Đề 5 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kiểm toán báo cáo tài chính

Đề 5 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kiểm toán báo cáo tài chính

1. Trong kiểm toán báo cáo tài chính, `cơ sở dồn tích` (accrual basis) có nghĩa là gì?

A. Doanh thu và chi phí được ghi nhận khi tiền mặt được nhận hoặc chi trả.
B. Doanh thu và chi phí được ghi nhận khi chúng phát sinh, không phụ thuộc vào thời điểm nhận hoặc chi trả tiền mặt.
C. Chỉ có doanh thu được ghi nhận khi phát sinh.
D. Chỉ có chi phí được ghi nhận khi phát sinh.

2. Hệ quả của việc không tuân thủ các chuẩn mực kiểm toán là gì?

A. Không có hệ quả gì.
B. Báo cáo kiểm toán có thể bị coi là không hợp lệ.
C. Kiểm toán viên có thể bị kỷ luật hoặc truy tố.
D. Tất cả các đáp án trên.

3. Bằng chứng kiểm toán nào sau đây được coi là đáng tin cậy nhất?

A. Bằng chứng do kiểm toán viên tự thu thập.
B. Bằng chứng do khách hàng cung cấp.
C. Bằng chứng từ bên thứ ba độc lập.
D. Bằng chứng bằng lời.

4. Khi nào kiểm toán viên cần phải rút khỏi cuộc kiểm toán?

A. Khi phí kiểm toán không được thanh toán.
B. Khi ban quản lý không hợp tác.
C. Khi kiểm toán viên phát hiện ra gian lận trọng yếu và ban quản lý không có hành động khắc phục.
D. Tất cả các đáp án trên.

5. Kiểm toán viên sử dụng phương pháp nào để thu thập bằng chứng kiểm toán về số dư tiền mặt?

A. Quan sát.
B. Xác nhận từ ngân hàng.
C. Kiểm tra vật chất.
D. Phỏng vấn.

6. Trong kiểm toán, `thủ tục phân tích` (analytical procedures) là gì?

A. Kiểm tra chi tiết các giao dịch.
B. Đánh giá thông tin tài chính bằng cách phân tích các mối quan hệ hợp lý giữa dữ liệu tài chính và phi tài chính.
C. Quan sát các hoạt động của doanh nghiệp.
D. Phỏng vấn nhân viên.

7. Khi nào kiểm toán viên có thể đưa ra ý kiến chấp nhận từng phần?

A. Khi có một vài sai sót không trọng yếu.
B. Khi phạm vi kiểm toán bị giới hạn nhưng ảnh hưởng không trọng yếu.
C. Khi có một số vấn đề trọng yếu nhưng không ảnh hưởng lan tỏa đến toàn bộ báo cáo tài chính.
D. Khi doanh nghiệp từ chối cung cấp thông tin.

8. Thủ tục nào sau đây KHÔNG phải là một phần của việc đánh giá rủi ro kiểm toán?

A. Phỏng vấn ban quản lý.
B. Xem xét các thủ tục kiểm soát nội bộ.
C. Thực hiện các thủ tục phân tích sơ bộ.
D. Gửi thư xác nhận đến các nhà cung cấp.

9. Kiểm toán viên cần làm gì khi phát hiện ra một bên liên quan (related party) chưa được công bố?

A. Bỏ qua nếu giao dịch không trọng yếu.
B. Yêu cầu ban quản lý công bố thông tin về bên liên quan và giao dịch.
C. Tự mình công bố thông tin.
D. Báo cáo cho cơ quan thuế.

10. Kiểm toán viên cần xem xét yếu tố nào khi đánh giá `hoạt động liên tục` (going concern) của doanh nghiệp?

A. Khả năng thanh toán nợ đến hạn.
B. Khả năng tạo ra lợi nhuận trong tương lai.
C. Các vấn đề pháp lý đang đối mặt.
D. Tất cả các đáp án trên.

11. Mục tiêu chính của việc kiểm tra các khoản phải thu là gì?

A. Đảm bảo rằng các khoản phải thu được thu hồi đầy đủ.
B. Xác minh tính có thật và giá trị của các khoản phải thu.
C. Đánh giá hiệu quả của chính sách tín dụng.
D. Phát hiện các khoản phải thu khó đòi.

12. Mục đích của thư quản lý (management letter) là gì?

A. Báo cáo về gian lận đã phát hiện.
B. Thông báo về ý kiến kiểm toán.
C. Thông báo cho ban quản lý về những điểm yếu trong hệ thống kiểm soát nội bộ và đưa ra khuyến nghị cải thiện.
D. Yêu cầu doanh nghiệp điều chỉnh báo cáo tài chính.

13. Khi kiểm toán viên nghi ngờ về tính trung thực của ban quản lý, họ nên làm gì?

A. Chấp nhận lời giải thích của ban quản lý.
B. Thu thập thêm bằng chứng để xác minh hoặc bác bỏ nghi ngờ.
C. Rút khỏi cuộc kiểm toán ngay lập tức.
D. Báo cáo cho cơ quan quản lý.

14. Tại sao kiểm toán viên cần hiểu về kiểm soát nội bộ của khách hàng?

A. Để đưa ra ý kiến về hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
B. Để đánh giá rủi ro sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính.
C. Để giúp khách hàng cải thiện kiểm soát nội bộ.
D. Để xác định phí kiểm toán.

15. Mục đích của việc kiểm tra các khoản mục doanh thu là gì?

A. Đảm bảo doanh thu được ghi nhận đúng kỳ.
B. Xác minh tính có thật của doanh thu.
C. Đánh giá tính hợp lý của chính sách chiết khấu.
D. Tất cả các đáp án trên.

16. Hạn chế cố hữu của kiểm toán là gì?

A. Kiểm toán viên không đủ năng lực.
B. Khả năng gian lận tinh vi và giới hạn của hệ thống kiểm soát nội bộ.
C. Thời gian kiểm toán quá ngắn.
D. Phí kiểm toán quá thấp.

17. Khi phát hiện một sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính mà ban quản lý từ chối điều chỉnh, kiểm toán viên nên làm gì?

A. Bỏ qua sai sót.
B. Đưa ra ý kiến chấp nhận toàn phần.
C. Đưa ra ý kiến không chấp nhận hoặc từ chối đưa ra ý kiến.
D. Thông báo cho cổ đông.

18. Thủ tục kiểm toán nào sau đây KHÔNG được sử dụng để kiểm tra hàng tồn kho?

A. Chứng kiến kiểm kê.
B. Đối chiếu số lượng hàng tồn kho với sổ sách.
C. Xác nhận từ khách hàng.
D. Kiểm tra giá trị hàng tồn kho.

19. Điểm khác biệt chính giữa kiểm toán nội bộ và kiểm toán độc lập là gì?

A. Kiểm toán nội bộ do nhân viên của công ty thực hiện, trong khi kiểm toán độc lập do bên ngoài thực hiện.
B. Kiểm toán nội bộ tập trung vào gian lận, kiểm toán độc lập tập trung vào tính trung thực của báo cáo tài chính.
C. Kiểm toán nội bộ là bắt buộc, kiểm toán độc lập là tự nguyện.
D. Kiểm toán nội bộ rẻ hơn kiểm toán độc lập.

20. Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi kiểm toán viên không thể thu thập đầy đủ bằng chứng thích hợp để đưa ra ý kiến?

A. Ý kiến chấp nhận toàn phần.
B. Ý kiến từ chối.
C. Ý kiến không chấp nhận.
D. Ý kiến ngoại trừ.

21. Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần thực hiện công việc gì?

A. Thu thập bằng chứng kiểm toán.
B. Đánh giá rủi ro kiểm toán.
C. Đưa ra ý kiến kiểm toán.
D. Viết thư quản lý.

22. Điểm khác biệt chính giữa `kiểm toán tuân thủ` (compliance audit) và `kiểm toán hoạt động` (operational audit) là gì?

A. Kiểm toán tuân thủ tập trung vào việc tuân thủ các quy định, trong khi kiểm toán hoạt động tập trung vào hiệu quả và hiệu suất.
B. Kiểm toán tuân thủ do kiểm toán viên độc lập thực hiện, trong khi kiểm toán hoạt động do kiểm toán viên nội bộ thực hiện.
C. Kiểm toán tuân thủ là bắt buộc, kiểm toán hoạt động là tự nguyện.
D. Kiểm toán tuân thủ rẻ hơn kiểm toán hoạt động.

23. Khi nào kiểm toán viên cần sửa đổi ý kiến kiểm toán?

A. Khi có giới hạn về phạm vi kiểm toán.
B. Khi có sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính.
C. Khi có sự không chắc chắn trọng yếu ảnh hưởng đến báo cáo tài chính.
D. Tất cả các đáp án trên.

24. Kiểm toán viên sử dụng phương pháp nào để đánh giá tính tuân thủ của doanh nghiệp đối với các quy định pháp luật?

A. Kiểm tra chứng từ.
B. Phỏng vấn nhân viên.
C. Thực hiện các thủ tục kiểm tra tuân thủ.
D. Quan sát hoạt động.

25. Kiểm toán viên cần xem xét yếu tố nào khi đánh giá tính độc lập?

A. Mối quan hệ tài chính với khách hàng.
B. Mối quan hệ gia đình với ban quản lý khách hàng.
C. Dịch vụ tư vấn đã cung cấp cho khách hàng.
D. Tất cả các đáp án trên.

26. Rủi ro kiểm toán là gì?

A. Rủi ro kiểm toán viên bị kiện.
B. Rủi ro kiểm toán viên đưa ra ý kiến không phù hợp khi báo cáo tài chính chứa đựng sai sót trọng yếu.
C. Rủi ro doanh nghiệp bị phá sản.
D. Rủi ro kiểm toán viên không phát hiện ra gian lận.

27. Kiểm toán viên cần làm gì khi phát hiện gian lận?

A. Báo cáo ngay cho cơ quan điều tra.
B. Thảo luận với ban quản lý và đánh giá ảnh hưởng của gian lận đến báo cáo tài chính.
C. Tự mình điều tra gian lận.
D. Bỏ qua nếu gian lận không trọng yếu.

28. Mục tiêu chính của kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

A. Đảm bảo sự tuân thủ của doanh nghiệp với tất cả các luật và quy định.
B. Đưa ra ý kiến về việc liệu báo cáo tài chính có trình bày trung thực và hợp lý, trên các khía cạnh trọng yếu, phù hợp với khuôn khổ lập pháp tài chính được áp dụng hay không.
C. Phát hiện tất cả các gian lận và sai sót trong báo cáo tài chính.
D. Cung cấp tư vấn quản lý cho doanh nghiệp.

29. Trong kiểm toán, `tính trọng yếu` (materiality) được hiểu là gì?

A. Tầm quan trọng của kiểm toán.
B. Mức độ ảnh hưởng của một sai sót có thể làm thay đổi quyết định của người sử dụng báo cáo tài chính.
C. Số lượng công việc kiểm toán cần thực hiện.
D. Giá trị tài sản của doanh nghiệp.

30. Thủ tục kiểm toán nào sau đây được sử dụng để đánh giá tính hữu hiệu của kiểm soát nội bộ?

A. Kiểm tra chứng từ.
B. Phỏng vấn nhân viên.
C. Thử nghiệm kiểm soát.
D. Thủ tục phân tích.

1 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 5

1. Trong kiểm toán báo cáo tài chính, 'cơ sở dồn tích' (accrual basis) có nghĩa là gì?

2 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 5

2. Hệ quả của việc không tuân thủ các chuẩn mực kiểm toán là gì?

3 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 5

3. Bằng chứng kiểm toán nào sau đây được coi là đáng tin cậy nhất?

4 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 5

4. Khi nào kiểm toán viên cần phải rút khỏi cuộc kiểm toán?

5 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 5

5. Kiểm toán viên sử dụng phương pháp nào để thu thập bằng chứng kiểm toán về số dư tiền mặt?

6 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 5

6. Trong kiểm toán, 'thủ tục phân tích' (analytical procedures) là gì?

7 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 5

7. Khi nào kiểm toán viên có thể đưa ra ý kiến chấp nhận từng phần?

8 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 5

8. Thủ tục nào sau đây KHÔNG phải là một phần của việc đánh giá rủi ro kiểm toán?

9 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 5

9. Kiểm toán viên cần làm gì khi phát hiện ra một bên liên quan (related party) chưa được công bố?

10 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 5

10. Kiểm toán viên cần xem xét yếu tố nào khi đánh giá 'hoạt động liên tục' (going concern) của doanh nghiệp?

11 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 5

11. Mục tiêu chính của việc kiểm tra các khoản phải thu là gì?

12 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 5

12. Mục đích của thư quản lý (management letter) là gì?

13 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 5

13. Khi kiểm toán viên nghi ngờ về tính trung thực của ban quản lý, họ nên làm gì?

14 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 5

14. Tại sao kiểm toán viên cần hiểu về kiểm soát nội bộ của khách hàng?

15 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 5

15. Mục đích của việc kiểm tra các khoản mục doanh thu là gì?

16 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 5

16. Hạn chế cố hữu của kiểm toán là gì?

17 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 5

17. Khi phát hiện một sai sót trọng yếu trong báo cáo tài chính mà ban quản lý từ chối điều chỉnh, kiểm toán viên nên làm gì?

18 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 5

18. Thủ tục kiểm toán nào sau đây KHÔNG được sử dụng để kiểm tra hàng tồn kho?

19 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 5

19. Điểm khác biệt chính giữa kiểm toán nội bộ và kiểm toán độc lập là gì?

20 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 5

20. Loại ý kiến kiểm toán nào được đưa ra khi kiểm toán viên không thể thu thập đầy đủ bằng chứng thích hợp để đưa ra ý kiến?

21 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 5

21. Trong giai đoạn lập kế hoạch kiểm toán, kiểm toán viên cần thực hiện công việc gì?

22 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 5

22. Điểm khác biệt chính giữa 'kiểm toán tuân thủ' (compliance audit) và 'kiểm toán hoạt động' (operational audit) là gì?

23 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 5

23. Khi nào kiểm toán viên cần sửa đổi ý kiến kiểm toán?

24 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 5

24. Kiểm toán viên sử dụng phương pháp nào để đánh giá tính tuân thủ của doanh nghiệp đối với các quy định pháp luật?

25 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 5

25. Kiểm toán viên cần xem xét yếu tố nào khi đánh giá tính độc lập?

26 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 5

26. Rủi ro kiểm toán là gì?

27 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 5

27. Kiểm toán viên cần làm gì khi phát hiện gian lận?

28 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 5

28. Mục tiêu chính của kiểm toán báo cáo tài chính là gì?

29 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 5

29. Trong kiểm toán, 'tính trọng yếu' (materiality) được hiểu là gì?

30 / 30

Category: Kiểm toán báo cáo tài chính

Tags: Bộ đề 5

30. Thủ tục kiểm toán nào sau đây được sử dụng để đánh giá tính hữu hiệu của kiểm soát nội bộ?