1. Khi nào một khoản mục được coi là trọng yếu theo IAS 1?
A. Nếu việc bỏ sót hoặc sai sót thông tin đó có thể ảnh hưởng đến quyết định kinh tế của người sử dụng báo cáo tài chính.
B. Nếu giá trị của khoản mục vượt quá 5% tổng tài sản.
C. Nếu khoản mục đó được quy định cụ thể trong luật pháp.
D. Nếu ban quản lý doanh nghiệp cho rằng nó quan trọng.
2. Chi phí đi vay nào sau đây được vốn hóa vào giá trị tài sản theo IAS 23?
A. Chi phí đi vay liên quan trực tiếp đến việc mua sắm, xây dựng hoặc sản xuất một tài sản dở dang.
B. Chi phí đi vay chung của doanh nghiệp.
C. Chi phí lãi vay của các khoản vay ngắn hạn.
D. Chi phí bảo lãnh cho các khoản vay.
3. Theo IAS 2, giá trị hàng tồn kho được xác định theo nguyên tắc nào?
A. Giá thấp hơn giữa giá gốc và giá trị thuần có thể thực hiện được.
B. Giá gốc.
C. Giá trị thị trường.
D. Giá trị thuần có thể thực hiện được.
4. IFRS đề cập đến điều gì?
A. Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế.
B. Chuẩn mực Kế toán được chấp nhận chung tại Hoa Kỳ.
C. Hướng dẫn về thuế thu nhập doanh nghiệp toàn cầu.
D. Các quy định về quản lý rủi ro tài chính quốc tế.
5. IAS 38 quy định về vấn đề gì?
A. Tài sản vô hình.
B. Thuê tài sản.
C. Nông nghiệp.
D. Thăm dò và đánh giá tài nguyên khoáng sản.
6. Phương pháp kế toán nào sau đây được phép sử dụng để đo lường giá trị của bất động sản đầu tư theo IAS 40?
A. Mô hình giá trị hợp lý và mô hình giá gốc.
B. Chỉ mô hình giá gốc.
C. Chỉ mô hình giá trị hợp lý.
D. Mô hình đánh giá lại.
7. Điều gì sau đây là mục tiêu của việc hài hòa kế toán quốc tế?
A. Tăng cường khả năng so sánh báo cáo tài chính giữa các quốc gia.
B. Giảm chi phí tuân thủ cho các công ty đa quốc gia.
C. Thúc đẩy đầu tư quốc tế.
D. Tất cả các đáp án trên.
8. IFRS 9 quy định về vấn đề gì?
A. Công cụ tài chính.
B. Thuê tài sản.
C. Nông nghiệp.
D. Các khoản đầu tư vào công ty liên kết và liên doanh.
9. Công cụ tài chính nào sau đây được phân loại là nợ phải trả theo IAS 32?
A. Cổ phiếu ưu đãi có điều khoản bắt buộc mua lại.
B. Cổ phiếu thường.
C. Quyền chọn mua cổ phiếu.
D. Trái phiếu chuyển đổi.
10. Điểm khác biệt chính giữa IAS và US GAAP trong việc ghi nhận doanh thu là gì?
A. IFRS 15 (IAS) tập trung vào chuyển giao quyền kiểm soát, trong khi US GAAP có các quy tắc cụ thể theo ngành.
B. US GAAP cho phép ghi nhận doanh thu sớm hơn IFRS.
C. IAS yêu cầu ghi nhận doanh thu dựa trên giá trị hợp lý, trong khi US GAAP dựa trên giá gốc.
D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa IAS và US GAAP trong việc ghi nhận doanh thu.
11. Khi áp dụng tỷ giá hối đoái để chuyển đổi báo cáo tài chính của một công ty con ở nước ngoài sang đồng tiền trình bày của công ty mẹ, tài sản và nợ phải trả được chuyển đổi theo tỷ giá nào?
A. Tỷ giá cuối kỳ.
B. Tỷ giá bình quân gia quyền.
C. Tỷ giá lịch sử.
D. Tỷ giá giao ngay tại ngày phát sinh.
12. Theo quy định của IAS 16, phương pháp khấu hao nào không được chấp nhận?
A. Phương pháp khấu hao theo sản lượng.
B. Phương pháp đường thẳng.
C. Phương pháp số dư giảm dần.
D. Phương pháp khấu hao theo giá trị thị trường.
13. Theo IFRS 15, doanh thu từ hợp đồng với khách hàng được ghi nhận khi nào?
A. Khi doanh nghiệp chuyển giao quyền kiểm soát hàng hóa hoặc dịch vụ cho khách hàng.
B. Khi hợp đồng được ký kết.
C. Khi tiền được nhận từ khách hàng.
D. Khi chi phí liên quan đến việc cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ được phát sinh.
14. Theo IAS 1, mục đích của báo cáo tài chính là gì?
A. Cung cấp thông tin về tình hình tài chính, hiệu quả hoạt động và lưu chuyển tiền tệ của một doanh nghiệp, hữu ích cho nhiều đối tượng sử dụng trong việc đưa ra các quyết định kinh tế.
B. Cung cấp thông tin chi tiết về tất cả các giao dịch kinh tế phát sinh trong kỳ báo cáo.
C. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành về kế toán và kiểm toán.
D. Đáp ứng yêu cầu của cơ quan thuế về việc kê khai và nộp thuế.
15. Sự khác biệt giữa `functional currency` và `presentation currency` là gì?
A. Functional currency là đồng tiền của môi trường kinh tế chủ yếu mà doanh nghiệp hoạt động, trong khi presentation currency là đồng tiền mà báo cáo tài chính được trình bày.
B. Functional currency là đồng tiền mà báo cáo tài chính được trình bày, trong khi presentation currency là đồng tiền của môi trường kinh tế chủ yếu mà doanh nghiệp hoạt động.
C. Functional currency là đồng tiền được sử dụng trong các giao dịch hàng ngày, trong khi presentation currency là đồng tiền được sử dụng để nộp thuế.
D. Không có sự khác biệt giữa functional currency và presentation currency.
16. Theo IAS 36, tổn thất do suy giảm giá trị tài sản được ghi nhận khi nào?
A. Khi giá trị ghi sổ của tài sản lớn hơn giá trị có thể thu hồi.
B. Khi giá trị thị trường của tài sản giảm xuống.
C. Khi có sự thay đổi trong công nghệ sản xuất.
D. Khi có sự thay đổi trong ban quản lý của doanh nghiệp.
17. Một công ty có trụ sở tại Việt Nam mua hàng hóa từ một công ty ở Mỹ bằng đô la Mỹ. Rủi ro hối đoái phát sinh khi nào?
A. Từ thời điểm mua hàng đến thời điểm thanh toán.
B. Tại thời điểm mua hàng.
C. Tại thời điểm thanh toán.
D. Không có rủi ro hối đoái nếu thanh toán bằng đô la Mỹ.
18. Theo IAS 37, khi nào một khoản dự phòng (provision) được ghi nhận?
A. Khi doanh nghiệp có nghĩa vụ pháp lý hoặc nghĩa vụ liên đới hiện tại phát sinh từ một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ, có khả năng dòng tiền ra để thanh toán nghĩa vụ và ước tính đáng tin cậy về giá trị của nghĩa vụ đó.
B. Khi có khả năng xảy ra một sự kiện trong tương lai làm phát sinh nghĩa vụ.
C. Khi ban quản lý doanh nghiệp quyết định trích lập dự phòng.
D. Khi có một đối tác hứa sẽ trả tiền cho một nghĩa vụ tiềm tàng.
19. Theo IFRS 3, goodwill phát sinh trong hợp nhất kinh doanh được đo lường như thế nào?
A. Phần vượt trội của giá phí hợp nhất so với giá trị hợp lý thuần của tài sản và nợ phải trả có thể xác định được của bên bị mua.
B. Giá trị hợp lý của bên bị mua trừ đi giá phí hợp nhất.
C. Giá trị ghi sổ của bên bị mua.
D. Giá trị thị trường của bên bị mua.
20. IAS 29 quy định về vấn đề gì?
A. Báo cáo tài chính trong môi trường siêu lạm phát.
B. Công cụ tài chính: Ghi nhận và đo lường.
C. Lợi ích của người lao động.
D. Các khoản đầu tư vào công ty liên kết và liên doanh.
21. Theo IAS 20, khoản trợ cấp của chính phủ liên quan đến tài sản được trình bày như thế nào trong báo cáo tài chính?
A. Trừ vào giá trị ghi sổ của tài sản hoặc ghi nhận là doanh thu hoãn lại.
B. Ghi nhận trực tiếp vào doanh thu trong kỳ.
C. Ghi nhận trực tiếp vào vốn chủ sở hữu.
D. Không ghi nhận nếu giá trị không trọng yếu.
22. IAS 12 quy định về vấn đề gì?
A. Thuế thu nhập.
B. Hàng tồn kho.
C. Bất động sản, nhà xưởng và thiết bị.
D. Các khoản dự phòng, nợ tiềm tàng và tài sản tiềm tàng.
23. IFRIC 23 làm rõ điều gì?
A. Sự không chắc chắn về cách xử lý thuế thu nhập.
B. Kế toán cho các chương trình khách hàng thân thiết.
C. Chi phí loại bỏ chất thải.
D. Quyền lợi liên quan đến việc tham gia vào các chương trình phục hồi, cải tạo môi trường.
24. Khi nào một công ty cần trình bày thông tin theo đoạn (segment reporting) theo IFRS 8?
A. Khi công ty có các đoạn hoạt động đáp ứng các tiêu chí về định lượng.
B. Khi công ty có hoạt động ở nhiều quốc gia.
C. Khi công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán.
D. Khi công ty có doanh thu vượt quá một ngưỡng nhất định.
25. Theo IFRS 16, thuê tài sản, bên thuê phải ghi nhận điều gì?
A. Tài sản quyền sử dụng và nợ thuê.
B. Chi phí thuê hàng kỳ.
C. Tài sản thuê trên bảng cân đối kế toán của bên cho thuê.
D. Không ghi nhận gì cả nếu giá trị thuê nhỏ.
26. Theo IAS 7, báo cáo lưu chuyển tiền tệ được lập theo phương pháp nào?
A. Phương pháp trực tiếp hoặc phương pháp gián tiếp.
B. Chỉ phương pháp trực tiếp.
C. Chỉ phương pháp gián tiếp.
D. Phương pháp dồn tích.
27. Phương pháp nào sau đây không được phép sử dụng để tính giá xuất kho hàng tồn kho theo IAS 2?
A. Phương pháp LIFO (Nhập sau xuất trước).
B. Phương pháp FIFO (Nhập trước xuất trước).
C. Phương pháp bình quân gia quyền.
D. Phương pháp đích danh.
28. Mục đích của việc hợp nhất báo cáo tài chính theo IFRS 10 là gì?
A. Để trình bày tình hình tài chính và kết quả hoạt động của một tập đoàn như một thực thể kinh tế duy nhất.
B. Để đơn giản hóa việc lập báo cáo tài chính cho các công ty con.
C. Để tránh việc công bố thông tin nhạy cảm về các công ty con.
D. Để tuân thủ các quy định về thuế.
29. IAS 8 quy định về vấn đề gì?
A. Chính sách kế toán, thay đổi ước tính kế toán và sai sót.
B. Ảnh hưởng của việc thay đổi tỷ giá hối đoái.
C. Sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ báo cáo.
D. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
30. Theo IAS 41, tài sản sinh học được đo lường như thế nào?
A. Giá trị hợp lý trừ chi phí bán tại thời điểm thu hoạch.
B. Giá gốc.
C. Giá trị thuần có thể thực hiện được.
D. Giá trị thị trường.