Đề 5 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kế toán công nghệ số

Đề 5 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kế toán công nghệ số

1. Trong bối cảnh kế toán công nghệ số, báo cáo tài chính trực tuyến (interactive financial reporting) mang lại lợi ích gì cho người sử dụng?

A. Cho phép người dùng tương tác với dữ liệu, phân tích sâu hơn và tùy chỉnh báo cáo.
B. Tự động tạo ra các báo cáo tài chính theo chuẩn mực quốc tế.
C. Giảm chi phí in ấn báo cáo.
D. Tăng cường tính bảo mật của báo cáo tài chính.

2. Công nghệ nào sau đây có thể giúp kế toán viên dự đoán dòng tiền của doanh nghiệp một cách chính xác hơn?

A. Machine learning (học máy).
B. RPA (Robotic Process Automation).
C. Blockchain.
D. Điện toán đám mây.

3. Kế toán viên có thể sử dụng chatbot để làm gì?

A. Cung cấp hỗ trợ khách hàng, trả lời các câu hỏi thường gặp và thu thập thông tin.
B. Tự động lập báo cáo tài chính.
C. Kiểm toán các giao dịch tài chính.
D. Quản lý các khoản phải thu.

4. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của quá trình chuyển đổi số trong lĩnh vực kế toán?

A. Sự cam kết và hỗ trợ từ lãnh đạo doanh nghiệp.
B. Mua phần mềm kế toán hiện đại nhất.
C. Thuê nhiều chuyên gia công nghệ.
D. Tổ chức nhiều khóa đào tạo về công nghệ.

5. Trong kế toán công nghệ số, `kế toán liên tục` (continuous accounting) có nghĩa là gì?

A. Quy trình kế toán được thực hiện gần như liên tục, sử dụng tự động hóa và dữ liệu thời gian thực.
B. Kế toán chỉ được thực hiện vào cuối mỗi kỳ kế toán.
C. Việc kiểm toán được thực hiện liên tục bởi các kiểm toán viên bên ngoài.
D. Sử dụng các phần mềm kế toán được cập nhật liên tục.

6. Rủi ro lớn nhất khi sử dụng công nghệ trong kế toán là gì?

A. Rủi ro về an ninh mạng và mất mát dữ liệu.
B. Chi phí đầu tư quá cao.
C. Khó khăn trong việc sử dụng công nghệ.
D. Sự phản kháng từ nhân viên.

7. Công nghệ nào sau đây có thể giúp kế toán viên tự động đối chiếu các giao dịch ngân hàng với sổ sách kế toán?

A. RPA (Robotic Process Automation).
B. AI (Artificial Intelligence).
C. Blockchain.
D. Điện toán đám mây.

8. Trong bối cảnh kế toán công nghệ số, `digital twin` (bản sao số) có thể được sử dụng như thế nào?

A. Tạo ra một mô hình ảo của doanh nghiệp để mô phỏng và dự đoán các kết quả tài chính.
B. Sao chép dữ liệu kế toán sang một hệ thống khác để dự phòng.
C. Tự động tạo ra các báo cáo tài chính.
D. Quản lý các tài sản cố định của doanh nghiệp.

9. Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc áp dụng công nghệ blockchain trong kế toán là gì?

A. Thiếu quy định pháp lý rõ ràng và sự chấp nhận rộng rãi.
B. Chi phí triển khai quá cao.
C. Khó khăn trong việc tích hợp với các hệ thống kế toán hiện có.
D. Nguy cơ mất dữ liệu do tấn công mạng.

10. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn một phần mềm kế toán dựa trên công nghệ đám mây?

A. Đảm bảo tính bảo mật và tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu.
B. Giá thành rẻ nhất.
C. Giao diện đẹp và dễ sử dụng.
D. Có nhiều tính năng phức tạp.

11. Trong bối cảnh kế toán công nghệ số, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân (ví dụ: GDPR)?

A. Xây dựng và thực hiện các chính sách bảo mật dữ liệu rõ ràng và minh bạch.
B. Mua phần mềm bảo mật đắt tiền nhất.
C. Thuê chuyên gia bảo mật dữ liệu.
D. Tổ chức nhiều khóa đào tạo về bảo mật dữ liệu.

12. Cloud computing (điện toán đám mây) mang lại lợi ích gì cho các doanh nghiệp nhỏ trong lĩnh vực kế toán?

A. Giảm chi phí đầu tư vào cơ sở hạ tầng CNTT và tăng tính linh hoạt.
B. Tăng cường khả năng kiểm soát dữ liệu kế toán.
C. Đảm bảo tuân thủ các quy định kế toán quốc tế.
D. Tự động hóa hoàn toàn quy trình kế toán.

13. Trong bối cảnh chuyển đổi số, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng nhất đối với kế toán viên?

A. Khả năng phân tích dữ liệu và tư duy phản biện.
B. Kỹ năng nhập liệu nhanh và chính xác.
C. Khả năng ghi nhớ các quy tắc kế toán.
D. Kỹ năng giao tiếp và đàm phán.

14. Khi áp dụng công nghệ vào kế toán, vấn đề nào sau đây cần được ưu tiên giải quyết để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu?

A. Đảm bảo chất lượng dữ liệu đầu vào và quy trình kiểm soát dữ liệu.
B. Mua phần mềm kế toán đắt tiền nhất.
C. Tăng cường đào tạo kỹ năng công nghệ cho nhân viên kế toán.
D. Thuê chuyên gia tư vấn công nghệ.

15. Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) đóng vai trò gì trong kế toán công nghệ số?

A. Tích hợp các quy trình kinh doanh và dữ liệu kế toán vào một hệ thống duy nhất.
B. Tự động tạo các báo cáo thuế.
C. Quản lý quan hệ khách hàng.
D. Cung cấp các công cụ phân tích tài chính.

16. Trong bối cảnh kế toán công nghệ số, thuật ngữ `xử lý hóa đơn thông minh` (intelligent invoice processing) đề cập đến điều gì?

A. Sử dụng AI và OCR để tự động trích xuất dữ liệu từ hóa đơn và nhập vào hệ thống kế toán.
B. In hóa đơn bằng các loại giấy đặc biệt để chống làm giả.
C. Gửi hóa đơn điện tử qua email.
D. Lưu trữ hóa đơn trên đám mây.

17. Trong bối cảnh kế toán công nghệ số, thuật ngữ `data lake` (hồ dữ liệu) đề cập đến điều gì?

A. Một kho lưu trữ lớn chứa dữ liệu thô ở nhiều định dạng khác nhau, sẵn sàng cho phân tích.
B. Một hệ thống quản lý dữ liệu tập trung.
C. Một công cụ trực quan hóa dữ liệu.
D. Một phương pháp bảo mật dữ liệu.

18. Vai trò của kế toán viên thay đổi như thế nào trong kỷ nguyên công nghệ số?

A. Từ người thực hiện các tác vụ thủ công sang người phân tích dữ liệu và tư vấn chiến lược.
B. Trở thành người nhập liệu và kiểm tra dữ liệu.
C. Chỉ tập trung vào việc tuân thủ các quy định kế toán.
D. Thay thế hoàn toàn bằng các hệ thống tự động.

19. Trong bối cảnh kế toán công nghệ số, RPA (Robotic Process Automation) được ứng dụng chủ yếu để làm gì?

A. Tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại, giảm thiểu sai sót và tăng năng suất.
B. Phân tích dữ liệu kế toán phức tạp để đưa ra dự báo tài chính.
C. Tăng cường bảo mật cho hệ thống thông tin kế toán.
D. Quản lý quan hệ khách hàng trong lĩnh vực kế toán.

20. Công nghệ nào sau đây cho phép kế toán viên phân tích lượng lớn dữ liệu tài chính để phát hiện gian lận hoặc bất thường?

A. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics).
B. Điện toán đám mây (Cloud Computing).
C. RPA (Robotic Process Automation).
D. Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP).

21. Ưu điểm chính của việc sử dụng công nghệ blockchain trong kế toán là gì?

A. Tính minh bạch, bảo mật và khả năng kiểm toán cao.
B. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu kế toán.
C. Giảm chi phí thuê nhân viên kế toán.
D. Đơn giản hóa quy trình lập báo cáo tài chính.

22. Trong kế toán công nghệ số, thuật ngữ `blockchain triple-entry accounting` (kế toán ba bút toán blockchain) có nghĩa là gì?

A. Mỗi giao dịch được ghi lại ba lần: bởi người mua, người bán và trên blockchain.
B. Sử dụng ba loại tài khoản khác nhau để ghi lại mỗi giao dịch.
C. Lập ba báo cáo tài chính khác nhau cho mỗi kỳ kế toán.
D. Kiểm toán ba lần mỗi giao dịch.

23. Lợi ích chính của việc sử dụng công nghệ nhận dạng ký tự quang học (OCR) trong kế toán là gì?

A. Tự động chuyển đổi hình ảnh và tài liệu giấy thành dữ liệu số có thể chỉnh sửa.
B. Tăng cường bảo mật cho tài liệu kế toán.
C. Giảm chi phí lưu trữ tài liệu.
D. Tự động tạo ra các báo cáo tài chính.

24. Trong bối cảnh kế toán công nghệ số, `low-code/no-code` platforms (nền tảng ít mã/không mã) có thể được sử dụng để làm gì?

A. Cho phép kế toán viên tự động hóa các quy trình và tạo ra các ứng dụng kế toán đơn giản mà không cần kỹ năng lập trình chuyên sâu.
B. Thay thế hoàn toàn các phần mềm kế toán hiện có.
C. Tăng cường bảo mật cho dữ liệu kế toán.
D. Giảm chi phí thuê nhân viên IT.

25. Công nghệ nào sau đây giúp doanh nghiệp tự động hóa quy trình lập kế hoạch và dự báo tài chính?

A. Phần mềm lập kế hoạch nguồn lực doanh nghiệp (EPM).
B. Phần mềm quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
C. Phần mềm kế toán.
D. Phần mềm quản lý kho.

26. Kế toán viên có thể sử dụng mạng xã hội để làm gì trong công việc của mình?

A. Xây dựng thương hiệu cá nhân, kết nối với đồng nghiệp và cập nhật thông tin chuyên ngành.
B. Quản lý tài chính cá nhân.
C. Tìm kiếm khách hàng mới.
D. Thực hiện các giao dịch tài chính.

27. Trong kế toán công nghệ số, `dark data` (dữ liệu tối) là gì?

A. Dữ liệu được thu thập và lưu trữ nhưng không được sử dụng hoặc phân tích.
B. Dữ liệu được mã hóa để bảo vệ.
C. Dữ liệu bị hỏng hoặc không chính xác.
D. Dữ liệu được lưu trữ trên đám mây.

28. Một trong những lợi ích chính của việc sử dụng chữ ký số trong kế toán là gì?

A. Đảm bảo tính xác thực và không thể chối cãi của các tài liệu kế toán điện tử.
B. Tự động tạo ra các báo cáo tài chính.
C. Giảm chi phí in ấn.
D. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu.

29. Trong kế toán công nghệ số, `kế toán xanh` (green accounting) sử dụng công nghệ để làm gì?

A. Đo lường và báo cáo về tác động môi trường của doanh nghiệp.
B. Giảm chi phí năng lượng trong văn phòng.
C. Tự động hóa quy trình kế toán.
D. Tăng cường tính minh bạch của báo cáo tài chính.

30. Kế toán viên có thể sử dụng công nghệ AI (trí tuệ nhân tạo) để làm gì trong quá trình kiểm toán?

A. Phân tích dữ liệu kiểm toán để xác định rủi ro và gian lận tiềm ẩn.
B. Tự động lập báo cáo kiểm toán.
C. Thay thế hoàn toàn vai trò của kiểm toán viên.
D. Đảm bảo tính độc lập của kiểm toán.

1 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 5

1. Trong bối cảnh kế toán công nghệ số, báo cáo tài chính trực tuyến (interactive financial reporting) mang lại lợi ích gì cho người sử dụng?

2 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 5

2. Công nghệ nào sau đây có thể giúp kế toán viên dự đoán dòng tiền của doanh nghiệp một cách chính xác hơn?

3 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 5

3. Kế toán viên có thể sử dụng chatbot để làm gì?

4 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 5

4. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của quá trình chuyển đổi số trong lĩnh vực kế toán?

5 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 5

5. Trong kế toán công nghệ số, 'kế toán liên tục' (continuous accounting) có nghĩa là gì?

6 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 5

6. Rủi ro lớn nhất khi sử dụng công nghệ trong kế toán là gì?

7 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 5

7. Công nghệ nào sau đây có thể giúp kế toán viên tự động đối chiếu các giao dịch ngân hàng với sổ sách kế toán?

8 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 5

8. Trong bối cảnh kế toán công nghệ số, 'digital twin' (bản sao số) có thể được sử dụng như thế nào?

9 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 5

9. Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc áp dụng công nghệ blockchain trong kế toán là gì?

10 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 5

10. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn một phần mềm kế toán dựa trên công nghệ đám mây?

11 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 5

11. Trong bối cảnh kế toán công nghệ số, điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân (ví dụ: GDPR)?

12 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 5

12. Cloud computing (điện toán đám mây) mang lại lợi ích gì cho các doanh nghiệp nhỏ trong lĩnh vực kế toán?

13 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 5

13. Trong bối cảnh chuyển đổi số, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng nhất đối với kế toán viên?

14 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 5

14. Khi áp dụng công nghệ vào kế toán, vấn đề nào sau đây cần được ưu tiên giải quyết để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu?

15 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 5

15. Hệ thống ERP (Enterprise Resource Planning) đóng vai trò gì trong kế toán công nghệ số?

16 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 5

16. Trong bối cảnh kế toán công nghệ số, thuật ngữ 'xử lý hóa đơn thông minh' (intelligent invoice processing) đề cập đến điều gì?

17 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 5

17. Trong bối cảnh kế toán công nghệ số, thuật ngữ 'data lake' (hồ dữ liệu) đề cập đến điều gì?

18 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 5

18. Vai trò của kế toán viên thay đổi như thế nào trong kỷ nguyên công nghệ số?

19 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 5

19. Trong bối cảnh kế toán công nghệ số, RPA (Robotic Process Automation) được ứng dụng chủ yếu để làm gì?

20 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 5

20. Công nghệ nào sau đây cho phép kế toán viên phân tích lượng lớn dữ liệu tài chính để phát hiện gian lận hoặc bất thường?

21 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 5

21. Ưu điểm chính của việc sử dụng công nghệ blockchain trong kế toán là gì?

22 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 5

22. Trong kế toán công nghệ số, thuật ngữ 'blockchain triple-entry accounting' (kế toán ba bút toán blockchain) có nghĩa là gì?

23 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 5

23. Lợi ích chính của việc sử dụng công nghệ nhận dạng ký tự quang học (OCR) trong kế toán là gì?

24 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 5

24. Trong bối cảnh kế toán công nghệ số, 'low-code/no-code' platforms (nền tảng ít mã/không mã) có thể được sử dụng để làm gì?

25 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 5

25. Công nghệ nào sau đây giúp doanh nghiệp tự động hóa quy trình lập kế hoạch và dự báo tài chính?

26 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 5

26. Kế toán viên có thể sử dụng mạng xã hội để làm gì trong công việc của mình?

27 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 5

27. Trong kế toán công nghệ số, 'dark data' (dữ liệu tối) là gì?

28 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 5

28. Một trong những lợi ích chính của việc sử dụng chữ ký số trong kế toán là gì?

29 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 5

29. Trong kế toán công nghệ số, 'kế toán xanh' (green accounting) sử dụng công nghệ để làm gì?

30 / 30

Category: Kế toán công nghệ số

Tags: Bộ đề 5

30. Kế toán viên có thể sử dụng công nghệ AI (trí tuệ nhân tạo) để làm gì trong quá trình kiểm toán?