Đề 5 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Giao tiếp kinh doanh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Giao tiếp kinh doanh

Đề 5 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Giao tiếp kinh doanh

1. Trong giao tiếp kinh doanh, thuật ngữ `rapport` đề cập đến điều gì?

A. Sự hiểu biết và tin tưởng lẫn nhau giữa các bên.
B. Khả năng thuyết trình trước đám đông.
C. Kỹ năng viết email chuyên nghiệp.
D. Khả năng sử dụng ngoại ngữ.

2. Trong một cuộc đàm phán, chiến thuật `neo` (anchoring) được hiểu là gì?

A. Đưa ra một đề nghị đầu tiên rất cao (hoặc rất thấp) để ảnh hưởng đến nhận thức của đối phương về giá trị.
B. Tìm kiếm điểm chung và xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với đối phương.
C. Chấp nhận nhượng bộ để đạt được thỏa thuận nhanh chóng.
D. Tập trung vào lợi ích của cả hai bên để tìm ra giải pháp cùng có lợi.

3. Điều gì KHÔNG nên làm khi nhận được phản hồi tiêu cực từ khách hàng?

A. Lắng nghe cẩn thận và thể hiện sự đồng cảm.
B. Xin lỗi chân thành và đưa ra giải pháp khắc phục.
C. Tranh cãi và bảo vệ quan điểm của công ty.
D. Cảm ơn khách hàng vì đã cung cấp thông tin phản hồi.

4. Trong giao tiếp nhóm, `tư duy nhóm` (groupthink) có thể dẫn đến điều gì?

A. Đưa ra các quyết định sáng tạo và hiệu quả.
B. Đánh giá các ý tưởng một cách khách quan và phê phán.
C. Áp lực phải tuân theo ý kiến của đa số, bỏ qua các quan điểm khác biệt.
D. Khuyến khích sự tranh luận và phản biện.

5. Trong giao tiếp trực tuyến, `netiquette` là gì?

A. Phần mềm quản lý mạng lưới.
B. Các quy tắc ứng xử và giao tiếp lịch sự trên mạng.
C. Công cụ tìm kiếm thông tin trên internet.
D. Thiết bị bảo vệ mạng khỏi virus và phần mềm độc hại.

6. Trong giao tiếp, `sự đồng cảm` (empathy) có vai trò gì?

A. Giúp hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác.
B. Giúp áp đặt quan điểm của mình lên người khác.
C. Giúp tránh né các cuộc trò chuyện khó khăn.
D. Giúp che giấu cảm xúc thật của mình.

7. Phong cách giao tiếp `quyết đoán` (assertive communication) khác biệt như thế nào so với phong cách `hung hăng` (aggressive communication)?

A. Quyết đoán là thể hiện nhu cầu của mình một cách tôn trọng, trong khi hung hăng là áp đặt ý kiến lên người khác.
B. Quyết đoán là tránh né xung đột, trong khi hung hăng là chủ động gây hấn.
C. Quyết đoán là luôn đồng ý với ý kiến của người khác, trong khi hung hăng là luôn phản đối.
D. Quyết đoán là sử dụng ngôn ngữ nhẹ nhàng, trong khi hung hăng là sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ.

8. Trong giao tiếp, `thiên kiến xác nhận` (confirmation bias) có thể dẫn đến điều gì?

A. Lắng nghe và thấu hiểu mọi quan điểm khác nhau.
B. Chỉ tìm kiếm và tin vào những thông tin ủng hộ quan điểm của mình.
C. Thay đổi quan điểm của mình dựa trên bằng chứng mới.
D. Đánh giá thông tin một cách khách quan và công bằng.

9. Khi giao tiếp với người lớn tuổi, điều gì quan trọng cần lưu ý?

A. Nói to và chậm rãi để họ dễ nghe.
B. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản và tránh biệt ngữ.
C. Thể hiện sự tôn trọng và kiên nhẫn.
D. Tất cả các đáp án trên.

10. Trong một cuộc họp trực tuyến, điều gì quan trọng để đảm bảo giao tiếp hiệu quả?

A. Tắt camera để tiết kiệm băng thông.
B. Nói chuyện liên tục để thể hiện sự nhiệt tình.
C. Tắt micro khi không nói để tránh tiếng ồn.
D. Ăn uống trong khi họp để tiết kiệm thời gian.

11. Trong giao tiếp nội bộ, việc sử dụng `kênh truyền thông` nào sau đây thường được coi là hiệu quả nhất để thông báo về những thay đổi quan trọng trong chính sách của công ty?

A. Tin nhắn nhanh (Instant messaging).
B. Email hoặc thông báo chính thức trên trang web nội bộ.
C. Lời truyền miệng từ đồng nghiệp.
D. Mạng xã hội cá nhân.

12. Trong giao tiếp bán hàng, kỹ thuật `xử lý từ chối` (handling objections) là gì?

A. Bỏ qua những phản đối của khách hàng và tiếp tục giới thiệu sản phẩm.
B. Lắng nghe, thấu hiểu và giải đáp những thắc mắc của khách hàng.
C. Tranh cãi với khách hàng để chứng minh sản phẩm của mình tốt hơn.
D. Kết thúc cuộc trò chuyện ngay lập tức khi khách hàng từ chối.

13. Khi nào nên sử dụng `giao tiếp trực tiếp` (face-to-face communication) thay vì các hình thức giao tiếp khác?

A. Khi cần giải quyết các vấn đề phức tạp hoặc nhạy cảm.
B. Khi cần gửi thông báo hàng loạt cho nhiều người.
C. Khi muốn tiết kiệm thời gian và chi phí.
D. Khi các thành viên trong nhóm làm việc ở xa nhau.

14. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng của `giao tiếp bằng văn bản` hiệu quả?

A. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, súc tích và chính xác.
B. Sử dụng cấu trúc câu phức tạp và nhiều từ ngữ hoa mỹ.
C. Kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp.
D. Điều chỉnh phong cách viết phù hợp với đối tượng.

15. Khi giao tiếp với người hướng nội, điều gì nên tránh?

A. Tạo không gian yên tĩnh và riêng tư.
B. Đặt câu hỏi mở để khuyến khích họ chia sẻ.
C. Ép buộc họ phải nói nhiều và tham gia vào các hoạt động xã hội.
D. Lắng nghe cẩn thận và thể hiện sự tôn trọng.

16. Khi nào nên sử dụng giao tiếp đồng bộ (synchronous communication) thay vì giao tiếp bất đồng bộ (asynchronous communication) trong công việc?

A. Khi cần trao đổi thông tin nhanh chóng và nhận phản hồi ngay lập tức.
B. Khi các thành viên trong nhóm làm việc ở các múi giờ khác nhau.
C. Khi cần gửi tài liệu và báo cáo để tham khảo.
D. Khi muốn ghi lại thông tin và theo dõi tiến độ công việc.

17. Điều gì KHÔNG nên làm khi đưa ra phản hồi (feedback) cho đồng nghiệp?

A. Tập trung vào hành vi cụ thể thay vì tính cách.
B. Đưa ra phản hồi mang tính xây dựng và có thể hành động.
C. Chỉ trích và đổ lỗi.
D. Đưa ra phản hồi kịp thời.

18. Trong giao tiếp kinh doanh quốc tế, điều gì quan trọng nhất cần lưu ý để tránh hiểu lầm?

A. Sử dụng tiếng Anh chuẩn xác và ngữ pháp hoàn hảo.
B. Tìm hiểu về văn hóa và phong tục tập quán của đối tác.
C. Nói to và chậm rãi để đối tác dễ nghe.
D. Sử dụng nhiều thành ngữ và tục ngữ để thể hiện sự am hiểu.

19. Điều gì KHÔNG phải là một phần của `giao tiếp hiệu quả`?

A. Sự rõ ràng và chính xác trong truyền đạt thông tin.
B. Khả năng lắng nghe và thấu hiểu người khác.
C. Sử dụng nhiều biệt ngữ và thuật ngữ kỹ thuật.
D. Sự tôn trọng và lịch sự trong giao tiếp.

20. Trong giao tiếp nhóm, vai trò của người điều phối (facilitator) là gì?

A. Đưa ra quyết định cuối cùng và chịu trách nhiệm về kết quả.
B. Đảm bảo mọi thành viên đều có cơ hội tham gia và đóng góp ý kiến.
C. Thực hiện các công việc hành chính và ghi chép biên bản cuộc họp.
D. Đại diện cho nhóm và phát ngôn trước công chúng.

21. Phương tiện truyền thông nào sau đây thường được coi là phù hợp nhất cho việc truyền đạt thông tin phức tạp và cần nhiều giải thích?

A. Tin nhắn văn bản (SMS).
B. Email.
C. Cuộc gọi điện thoại hoặc cuộc họp trực tiếp.
D. Mạng xã hội.

22. Trong một bài thuyết trình, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để thu hút và duy trì sự chú ý của khán giả?

A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên môn để thể hiện kiến thức sâu rộng.
B. Đọc slide một cách chậm rãi và rõ ràng.
C. Kể chuyện, sử dụng hình ảnh minh họa và tương tác với khán giả.
D. Tránh giao tiếp bằng mắt để không làm khán giả phân tâm.

23. Khi viết email công việc, điều gì sau đây KHÔNG nên làm?

A. Sử dụng tiêu đề rõ ràng và dễ hiểu.
B. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng và lịch sự.
C. Viết email quá dài dòng và lan man.
D. Kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp trước khi gửi.

24. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể hiệu quả trong giao tiếp kinh doanh?

A. Tăng cường sự tin tưởng và thiện cảm từ đối tác.
B. Truyền tải thông điệp một cách rõ ràng và mạnh mẽ hơn.
C. Che giấu cảm xúc thật và tạo ấn tượng giả tạo.
D. Tạo sự kết nối và gắn bó với người nghe.

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về giao tiếp phi ngôn ngữ?

A. Giọng điệu và tốc độ nói.
B. Sử dụng email để trao đổi thông tin.
C. Ánh mắt và biểu cảm khuôn mặt.
D. Cử chỉ và tư thế cơ thể.

26. Điều gì KHÔNG phải là một dấu hiệu của sự lắng nghe kém hiệu quả?

A. Thường xuyên ngắt lời người nói.
B. Không giao tiếp bằng mắt.
C. Đặt câu hỏi làm rõ thông tin.
D. Chỉ tập trung vào những gì mình muốn nghe.

27. Trong giao tiếp kinh doanh, kỹ năng lắng nghe tích cực thể hiện rõ nhất qua hành động nào?

A. Chủ động ngắt lời người nói để đưa ra ý kiến phản biện.
B. Ghi chép đầy đủ thông tin, đặt câu hỏi làm rõ và phản hồi phù hợp.
C. Chỉ tập trung vào những điểm quan trọng, bỏ qua chi tiết nhỏ.
D. Tránh giao tiếp bằng mắt để không gây áp lực cho người nói.

28. Khi đối mặt với một người đang tức giận, cách tốt nhất để hạ nhiệt tình hình là gì?

A. Tranh cãi và bảo vệ quan điểm của mình.
B. Lắng nghe một cách bình tĩnh và thể hiện sự đồng cảm.
C. Phớt lờ và bỏ đi.
D. Gọi người khác đến giúp đỡ.

29. Kỹ năng `giải quyết xung đột` hiệu quả trong giao tiếp kinh doanh bao gồm điều gì?

A. Tránh né xung đột để duy trì hòa khí.
B. Tìm kiếm giải pháp thỏa hiệp mà cả hai bên đều cảm thấy hài lòng.
C. Áp đặt quan điểm của mình lên đối phương.
D. Tìm người phân xử để đưa ra quyết định cuối cùng.

30. Trong giao tiếp đa văn hóa, `khoảng cách quyền lực` (power distance) đề cập đến điều gì?

A. Mức độ thoải mái của mọi người khi làm việc trong môi trường có nhiều cấp bậc.
B. Mức độ chấp nhận sự bất bình đẳng về quyền lực và địa vị trong xã hội.
C. Khoảng cách địa lý giữa các quốc gia và khu vực.
D. Sự khác biệt về ngôn ngữ và phong cách giao tiếp.

1 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

1. Trong giao tiếp kinh doanh, thuật ngữ 'rapport' đề cập đến điều gì?

2 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

2. Trong một cuộc đàm phán, chiến thuật 'neo' (anchoring) được hiểu là gì?

3 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

3. Điều gì KHÔNG nên làm khi nhận được phản hồi tiêu cực từ khách hàng?

4 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

4. Trong giao tiếp nhóm, 'tư duy nhóm' (groupthink) có thể dẫn đến điều gì?

5 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

5. Trong giao tiếp trực tuyến, 'netiquette' là gì?

6 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

6. Trong giao tiếp, 'sự đồng cảm' (empathy) có vai trò gì?

7 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

7. Phong cách giao tiếp 'quyết đoán' (assertive communication) khác biệt như thế nào so với phong cách 'hung hăng' (aggressive communication)?

8 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

8. Trong giao tiếp, 'thiên kiến xác nhận' (confirmation bias) có thể dẫn đến điều gì?

9 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

9. Khi giao tiếp với người lớn tuổi, điều gì quan trọng cần lưu ý?

10 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

10. Trong một cuộc họp trực tuyến, điều gì quan trọng để đảm bảo giao tiếp hiệu quả?

11 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

11. Trong giao tiếp nội bộ, việc sử dụng 'kênh truyền thông' nào sau đây thường được coi là hiệu quả nhất để thông báo về những thay đổi quan trọng trong chính sách của công ty?

12 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

12. Trong giao tiếp bán hàng, kỹ thuật 'xử lý từ chối' (handling objections) là gì?

13 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

13. Khi nào nên sử dụng 'giao tiếp trực tiếp' (face-to-face communication) thay vì các hình thức giao tiếp khác?

14 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

14. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng của 'giao tiếp bằng văn bản' hiệu quả?

15 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

15. Khi giao tiếp với người hướng nội, điều gì nên tránh?

16 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

16. Khi nào nên sử dụng giao tiếp đồng bộ (synchronous communication) thay vì giao tiếp bất đồng bộ (asynchronous communication) trong công việc?

17 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

17. Điều gì KHÔNG nên làm khi đưa ra phản hồi (feedback) cho đồng nghiệp?

18 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

18. Trong giao tiếp kinh doanh quốc tế, điều gì quan trọng nhất cần lưu ý để tránh hiểu lầm?

19 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

19. Điều gì KHÔNG phải là một phần của 'giao tiếp hiệu quả'?

20 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

20. Trong giao tiếp nhóm, vai trò của người điều phối (facilitator) là gì?

21 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

21. Phương tiện truyền thông nào sau đây thường được coi là phù hợp nhất cho việc truyền đạt thông tin phức tạp và cần nhiều giải thích?

22 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

22. Trong một bài thuyết trình, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để thu hút và duy trì sự chú ý của khán giả?

23 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

23. Khi viết email công việc, điều gì sau đây KHÔNG nên làm?

24 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

24. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể hiệu quả trong giao tiếp kinh doanh?

25 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về giao tiếp phi ngôn ngữ?

26 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

26. Điều gì KHÔNG phải là một dấu hiệu của sự lắng nghe kém hiệu quả?

27 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

27. Trong giao tiếp kinh doanh, kỹ năng lắng nghe tích cực thể hiện rõ nhất qua hành động nào?

28 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

28. Khi đối mặt với một người đang tức giận, cách tốt nhất để hạ nhiệt tình hình là gì?

29 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

29. Kỹ năng 'giải quyết xung đột' hiệu quả trong giao tiếp kinh doanh bao gồm điều gì?

30 / 30

Category: Giao tiếp kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

30. Trong giao tiếp đa văn hóa, 'khoảng cách quyền lực' (power distance) đề cập đến điều gì?