1. Khi nào cần sinh thiết thận để chẩn đoán hội chứng thận hư?
A. Khi có protein niệu đơn thuần
B. Khi đáp ứng tốt với điều trị corticosteroid
C. Khi có các triệu chứng không điển hình hoặc không đáp ứng với điều trị ban đầu
D. Khi có tiền sử gia đình mắc bệnh thận
2. Biến chứng nguy hiểm nào sau đây có thể xảy ra do hội chứng thận hư?
A. Viêm loét dạ dày
B. Tăng đông máu và huyết khối
C. Thiếu máu thiếu sắt
D. Suy giảm trí nhớ
3. Loại thuốc nào sau đây có thể gây độc cho thận và cần thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân hội chứng thận hư?
A. Vitamin C
B. Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs)
C. Men vi sinh
D. Thuốc ho
4. Một trong những mục tiêu của việc điều trị hội chứng thận hư là giảm cholesterol máu, vậy loại thuốc nào thường được sử dụng?
A. Insulin
B. Statins
C. Thuốc lợi tiểu
D. ACE inhibitors
5. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo cho bệnh nhân hội chứng thận hư?
A. Tự ý sử dụng thuốc lợi tiểu
B. Ăn nhạt
C. Kiểm soát huyết áp
D. Theo dõi cân nặng
6. Chế độ ăn nào sau đây được khuyến cáo cho bệnh nhân hội chứng thận hư?
A. Ăn nhiều muối và protein
B. Ăn giảm muối và protein vừa phải
C. Ăn nhiều đường và chất béo
D. Ăn chay hoàn toàn
7. Hậu quả lâu dài nào có thể xảy ra nếu hội chứng thận hư không được điều trị?
A. Suy thận mạn tính
B. Đau đầu mãn tính
C. Mất ngủ kéo dài
D. Rụng tóc nhiều
8. Trong hội chứng thận hư, rối loạn lipid máu (tăng cholesterol và triglyceride) xảy ra do cơ chế nào?
A. Tăng cường hấp thu lipid từ ruột
B. Giảm đào thải lipid qua thận
C. Tăng sản xuất lipid tại gan để bù đắp cho sự mất protein
D. Giảm hoạt động của enzyme lipoprotein lipase
9. Thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giảm protein niệu trong hội chứng thận hư?
A. Thuốc lợi tiểu
B. Thuốc ức chế men chuyển (ACEI) hoặc ức chế thụ thể angiotensin II (ARB)
C. Thuốc kháng sinh
D. Thuốc giảm đau
10. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ huyết khối ở bệnh nhân hội chứng thận hư?
A. Uống nhiều nước
B. Đi bộ thường xuyên
C. Sử dụng thuốc chống đông máu theo chỉ định của bác sĩ
D. Ăn nhiều rau xanh
11. Biến chứng nào sau đây liên quan đến việc sử dụng corticosteroid kéo dài trong điều trị hội chứng thận hư?
A. Hạ đường huyết
B. Loãng xương
C. Giảm cân
D. Tăng huyết áp
12. Mục tiêu chính của việc điều trị bằng corticosteroid trong hội chứng thận hư là gì?
A. Giảm phù
B. Giảm protein niệu bằng cách ức chế hệ miễn dịch
C. Hạ huyết áp
D. Tăng cường chức năng thận
13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ mắc hội chứng thận hư?
A. Tiền sử gia đình mắc bệnh thận
B. Bệnh tiểu đường
C. Bệnh lupus ban đỏ hệ thống
D. Tập thể dục thường xuyên
14. Ngoài việc dùng thuốc, biện pháp hỗ trợ nào có thể giúp giảm protein niệu ở bệnh nhân hội chứng thận hư?
A. Tăng cường vận động
B. Kiểm soát tốt đường huyết (ở bệnh nhân tiểu đường)
C. Ăn nhiều protein
D. Uống nhiều nước ép trái cây
15. Tại sao bệnh nhân hội chứng thận hư cần kiểm soát cân nặng thường xuyên?
A. Để phát hiện sớm tình trạng thừa cân
B. Để theo dõi hiệu quả của thuốc lợi tiểu và tình trạng phù
C. Để phòng ngừa bệnh tim mạch
D. Để đảm bảo chế độ ăn uống hợp lý
16. Nguyên nhân chính gây ra phù trong hội chứng thận hư là gì?
A. Tăng áp lực thủy tĩnh trong mao mạch
B. Giảm áp lực keo do giảm albumin máu
C. Tăng tính thấm thành mạch
D. Tăng sản xuất aldosteron
17. Trong hội chứng thận hư, tình trạng giảm canxi máu có thể dẫn đến biến chứng nào?
A. Tăng huyết áp
B. Co giật
C. Thiếu máu
D. Rối loạn tiêu hóa
18. Trong hội chứng thận hư, tình trạng giảm protein máu có thể ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc như thế nào?
A. Làm tăng tác dụng của thuốc
B. Làm giảm tác dụng của thuốc do giảm protein gắn thuốc
C. Không ảnh hưởng đến tác dụng của thuốc
D. Làm tăng độc tính của thuốc
19. Loại xét nghiệm nào giúp đánh giá chức năng thận ở bệnh nhân hội chứng thận hư?
A. Điện tâm đồ
B. Độ thanh thải creatinin
C. Công thức máu
D. Siêu âm tim
20. Loại protein nào thường bị mất nhiều nhất qua nước tiểu trong hội chứng thận hư?
A. Globulin
B. Albumin
C. Fibrinogen
D. Hemoglobin
21. Biện pháp nào sau đây giúp giảm phù hiệu quả nhất ở bệnh nhân hội chứng thận hư?
A. Uống nhiều nước
B. Ăn nhiều rau xanh
C. Sử dụng thuốc lợi tiểu theo chỉ định của bác sĩ
D. Tập thể dục nhẹ nhàng
22. Tại sao bệnh nhân hội chứng thận hư dễ bị thiếu vitamin D?
A. Do chế độ ăn uống không đủ chất
B. Do giảm hấp thu vitamin D từ ruột
C. Do mất protein gắn vitamin D qua nước tiểu
D. Do ít tiếp xúc với ánh nắng mặt trời
23. Tại sao bệnh nhân hội chứng thận hư cần tiêm phòng vaccine cúm và phế cầu?
A. Để tăng cường hệ miễn dịch và giảm nguy cơ nhiễm trùng
B. Để giảm phù
C. Để hạ huyết áp
D. Để giảm protein niệu
24. Điều trị hội chứng thận hư tập trung vào việc nào sau đây?
A. Kiểm soát triệu chứng và điều trị nguyên nhân
B. Chỉ kiểm soát triệu chứng phù
C. Chỉ điều trị tăng huyết áp
D. Chỉ bổ sung protein
25. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện thường gặp của hội chứng thận hư?
A. Phù toàn thân
B. Protein niệu
C. Huyết áp cao
D. Giảm albumin máu
26. Tại sao bệnh nhân hội chứng thận hư dễ bị nhiễm trùng?
A. Do dùng thuốc lợi tiểu
B. Do mất immunoglobulin qua nước tiểu
C. Do tăng huyết áp
D. Do chế độ ăn kiêng
27. Nếu một bệnh nhân hội chứng thận hư bị sốt cao, đau bụng dữ dội, cần nghĩ đến biến chứng nào?
A. Viêm phổi
B. Viêm phúc mạc
C. Viêm loét dạ dày
D. Viêm ruột thừa
28. Tại sao bệnh nhân hội chứng thận hư cần tránh đứng hoặc ngồi lâu?
A. Để tránh mệt mỏi
B. Để giảm nguy cơ phù chân
C. Để phòng ngừa tăng huyết áp
D. Để tránh chóng mặt
29. Xét nghiệm nước tiểu nào quan trọng nhất để chẩn đoán hội chứng thận hư?
A. Tổng phân tích nước tiểu
B. Định lượng protein niệu 24 giờ
C. Tế bào niệu
D. Độ thanh thải creatinin
30. Loại hội chứng thận hư nào thường gặp nhất ở trẻ em?
A. Hội chứng thận hư thứ phát
B. Hội chứng thận hư nguyên phát
C. Hội chứng thận hư do xơ hóa ổ thận khu trú
D. Hội chứng thận hư do viêm cầu thận màng