1. Giai đoạn nào được xem là thời kỳ khôi phục và phát triển kinh tế sau chiến tranh ở miền Bắc Việt Nam?
A. 1945-1954.
B. 1954-1965.
C. 1975-1986.
D. 1986-1996.
2. Chính sách kinh tế nào được xem là bước ngoặt quan trọng, chuyển từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam?
A. Chính sách cải cách ruộng đất.
B. Chính sách công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
C. Chính sách Đổi mới năm 1986.
D. Chính sách kinh tế mới (NEP).
3. Chính sách "Bắc tiến" trong giai đoạn 1954-1975 ở miền Bắc Việt Nam tập trung vào lĩnh vực nào?
A. Phát triển kinh tế tư bản.
B. Xây dựng chủ nghĩa xã hội.
C. Hội nhập kinh tế quốc tế.
D. Phát triển kinh tế thị trường.
4. Sự kiện nào đánh dấu Việt Nam trở thành thành viên chính thức của ASEAN?
A. Năm 1975.
B. Năm 1986.
C. Năm 1995.
D. Năm 2007.
5. Đâu là một trong những mục tiêu của chính sách mở cửa kinh tế ở Việt Nam?
A. Tự cung tự cấp.
B. Thu hút vốn đầu tư nước ngoài.
C. Bảo hộ sản xuất trong nước.
D. Hạn chế xuất khẩu.
6. Chính sách nào của Việt Nam sau Đổi mới đã thu hút mạnh mẽ vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)?
A. Chính sách quốc hữu hóa.
B. Chính sách mở cửa và hội nhập kinh tế.
C. Chính sách tự cung tự cấp.
D. Chính sách kinh tế chỉ huy.
7. Trong giai đoạn 1986-2000, thành tựu kinh tế nổi bật nào của Việt Nam được Liên Hợp Quốc công nhận?
A. Trở thành nước công nghiệp mới.
B. Đạt được những thành tựu to lớn trong xóa đói giảm nghèo.
C. Trở thành nước xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới.
D. Phát triển mạnh mẽ ngành công nghiệp ô tô.
8. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với nền kinh tế Việt Nam trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế?
A. Thiếu vốn đầu tư.
B. Nguồn nhân lực chất lượng cao còn hạn chế.
C. Thị trường tiêu thụ nhỏ.
D. Vị trí địa lý không thuận lợi.
9. Trong giai đoạn đầu Đổi mới, giải pháp nào được ưu tiên để kiềm chế lạm phát ở Việt Nam?
A. Tăng cường đầu tư công.
B. Thắt chặt chính sách tiền tệ.
C. Phát hành thêm tiền.
D. Giảm lãi suất.
10. Chính sách nào sau đây không thuộc về cải cách kinh tế trong giai đoạn Đổi mới ở Việt Nam?
A. Phát triển kinh tế nhiều thành phần.
B. Xóa bỏ cơ chế kế hoạch hóa tập trung.
C. Thực hiện cơ chế thị trường.
D. Tăng cường quốc hữu hóa các doanh nghiệp.
11. Chính sách nào đã góp phần quan trọng vào việc xóa đói giảm nghèo ở Việt Nam trong giai đoạn Đổi mới?
A. Chính sách quốc hữu hóa.
B. Chính sách khoán sản phẩm trong nông nghiệp.
C. Chính sách kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
D. Chính sách đóng cửa kinh tế.
12. Điều gì đã thúc đẩy sự phát triển của khu vực kinh tế tư nhân ở Việt Nam sau Đổi mới?
A. Sự can thiệp sâu rộng của nhà nước.
B. Chính sách khuyến khích và tạo điều kiện phát triển.
C. Sự đóng cửa của các doanh nghiệp nhà nước.
D. Sự suy giảm của vốn đầu tư nước ngoài.
13. Trong giai đoạn 1975-1986, cơ chế quản lý kinh tế nào được áp dụng phổ biến ở Việt Nam?
A. Cơ chế thị trường.
B. Cơ chế kế hoạch hóa tập trung, quan liêu, bao cấp.
C. Cơ chế tự do thương mại.
D. Cơ chế kinh tế hỗn hợp.
14. Đâu không phải là một trong những nguyên nhân dẫn đến khủng hoảng kinh tế - xã hội ở Việt Nam trước Đổi mới?
A. Cơ chế quản lý kinh tế tập trung, quan liêu, bao cấp.
B. Chính sách đóng cửa, cô lập với thế giới.
C. Chiến tranh kéo dài.
D. Khu vực kinh tế tư nhân phát triển quá mạnh.
15. Ngành kinh tế nào được xem là mũi nhọn trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam hiện nay?
A. Nông nghiệp.
B. Du lịch.
C. Công nghiệp chế biến, chế tạo.
D. Dịch vụ tài chính.
16. Sự kiện nào đánh dấu Việt Nam chính thức gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)?
A. Năm 1986.
B. Năm 1995.
C. Năm 2007.
D. Năm 2010.
17. Luật Đầu tư nước ngoài tại Việt Nam được ban hành lần đầu tiên vào năm nào?
A. Năm 1975.
B. Năm 1986.
C. Năm 1987.
D. Năm 1990.
18. Chính sách "Khoán 10" trong nông nghiệp có ý nghĩa gì đối với sự phát triển kinh tế Việt Nam?
A. Tăng cường quyền sở hữu đất đai cho nông dân.
B. Thúc đẩy sản xuất nông nghiệp, giải quyết vấn đề lương thực.
C. Tập trung hóa đất đai vào tay nhà nước.
D. Hạn chế xuất khẩu nông sản.
19. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng giúp Việt Nam vượt qua cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu năm 2008?
A. Sự can thiệp mạnh mẽ của chính phủ.
B. Nền kinh tế khép kín.
C. Hệ thống tài chính phát triển.
D. Thị trường xuất khẩu lớn.
20. Đâu là một trong những giải pháp quan trọng để nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế Việt Nam?
A. Tăng cường bảo hộ mậu dịch.
B. Đẩy mạnh cải cách thể chế kinh tế.
C. Hạn chế đầu tư nước ngoài.
D. Giữ nguyên cơ cấu kinh tế.
21. Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng của nền kinh tế Việt Nam thời kỳ trước Đổi mới?
A. Kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
B. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng.
C. Thương mại tự do.
D. Quốc hữu hóa các thành phần kinh tế.
22. Khu vực kinh tế nào đóng vai trò chủ đạo trong nền kinh tế Việt Nam hiện nay?
A. Kinh tế nhà nước.
B. Kinh tế tư nhân.
C. Kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài.
D. Kinh tế tập thể.
23. Đâu là một trong những hạn chế của nền kinh tế Việt Nam hiện nay?
A. Tỷ lệ thất nghiệp thấp.
B. Năng lực cạnh tranh quốc tế còn yếu.
C. Nền kinh tế tăng trưởng quá nhanh.
D. Cơ sở hạ tầng phát triển đồng bộ.
24. Đâu là một trong những mục tiêu chính của kế hoạch 5 năm lần thứ nhất (1961-1965) ở miền Bắc Việt Nam?
A. Xây dựng cơ sở vật chất kỹ thuật của chủ nghĩa xã hội.
B. Phát triển kinh tế thị trường.
C. Hội nhập kinh tế quốc tế.
D. Tập trung vào phát triển nông nghiệp.
25. Sự kiện nào sau đây thể hiện sự chuyển đổi từ nền kinh tế khép kín sang nền kinh tế mở ở Việt Nam?
A. Chiến dịch Điện Biên Phủ.
B. Gia nhập Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV).
C. Việc ký kết Hiệp định Thương mại Việt - Mỹ (BTA).
D. Cải cách ruộng đất.
26. Trong giai đoạn đầu của quá trình Đổi mới, lĩnh vực nào được ưu tiên phát triển để giải quyết vấn đề lương thực?
A. Công nghiệp nặng.
B. Nông nghiệp.
C. Dịch vụ.
D. Du lịch.
27. Ngành nào chịu ảnh hưởng nặng nề nhất từ cuộc khủng hoảng kinh tế năm 1997 ở Việt Nam?
A. Nông nghiệp.
B. Công nghiệp.
C. Dịch vụ tài chính.
D. Du lịch.
28. Đâu là một trong những thách thức lớn đối với quá trình công nghiệp hóa ở Việt Nam hiện nay?
A. Nguồn vốn đầu tư dồi dào.
B. Công nghệ lạc hậu.
C. Thị trường lao động ổn định.
D. Cơ sở hạ tầng hiện đại.
29. Chính sách nào được xem là tiền đề cho quá trình Đổi mới kinh tế ở Việt Nam?
A. Chính sách Đại nhảy vọt.
B. Chỉ thị 100 của Ban Bí thư (khoán sản phẩm đến nhóm và người lao động).
C. Nghị quyết 21 của Bộ Chính trị.
D. Chính sách Kinh tế mới (NEP).
30. Mục tiêu nào được ưu tiên hàng đầu trong chiến lược phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam đến năm 2030?
A. Trở thành nước công nghiệp phát triển.
B. Nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.
C. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
D. Giảm thiểu ô nhiễm môi trường.