1. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất trong tình huống khẩn cấp?
A. Phong cách lãnh đạo dân chủ
B. Phong cách lãnh đạo độc đoán
C. Phong cách lãnh đạo ủy quyền
D. Phong cách lãnh đạo phục vụ
2. Phong cách lãnh đạo nào phù hợp nhất trong môi trường làm việc sáng tạo và đổi mới?
A. Phong cách lãnh đạo độc đoán
B. Phong cách lãnh đạo quan liêu
C. Phong cách lãnh đạo chuyển đổi
D. Phong cách lãnh đạo giao dịch
3. Điều gì là quan trọng nhất khi ủy quyền công việc cho nhân viên?
A. Ủy quyền những công việc dễ nhất
B. Ủy quyền tất cả các công việc
C. Ủy quyền kèm theo quyền hạn và trách nhiệm
D. Ủy quyền mà không cần hướng dẫn
4. Kỹ năng nào sau đây giúp nhà lãnh đạo đưa ra quyết định sáng suốt?
A. Thiên vị
B. Phân tích
C. Bốc đồng
D. Trực giác
5. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng lòng tin với nhân viên?
A. Hứa hẹn những điều không thể thực hiện
B. Giữ lời hứa và hành động nhất quán
C. Che giấu thông tin
D. Thay đổi quyết định liên tục
6. Kỹ năng nào sau đây giúp nhà lãnh đạo xây dựng mối quan hệ tốt với nhân viên?
A. Ra lệnh
B. Chỉ trích
C. Đồng cảm
D. Thờ ơ
7. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc trao quyền cho nhân viên và tạo điều kiện để họ tự quản lý?
A. Phong cách lãnh đạo độc đoán
B. Phong cách lãnh đạo quan liêu
C. Phong cách lãnh đạo ủy quyền
D. Phong cách lãnh đạo giao dịch
8. Theo Warren Bennis, phẩm chất nào sau đây là quan trọng nhất của một nhà lãnh đạo?
A. Khả năng kiểm soát
B. Khả năng quản lý
C. Tính chính trực
D. Sự tuân thủ
9. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng văn hóa làm việc tích cực?
A. Khuyến khích sự cạnh tranh
B. Tạo môi trường tin tưởng và tôn trọng
C. Phớt lờ những sai sót
D. Áp đặt quy tắc nghiêm ngặt
10. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc khuyến khích sự tham gia của nhân viên vào quá trình ra quyết định?
A. Phong cách lãnh đạo độc đoán
B. Phong cách lãnh đạo dân chủ
C. Phong cách lãnh đạo ủy quyền
D. Phong cách lãnh đạo giao dịch
11. Kỹ năng nào sau đây giúp nhà lãnh đạo thích ứng với những thay đổi trong môi trường làm việc?
A. Cứng nhắc
B. Linh hoạt
C. Bảo thủ
D. Chống lại sự thay đổi
12. Theo John C. Maxwell, cấp độ lãnh đạo cao nhất là gì?
A. Vị trí
B. Sự cho phép
C. Sản xuất
D. Đỉnh cao
13. Kỹ năng nào sau đây giúp nhà lãnh đạo giải quyết vấn đề một cách sáng tạo?
A. Tư duy phê phán
B. Tư duy logic
C. Tư duy phản biện
D. Tư duy sáng tạo
14. Kỹ năng nào sau đây giúp nhà lãnh đạo quản lý thời gian hiệu quả?
A. Trì hoãn
B. Ưu tiên công việc
C. Làm nhiều việc cùng một lúc
D. Không lập kế hoạch
15. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc thiết lập các tiêu chuẩn cao và mong đợi nhân viên đáp ứng những tiêu chuẩn đó?
A. Phong cách lãnh đạo dân chủ
B. Phong cách lãnh đạo độc đoán
C. Phong cách lãnh đạo giao dịch
D. Phong cách lãnh đạo ủy quyền
16. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ cá nhân với nhân viên và hỗ trợ sự phát triển của họ?
A. Phong cách lãnh đạo độc đoán
B. Phong cách lãnh đạo giao dịch
C. Phong cách lãnh đạo phục vụ
D. Phong cách lãnh đạo quan liêu
17. Kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để giải quyết xung đột trong nhóm?
A. Tránh né
B. Áp đặt
C. Lắng nghe tích cực
D. Thỏa hiệp một phần
18. Theo thuyết `con người` (Theory Y) của McGregor, nhà quản lý nên có xu hướng nào?
A. Kiểm soát chặt chẽ nhân viên
B. Giao việc và tin tưởng nhân viên
C. Sử dụng các biện pháp trừng phạt
D. Giám sát liên tục
19. Theo Simon Sinek, nhà lãnh đạo nên bắt đầu bằng điều gì?
A. Cách thức
B. Cái gì
C. Tại sao
D. Khi nào
20. Theo Daniel Goleman, yếu tố nào sau đây là một thành phần của trí tuệ cảm xúc?
A. Chỉ số IQ cao
B. Khả năng thao túng người khác
C. Tự nhận thức
D. Khả năng bỏ qua cảm xúc
21. Điều gì là quan trọng nhất khi đưa ra phản hồi cho nhân viên?
A. Phản hồi phải mang tính cá nhân và chủ quan
B. Phản hồi nên tập trung vào tính cách của nhân viên
C. Phản hồi phải cụ thể, kịp thời và tập trung vào hành vi
D. Phản hồi nên được đưa ra trước mặt nhiều người
22. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng một đội nhóm hiệu quả?
A. Sự cạnh tranh giữa các thành viên
B. Mục tiêu chung và sự hợp tác
C. Sự giống nhau về tính cách
D. Sự kiểm soát chặt chẽ từ nhà lãnh đạo
23. Yếu tố nào sau đây không phải là một phần của mô hình lãnh đạo Servant Leadership?
A. Cam kết với sự phát triển của con người
B. Xây dựng cộng đồng
C. Ủy quyền toàn bộ quyền lực
D. Lắng nghe
24. Kỹ năng nào sau đây giúp nhà lãnh đạo tạo động lực cho nhân viên?
A. Chỉ trích liên tục
B. Ghi nhận và khen thưởng thành tích
C. Phớt lờ những nỗ lực
D. Tạo áp lực quá lớn
25. Điều gì là quan trọng nhất khi đưa ra quyết định khó khăn?
A. Tránh đưa ra quyết định
B. Thu thập thông tin và cân nhắc các lựa chọn
C. Đưa ra quyết định dựa trên cảm tính
D. Chỉ lắng nghe ý kiến của một người
26. Điều gì là quan trọng nhất khi giải quyết mâu thuẫn giữa các thành viên trong nhóm?
A. Phớt lờ mâu thuẫn
B. Tìm ra nguyên nhân gốc rễ của mâu thuẫn
C. Đổ lỗi cho một bên
D. Áp đặt giải pháp
27. Loại quyền lực nào xuất phát từ vị trí chính thức của một người trong tổ chức?
A. Quyền lực chuyên môn
B. Quyền lực tham chiếu
C. Quyền lực cưỡng chế
D. Quyền lực hợp pháp
28. Kỹ năng nào sau đây giúp nhà lãnh đạo truyền đạt thông tin rõ ràng và hiệu quả?
A. Nói lắp
B. Nghe không chủ động
C. Giao tiếp mạch lạc
D. Nói quá nhanh
29. Phong cách lãnh đạo nào tập trung vào việc tạo ra một tầm nhìn rõ ràng và truyền cảm hứng cho người khác để đạt được tầm nhìn đó?
A. Phong cách lãnh đạo giao dịch
B. Phong cách lãnh đạo quan liêu
C. Phong cách lãnh đạo chuyển đổi
D. Phong cách lãnh đạo ủy quyền
30. Theo Kouzes và Posner, hành vi nào sau đây là một trong năm hành vi lãnh đạo gương mẫu?
A. Khuyến khích trái tim
B. Kiểm soát mọi hành vi
C. Chấp nhận hiện trạng
D. Làm việc một mình