1. Trong giai đoạn 1954-1975, miền Bắc Việt Nam đóng vai trò gì đối với sự nghiệp giải phóng miền Nam?
A. Hậu phương lớn, cung cấp sức người, sức của cho tiền tuyến miền Nam.
B. Trực tiếp tham gia chiến đấu trên chiến trường miền Nam.
C. Đàm phán với Mỹ để giải quyết vấn đề miền Nam.
D. Xây dựng cơ sở kinh tế vững mạnh để viện trợ cho Lào và Campuchia.
2. Năm 1979, Việt Nam đã thực hiện chiến dịch quân sự nào?
A. Chiến dịch bảo vệ biên giới phía Bắc.
B. Chiến dịch Hồ Chí Minh.
C. Chiến dịch Điện Biên Phủ.
D. Chiến dịch Đường 9 - Nam Lào.
3. Đâu là một trong những thành tựu quan trọng nhất của Việt Nam trong quá trình đổi mới?
A. Đưa Việt Nam từ một nước nghèo nàn, kém phát triển trở thành một nước đang phát triển có thu nhập trung bình.
B. Xây dựng thành công chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam.
C. Giải quyết hoàn toàn vấn đề việc làm cho người lao động.
D. Trở thành một cường quốc kinh tế trong khu vực.
4. Chiến dịch Điện Biên Phủ trên không năm 1972 có ý nghĩa như thế nào đối với cuộc kháng chiến chống Mỹ?
A. Buộc Mỹ phải ký Hiệp định Paris, chấm dứt chiến tranh ở Việt Nam.
B. Đánh dấu sự thất bại hoàn toàn của chiến lược "Chiến tranh cục bộ".
C. Làm phá sản hoàn toàn chiến lược "Việt Nam hóa chiến tranh".
D. Giải phóng hoàn toàn miền Nam.
5. Sự kiện nào sau đây thể hiện Việt Nam bắt đầu hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới?
A. Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) năm 2007.
B. Việt Nam tham gia Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) năm 1995.
C. Việt Nam bình thường hóa quan hệ với Hoa Kỳ năm 1995.
D. Việt Nam tham gia Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á - Thái Bình Dương (APEC) năm 1998.
6. Sự kiện Vịnh Bắc Bộ năm 1964 đã được chính quyền Mỹ sử dụng như thế nào?
A. Lấy cớ để leo thang chiến tranh, mở rộng chiến tranh phá hoại ra miền Bắc.
B. Để đàm phán với chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa.
C. Để xin viện trợ kinh tế từ các nước đồng minh.
D. Để kêu gọi Liên Hợp Quốc can thiệp vào Việt Nam.
7. Điểm khác biệt cơ bản giữa Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng (1930) và Luận cương chính trị (1930) là gì?
A. Cương lĩnh xác định đúng đắn hơn vai trò lãnh đạo của giai cấp công nhân.
B. Luận cương xác định đúng đắn hơn vai trò của giai cấp nông dân.
C. Cương lĩnh xác định nhiệm vụ chiến lược của cách mạng là chống đế quốc và phong kiến.
D. Luận cương đánh giá đúng khả năng cách mạng của giai cấp địa chủ vừa và nhỏ.
8. Đâu là một trong những yếu tố khách quan tác động đến sự nghiệp đổi mới ở Việt Nam?
A. Sự sụp đổ của hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu và Liên Xô.
B. Đường lối đổi mới của Đảng Cộng sản Việt Nam.
C. Truyền thống yêu nước của dân tộc.
D. Ý chí vươn lên của nhân dân Việt Nam.
9. Sự kiện nào sau đây thể hiện sự kiện Việt Nam đã hoàn thành cơ bản công cuộc đổi mới?
A. Không có sự kiện cụ thể nào đánh dấu sự hoàn thành cơ bản công cuộc đổi mới, đây là một quá trình liên tục.
B. Đại hội Đảng lần thứ VI.
C. Việt Nam gia nhập ASEAN.
D. Việt Nam trở thành thành viên của Liên Hợp Quốc.
10. Đâu là một trong những thách thức lớn đối với Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay?
A. Giữ vững bản sắc văn hóa dân tộc.
B. Đảm bảo an ninh quốc phòng.
C. Phát triển kinh tế nhanh và bền vững.
D. Giải quyết các vấn đề xã hội.
11. Đường lối đổi mới của Đảng Cộng sản Việt Nam được khởi xướng tại Đại hội Đảng lần thứ mấy?
A. Đại hội VI (1986).
B. Đại hội IV (1976).
C. Đại hội V (1982).
D. Đại hội VII (1991).
12. Đâu là một trong những bài học kinh nghiệm quan trọng rút ra từ quá trình xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam?
A. Phải luôn luôn đổi mới, sáng tạo, phù hợp với thực tiễn.
B. Phải tuyệt đối trung thành với chủ nghĩa Mác-Lênin.
C. Phải xây dựng một nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
D. Phải ưu tiên phát triển công nghiệp nặng.
13. Đâu là nguyên nhân chủ yếu dẫn đến thắng lợi của cuộc kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975)?
A. Sự lãnh đạo sáng suốt của Đảng Cộng sản Việt Nam.
B. Sự giúp đỡ to lớn của các nước xã hội chủ nghĩa.
C. Tinh thần yêu nước nồng nàn của nhân dân Việt Nam.
D. Sự đoàn kết chiến đấu của nhân dân ba nước Đông Dương.
14. Chủ trương "dân biết, dân bàn, dân làm, dân kiểm tra" được Đảng và Nhà nước ta thực hiện từ khi nào?
A. Từ những năm đầu của thời kỳ đổi mới (1986).
B. Ngay sau khi thống nhất đất nước (1975).
C. Trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp (1945-1954).
D. Từ khi thành lập nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa (1945).
15. Chính sách nào sau đây không thuộc nội dung của đường lối đổi mới ở Việt Nam?
A. Tập trung vào phát triển kinh tế nhà nước.
B. Phát triển nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
C. Mở rộng quan hệ đối ngoại, hội nhập quốc tế.
D. Đổi mới hệ thống chính trị.
16. Đại hội Đảng lần thứ VIII (1996) đã xác định mục tiêu gì cho Việt Nam?
A. Đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
B. Xây dựng một nước Việt Nam xã hội chủ nghĩa giàu mạnh, dân chủ, công bằng, văn minh.
C. Hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới.
D. Xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
17. Sự kiện nào sau đây đánh dấu sự kết thúc của chế độ thuộc địa của Pháp ở Việt Nam?
A. Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954.
B. Cách mạng tháng Tám năm 1945.
C. Hiệp định sơ bộ 6/3/1946.
D. Tuyên ngôn độc lập 2/9/1945.
18. Đâu là một trong những nguyên nhân khiến cho nền kinh tế Việt Nam lâm vào khủng hoảng trong những năm 1980?
A. Cơ chế quản lý kinh tế tập trung, quan liêu, bao cấp.
B. Chiến tranh biên giới liên miên.
C. Thiên tai, dịch bệnh xảy ra thường xuyên.
D. Sự phá hoại của các thế lực thù địch.
19. Năm 1954, sau khi Hiệp định Genève được ký kết, Việt Nam tạm thời bị chia cắt thành hai miền với vĩ tuyến nào?
A. Vĩ tuyến 17.
B. Vĩ tuyến 16.
C. Vĩ tuyến 13.
D. Vĩ tuyến 20.
20. Sự kiện nào đánh dấu sự kết thúc của cuộc kháng chiến chống Pháp và can thiệp Mỹ (1945-1954)?
A. Hiệp định Genève năm 1954 về Đông Dương.
B. Chiến dịch Điện Biên Phủ năm 1954.
C. Hội nghị Paris năm 1973.
D. Cách mạng tháng Tám năm 1945.
21. Thách thức lớn nhất đối với Việt Nam sau khi thống nhất đất nước (1975) là gì?
A. Khắc phục hậu quả chiến tranh và xây dựng lại đất nước.
B. Chống lại các thế lực thù địch bên ngoài.
C. Ổn định tình hình chính trị ở miền Nam.
D. Giải quyết vấn đề dân tộc và tôn giáo.
22. Chiến lược "Việt Nam hóa chiến tranh" của Mỹ được thực hiện dưới thời tổng thống nào?
A. Richard Nixon.
B. Lyndon B. Johnson.
C. John F. Kennedy.
D. Dwight D. Eisenhower.
23. Sự kiện nào sau đây không thuộc giai đoạn kháng chiến chống Mỹ, cứu nước (1954-1975)?
A. Chiến dịch Điện Biên Phủ.
B. Sự kiện Vịnh Bắc Bộ.
C. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Xuân Mậu Thân 1968.
D. Chiến dịch Hồ Chí Minh.
24. Đâu không phải là mục tiêu của kế hoạch 5 năm (1986-1990) ở Việt Nam?
A. Xây dựng cơ sở vật chất kỹ thuật cho chủ nghĩa xã hội.
B. Ổn định tình hình kinh tế - xã hội.
C. Bước đầu hình thành nền kinh tế thị trường.
D. Đổi mới hệ thống chính trị.
25. Trong giai đoạn 1945-1954, chiến thắng nào của quân đội Việt Nam đã làm thay đổi cục diện chiến tranh Đông Dương?
A. Chiến dịch Điện Biên Phủ.
B. Chiến dịch Việt Bắc.
C. Chiến dịch Biên giới.
D. Chiến dịch Hòa Bình.
26. Phong trào "Đồng Khởi" (1959-1960) ở miền Nam Việt Nam có ý nghĩa như thế nào đối với cuộc kháng chiến chống Mỹ?
A. Chuyển cách mạng miền Nam từ thế giữ gìn lực lượng sang thế tiến công.
B. Đánh dấu sự thất bại hoàn toàn của chiến lược "Chiến tranh đặc biệt".
C. Buộc Mỹ phải trực tiếp đưa quân vào miền Nam.
D. Làm phá sản hoàn toàn chiến lược "Việt Nam hóa chiến tranh".
27. Trong giai đoạn 1975-1986, Việt Nam đã gặp phải khó khăn nào trong quan hệ quốc tế?
A. Bị nhiều nước phương Tây cấm vận kinh tế.
B. Không nhận được sự giúp đỡ của các nước xã hội chủ nghĩa.
C. Mất uy tín trên trường quốc tế.
D. Không có quan hệ ngoại giao với bất kỳ quốc gia nào.
28. Trong giai đoạn từ năm 2000 đến nay, Việt Nam đã đạt được những thành tựu gì trong lĩnh vực văn hóa - xã hội?
A. Nâng cao trình độ dân trí, cải thiện đời sống văn hóa tinh thần của nhân dân.
B. Xây dựng nền văn hóa tiên tiến, đậm đà bản sắc dân tộc.
C. Phát triển mạnh mẽ các ngành công nghiệp văn hóa.
D. Bảo tồn và phát huy các di sản văn hóa vật thể và phi vật thể.
29. Nội dung nào sau đây phản ánh đúng nhất vai trò của Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam?
A. Tổ chức và lãnh đạo nhân dân miền Nam đấu tranh chống Mỹ và chính quyền Sài Gòn.
B. Đại diện cho chính quyền cách mạng lâm thời ở miền Nam.
C. Thực hiện chức năng ngoại giao, tranh thủ sự ủng hộ quốc tế.
D. Xây dựng và phát triển kinh tế ở vùng giải phóng.
30. Sự kiện nào sau đây được xem là mốc quan trọng trong quá trình thống nhất đất nước Việt Nam về mặt nhà nước?
A. Tổng tuyển cử bầu Quốc hội khóa VI (25/4/1976).
B. Chiến dịch Hồ Chí Minh (30/4/1975).
C. Hội nghị Hiệp thương chính trị thống nhất đất nước (15-21/11/1975).
D. Hiệp định Paris năm 1973.