1. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để dự phòng buồn nôn và nôn sau phẫu thuật (PONV) do tác dụng kháng thụ thể serotonin 5-HT3?
A. Ketamine
B. Propofol
C. Ondansetron
D. Fentanyl
2. Biến chứng nào sau đây liên quan đến việc sử dụng kéo dài nitrous oxide?
A. Tăng thân nhiệt ác tính
B. Ức chế tủy xương
C. Hạ kali máu
D. Tăng đường huyết
3. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị hạ huyết áp do gây tê tủy sống?
A. Naloxone
B. Flumazenil
C. Epinephrine
D. Atropine
4. Trong gây mê, phương pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ hít phải dịch dạ dày ở bệnh nhân có dạ dày đầy?
A. Đặt nội khí quản khi bệnh nhân còn tỉnh
B. Sử dụng mặt nạ thanh quản (LMA) thay vì đặt nội khí quản
C. Ấn sụn nhẫn (Sellick maneuver) trong quá trình đặt nội khí quản
D. Gây mê tĩnh mạch hoàn toàn (TIVA) thay vì gây mê bằng khí
5. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ buồn nôn và nôn sau phẫu thuật (PONV)?
A. Giới tính nam
B. Không hút thuốc
C. Tiền sử say tàu xe
D. Phẫu thuật ngắn
6. Thuốc nào sau đây là một opioid tổng hợp mạnh thường được sử dụng để giảm đau trong và sau phẫu thuật?
A. Ibuprofen
B. Acetaminophen
C. Fentanyl
D. Ketorolac
7. Biến chứng nghiêm trọng nào sau đây có thể xảy ra khi sử dụng succinylcholine ở bệnh nhân có tiền sử gia đình bị tăng thân nhiệt ác tính?
A. Hạ huyết áp
B. Co thắt phế quản
C. Tăng thân nhiệt ác tính
D. Nhịp tim chậm
8. Thuốc nào sau đây có thể gây ra hội chứng cai thuốc nghiêm trọng nếu ngừng đột ngột sau khi sử dụng kéo dài?
A. Ketamine
B. Propofol
C. Diazepam
D. Sevoflurane
9. Trong hồi sức, khi nào thì nên sử dụng sốc điện phá rung?
A. Khi bệnh nhân bị vô tâm thu
B. Khi bệnh nhân bị nhịp nhanh thất vô mạch
C. Khi bệnh nhân bị nhịp chậm xoang
D. Khi bệnh nhân bị block nhĩ thất độ 1
10. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để theo dõi độ sâu gây mê bằng cách đo hoạt động điện não (EEG)?
A. Điện tâm đồ (ECG)
B. Đo huyết áp xâm lấn (IBP)
C. Đo chỉ số Bispectral (BIS)
D. Đo độ bão hòa oxy (SpO2)
11. Đánh giá nào sau đây được sử dụng để tiên lượng khó đặt nội khí quản?
A. Thang điểm Apgar
B. Thang điểm Mallampati
C. Thang điểm Glasgow
D. Thang điểm ASA
12. Trong gây tê ngoài màng cứng, thuốc nào sau đây thường được sử dụng để kéo dài thời gian giảm đau?
A. Epinephrine
B. Phenylephrine
C. Norepinephrine
D. Dopamine
13. Biện pháp nào sau đây giúp ngăn ngừa tổn thương thần kinh trụ khi bệnh nhân nằm sấp trong thời gian phẫu thuật kéo dài?
A. Đặt tay bệnh nhân xuôi theo thân
B. Gấp khuỷu tay quá mức
C. Đặt một miếng đệm dưới khuỷu tay
D. Dạng cánh tay quá mức
14. Thuốc nào sau đây là một thuốc mê tĩnh mạch thường được sử dụng để gây mê khởi mê nhanh?
A. Ketamine
B. Propofol
C. Sevoflurane
D. Desflurane
15. Trong quá trình hồi sức tim phổi (CPR), tỷ lệ ép tim trên thổi ngạt là bao nhiêu đối với người lớn?
A. 15:2
B. 30:2
C. 3:1
D. 5:1
16. Trong gây mê, hội chứng serotonin có thể xảy ra khi dùng đồng thời các thuốc nào sau đây?
A. Opioid và thuốc giãn cơ
B. Thuốc ức chế MAO và SSRI
C. Benzodiazepine và barbiturate
D. Thuốc đối kháng beta và thuốc chẹn kênh canxi
17. Theo dõi nào sau đây là quan trọng nhất để phát hiện sớm tình trạng giảm thông khí trong quá trình gây mê?
A. Điện tâm đồ (ECG)
B. Đo huyết áp không xâm lấn (NIBP)
C. Đo nồng độ CO2 cuối thì thở ra (ETCO2)
D. Đo độ bão hòa oxy (SpO2)
18. Biện pháp nào sau đây giúp ngăn ngừa tổn thương mắt khi bệnh nhân được gây mê?
A. Sử dụng thuốc giãn cơ
B. Bôi thuốc mỡ tra mắt và băng mắt
C. Đặt bệnh nhân ở tư thế Trendelenburg
D. Truyền dịch nhanh
19. Trong gây mê nhi khoa, phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để giảm lo lắng trước phẫu thuật?
A. Gây mê tĩnh mạch hoàn toàn (TIVA)
B. Sử dụng midazolam đường uống
C. Gây tê vùng
D. Đặt nội khí quản khi tỉnh
20. Trong gây mê, yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến tốc độ khởi mê bằng thuốc mê hô hấp?
A. Độ hòa tan trong máu của thuốc
B. Cân nặng của bệnh nhân
C. Tuổi của bệnh nhân
D. Giới tính của bệnh nhân
21. Trong quản lý đường thở khó, kỹ thuật nào sau đây được coi là `tiêu chuẩn vàng` để đặt nội khí quản?
A. Đặt nội khí quản mù
B. Đặt nội khí quản bằng đèn soi thanh quản trực tiếp
C. Đặt nội khí quản bằng ống soi phế quản mềm
D. Mở khí quản cấp cứu
22. Loại thuốc nào sau đây được sử dụng để đảo ngược tác dụng của thuốc giãn cơ không khử cực như rocuronium?
A. Naloxone
B. Flumazenil
C. Neostigmine
D. Protamine
23. Khi nào nên sử dụng naloxone?
A. Để đảo ngược tác dụng của thuốc giãn cơ
B. Để đảo ngược tác dụng của benzodiazepine
C. Để đảo ngược tác dụng của opioid
D. Để điều trị hạ huyết áp
24. Trong gây mê, thuốc nào sau đây có tác dụng giảm đau, an thần và gây quên?
A. Ketamine
B. Propofol
C. Sevoflurane
D. Rocuronium
25. Khi nào nên sử dụng biện pháp ấn sụn nhẫn (Sellick maneuver) trong đặt nội khí quản?
A. Ở tất cả các bệnh nhân
B. Chỉ ở bệnh nhân béo phì
C. Ở bệnh nhân có nguy cơ hít sặc cao
D. Chỉ ở bệnh nhân nhi
26. Loại thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị co thắt phế quản trong khi gây mê?
A. Succinylcholine
B. Propofol
C. Albuterol
D. Fentanyl
27. Trong gây mê, thuốc nào sau đây có tác dụng bảo vệ tim mạch bằng cách giảm tổn thương do thiếu máu cục bộ?
A. Ketamine
B. Propofol
C. Sevoflurane
D. Rocuronium
28. Trong gây mê, thuốc nào sau đây có thể gây tăng kali máu ở bệnh nhân bị bỏng nặng hoặc chấn thương cơ?
A. Propofol
B. Rocuronium
C. Succinylcholine
D. Fentanyl
29. Biện pháp nào sau đây giúp giảm đau sau phẫu thuật ở bệnh nhân trải qua phẫu thuật ngực?
A. Gây tê ngoài màng cứng
B. Chỉ dùng opioid
C. Chỉ dùng NSAID
D. Chỉ dùng acetaminophen
30. Theo khuyến cáo của ASA (American Society of Anesthesiologists), bệnh nhân cần nhịn ăn chất lỏng trong bao lâu trước khi phẫu thuật có kế hoạch?
A. 2 giờ
B. 4 giờ
C. 6 giờ
D. 8 giờ