám thai định kỳ và tuân thủ chỉ định của bác sĩ.
C. Ăn uống đầy đủ chất dinh dưỡng.
D. Tập thể dục nhẹ nhàng thường xuyên.

29. Khi nào nên bắt đầu cho trẻ sinh non ăn dặm?

A. Khi trẻ được 4 tháng tuổi tính từ ngày sinh.
B. Khi trẻ được 6 tháng tuổi tính từ ngày sinh.
C. Khi trẻ đạt cân nặng gấp đôi cân nặng lúc sinh.
D. Khi trẻ được 6 tháng tuổi tính từ ngày dự sinh.

30. Tình trạng nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ sinh non do liên quan đến tử cung?

A. U nang buồng trứng.
B. Hở eo tử cung.
C. Viêm âm đạo.
D. Bệnh trĩ.

1 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 5

1. Đâu không phải là dấu hiệu nguy hiểm ở trẻ sinh non cần đưa đến bệnh viện ngay?

2 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 5

2. Đâu là yếu tố tâm lý quan trọng nhất mà cha mẹ cần lưu ý khi chăm sóc trẻ sinh non?

3 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 5

3. Theo khuyến cáo của WHO, thời gian ủ Kangaroo nên kéo dài tối thiểu bao lâu mỗi ngày đối với trẻ sinh non?

4 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 5

4. Phương pháp nào giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng bệnh viện ở trẻ sinh non?

5 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 5

5. Điều gì sau đây là đúng về sự phát triển của trẻ sinh non so với trẻ sinh đủ tháng?

6 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 5

6. Loại xét nghiệm nào thường được thực hiện để kiểm tra thính lực của trẻ sinh non?

7 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 5

7. Trong trường hợp trẻ sinh non bị ọc sữa thường xuyên, cha mẹ nên làm gì?

8 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 5

8. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về đẻ non?

9 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 5

9. Tỷ lệ trẻ sinh non sống sót đã thay đổi như thế nào trong những năm gần đây?

10 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 5

10. Tại sao trẻ sinh non dễ bị thiếu máu?

11 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 5

11. Tại sao trẻ sinh non có nguy cơ cao mắc các vấn đề về thị lực, đặc biệt là bệnh võng mạc ở trẻ đẻ non (ROP)?

12 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 5

12. Đâu là biến chứng thường gặp nhất ở trẻ sinh non?

13 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 5

13. Đâu là một dấu hiệu sớm của nhiễm trùng ở trẻ sinh non?

14 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 5

14. Điều gì cần được theo dõi thường xuyên sau khi trẻ sinh non xuất viện để phát hiện sớm các vấn đề về phát triển?

15 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 5

15. Phương pháp nào sau đây giúp giữ ấm cho trẻ sinh non tốt nhất?

16 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 5

16. Tuần tuổi thai nào được xem là cực non (extremely preterm)?

17 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 5

17. Tại sao trẻ sinh non dễ bị vàng da?

18 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 5

18. Yếu tố nào sau đây không được xem là yếu tố nguy cơ gây đẻ non?

19 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 5

19. Điều gì là quan trọng nhất trong việc chuẩn bị cho trẻ sinh non xuất viện về nhà?

20 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 5

20. Khi nào thì trẻ sinh non cần được tiêm phòng các loại vaccine theo lịch trình thông thường?

21 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 5

21. Biện pháp nào sau đây không được khuyến khích sử dụng để tăng cân cho trẻ sinh non?

22 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 5

22. Đâu là mục tiêu chính của việc chăm sóc hỗ trợ sự phát triển thần kinh (Neurodevelopmental care) cho trẻ sinh non?

23 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 5

23. Điều gì sau đây không phải là lợi ích của sữa mẹ đối với trẻ sinh non?

24 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 5

24. Loại thuốc nào thường được sử dụng để giúp phổi của thai nhi phát triển nhanh hơn nếu có nguy cơ sinh non?

25 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 5

25. Tại sao việc tránh khói thuốc lá là đặc biệt quan trọng đối với trẻ sinh non?

26 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 5

26. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra cơn ngưng thở ở trẻ sinh non?

27 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 5

27. Chế độ dinh dưỡng nào sau đây phù hợp nhất cho trẻ sinh non?

28 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 5

28. Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất trong việc phòng ngừa đẻ non?

29 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 5

29. Khi nào nên bắt đầu cho trẻ sinh non ăn dặm?

30 / 30

Category: Đẻ Non

Tags: Bộ đề 5

30. Tình trạng nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ sinh non do liên quan đến tử cung?