1. Trong sắc ký khí (GC), detector nào sau đây có độ nhạy cao nhất đối với các hợp chất halogen?
A. Detector ion hóa ngọn lửa (FID)
B. Detector dẫn nhiệt (TCD)
C. Detector bắt giữ electron (ECD)
D. Detector quang phổ khối (MS)
2. Trong các phương pháp phân tích định lượng, phương pháp nào sau đây dựa trên việc đo điện thế của một dung dịch?
A. Chuẩn độ acid-base
B. Chuẩn độ oxy hóa-khử
C. Điện thế kế
D. Cân bằng khối lượng
3. Trong phân tích dược phẩm, phép thử `độ hòa tan` nhằm mục đích gì?
A. Xác định hàm lượng hoạt chất trong thuốc.
B. Đánh giá tốc độ giải phóng hoạt chất từ dạng bào chế.
C. Kiểm tra độ tinh khiết của thuốc.
D. Đo độ ổn định của thuốc theo thời gian.
4. Độ tan của một chất khí trong chất lỏng tăng lên khi:
A. Tăng nhiệt độ và giảm áp suất
B. Giảm nhiệt độ và tăng áp suất
C. Tăng cả nhiệt độ và áp suất
D. Giảm cả nhiệt độ và áp suất
5. Định luật Raoult phát biểu về sự giảm áp suất hơi của dung môi khi:
A. Tăng nhiệt độ dung dịch.
B. Thêm chất tan không bay hơi vào dung môi.
C. Giảm áp suất bên ngoài.
D. Thay đổi thể tích dung dịch.
6. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến tốc độ phản ứng hóa học?
A. Nhiệt độ
B. Nồng độ chất phản ứng
C. Chất xúc tác
D. Khối lượng sản phẩm
7. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định nhiệt lượng phản ứng?
A. Sắc ký
B. Nhiệt lượng kế
C. Quang phổ
D. Điện di
8. Trong dược động học, thông số nào sau đây phản ánh tốc độ và mức độ hấp thu của thuốc vào tuần hoàn chung?
A. Thời gian bán thải (t1/2)
B. Sinh khả dụng (F)
C. Thể tích phân bố (Vd)
D. Độ thanh thải (CL)
9. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để xác định khối lượng phân tử của protein?
A. Sắc ký lớp mỏng
B. Điện di trên gel polyacrylamide (SDS-PAGE)
C. Chuẩn độ acid-base
D. Quang phổ UV-Vis
10. Thuốc thử nào sau đây được sử dụng để nhận biết aldehyde?
A. Thuốc thử Tollens
B. Thuốc thử Fehling
C. Dung dịch Br2
D. Cả A và B
11. Trong sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), pha tĩnh thường được làm từ:
A. Silica gel đã được biến tính
B. Nước
C. Khí helium
D. Ethanol
12. Loại phản ứng nào sau đây được sử dụng để tạo ra polymer từ các monomer?
A. Phản ứng thủy phân
B. Phản ứng trùng hợp
C. Phản ứng cracking
D. Phản ứng reforming
13. Loại liên kết nào sau đây là yếu nhất?
A. Liên kết ion
B. Liên kết cộng hóa trị
C. Liên kết hydrogen
D. Lực Van der Waals
14. Chất nào sau đây có khả năng làm giảm sức căng bề mặt của chất lỏng?
A. Chất điện ly mạnh
B. Chất hoạt động bề mặt
C. Polyme
D. Đường
15. Trong quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS), nguồn sáng thường được sử dụng là:
A. Đèn laser
B. Đèn halogen
C. Đèn catot rỗng
D. Đèn LED
16. Chất nào sau đây được sử dụng làm chất bảo quản trong nhiều loại thuốc và thực phẩm do tính chất kháng khuẩn và kháng nấm?
A. Aspirin
B. Acid benzoic
C. Ethanol
D. NaCl
17. Trong công thức bào chế thuốc, tá dược nào sau đây được sử dụng để cải thiện độ tan của dược chất?
A. Tinh bột
B. Magnesium stearate
C. Polyethylene glycol (PEG)
D. Talc
18. Loại tương tác nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành cấu trúc xoắn alpha của protein?
A. Liên kết ion
B. Liên kết hydrogen
C. Lực Van der Waals
D. Tương tác kỵ nước
19. Phản ứng nào sau đây là phản ứng đặc trưng của alcohol?
A. Phản ứng Grignard
B. Phản ứng ester hóa
C. Phản ứng Diels-Alder
D. Phản ứng Wittig
20. Trong quang phổ NMR, chất chuẩn nội thường được sử dụng là:
A. Nước
B. CDCl3
C. DMSO
D. TMS (Tetramethylsilane)
21. Phản ứng nào sau đây được sử dụng để tạo thành liên kết carbon-carbon?
A. Phản ứng ester hóa
B. Phản ứng thủy phân
C. Phản ứng Diels-Alder
D. Phản ứng khử
22. Cấu trúc nào sau đây của protein bị phá vỡ khi protein bị biến tính (denaturation)?
A. Cấu trúc bậc nhất
B. Cấu trúc bậc hai, bậc ba và bậc bốn
C. Thành phần acid amin
D. Số lượng liên kết peptide
23. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định cấu trúc tinh thể của một chất?
A. Sắc ký khí
B. Quang phổ hồng ngoại
C. Nhiễu xạ tia X
D. Quang phổ tử ngoại khả kiến
24. Phản ứng nào sau đây thường được sử dụng để tổng hợp ether?
A. Phản ứng Wittig
B. Phản ứng Diels-Alder
C. Tổng hợp Williamson
D. Phản ứng Grignard
25. Loại liên kết nào quan trọng nhất trong việc xác định cấu trúc bậc ba của protein?
A. Liên kết peptide
B. Liên kết disulfide
C. Liên kết glycosidic
D. Liên kết ester
26. Trong điện hóa học, thế điện cực chuẩn được đo ở điều kiện nào?
A. 25°C, 1 atm, nồng độ 1M
B. 0°C, 1 atm, nồng độ 1M
C. 25°C, 2 atm, nồng độ 2M
D. 0°C, 2 atm, nồng độ 2M
27. Trong kỹ thuật ELISA, enzyme thường được sử dụng để làm gì?
A. Để khuếch đại tín hiệu.
B. Để gắn kết kháng thể với kháng nguyên.
C. Để rửa các chất không liên kết.
D. Để ức chế phản ứng.
28. Định luật Fick thứ nhất về khuếch tán mô tả điều gì?
A. Sự khuếch tán luôn xảy ra từ nơi có nồng độ thấp đến nơi có nồng độ cao.
B. Tốc độ khuếch tán tỉ lệ thuận với diện tích bề mặt và gradient nồng độ.
C. Khuếch tán chỉ xảy ra trong môi trường khí.
D. Khuếch tán không phụ thuộc vào nhiệt độ.
29. Phản ứng nào sau đây là phản ứng bậc nhất?
A. Phân hủy phóng xạ của một đồng vị
B. Phản ứng giữa H2 và I2
C. Phản ứng trung hòa acid-base
D. Phản ứng cháy của methane
30. Chất nào sau đây được sử dụng làm chất chuẩn trong chuẩn độ acid-base?
A. HCl
B. NaOH
C. KHP (Kali hydrogen phthalate)
D. AgNO3