Đề 5 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kiểm thử phần mềm

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kiểm thử phần mềm

Đề 5 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kiểm thử phần mềm

1. Mục tiêu chính của kiểm thử hồi quy là gì?

A. Tìm các lỗi mới trong code.
B. Đảm bảo rằng các thay đổi code không gây ra lỗi mới hoặc làm tái phát các lỗi cũ.
C. Kiểm tra hiệu suất của phần mềm.
D. Đánh giá khả năng sử dụng của phần mềm.

2. Trong kiểm thử phần mềm, thuật ngữ `bug` (lỗi) thường được dùng để chỉ điều gì?

A. Một đoạn code không hiệu quả.
B. Một sự khác biệt giữa hành vi mong đợi và hành vi thực tế của phần mềm.
C. Một yêu cầu chưa được thực hiện.
D. Một tài liệu không đầy đủ.

3. Đâu là một metric (chỉ số) quan trọng trong kiểm thử phần mềm?

A. Số dòng code.
B. Số lượng lập trình viên.
C. Số lượng lỗi được tìm thấy trên tổng số trường hợp kiểm thử.
D. Kích thước của cơ sở dữ liệu.

4. Đâu là một nguyên tắc quan trọng trong kiểm thử phần mềm?

A. Kiểm thử có thể chứng minh rằng phần mềm không có lỗi.
B. Kiểm thử sớm giúp tìm ra nhiều lỗi hơn.
C. Kiểm thử chỉ cần được thực hiện bởi các chuyên gia.
D. Kiểm thử chỉ cần được thực hiện một lần.

5. Đâu là một thách thức trong việc kiểm thử các ứng dụng di động?

A. Sự đa dạng của các thiết bị và hệ điều hành.
B. Viết code kiểm thử quá dễ dàng.
C. Không có đủ người để thực hiện kiểm thử.
D. Không có đủ công cụ kiểm thử.

6. Kiểm thử khói (smoke testing) thường được thực hiện khi nào?

A. Sau khi sửa tất cả các lỗi.
B. Trước khi bắt đầu kiểm thử hồi quy.
C. Sau mỗi lần build mới của phần mềm.
D. Trước khi phát hành phần mềm cho người dùng cuối.

7. Đâu là một thách thức phổ biến trong kiểm thử phần mềm?

A. Viết code kiểm thử quá dễ dàng.
B. Tìm đủ người để thực hiện kiểm thử.
C. Xác định phạm vi kiểm thử đầy đủ và toàn diện.
D. Không có đủ công cụ kiểm thử.

8. Kiểm thử hộp đen tập trung vào điều gì?

A. Cấu trúc code bên trong của phần mềm.
B. Yêu cầu chức năng của phần mềm.
C. Hiệu suất của phần cứng.
D. Thiết kế giao diện người dùng.

9. Tại sao cần thực hiện kiểm thử tự động?

A. Để loại bỏ nhu cầu kiểm thử thủ công hoàn toàn.
B. Để tăng tốc quá trình kiểm thử và giảm thiểu lỗi do con người.
C. Để giảm chi phí phát triển phần mềm.
D. Để đảm bảo phần mềm không có lỗi.

10. Khi nào nên sử dụng kiểm thử `load testing` (tải)?

A. Để tìm lỗi trong code.
B. Để đánh giá hiệu suất của phần mềm dưới tải trọng dự kiến.
C. Để kiểm tra tính bảo mật của phần mềm.
D. Để kiểm tra tính khả dụng của phần mềm.

11. Loại kiểm thử nào được thực hiện bởi người dùng cuối để xác nhận rằng phần mềm đáp ứng nhu cầu của họ?

A. Kiểm thử đơn vị.
B. Kiểm thử tích hợp.
C. Kiểm thử chấp nhận.
D. Kiểm thử hệ thống.

12. Kiểm thử hiệu năng (performance testing) nhằm mục đích gì?

A. Tìm lỗi trong logic nghiệp vụ.
B. Đánh giá tốc độ, độ ổn định và khả năng mở rộng của phần mềm.
C. Kiểm tra tính bảo mật của phần mềm.
D. Xác minh giao diện người dùng.

13. Kỹ thuật kiểm thử nào sử dụng các lớp tương đương để giảm số lượng trường hợp kiểm thử cần thiết?

A. Kiểm thử đường dẫn cơ sở.
B. Phân vùng tương đương.
C. Kiểm thử biên.
D. Kiểm thử Ad-hoc.

14. Sự khác biệt giữa `verification` (xác minh) và `validation` (thẩm định) trong kiểm thử phần mềm là gì?

A. Verification là kiểm tra xem chúng ta có xây dựng sản phẩm đúng cách không, validation là kiểm tra xem chúng ta có xây dựng đúng sản phẩm không.
B. Verification là kiểm tra chức năng, validation là kiểm tra phi chức năng.
C. Verification được thực hiện bởi nhà phát triển, validation được thực hiện bởi người dùng.
D. Verification là kiểm thử tĩnh, validation là kiểm thử động.

15. Mục đích của việc `exploratory testing` (kiểm thử thăm dò) là gì?

A. Để thực hiện các kiểm thử theo kế hoạch.
B. Để khám phá phần mềm và tìm lỗi một cách tự do.
C. Để tự động hóa tất cả các kiểm thử.
D. Để kiểm tra hiệu suất của phần mềm.

16. Khi nào nên sử dụng kỹ thuật kiểm thử `pairwise testing` (kiểm thử cặp)?

A. Khi có số lượng lớn các trường hợp kiểm thử.
B. Khi có nhiều tham số đầu vào và cần kiểm tra tất cả các kết hợp có thể.
C. Khi có ít thời gian để kiểm thử.
D. Khi cần kiểm tra hiệu suất của phần mềm.

17. Kỹ thuật kiểm thử nào liên quan đến việc thử nghiệm phần mềm với dữ liệu không hợp lệ hoặc không mong muốn?

A. Kiểm thử hộp trắng.
B. Kiểm thử hộp đen.
C. Kiểm thử fuzzing.
D. Kiểm thử đơn vị.

18. Đâu là một ví dụ về kiểm thử phi chức năng?

A. Kiểm tra xem một nút có hoạt động khi được nhấp vào hay không.
B. Kiểm tra xem phần mềm có tuân thủ các yêu cầu bảo mật hay không.
C. Kiểm tra xem một trường văn bản có chấp nhận đầu vào đúng định dạng hay không.
D. Kiểm tra xem phần mềm có thực hiện đúng các phép tính hay không.

19. Mục đích của việc `code coverage` (độ bao phủ code) là gì?

A. Để đo lường số lượng dòng code đã được viết.
B. Để đo lường mức độ mà code đã được thực thi bởi các trường hợp kiểm thử.
C. Để đo lường số lượng lỗi trong code.
D. Để đo lường hiệu suất của code.

20. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng công cụ quản lý kiểm thử?

A. Tự động viết code.
B. Cải thiện khả năng theo dõi và quản lý các trường hợp kiểm thử.
C. Loại bỏ nhu cầu kiểm thử thủ công.
D. Đảm bảo phần mềm không có lỗi.

21. Loại lỗi nào thường được tìm thấy trong quá trình kiểm thử tích hợp?

A. Lỗi cú pháp.
B. Lỗi logic trong một module.
C. Lỗi giao tiếp giữa các module.
D. Lỗi chính tả.

22. Kỹ thuật kiểm thử nào liên quan đến việc thiết kế các trường hợp kiểm thử để bao phủ tất cả các nhánh (branches) trong code?

A. Kiểm thử hộp đen.
B. Phân tích giá trị biên.
C. Kiểm thử hộp trắng.
D. Kiểm thử khói.

23. Sự khác biệt giữa `test case` (trường hợp kiểm thử) và `test suite` (bộ kiểm thử) là gì?

A. Test case là một hành động đơn lẻ, test suite là một tập hợp các hành động.
B. Test case là một tập hợp các điều kiện đầu vào, hành động và kết quả mong đợi, test suite là một tập hợp các test case.
C. Test case được thực hiện thủ công, test suite được thực hiện tự động.
D. Test case chỉ được sử dụng trong kiểm thử đơn vị, test suite được sử dụng trong kiểm thử tích hợp.

24. Sự khác biệt chính giữa kiểm thử alpha và kiểm thử beta là gì?

A. Kiểm thử alpha được thực hiện bởi nhà phát triển, kiểm thử beta được thực hiện bởi người dùng cuối.
B. Kiểm thử alpha được thực hiện tại địa điểm của nhà phát triển, kiểm thử beta được thực hiện bởi người dùng cuối tại địa điểm của họ.
C. Kiểm thử alpha là kiểm thử hộp đen, kiểm thử beta là kiểm thử hộp trắng.
D. Kiểm thử alpha tập trung vào chức năng, kiểm thử beta tập trung vào hiệu suất.

25. Vai trò của một Test Manager là gì?

A. Viết code kiểm thử.
B. Thiết kế kiến trúc phần mềm.
C. Lập kế hoạch, tổ chức và kiểm soát quá trình kiểm thử.
D. Quản lý cơ sở dữ liệu.

26. Khi nào nên sử dụng kiểm thử `security testing` (bảo mật)?

A. Chỉ khi phần mềm xử lý dữ liệu nhạy cảm.
B. Trong suốt vòng đời phát triển phần mềm.
C. Chỉ sau khi phần mềm đã được phát hành.
D. Chỉ khi có yêu cầu từ khách hàng.

27. Khi nào nên sử dụng kiểm thử `mutation testing` (đột biến)?

A. Để tìm lỗi trong code.
B. Để đánh giá chất lượng của các trường hợp kiểm thử.
C. Để kiểm tra hiệu suất của phần mềm.
D. Để kiểm tra tính bảo mật của phần mềm.

28. Mục đích của tài liệu `Test Plan` là gì?

A. Để ghi lại tất cả các lỗi được tìm thấy.
B. Để mô tả cách code được viết.
C. Để xác định phạm vi, mục tiêu và phương pháp tiếp cận kiểm thử.
D. Để hướng dẫn người dùng cách sử dụng phần mềm.

29. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng `test-driven development` (TDD)?

A. Giảm chi phí kiểm thử.
B. Cải thiện thiết kế code và giảm số lượng lỗi.
C. Tăng tốc quá trình phát triển.
D. Loại bỏ nhu cầu viết tài liệu.

30. Kỹ thuật nào giúp xác định các trường hợp kiểm thử bằng cách phân tích các yêu cầu và đặc tả của phần mềm?

A. Kiểm thử hộp trắng.
B. Kiểm thử hộp đen.
C. Kiểm thử thăm dò.
D. Kiểm thử ngẫu nhiên.

1 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 5

1. Mục tiêu chính của kiểm thử hồi quy là gì?

2 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 5

2. Trong kiểm thử phần mềm, thuật ngữ 'bug' (lỗi) thường được dùng để chỉ điều gì?

3 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 5

3. Đâu là một metric (chỉ số) quan trọng trong kiểm thử phần mềm?

4 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 5

4. Đâu là một nguyên tắc quan trọng trong kiểm thử phần mềm?

5 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 5

5. Đâu là một thách thức trong việc kiểm thử các ứng dụng di động?

6 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 5

6. Kiểm thử khói (smoke testing) thường được thực hiện khi nào?

7 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 5

7. Đâu là một thách thức phổ biến trong kiểm thử phần mềm?

8 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 5

8. Kiểm thử hộp đen tập trung vào điều gì?

9 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 5

9. Tại sao cần thực hiện kiểm thử tự động?

10 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 5

10. Khi nào nên sử dụng kiểm thử 'load testing' (tải)?

11 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 5

11. Loại kiểm thử nào được thực hiện bởi người dùng cuối để xác nhận rằng phần mềm đáp ứng nhu cầu của họ?

12 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 5

12. Kiểm thử hiệu năng (performance testing) nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 5

13. Kỹ thuật kiểm thử nào sử dụng các lớp tương đương để giảm số lượng trường hợp kiểm thử cần thiết?

14 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 5

14. Sự khác biệt giữa 'verification' (xác minh) và 'validation' (thẩm định) trong kiểm thử phần mềm là gì?

15 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 5

15. Mục đích của việc 'exploratory testing' (kiểm thử thăm dò) là gì?

16 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 5

16. Khi nào nên sử dụng kỹ thuật kiểm thử 'pairwise testing' (kiểm thử cặp)?

17 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 5

17. Kỹ thuật kiểm thử nào liên quan đến việc thử nghiệm phần mềm với dữ liệu không hợp lệ hoặc không mong muốn?

18 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 5

18. Đâu là một ví dụ về kiểm thử phi chức năng?

19 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 5

19. Mục đích của việc 'code coverage' (độ bao phủ code) là gì?

20 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 5

20. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng công cụ quản lý kiểm thử?

21 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 5

21. Loại lỗi nào thường được tìm thấy trong quá trình kiểm thử tích hợp?

22 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 5

22. Kỹ thuật kiểm thử nào liên quan đến việc thiết kế các trường hợp kiểm thử để bao phủ tất cả các nhánh (branches) trong code?

23 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 5

23. Sự khác biệt giữa 'test case' (trường hợp kiểm thử) và 'test suite' (bộ kiểm thử) là gì?

24 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 5

24. Sự khác biệt chính giữa kiểm thử alpha và kiểm thử beta là gì?

25 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 5

25. Vai trò của một Test Manager là gì?

26 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 5

26. Khi nào nên sử dụng kiểm thử 'security testing' (bảo mật)?

27 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 5

27. Khi nào nên sử dụng kiểm thử 'mutation testing' (đột biến)?

28 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 5

28. Mục đích của tài liệu 'Test Plan' là gì?

29 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 5

29. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng 'test-driven development' (TDD)?

30 / 30

Category: Kiểm thử phần mềm

Tags: Bộ đề 5

30. Kỹ thuật nào giúp xác định các trường hợp kiểm thử bằng cách phân tích các yêu cầu và đặc tả của phần mềm?