1. Khi nào thì một người được coi là người bào chữa trong vụ án hình sự?
A. Khi người đó có quan hệ họ hàng với bị can.
B. Khi người đó được Cơ quan điều tra chỉ định.
C. Khi người đó có giấy chứng nhận người bào chữa.
D. Khi người đó là luật sư.
2. Trong trường hợp phát hiện có dấu hiệu oan sai trong bản án đã có hiệu lực pháp luật, cơ quan nào có thẩm quyền xem xét lại bản án theo thủ tục giám đốc thẩm?
A. Cơ quan điều tra.
B. Viện kiểm sát cấp tỉnh.
C. Tòa án nhân dân cấp cao hoặc Tòa án nhân dân tối cao.
D. Ủy ban nhân dân cấp tỉnh.
3. Hành vi nào sau đây là vi phạm quy định về bảo vệ bí mật điều tra?
A. Cung cấp thông tin về vụ án cho luật sư bào chữa.
B. Công bố thông tin về vụ án khi chưa được phép của cơ quan có thẩm quyền.
C. Thu thập chứng cứ tại hiện trường vụ án.
D. Báo cáo tiến độ điều tra cho Viện kiểm sát.
4. Quyền của người bị tạm giữ khác với quyền của người bị tạm giam như thế nào?
A. Người bị tạm giữ không có quyền thuê luật sư.
B. Người bị tạm giam không có quyền khiếu nại.
C. Người bị tạm giữ có quyền được gặp người thân, người bị tạm giam không có quyền này.
D. Người bị tạm giữ có thời gian bị hạn chế quyền tự do ngắn hơn so với người bị tạm giam.
5. Theo quy định của Luật Tố tụng hình sự, ai có quyền quyết định áp dụng biện pháp bắt khẩn cấp?
A. Viện trưởng Viện kiểm sát.
B. Thủ trưởng Cơ quan điều tra.
C. Chánh án Tòa án.
D. Người đứng đầu chính quyền địa phương.
6. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để một người được chỉ định bào chữa theo quy định của Luật Tố tụng hình sự?
A. Bị can, bị cáo về tội mà Bộ luật Hình sự quy định hình phạt cao nhất là phạt tù chung thân, tử hình.
B. Người bị buộc tội là người chưa thành niên.
C. Người bị buộc tội có nhược điểm về thể chất hoặc tinh thần mà không thể tự bào chữa.
D. Người bị buộc tội có đủ khả năng tài chính để thuê luật sư.
7. Phân biệt giữa "người làm chứng" và "người bị hại" trong tố tụng hình sự?
A. Người làm chứng là người biết tình tiết vụ án, người bị hại là người trực tiếp gây ra thiệt hại.
B. Người làm chứng là người cung cấp chứng cứ, người bị hại là người bị thiệt hại do hành vi phạm tội.
C. Người làm chứng là người tham gia phiên tòa, người bị hại là người không tham gia phiên tòa.
D. Người làm chứng là người có quyền kháng cáo, người bị hại không có quyền kháng cáo.
8. Trong trường hợp nào sau đây, việc thu thập chứng cứ bằng biện pháp nghiệp vụ được phép thực hiện?
A. Khi có nghi ngờ về hành vi phạm tội.
B. Khi có yêu cầu từ người bị hại.
C. Khi có quyết định của Thủ trưởng Cơ quan điều tra và được Viện kiểm sát phê chuẩn.
D. Khi có sự đồng ý của người bị tình nghi.
9. Trong quá trình điều tra vụ án hình sự, biện pháp nào sau đây KHÔNG được coi là biện pháp điều tra tố tụng?
A. Khám xét.
B. Đối chất.
C. Nghe lén điện thoại.
D. Nhận dạng.
10. Theo Luật Tố tụng hình sự, thời hạn tạm giam để điều tra đối với tội phạm nghiêm trọng là bao lâu?
A. Không quá 2 tháng.
B. Không quá 3 tháng.
C. Không quá 4 tháng.
D. Không quá 6 tháng.
11. Theo Luật Tố tụng hình sự, thời hạn chuẩn bị xét xử sơ thẩm đối với tội phạm ít nghiêm trọng là bao lâu?
A. 15 ngày.
B. 20 ngày.
C. 30 ngày.
D. 45 ngày.
12. Phân biệt giữa "kháng cáo" và "kháng nghị" trong tố tụng hình sự?
A. Kháng cáo là quyền của bị cáo, kháng nghị là quyền của Viện kiểm sát.
B. Kháng cáo là thủ tục phúc thẩm, kháng nghị là thủ tục giám đốc thẩm.
C. Kháng cáo là quyền của người tham gia tố tụng, kháng nghị là quyền của Cơ quan điều tra.
D. Kháng cáo là quyền của người bị hại, kháng nghị là quyền của Tòa án.
13. Trong trường hợp nào sau đây, Hội đồng xét xử sơ thẩm có quyền ra quyết định trả hồ sơ để điều tra bổ sung?
A. Khi Viện kiểm sát đề nghị trả hồ sơ để điều tra bổ sung.
B. Khi có căn cứ cho rằng còn chứng cứ chưa được thu thập đầy đủ mà không thể bổ sung tại phiên tòa.
C. Khi bị cáo thay đổi lời khai tại phiên tòa.
D. Khi luật sư bào chữa đề nghị trả hồ sơ để điều tra bổ sung.
14. Mục đích của việc giám định trong tố tụng hình sự là gì?
A. Xác định tội danh của bị can.
B. Đánh giá mức độ thiệt hại của vụ án.
C. Làm sáng tỏ những vấn đề chuyên môn cần thiết cho việc giải quyết vụ án.
D. Xác định nhân thân của bị can.
15. Trong trường hợp nào sau đây, Tòa án có thể ra quyết định hoãn phiên tòa?
A. Khi bị cáo không có mặt tại phiên tòa.
B. Khi người làm chứng vắng mặt và sự vắng mặt của họ gây trở ngại cho việc xét xử.
C. Khi luật sư bào chữa đề nghị hoãn phiên tòa.
D. Khi Viện kiểm sát đề nghị hoãn phiên tòa.
16. Trong giai đoạn xét xử sơ thẩm, ai có quyền tranh luận tại phiên tòa?
A. Chỉ có Viện kiểm sát và luật sư bào chữa.
B. Chỉ có Hội đồng xét xử.
C. Viện kiểm sát, bị cáo, người bào chữa, người bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của đương sự.
D. Chỉ có Viện kiểm sát.
17. Khi nào thì Cơ quan điều tra có thẩm quyền khởi tố vụ án hình sự?
A. Khi có đơn tố cáo từ người dân.
B. Khi có dấu hiệu tội phạm.
C. Khi có yêu cầu từ Viện kiểm sát.
D. Khi có lệnh của Chánh án Tòa án.
18. Trong trường hợp nào, việc thu thập chứng cứ bằng phương tiện điện tử được chấp nhận?
A. Khi có sự đồng ý của tất cả các bên liên quan.
B. Khi chứng minh được tính xác thực và không bị sửa đổi.
C. Khi có sự cho phép của cơ quan báo chí.
D. Khi được đăng tải trên mạng xã hội.
19. So sánh quyền của bị can và bị cáo trong tố tụng hình sự?
A. Bị can và bị cáo có quyền như nhau.
B. Bị cáo có nhiều quyền hơn bị can.
C. Bị can có nhiều quyền hơn bị cáo.
D. Bị can có quyền tự bào chữa, bị cáo không có quyền này.
20. Theo Luật Tố tụng hình sự năm 2015, sửa đổi, bổ sung năm 2021, thời hạn tạm giam tối đa đối với tội phạm đặc biệt nghiêm trọng là bao lâu?
A. Không quá 12 tháng.
B. Không quá 20 tháng.
C. Không quá 16 tháng.
D. Không quá 24 tháng.
21. Trong trường hợp nào sau đây, việc xét xử vắng mặt bị cáo được phép diễn ra?
A. Khi bị cáo bỏ trốn và không rõ đang ở đâu.
B. Khi bị cáo đang điều trị bệnh tại bệnh viện.
C. Khi bị cáo không đồng ý tham gia phiên tòa.
D. Khi luật sư của bị cáo vắng mặt.
22. Thẩm quyền của Viện kiểm sát trong hoạt động điều tra vụ án hình sự là gì?
A. Trực tiếp điều tra tất cả các vụ án hình sự.
B. Kiểm sát việc tuân theo pháp luật trong hoạt động điều tra của Cơ quan điều tra.
C. Quyết định mọi biện pháp điều tra.
D. Thay thế Cơ quan điều tra trong trường hợp cần thiết.
23. Theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự, việc lấy lời khai của người chưa thành niên phải tuân thủ nguyên tắc nào?
A. Chỉ cần lấy lời khai một lần duy nhất.
B. Phải có mặt người đại diện hợp pháp hoặc thầy cô giáo của người chưa thành niên.
C. Phải thực hiện vào ban đêm để đảm bảo bí mật.
D. Không được ghi âm hoặc ghi hình.
24. Trong giai đoạn điều tra vụ án hình sự, ai có quyền quyết định thay đổi hoặc hủy bỏ biện pháp ngăn chặn?
A. Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân.
B. Thủ trưởng Cơ quan điều tra.
C. Điều tra viên.
D. Người bào chữa.
25. Hành vi nào sau đây cấu thành hành vi cản trở hoạt động tố tụng theo quy định của Luật Tố tụng Hình sự?
A. Từ chối cung cấp thông tin không liên quan đến vụ án.
B. Từ chối khai báo vì lý do sức khỏe.
C. Đe dọa nhân chứng nhằm thay đổi lời khai.
D. Yêu cầu thay đổi người tiến hành tố tụng.
26. Hậu quả pháp lý của việc Tòa án tuyên một người không có tội là gì?
A. Người đó vẫn phải chịu trách nhiệm dân sự.
B. Người đó có thể được bồi thường thiệt hại do bị khởi tố, điều tra, truy tố, xét xử oan.
C. Người đó bị quản chế tại địa phương.
D. Người đó bị tước quyền công dân.
27. Trong giai đoạn xét xử phúc thẩm, Tòa án có những quyền hạn nào?
A. Chỉ có quyền giữ nguyên bản án sơ thẩm.
B. Chỉ có quyền sửa bản án sơ thẩm.
C. Có quyền giữ nguyên, sửa, hủy bản án sơ thẩm hoặc đình chỉ vụ án.
D. Chỉ có quyền hủy bản án sơ thẩm để xét xử lại.
28. Theo quy định của Luật Tố tụng hình sự, chứng cứ trong vụ án hình sự KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Lời khai của người làm chứng.
B. Vật chứng.
C. Kết luận giám định.
D. Tin đồn.
29. Thẩm quyền của Cơ quan điều tra cấp huyện khác với Cơ quan điều tra cấp tỉnh như thế nào?
A. Cơ quan điều tra cấp huyện có thẩm quyền điều tra tất cả các vụ án hình sự.
B. Cơ quan điều tra cấp tỉnh có thẩm quyền điều tra các vụ án đặc biệt nghiêm trọng.
C. Cơ quan điều tra cấp huyện chỉ có thẩm quyền điều tra các vụ án ít nghiêm trọng.
D. Cơ quan điều tra cấp tỉnh không có thẩm quyền điều tra các vụ án hình sự.
30. Trong trường hợp nào, Cơ quan điều tra phải ra quyết định đình chỉ điều tra vụ án?
A. Khi hết thời hạn điều tra.
B. Khi không chứng minh được hành vi phạm tội của bị can.
C. Khi bị can bỏ trốn.
D. Khi có yêu cầu của người bị hại.