1. Trong kiểm toán, `kiểm tra cơ bản` (substantive testing) bao gồm?
A. Thủ tục phân tích và kiểm tra chi tiết các nghiệp vụ và số dư tài khoản.
B. Đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ.
C. Phỏng vấn Ban Giám đốc.
D. Quan sát hoạt động của công ty.
2. Thủ tục kiểm toán nào sau đây KHÔNG phải là thủ tục kiểm soát?
A. Quan sát việc thực hiện kiểm kê hàng tồn kho.
B. Tính toán lại khấu hao tài sản cố định.
C. Kiểm tra phê duyệt của người quản lý đối với các hóa đơn bán hàng.
D. Đối chiếu số liệu giữa các bộ phận khác nhau trong công ty.
3. Thư giải trình của Ban Giám đốc (management representation letter) có vai trò gì trong quá trình kiểm toán?
A. Cung cấp bằng chứng bằng văn bản về các giải trình của Ban Giám đốc về các vấn đề trọng yếu liên quan đến báo cáo tài chính.
B. Thay thế cho các thủ tục kiểm toán khác.
C. Đảm bảo rằng báo cáo tài chính hoàn toàn chính xác.
D. Miễn trừ trách nhiệm cho kiểm toán viên.
4. Khi kiểm toán viên không thể thu thập đủ bằng chứng thích hợp để đưa ra ý kiến, kiểm toán viên nên?
A. Từ chối đưa ra ý kiến.
B. Đưa ra ý kiến chấp nhận từng phần.
C. Đưa ra ý kiến trái ngược.
D. Đưa ra ý kiến chấp nhận.
5. Theo VAS 20, chi phí đi vay được vốn hóa vào giá trị tài sản dở dang khi?
A. Chắc chắn thu được lợi ích kinh tế trong tương lai và chi phí được xác định một cách đáng tin cậy.
B. Chi phí đi vay vượt quá một tỷ lệ phần trăm nhất định trên doanh thu.
C. Công ty có đủ nguồn vốn để thanh toán chi phí đi vay.
D. Chi phí đi vay được phê duyệt bởi hội đồng quản trị.
6. Trong kiểm toán, `tính trọng yếu` được hiểu là gì?
A. Mức độ mà các sai sót có thể ảnh hưởng đến quyết định kinh tế của người sử dụng báo cáo tài chính.
B. Tổng giá trị tài sản của công ty.
C. Số lượng các nghiệp vụ kinh tế phát sinh trong kỳ.
D. Mức độ tuân thủ các chuẩn mực kế toán của công ty.
7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của tam giác gian lận?
A. Năng lực.
B. Cơ hội.
C. Áp lực.
D. Hợp lý hóa.
8. Kiểm toán nội bộ khác với kiểm toán độc lập ở điểm nào?
A. Kiểm toán nội bộ phục vụ cho quản lý công ty, trong khi kiểm toán độc lập phục vụ cho các bên bên ngoài công ty.
B. Kiểm toán nội bộ tuân thủ các chuẩn mực kiểm toán quốc tế, trong khi kiểm toán độc lập tuân thủ các chuẩn mực kiểm toán Việt Nam.
C. Kiểm toán nội bộ có quyền đưa ra ý kiến kiểm toán, trong khi kiểm toán độc lập không có quyền này.
D. Kiểm toán nội bộ chỉ kiểm tra các hoạt động tài chính, trong khi kiểm toán độc lập kiểm tra tất cả các hoạt động của công ty.
9. Trong kiểm toán, `thư quản lý` (management letter) là gì?
A. Thư gửi cho Ban Giám đốc, trình bày các điểm yếu trong hệ thống kiểm soát nội bộ và các khuyến nghị cải thiện.
B. Thư gửi cho các cổ đông, trình bày ý kiến kiểm toán về báo cáo tài chính.
C. Thư gửi cho ngân hàng, xác nhận số dư tiền gửi của công ty.
D. Thư gửi cho khách hàng, yêu cầu xác nhận công nợ.
10. Mục đích chính của việc kiểm tra các bút toán điều chỉnh được thực hiện vào cuối kỳ kế toán là gì?
A. Đảm bảo rằng tất cả các nghiệp vụ kinh tế phát sinh trong kỳ đã được ghi nhận đầy đủ và chính xác.
B. Phát hiện các gian lận có thể xảy ra trong quá trình ghi nhận doanh thu.
C. Đảm bảo rằng báo cáo tài chính tuân thủ các quy định về thuế.
D. Xác minh tính hợp lệ của các khoản chi phí.
11. Khi kiểm toán viên nghi ngờ có gian lận, bước tiếp theo quan trọng nhất là gì?
A. Thu thập thêm bằng chứng để xác minh hoặc bác bỏ nghi ngờ.
B. Báo cáo ngay lập tức cho cơ quan điều tra.
C. Thông báo cho tất cả các nhân viên trong công ty.
D. Đưa ra ý kiến kiểm toán từ chối đưa ra ý kiến.
12. Trong quá trình lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần đánh giá rủi ro tiềm tàng (inherent risk) là để?
A. Xác định khả năng xảy ra sai sót trọng yếu do đặc điểm của ngành nghề kinh doanh và môi trường hoạt động của đơn vị.
B. Đánh giá hiệu quả của hệ thống kiểm soát nội bộ của đơn vị.
C. Xác định mức độ tuân thủ pháp luật của đơn vị.
D. Đánh giá khả năng gian lận của Ban Giám đốc.
13. Trong kiểm toán, `kỹ thuật kiểm toán có sự hỗ trợ của máy tính` (CAATs) được sử dụng để?
A. Tự động hóa các thủ tục kiểm toán, giúp tăng hiệu quả và giảm thiểu rủi ro.
B. Thay thế hoàn toàn công việc của kiểm toán viên.
C. Đảm bảo rằng hệ thống thông tin của công ty hoàn toàn an toàn.
D. Lập báo cáo tài chính.
14. Thủ tục kiểm toán nào sau đây cung cấp bằng chứng mạnh nhất về quyền sở hữu tài sản?
A. Kiểm tra giấy tờ chứng minh quyền sở hữu (ví dụ: giấy chứng nhận quyền sử dụng đất).
B. Phỏng vấn Ban Giám đốc về quyền sở hữu.
C. Xem xét các hợp đồng mua bán tài sản.
D. Kiểm kê tài sản.
15. Trong kiểm toán, gian lận khác với sai sót ở điểm nào?
A. Gian lận là hành vi cố ý gây sai lệch báo cáo tài chính, trong khi sai sót là vô ý.
B. Gian lận luôn có giá trị lớn hơn sai sót.
C. Gian lận chỉ xảy ra ở các công ty lớn, trong khi sai sót xảy ra ở các công ty nhỏ.
D. Gian lận luôn bị phát hiện, trong khi sai sót có thể không bị phát hiện.
16. Theo chuẩn mực kiểm toán Việt Nam, kiểm toán viên có trách nhiệm gì liên quan đến gian lận?
A. Đưa ra các thủ tục kiểm toán để có thể phát hiện ra gian lận trọng yếu, tuy nhiên không đảm bảo chắc chắn sẽ phát hiện ra tất cả gian lận.
B. Đảm bảo rằng không có gian lận xảy ra trong đơn vị.
C. Ngăn chặn gian lận xảy ra.
D. Báo cáo tất cả các gian lận cho cơ quan điều tra.
17. Khi kiểm toán viên phát hiện ra một sai sót không trọng yếu, kiểm toán viên nên?
A. Trao đổi sai sót đó với Ban Giám đốc và yêu cầu họ sửa chữa.
B. Bỏ qua sai sót đó.
C. Đưa ra ý kiến kiểm toán không chấp nhận.
D. Thông báo cho cơ quan thuế.
18. Khi kiểm toán báo cáo lưu chuyển tiền tệ, kiểm toán viên cần tập trung vào việc?
A. Xác minh tính chính xác của việc phân loại các dòng tiền vào các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính.
B. Kiểm tra tất cả các giao dịch tiền mặt phát sinh trong kỳ.
C. So sánh số dư tiền mặt đầu kỳ và cuối kỳ.
D. Đảm bảo rằng báo cáo lưu chuyển tiền tệ tuân thủ các quy định về thuế.
19. Theo chuẩn mực kiểm toán Việt Nam, mục tiêu tổng quát của kiểm toán viên và công ty kiểm toán khi thực hiện kiểm toán báo cáo tài chính là gì?
A. Đưa ra ý kiến về việc báo cáo tài chính có được lập phù hợp với khuôn khổ về lập và trình bày báo cáo tài chính được áp dụng hay không.
B. Phát hiện và sửa chữa tất cả các sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính.
C. Đảm bảo rằng báo cáo tài chính tuân thủ tất cả các quy định pháp luật hiện hành.
D. Cung cấp sự đảm bảo tuyệt đối rằng báo cáo tài chính không có gian lận.
20. Trong kiểm toán, `mức trọng yếu thực hiện` (performance materiality) là gì?
A. Mức giá trị do kiểm toán viên xác định thấp hơn mức trọng yếu, để giảm khả năng sai sót tổng hợp vượt quá mức trọng yếu.
B. Mức giá trị mà Ban Giám đốc cho là trọng yếu.
C. Mức giá trị được quy định bởi pháp luật.
D. Mức giá trị tối đa mà kiểm toán viên có thể chấp nhận.
21. Khi kiểm toán một công ty sản xuất, kiểm toán viên nhận thấy có sự thay đổi lớn trong tỷ suất lợi nhuận gộp so với năm trước. Thủ tục kiểm toán nào sau đây là phù hợp nhất để điều tra vấn đề này?
A. Phân tích biến động và so sánh tỷ suất lợi nhuận gộp với các năm trước và với các công ty tương tự trong ngành.
B. Kiểm tra chi tiết tất cả các hóa đơn bán hàng trong năm.
C. Gửi thư xác nhận đến tất cả các khách hàng của công ty.
D. Kiểm kê toàn bộ hàng tồn kho của công ty.
22. Khi nào kiểm toán viên cần phải thực hiện thủ tục `xác nhận` (confirmation)?
A. Khi cần thu thập bằng chứng từ bên thứ ba độc lập để xác minh thông tin do đơn vị cung cấp.
B. Khi không thể thu thập được bằng chứng từ nội bộ đơn vị.
C. Khi nghi ngờ có gian lận.
D. Khi kiểm toán các khoản mục trọng yếu.
23. Mục tiêu của kiểm soát nội bộ là gì?
A. Đảm bảo hoạt động hiệu quả và tuân thủ pháp luật.
B. Phát hiện tất cả các gian lận.
C. Tối đa hóa lợi nhuận.
D. Giảm thiểu chi phí.
24. Khi kiểm toán viên thay đổi phạm vi kiểm toán, điều này có thể ảnh hưởng đến?
A. Thời gian, chi phí và loại ý kiến kiểm toán.
B. Quy mô của công ty.
C. Số lượng nhân viên kiểm toán.
D. Mức lương của kiểm toán viên.
25. Trong các loại thủ tục kiểm toán sau, thủ tục nào thường được sử dụng để thu thập bằng chứng về sự hiện hữu của hàng tồn kho?
A. Kiểm kê hàng tồn kho.
B. Đối chiếu số dư tài khoản ngân hàng.
C. Phỏng vấn Ban Giám đốc.
D. Xem xét các hợp đồng mua bán.
26. Khi kiểm toán viên phát hiện ra một vi phạm pháp luật, kiểm toán viên nên?
A. Đánh giá ảnh hưởng của vi phạm đến báo cáo tài chính và thông báo cho Ban Giám đốc và các bên liên quan.
B. Báo cáo ngay lập tức cho cơ quan điều tra.
C. Bỏ qua vi phạm nếu nó không trọng yếu.
D. Tự mình giải quyết vi phạm.
27. Trong kiểm toán, `phương pháp chọn mẫu thống kê` (statistical sampling) được sử dụng để?
A. Đưa ra kết luận về tổng thể dựa trên việc kiểm tra một số lượng nhỏ các phần tử được chọn một cách ngẫu nhiên.
B. Kiểm tra tất cả các phần tử trong tổng thể.
C. Chọn các phần tử có giá trị lớn nhất để kiểm tra.
D. Chọn các phần tử mà kiểm toán viên nghi ngờ có sai sót.
28. Rủi ro kiểm toán là rủi ro mà kiểm toán viên đưa ra ý kiến không phù hợp khi báo cáo tài chính?
A. Có chứa đựng sai sót trọng yếu.
B. Không tuân thủ các chuẩn mực kế toán.
C. Có thể gây hiểu nhầm cho người sử dụng.
D. Được lập không trung thực.
29. Theo chuẩn mực kiểm toán Việt Nam, khi nào kiểm toán viên cần phải đưa ra ý kiến kiểm toán trái ngược?
A. Khi kiểm toán viên thu thập được đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp và kết luận rằng các sai sót, xét riêng lẻ hoặc tổng hợp lại, là trọng yếu và lan tỏa đến báo cáo tài chính.
B. Khi kiểm toán viên không thể thu thập được đầy đủ bằng chứng kiểm toán thích hợp để đưa ra ý kiến.
C. Khi kiểm toán viên phát hiện ra gian lận trọng yếu trong công ty.
D. Khi kiểm toán viên không đồng ý với phương pháp kế toán mà công ty sử dụng.
30. Trong quá trình kiểm toán báo cáo tài chính, kiểm toán viên cần thu thập bằng chứng kiểm toán thích hợp để?
A. Giảm thiểu rủi ro kiểm toán xuống mức thấp nhất có thể chấp nhận được.
B. Đảm bảo rằng báo cáo tài chính hoàn toàn chính xác.
C. Phát hiện tất cả các gian lận tiềm ẩn trong công ty.
D. Đưa ra ý kiến kiểm toán không bị giới hạn.