1. Chế độ dinh dưỡng nào sau đây không phù hợp cho phụ nữ sau sinh đang cho con bú?
A. Ăn nhiều đồ ăn cay nóng.
B. Ăn đa dạng các loại thực phẩm.
C. Uống đủ nước.
D. Bổ sung vitamin và khoáng chất.
2. Loại vitamin nào sau đây quan trọng cho sự phát triển của bé và cần được bổ sung cho mẹ trong giai đoạn cho con bú?
A. Vitamin A.
B. Vitamin D.
C. Vitamin C.
D. Vitamin E.
3. Vận động sớm sau sinh thường mang lại lợi ích gì cho sản phụ?
A. Giảm nguy cơ táo bón.
B. Tăng cường lưu thông máu.
C. Giúp tử cung co hồi nhanh hơn.
D. Tất cả các đáp án trên.
4. Tại sao cần khuyến khích sản phụ cho con bú mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu?
A. Sữa mẹ cung cấp đầy đủ dinh dưỡng cho bé.
B. Sữa mẹ giúp tăng cường hệ miễn dịch cho bé.
C. Sữa mẹ giúp tăng cường tình cảm mẹ con.
D. Tất cả các đáp án trên.
5. Tại sao cần theo dõi huyết áp cho sản phụ trong giai đoạn hậu sản?
A. Để phát hiện sớm tiền sản giật.
B. Để kiểm tra tình trạng thiếu máu.
C. Để đánh giá chức năng thận.
D. Để theo dõi nhịp tim.
6. Khi nào sản phụ có thể bắt đầu tập thể dục sau sinh thường?
A. Ngay sau khi sinh.
B. Sau 6 tuần.
C. Khi cảm thấy đủ khỏe, thường sau 1-2 tuần.
D. Sau 3 tháng.
7. Thời gian kiêng cữ sau sinh thường theo quan niệm dân gian thường kéo dài bao lâu?
A. 1 tháng.
B. 3 tháng 10 ngày.
C. 6 tháng.
D. 12 tháng.
8. Dấu hiệu nào sau đây cho thấy bé bú đủ sữa mẹ?
A. Bé bú ít nhất 8-12 lần/ngày.
B. Bé đi tiểu ít hơn 3 lần/ngày.
C. Bé tăng cân chậm.
D. Mẹ không cảm thấy căng sữa.
9. Dấu hiệu nào sau đây không phải là dấu hiệu của nhiễm trùng vết mổ tầng sinh môn?
A. Sưng, nóng, đỏ, đau.
B. Chảy mủ.
C. Sốt cao.
D. Ngứa.
10. Yếu tố nào sau đây không phải là một dấu hiệu sinh lý bình thường trong giai đoạn hậu sản sớm?
A. Sản dịch lochia rubra kéo dài hơn 10 ngày.
B. Co hồi tử cung gây đau bụng (đau dạ con).
C. Tiết sữa non (colostrum).
D. Tăng thân nhiệt nhẹ (dưới 38 độ C) trong 24 giờ đầu.
11. Thời điểm nào sau đây là thời điểm cần thiết phải sử dụng kháng sinh cho sản phụ sau sinh thường?
A. Sản dịch có màu đỏ sẫm kéo dài.
B. Sốt cao kèm theo đau bụng.
C. Cảm thấy mệt mỏi, uể oải.
D. Táo bón kéo dài.
12. Tình trạng nào sau đây cần phải can thiệp bằng phẫu thuật sau sinh thường?
A. Són tiểu nhẹ.
B. Sa tử cung độ 1.
C. Băng huyết sau sinh không đáp ứng với điều trị nội khoa.
D. Táo bón kéo dài.
13. Đau mỏi lưng sau sinh thường xảy ra do nguyên nhân nào sau đây?
A. Thay đổi гормон.
B. Tư thế cho con bú không đúng.
C. Cân nặng tăng lên trong thai kỳ.
D. Tất cả các đáp án trên.
14. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa táo bón sau sinh?
A. Uống đủ nước.
B. Ăn nhiều chất xơ.
C. Vận động nhẹ nhàng.
D. Tất cả các đáp án trên.
15. Biện pháp nào sau đây giúp giảm phù nề ở chân sau sinh?
A. Kê cao chân khi nằm.
B. Đi bộ nhẹ nhàng.
C. Uống nhiều nước.
D. Tất cả các đáp án trên.
16. Loại sản dịch nào sau đây là bình thường trong giai đoạn hậu sản muộn (sau 2 tuần)?
A. Lochia rubra (đỏ tươi).
B. Lochia serosa (hồng nhạt).
C. Lochia alba (trắng hoặc vàng nhạt).
D. Lochia có mùi hôi.
17. Biện pháp nào sau đây không giúp phòng ngừa trầm cảm sau sinh?
A. Ngủ đủ giấc.
B. Chia sẻ cảm xúc với người thân.
C. Tập thể dục thường xuyên.
D. Tự cô lập bản thân.
18. Tình trạng nào sau đây có thể gây ra sản giật sau sinh?
A. Tiền sản giật.
B. Thiếu máu.
C. Nhiễm trùng.
D. Táo bón.
19. Dấu hiệu nào sau đây không phải là dấu hiệu nguy hiểm cần báo ngay cho nhân viên y tế trong giai đoạn hậu sản?
A. Sốt cao trên 38.5 độ C.
B. Sản dịch có mùi hôi.
C. Đau đầu nhẹ, chóng mặt thoáng qua.
D. Đau bụng dữ dội.
20. Biện pháp nào sau đây không được khuyến khích trong chế độ ăn uống của phụ nữ sau sinh?
A. Uống nhiều nước.
B. Ăn nhiều rau xanh và trái cây.
C. Ăn mặn để bù lượng muối mất đi.
D. Bổ sung đủ protein.
21. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến quá trình co hồi tử cung sau sinh?
A. Số lần sinh.
B. Cho con bú.
C. Tình trạng nhiễm trùng.
D. Chiều cao của sản phụ.
22. Tại sao phụ nữ sau sinh cần được bổ sung sắt?
A. Để tăng cường hệ miễn dịch.
B. Để bù lượng máu mất đi trong quá trình sinh.
C. Để giúp vết thương mau lành.
D. Tất cả các đáp án trên.
23. Mục tiêu quan trọng nhất của việc chăm sóc hậu sản là gì?
A. Đảm bảo sức khỏe tốt nhất cho cả mẹ và bé.
B. Giúp mẹ nhanh chóng lấy lại vóc dáng.
C. Ngăn ngừa rạn da.
D. Tiết kiệm chi phí.
24. Khi nào sản phụ nên đi khám lại sau sinh thường?
A. Chỉ khi có dấu hiệu bất thường.
B. Sau 6 tuần.
C. Sau 12 tháng.
D. Cả sau 6 tuần và 12 tháng.
25. Trong giai đoạn hậu sản, sự thay đổi nào sau đây về tâm lý là bình thường?
A. Luôn cảm thấy vui vẻ, hạnh phúc.
B. Cảm xúc thay đổi thất thường (baby blues).
C. Không quan tâm đến con.
D. Luôn cảm thấy buồn bã, tuyệt vọng.
26. Đau bụng sau sinh (đau dạ con) là do tử cung co hồi lại, biện pháp nào sau đây giúp giảm đau hiệu quả nhất?
A. Chườm ấm bụng dưới.
B. Xoa bóp nhẹ nhàng vùng bụng.
C. Cho con bú thường xuyên.
D. Nằm im, hạn chế vận động.
27. Phương pháp nào sau đây giúp tăng cường gắn kết tình cảm giữa mẹ và bé sau sinh?
A. Da kề da ngay sau sinh.
B. Cho con bú sữa công thức.
C. Để bé ngủ riêng.
D. Hạn chế bế ẵm bé.
28. Nguyên nhân phổ biến nhất gây tắc tia sữa ở phụ nữ sau sinh là gì?
A. Cho con bú không đúng cách.
B. Ăn quá nhiều đồ ăn dầu mỡ.
C. Mặc áo ngực quá chật.
D. Căng thẳng, stress.
29. Biện pháp tránh thai nào sau đây an toàn và phù hợp cho phụ nữ đang cho con bú?
A. Thuốc tránh thai kết hợp estrogen và progestin.
B. Vòng tránh thai chứa đồng.
C. Bao cao su.
D. Triệt sản.
30. Chăm sóc tầng sinh môn sau sinh thường bao gồm những biện pháp nào sau đây, ngoại trừ?
A. Chườm lạnh trong 24 giờ đầu để giảm sưng.
B. Ngâm rửa bằng dung dịch sát khuẩn pha loãng.
C. Sử dụng băng vệ sinh thường xuyên và thay ít nhất 4 tiếng/lần.
D. Giữ vệ sinh khô thoáng, tránh ẩm ướt.