1. Đâu là thách thức lớn nhất trong việc triển khai một hệ thống thông tin quản lý mới?
A. Chi phí phần cứng cao
B. Thiếu nhân viên có kỹ năng
C. Sự kháng cự từ người dùng
D. Khả năng tương thích với hệ thống cũ
2. Đâu là mục tiêu chính của việc sao lưu dữ liệu (data backup)?
A. Tăng tốc độ truy cập dữ liệu
B. Bảo vệ dữ liệu khỏi mất mát
C. Giảm chi phí lưu trữ
D. Cải thiện bảo mật dữ liệu
3. Hệ thống thông tin nào hỗ trợ việc ra quyết định bằng cách cung cấp các mô hình và công cụ phân tích?
A. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS)
B. Hệ thống thông tin quản lý (MIS)
C. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS)
D. Hệ thống thông tin điều hành (EIS)
4. Trong bảo mật hệ thống thông tin, `xác thực hai yếu tố` (two-factor authentication) là gì?
A. Sử dụng hai mật khẩu khác nhau
B. Yêu cầu hai người dùng xác nhận
C. Sử dụng hai phương pháp xác thực khác nhau
D. Mã hóa dữ liệu hai lần
5. Đâu là một trong những thách thức chính trong việc tích hợp các hệ thống thông tin khác nhau?
A. Chi phí phần cứng cao
B. Sự khác biệt về định dạng dữ liệu
C. Thiếu nhân viên có kỹ năng
D. Khả năng mở rộng kém
6. Hệ thống thông tin nào giúp doanh nghiệp tự động hóa và quản lý các quy trình sản xuất?
A. Hệ thống quản lý tài chính
B. Hệ thống quản lý sản xuất
C. Hệ thống quản lý nhân sự
D. Hệ thống quản lý kho
7. Hệ thống nào thường được sử dụng để quản lý và theo dõi các dự án trong một tổ chức?
A. Hệ thống quản lý tài chính
B. Hệ thống quản lý dự án
C. Hệ thống quản lý nhân sự
D. Hệ thống quản lý kho
8. Hệ thống SCM (Supply Chain Management) giúp doanh nghiệp quản lý điều gì?
A. Quản lý quan hệ khách hàng
B. Quản lý chuỗi cung ứng
C. Quản lý tài chính
D. Quản lý dự án
9. Đâu là vai trò của cơ sở dữ liệu (database) trong hệ thống thông tin?
A. Xử lý dữ liệu
B. Lưu trữ và quản lý dữ liệu
C. Hiển thị dữ liệu
D. Truyền tải dữ liệu
10. Đâu là rủi ro chính liên quan đến việc sử dụng điện toán đám mây (cloud computing) trong hệ thống thông tin?
A. Chi phí triển khai cao
B. Mất kiểm soát dữ liệu
C. Thiếu tính linh hoạt
D. Khả năng tương thích kém
11. Trong bảo mật hệ thống thông tin, `firewall` (tường lửa) có chức năng gì?
A. Mã hóa dữ liệu
B. Ngăn chặn truy cập trái phép
C. Diệt virus
D. Sao lưu dữ liệu
12. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP)?
A. Tăng cường bảo mật dữ liệu
B. Cải thiện khả năng giao tiếp nội bộ
C. Tích hợp các quy trình kinh doanh và dữ liệu
D. Giảm chi phí phần cứng
13. Yếu tố nào sau đây không phải là một thành phần cơ bản của hệ thống thông tin?
A. Phần cứng
B. Phần mềm
C. Dữ liệu
D. Đối thủ cạnh tranh
14. Hệ thống thông tin nào thường được sử dụng để tự động hóa các tác vụ văn phòng lặp đi lặp lại?
A. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS)
B. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS)
C. Hệ thống thông tin quản lý (MIS)
D. Hệ thống tự động hóa văn phòng (OAS)
15. Trong hệ thống thông tin, thuật ngữ `data mining` (khai thác dữ liệu) đề cập đến điều gì?
A. Thu thập dữ liệu từ nhiều nguồn
B. Tìm kiếm các mẫu và xu hướng trong dữ liệu
C. Làm sạch và chuẩn hóa dữ liệu
D. Lưu trữ dữ liệu trong kho dữ liệu
16. Phương pháp nào sau đây giúp bảo vệ hệ thống thông tin khỏi các cuộc tấn công mạng?
A. Cài đặt tường lửa
B. Sử dụng phần mềm diệt virus
C. Đào tạo người dùng về an ninh mạng
D. Tất cả các phương án trên
17. Vai trò chính của một nhà phân tích hệ thống là gì?
A. Viết mã chương trình
B. Thiết kế giao diện người dùng
C. Phân tích yêu cầu và thiết kế hệ thống
D. Quản lý dự án
18. Phương pháp nào sau đây giúp đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu trong hệ thống thông tin?
A. Sử dụng mật khẩu mạnh
B. Sao lưu dữ liệu thường xuyên
C. Kiểm soát truy cập dữ liệu
D. Tất cả các phương án trên
19. Hệ thống CRM (Customer Relationship Management) tập trung vào việc quản lý khía cạnh nào của doanh nghiệp?
A. Quản lý tài chính
B. Quản lý chuỗi cung ứng
C. Quản lý quan hệ khách hàng
D. Quản lý nguồn nhân lực
20. Trong phát triển hệ thống thông tin, phương pháp Agile nhấn mạnh vào điều gì?
A. Lập kế hoạch chi tiết từ đầu
B. Phản hồi nhanh và thích ứng với thay đổi
C. Tài liệu hóa đầy đủ
D. Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình
21. Trong hệ thống thông tin quản lý (MIS), thành phần nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc chuyển đổi dữ liệu thô thành thông tin hữu ích?
A. Phần cứng máy tính
B. Phần mềm ứng dụng
C. Con người (người dùng)
D. Quy trình xử lý dữ liệu
22. Trong hệ thống thông tin, thuật ngữ `business intelligence` (BI) đề cập đến điều gì?
A. Phần mềm quản lý doanh nghiệp
B. Quy trình thu thập và phân tích thông tin kinh doanh
C. Hệ thống báo cáo tài chính
D. Chiến lược cạnh tranh
23. Loại hệ thống thông tin nào được thiết kế để hỗ trợ các nhà quản lý cấp cao trong việc đưa ra các quyết định chiến lược?
A. Hệ thống xử lý giao dịch (TPS)
B. Hệ thống thông tin quản lý (MIS)
C. Hệ thống hỗ trợ quyết định (DSS)
D. Hệ thống thông tin điều hành (EIS)
24. Hệ thống thông tin địa lý (GIS) được sử dụng để làm gì?
A. Quản lý tài chính
B. Phân tích dữ liệu không gian
C. Quản lý quan hệ khách hàng
D. Quản lý chuỗi cung ứng
25. Đâu là một trong những lợi ích chính của việc sử dụng mã nguồn mở (open source) trong hệ thống thông tin?
A. Bảo mật cao hơn
B. Chi phí thấp hơn
C. Tính ổn định cao hơn
D. Hỗ trợ kỹ thuật tốt hơn
26. Trong quản lý dự án hệ thống thông tin, giai đoạn nào liên quan đến việc kiểm tra và sửa lỗi phần mềm?
A. Phân tích
B. Thiết kế
C. Triển khai
D. Kiểm thử
27. Hệ thống thông tin nào giúp doanh nghiệp quản lý và theo dõi hiệu suất của các chiến dịch marketing?
A. Hệ thống quản lý tài chính
B. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
C. Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng
D. Hệ thống quản lý nguồn nhân lực
28. Trong bối cảnh hệ thống thông tin, thuật ngữ `big data` đề cập đến điều gì?
A. Dữ liệu được lưu trữ trên các ổ cứng lớn
B. Dữ liệu có kích thước lớn, tốc độ cao và đa dạng
C. Dữ liệu được sử dụng bởi các tập đoàn lớn
D. Dữ liệu được mã hóa bằng các thuật toán phức tạp
29. Đâu là mục tiêu chính của việc quản lý tri thức trong một tổ chức?
A. Tăng cường bảo mật thông tin
B. Chia sẻ và sử dụng hiệu quả kiến thức
C. Giảm chi phí lưu trữ dữ liệu
D. Tự động hóa các quy trình kinh doanh
30. Trong hệ thống thông tin, thuật ngữ `data warehouse` dùng để chỉ điều gì?
A. Một loại cơ sở dữ liệu
B. Một kho lưu trữ dữ liệu lịch sử
C. Một công cụ phân tích dữ liệu
D. Một hệ thống báo cáo