Đề 5 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Một Số Phương Pháp Thăm Dò Trong Phụ Khoa
1. Xét nghiệm FISH (Fluorescence In Situ Hybridization) được sử dụng trong sản khoa để làm gì?
A. Xác định giới tính thai nhi.
B. Phát hiện các bất thường nhiễm sắc thể ở thai nhi.
C. Đánh giá chức năng nhau thai.
D. Kiểm tra dị tật ống thần kinh.
2. Trong thăm dò phụ khoa, test Schiller được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá khả năng sinh sản.
B. Phát hiện các vùng bất thường trên cổ tử cung bằng cách sử dụng dung dịch Lugol.
C. Đo độ pH của âm đạo.
D. Kiểm tra sự toàn vẹn của màng trinh.
3. Thăm dò hormone trong phụ khoa có vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán và điều trị các vấn đề nào sau đây?
A. Viêm âm đạo do nấm.
B. Ung thư cổ tử cung.
C. Rối loạn kinh nguyệt, vô sinh, và các vấn đề liên quan đến mãn kinh.
D. Thai ngoài tử cung.
4. Phương pháp xét nghiệm tế bào cổ tử cung (Pap smear) chủ yếu được sử dụng để phát hiện:
A. Viêm nhiễm âm đạo do nấm.
B. Ung thư cổ tử cung và các tế bào tiền ung thư.
C. U nang buồng trứng.
D. Polyp tử cung.
5. Phương pháp nào sau đây giúp xác định vị trí chính xác của thai ngoài tử cung?
A. Xét nghiệm máu hCG.
B. Siêu âm đầu dò âm đạo.
C. Khám lâm sàng.
D. Xét nghiệm nước tiểu.
6. Xét nghiệm tế bào học dịch âm đạo (ThinPrep) có ưu điểm gì so với xét nghiệm Pap smear truyền thống?
A. Thời gian trả kết quả nhanh hơn.
B. Chi phí thực hiện thấp hơn.
C. Độ nhạy và độ đặc hiệu cao hơn trong việc phát hiện tế bào bất thường.
D. Không cần bác sĩ chuyên khoa thực hiện.
7. Phương pháp nào sau đây giúp đánh giá tình trạng ống dẫn trứng, đặc biệt trong các trường hợp nghi ngờ tắc nghẽn?
A. Nội soi ổ bụng.
B. Chụp tử cung vòi trứng (HSG).
C. Siêu âm Doppler.
D. Soi cổ tử cung.
8. Phương pháp nào sau đây có thể được sử dụng để đánh giá mật độ xương ở phụ nữ, đặc biệt là trong giai đoạn mãn kinh?
A. Siêu âm.
B. Đo điện tim (ECG).
C. Đo mật độ xương (DEXA scan).
D. Xét nghiệm máu tổng quát.
9. Xét nghiệm CA-125 thường được sử dụng để theo dõi và đánh giá hiệu quả điều trị bệnh lý nào sau đây?
A. Viêm âm đạo.
B. Ung thư buồng trứng.
C. Lạc nội mạc tử cung.
D. U xơ tử cung.
10. Soi cổ tử cung (Colposcopy) là thủ thuật sử dụng dụng cụ gì để quan sát cổ tử cung dưới độ phóng đại?
A. Kính hiển vi.
B. Mỏ vịt.
C. Ống nội soi mềm.
D. Máy soi cổ tử cung (Colposcope).
11. Xét nghiệm HPV (Human Papillomavirus) được thực hiện nhằm mục đích chính nào sau đây?
A. Phát hiện ung thư buồng trứng.
B. Xác định nguyên nhân gây viêm âm đạo.
C. Sàng lọc nguy cơ ung thư cổ tử cung do nhiễm HPV.
D. Chẩn đoán thai ngoài tử cung.
12. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để lấy mẫu tế bào gai rau (CVS) trong sàng lọc trước sinh?
A. Chọc ối.
B. Sinh thiết nội mạc tử cung.
C. Hút chân không.
D. Qua đường bụng hoặc đường âm đạo dưới hướng dẫn của siêu âm.
13. Trong trường hợp nào sau đây, sinh thiết cổ tử cung thường được chỉ định?
A. Khi kết quả Pap smear bình thường.
B. Khi nghi ngờ viêm nhiễm âm đạo thông thường.
C. Khi phát hiện tế bào bất thường qua Pap smear hoặc soi cổ tử cung.
D. Khi bệnh nhân muốn kiểm tra sức khỏe định kỳ.
14. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để kiểm tra sự di động của tinh trùng trong môi trường chất nhầy cổ tử cung?
A. Xét nghiệm tinh dịch đồ.
B. Test sau giao hợp (Postcoital test).
C. Xét nghiệm nội tiết tố.
D. Siêu âm tinh hoàn.
15. Trong quá trình khám phụ khoa bằng mỏ vịt, mục đích chính của việc sử dụng mỏ vịt là:
A. Đo kích thước tử cung.
B. Quan sát trực tiếp âm đạo và cổ tử cung.
C. Lấy mẫu máu từ thành âm đạo.
D. Thực hiện siêu âm đầu dò âm đạo.
16. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán xác định nhiễm trùng roi Trichomonas?
A. Xét nghiệm Pap smear.
B. Soi tươi dịch âm đạo dưới kính hiển vi.
C. Nuôi cấy vi khuẩn.
D. Xét nghiệm máu.
17. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi sự phát triển của nang noãn trong quá trình điều trị vô sinh bằng các biện pháp hỗ trợ sinh sản?
A. Xét nghiệm máu tổng quát.
B. Siêu âm đầu dò âm đạo.
C. Nội soi ổ bụng.
D. Chụp X-quang.
18. Trong trường hợp nghi ngờ bệnh nhân bị hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS), phương pháp thăm dò nào sau đây có thể giúp đánh giá số lượng và hình thái nang noãn?
A. Xét nghiệm máu tổng quát.
B. Siêu âm đầu dò âm đạo.
C. Nội soi ổ bụng.
D. Chụp X-quang.
19. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để kiểm tra sự toàn vẹn của màng trinh?
A. Siêu âm.
B. Khám phụ khoa bằng mắt thường.
C. Nội soi âm đạo.
D. Chụp X-quang vùng chậu.
20. Trong trường hợp nghi ngờ bệnh nhân bị lạc nội mạc tử cung, phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào được xem là có giá trị nhất?
A. Siêu âm bụng.
B. Chụp X-quang.
C. Nội soi ổ bụng (Laparoscopy).
D. Siêu âm Doppler.
21. Trong trường hợp nào sau đây, sinh thiết nội mạc tử cung thường được chỉ định?
A. Khi bệnh nhân có kinh nguyệt đều đặn.
B. Khi bệnh nhân muốn kiểm tra sức khỏe sinh sản định kỳ.
C. Khi bệnh nhân bị rong kinh, rong huyết, hoặc nghi ngờ ung thư nội mạc tử cung.
D. Khi bệnh nhân bị viêm âm đạo.
22. Trong trường hợp nghi ngờ bệnh nhân bị viêm vùng chậu (PID), phương pháp nào sau đây có thể giúp lấy mẫu dịch để nuôi cấy và xác định tác nhân gây bệnh?
A. Xét nghiệm máu.
B. Chọc hút dịch ổ bụng.
C. Nội soi ổ bụng hoặc sinh thiết nội mạc tử cung.
D. Siêu âm.
23. Phương pháp nào sau đây cho phép quan sát trực tiếp bên trong tử cung để chẩn đoán và điều trị các bệnh lý như polyp, u xơ nhỏ, hoặc dính buồng tử cung?
A. Chụp X-quang tử cung.
B. Nội soi buồng tử cung (Hysteroscopy).
C. Siêu âm 3D.
D. Sinh thiết cổ tử cung.
24. Phương pháp nào sau đây giúp đánh giá hình thái và số lượng tinh trùng trong trường hợp vô sinh ở nam giới?
A. Siêu âm tinh hoàn.
B. Xét nghiệm nội tiết tố nam.
C. Tinh dịch đồ (Semen analysis).
D. Sinh thiết tinh hoàn.
25. Xét nghiệm Coombs gián tiếp thường được thực hiện trong thai kỳ để phát hiện điều gì?
A. Nhiễm trùng ối.
B. Bất đồng nhóm máu giữa mẹ và con.
C. Tiền sản giật.
D. Đái tháo đường thai kỳ.
26. Nội soi ổ bụng được sử dụng để chẩn đoán và điều trị các bệnh lý phụ khoa nào sau đây?
A. Viêm âm đạo do vi khuẩn.
B. Ung thư cổ tử cung giai đoạn sớm.
C. Lạc nội mạc tử cung, u nang buồng trứng, và vô sinh.
D. Rối loạn kinh nguyệt.
27. Trong trường hợp bệnh nhân bị rong kinh kéo dài, phương pháp thăm dò nào có thể giúp xác định nguyên nhân do polyp tử cung hoặc u xơ tử cung?
A. Xét nghiệm máu tổng quát.
B. Siêu âm tử cung qua đường bụng hoặc âm đạo.
C. Nội soi ổ bụng.
D. Chụp X-quang.
28. Trong trường hợp nào sau đây, chọc dò Douglas (Culdocentesis) có thể được thực hiện?
A. Để lấy mẫu tế bào cổ tử cung.
B. Để kiểm tra sự thông suốt của ống dẫn trứng.
C. Để phát hiện máu hoặc dịch bất thường trong túi cùng Douglas.
D. Để đo kích thước tử cung.
29. Siêu âm đầu dò âm đạo thường được ưu tiên hơn siêu âm bụng trong các trường hợp nào sau đây?
A. Khi cần đánh giá tổng quan các cơ quan trong ổ bụng.
B. Khi bệnh nhân có béo phì hoặc thành bụng dày.
C. Khi cần khảo sát chi tiết tử cung và buồng trứng.
D. Khi bệnh nhân không đồng ý thực hiện siêu âm qua ngả âm đạo.
30. Phương pháp nào sau đây giúp đánh giá lưu lượng máu đến tử cung và buồng trứng?
A. Siêu âm 2D.
B. Siêu âm Doppler.
C. Chụp MRI.
D. Chụp CT.