Đề 5 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kinh tế đại cương

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Kinh tế đại cương

Đề 5 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Kinh tế đại cương

1. Đường cầu dốc xuống dưới phản ánh điều gì?

A. Khi giá tăng, lượng cầu tăng.
B. Khi giá giảm, lượng cung giảm.
C. Khi giá tăng, lượng cầu giảm.
D. Giá cả không ảnh hưởng đến lượng cầu.

2. Thế nào là lợi thế so sánh?

A. Khả năng sản xuất hàng hóa với chi phí cơ hội thấp hơn so với các nhà sản xuất khác.
B. Khả năng sản xuất hàng hóa với số lượng lớn hơn so với các nhà sản xuất khác.
C. Khả năng sản xuất hàng hóa với chất lượng cao hơn so với các nhà sản xuất khác.
D. Khả năng sản xuất tất cả các loại hàng hóa hiệu quả hơn so với các nhà sản xuất khác.

3. Hàng hóa công cộng có đặc điểm gì?

A. Có tính cạnh tranh và loại trừ.
B. Không có tính cạnh tranh và không loại trừ.
C. Chỉ có tính cạnh tranh.
D. Chỉ có tính loại trừ.

4. Ngân hàng trung ương thực hiện chính sách tiền tệ thông qua các công cụ nào?

A. Thay đổi chi tiêu chính phủ.
B. Thay đổi thuế suất.
C. Thay đổi lãi suất, tỷ lệ dự trữ bắt buộc và nghiệp vụ thị trường mở.
D. Thay đổi tỷ giá hối đoái.

5. Điều gì sau đây là đặc điểm chính của kinh tế hỗn hợp?

A. Chỉ có khu vực tư nhân tham gia vào hoạt động kinh tế.
B. Chỉ có khu vực nhà nước tham gia vào hoạt động kinh tế.
C. Sự kết hợp giữa khu vực nhà nước và khu vực tư nhân trong hoạt động kinh tế.
D. Không có sự can thiệp của chính phủ vào thị trường.

6. Đâu là một ví dụ về chính sách tiền tệ thắt chặt?

A. Ngân hàng trung ương giảm lãi suất.
B. Ngân hàng trung ương tăng lãi suất.
C. Chính phủ tăng chi tiêu.
D. Chính phủ giảm thuế.

7. Đường Lorenz được sử dụng để đo lường điều gì?

A. Tỷ lệ lạm phát.
B. Tăng trưởng GDP.
C. Mức độ bất bình đẳng trong phân phối thu nhập.
D. Tỷ lệ thất nghiệp.

8. Chi phí cơ hội của một quyết định là:

A. Tổng chi phí tiền tệ của quyết định đó.
B. Giá trị của lựa chọn tốt nhất bị bỏ qua khi đưa ra quyết định.
C. Chi phí kế toán của quyết định đó.
D. Chi phí cố định của quyết định đó.

9. Điều gì xảy ra khi chính phủ áp đặt giá trần (price ceiling) dưới mức giá cân bằng thị trường?

A. Dư thừa hàng hóa.
B. Thiếu hụt hàng hóa.
C. Giá cả tăng lên.
D. Thị trường đạt trạng thái cân bằng mới.

10. Ý nghĩa của chỉ số Gini bằng 0 là gì?

A. Bất bình đẳng thu nhập cao nhất.
B. Bất bình đẳng thu nhập thấp nhất.
C. Thu nhập bình quân đầu người bằng 0.
D. Nền kinh tế không tăng trưởng.

11. Thất nghiệp tự nhiên bao gồm:

A. Thất nghiệp do suy thoái kinh tế.
B. Thất nghiệp do thay đổi cơ cấu kinh tế.
C. Thất nghiệp tạm thời và thất nghiệp cơ cấu.
D. Tất cả các loại thất nghiệp.

12. Đâu là đặc điểm của thị trường cạnh tranh hoàn hảo?

A. Một số ít người bán kiểm soát thị trường.
B. Sản phẩm khác biệt giữa các nhà sản xuất.
C. Thông tin không hoàn hảo.
D. Nhiều người mua và người bán, sản phẩm đồng nhất.

13. Đâu là một ví dụ về ngoại ứng tiêu cực?

A. Tiêu thụ giáo dục.
B. Ô nhiễm do sản xuất công nghiệp.
C. Tiêm chủng.
D. Nghiên cứu và phát triển.

14. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về quy luật cung?

A. Khi giá tăng, lượng cung giảm.
B. Khi giá giảm, lượng cung tăng.
C. Khi giá tăng, lượng cung tăng.
D. Giá cả không ảnh hưởng đến lượng cung.

15. Trong mô hình AD-AS, điều gì gây ra sự dịch chuyển của đường tổng cung dài hạn (LRAS)?

A. Thay đổi trong mức giá chung.
B. Thay đổi trong tổng cầu.
C. Thay đổi trong các yếu tố sản xuất (lao động, vốn, công nghệ).
D. Thay đổi trong lãi suất.

16. Tác động của việc tăng thuế đối với đường IS trong mô hình IS-LM là gì?

A. Đường IS dịch chuyển sang phải.
B. Đường IS dịch chuyển sang trái.
C. Đường IS không thay đổi.
D. Đường LM dịch chuyển sang phải.

17. Khi đường cung dịch chuyển sang trái, điều gì xảy ra?

A. Giá cân bằng giảm và lượng cân bằng tăng.
B. Giá cân bằng tăng và lượng cân bằng giảm.
C. Cả giá và lượng cân bằng đều tăng.
D. Cả giá và lượng cân bằng đều giảm.

18. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) là gì?

A. Tổng giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ cuối cùng được sản xuất trong một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định.
B. Tổng giá trị thị trường của tất cả hàng hóa và dịch vụ trung gian được sản xuất trong một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Tổng thu nhập của người dân một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định.
D. Tổng chi tiêu của chính phủ trong một năm.

19. Đâu là một biện pháp để giảm thiểu tác động tiêu cực của thất bại thị trường?

A. Bãi bỏ mọi quy định của chính phủ.
B. Tăng cường bảo hộ thương mại.
C. Đánh thuế vào các hoạt động gây ô nhiễm.
D. Giảm chi tiêu cho giáo dục và y tế.

20. Phân biệt giữa lạm phát do cầu kéo và lạm phát do chi phí đẩy.

A. Lạm phát do cầu kéo gây ra bởi tăng tổng cung, lạm phát do chi phí đẩy gây ra bởi tăng tổng cầu.
B. Lạm phát do cầu kéo gây ra bởi tăng tổng cầu, lạm phát do chi phí đẩy gây ra bởi tăng chi phí sản xuất.
C. Lạm phát do cầu kéo chỉ xảy ra ở các nước phát triển, lạm phát do chi phí đẩy chỉ xảy ra ở các nước đang phát triển.
D. Lạm phát do cầu kéo là tạm thời, lạm phát do chi phí đẩy là vĩnh viễn.

21. Cán cân thương mại thặng dư xảy ra khi:

A. Giá trị xuất khẩu lớn hơn giá trị nhập khẩu.
B. Giá trị nhập khẩu lớn hơn giá trị xuất khẩu.
C. Giá trị xuất khẩu bằng giá trị nhập khẩu.
D. Không có hoạt động xuất nhập khẩu.

22. Chính sách bảo hộ thương mại có thể dẫn đến điều gì?

A. Tăng cường cạnh tranh toàn cầu.
B. Giảm giá cho người tiêu dùng.
C. Giảm hiệu quả kinh tế và hạn chế lựa chọn cho người tiêu dùng.
D. Tăng trưởng xuất khẩu.

23. Đâu là yếu tố KHÔNG được coi là yếu tố sản xuất trong kinh tế học?

A. Đất đai
B. Lao động
C. Vốn
D. Tiền tệ

24. Hiệu ứng số nhân (multiplier effect) trong kinh tế học mô tả điều gì?

A. Sự gia tăng chi tiêu của chính phủ làm giảm GDP.
B. Sự thay đổi trong chi tiêu tự định (ví dụ đầu tư) dẫn đến sự thay đổi lớn hơn trong GDP.
C. Sự gia tăng thuế làm tăng GDP.
D. Sự gia tăng nhập khẩu làm tăng GDP.

25. Chính sách tài khóa đề cập đến:

A. Việc kiểm soát lãi suất của ngân hàng trung ương.
B. Việc điều chỉnh chi tiêu chính phủ và thuế để tác động đến nền kinh tế.
C. Việc quản lý tỷ giá hối đoái.
D. Việc điều tiết thị trường chứng khoán.

26. Lạm phát được định nghĩa là:

A. Sự gia tăng liên tục của mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế.
B. Sự giảm phát liên tục của mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế.
C. Sự ổn định của mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế.
D. Sự tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.

27. Đâu KHÔNG phải là mục tiêu của chính sách kinh tế vĩ mô?

A. Tăng trưởng kinh tế.
B. Ổn định giá cả.
C. Giảm thất nghiệp.
D. Tối đa hóa lợi nhuận của một doanh nghiệp cụ thể.

28. Trong lý thuyết trò chơi, khái niệm `cân bằng Nash` mô tả điều gì?

A. Một tình huống mà tất cả người chơi đều hợp tác để đạt được kết quả tốt nhất.
B. Một tình huống mà không người chơi nào có thể cải thiện kết quả của mình bằng cách thay đổi chiến lược, giả định rằng các người chơi khác giữ nguyên chiến lược của họ.
C. Một tình huống mà một người chơi có lợi thế tuyệt đối so với các người chơi khác.
D. Một tình huống mà tất cả người chơi đều thua.

29. Phân biệt kinh tế thực chứng và kinh tế chuẩn tắc.

A. Kinh tế thực chứng dựa trên ý kiến chủ quan, kinh tế chuẩn tắc dựa trên dữ liệu khách quan.
B. Kinh tế thực chứng mô tả `cái gì đang tồn tại`, kinh tế chuẩn tắc đưa ra `cái gì nên tồn tại`.
C. Kinh tế thực chứng liên quan đến chính sách tiền tệ, kinh tế chuẩn tắc liên quan đến chính sách tài khóa.
D. Kinh tế thực chứng chỉ áp dụng cho kinh tế vi mô, kinh tế chuẩn tắc chỉ áp dụng cho kinh tế vĩ mô.

30. Điều gì xảy ra với đường ngân sách của người tiêu dùng khi thu nhập tăng lên?

A. Đường ngân sách dịch chuyển song song vào trong.
B. Đường ngân sách dịch chuyển song song ra ngoài.
C. Đường ngân sách trở nên dốc hơn.
D. Đường ngân sách trở nên thoải hơn.

1 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 5

1. Đường cầu dốc xuống dưới phản ánh điều gì?

2 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 5

2. Thế nào là lợi thế so sánh?

3 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 5

3. Hàng hóa công cộng có đặc điểm gì?

4 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 5

4. Ngân hàng trung ương thực hiện chính sách tiền tệ thông qua các công cụ nào?

5 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 5

5. Điều gì sau đây là đặc điểm chính của kinh tế hỗn hợp?

6 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 5

6. Đâu là một ví dụ về chính sách tiền tệ thắt chặt?

7 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 5

7. Đường Lorenz được sử dụng để đo lường điều gì?

8 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 5

8. Chi phí cơ hội của một quyết định là:

9 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 5

9. Điều gì xảy ra khi chính phủ áp đặt giá trần (price ceiling) dưới mức giá cân bằng thị trường?

10 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 5

10. Ý nghĩa của chỉ số Gini bằng 0 là gì?

11 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 5

11. Thất nghiệp tự nhiên bao gồm:

12 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 5

12. Đâu là đặc điểm của thị trường cạnh tranh hoàn hảo?

13 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 5

13. Đâu là một ví dụ về ngoại ứng tiêu cực?

14 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 5

14. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về quy luật cung?

15 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 5

15. Trong mô hình AD-AS, điều gì gây ra sự dịch chuyển của đường tổng cung dài hạn (LRAS)?

16 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 5

16. Tác động của việc tăng thuế đối với đường IS trong mô hình IS-LM là gì?

17 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 5

17. Khi đường cung dịch chuyển sang trái, điều gì xảy ra?

18 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 5

18. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) là gì?

19 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 5

19. Đâu là một biện pháp để giảm thiểu tác động tiêu cực của thất bại thị trường?

20 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 5

20. Phân biệt giữa lạm phát do cầu kéo và lạm phát do chi phí đẩy.

21 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 5

21. Cán cân thương mại thặng dư xảy ra khi:

22 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 5

22. Chính sách bảo hộ thương mại có thể dẫn đến điều gì?

23 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 5

23. Đâu là yếu tố KHÔNG được coi là yếu tố sản xuất trong kinh tế học?

24 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 5

24. Hiệu ứng số nhân (multiplier effect) trong kinh tế học mô tả điều gì?

25 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 5

25. Chính sách tài khóa đề cập đến:

26 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 5

26. Lạm phát được định nghĩa là:

27 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 5

27. Đâu KHÔNG phải là mục tiêu của chính sách kinh tế vĩ mô?

28 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 5

28. Trong lý thuyết trò chơi, khái niệm 'cân bằng Nash' mô tả điều gì?

29 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 5

29. Phân biệt kinh tế thực chứng và kinh tế chuẩn tắc.

30 / 30

Category: Kinh tế đại cương

Tags: Bộ đề 5

30. Điều gì xảy ra với đường ngân sách của người tiêu dùng khi thu nhập tăng lên?