1. So sánh `a piece of cake` (tiếng Anh) và `mưa như trút nước` (tiếng Việt) cho thấy sự khác biệt gì trong cách diễn đạt?
A. Sự khác biệt về cấu trúc ngữ pháp.
B. Sự khác biệt về sử dụng thành ngữ và ẩn dụ.
C. Sự khác biệt về từ vựng.
D. Sự khác biệt về cách phát âm.
2. Ví dụ nào sau đây thể hiện sự khác biệt về văn hóa được phản ánh trong ngôn ngữ mà ngôn ngữ học đối chiếu có thể nghiên cứu?
A. Sự khác biệt về cách phát âm các nguyên âm.
B. Sự khác biệt về cấu trúc ngữ pháp cơ bản.
C. Sự khác biệt về cách sử dụng các từ ngữ liên quan đến các khái niệm văn hóa cụ thể (ví dụ: cách xưng hô, cách diễn đạt sự lịch sự).
D. Sự khác biệt về số lượng từ vựng.
3. Điều gì sau đây là một hạn chế của ngôn ngữ học đối chiếu?
A. Không thể áp dụng cho tất cả các cặp ngôn ngữ.
B. Không xem xét các yếu tố tâm lý và xã hội ảnh hưởng đến việc học ngôn ngữ.
C. Không thể dự đoán được tất cả các lỗi mà người học có thể mắc phải.
D. Cả ba đáp án trên.
4. Điều gì sau đây là một ví dụ về sự khác biệt về ngữ pháp giữa tiếng Việt và tiếng Anh mà ngôn ngữ học đối chiếu có thể giải thích?
A. Sự khác biệt về bảng chữ cái.
B. Sự khác biệt về cách sử dụng dấu câu.
C. Sự khác biệt về sự hiện diện của các loại từ (ví dụ: quán từ) trong tiếng Anh mà không có trong tiếng Việt.
D. Sự khác biệt về cách phát âm các nguyên âm.
5. Ngôn ngữ học đối chiếu (Contrastive Linguistics) chủ yếu tập trung vào điều gì?
A. Nghiên cứu lịch sử phát triển của ngôn ngữ.
B. Phân tích sự khác biệt và tương đồng giữa hai hoặc nhiều ngôn ngữ.
C. Nghiên cứu cấu trúc não bộ liên quan đến ngôn ngữ.
D. Xây dựng các mô hình ngôn ngữ máy tính.
6. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `giao thoa ngôn ngữ` (language interference) thường dẫn đến điều gì trong quá trình học ngoại ngữ?
A. Sự tiến bộ nhanh chóng trong việc nắm vững ngữ pháp.
B. Xu hướng sử dụng cấu trúc và quy tắc của ngôn ngữ mẹ đẻ một cách không chính xác trong ngôn ngữ mục tiêu.
C. Khả năng phát âm chuẩn xác hơn so với người bản xứ.
D. Sự nhầm lẫn giữa các từ vựng có nghĩa tương tự trong hai ngôn ngữ.
7. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, khái niệm `markedness` (tính dấu hiệu) đề cập đến điều gì?
A. Mức độ phổ biến của một đặc điểm ngôn ngữ.
B. Mức độ phức tạp của một quy tắc ngữ pháp.
C. Mức độ khác biệt giữa hai ngôn ngữ.
D. Sự hiện diện hay vắng mặt của một đặc điểm ngôn ngữ cụ thể trong một ngôn ngữ so với ngôn ngữ khác, đặc điểm có mặt được coi là `unmarked` và đặc điểm vắng mặt được coi là `marked`.
8. Sự khác biệt giữa ngôn ngữ học đối chiếu và ngôn ngữ học ứng dụng là gì?
A. Ngôn ngữ học đối chiếu tập trung vào lý thuyết, còn ngôn ngữ học ứng dụng tập trung vào thực hành.
B. Ngôn ngữ học đối chiếu so sánh các ngôn ngữ, còn ngôn ngữ học ứng dụng áp dụng các nguyên tắc ngôn ngữ học vào giải quyết các vấn đề thực tế.
C. Ngôn ngữ học đối chiếu chỉ nghiên cứu ngữ pháp, còn ngôn ngữ học ứng dụng nghiên cứu tất cả các khía cạnh của ngôn ngữ.
D. Ngôn ngữ học đối chiếu là một nhánh của ngôn ngữ học ứng dụng.
9. Điều gì sau đây là một ví dụ về sự khác biệt về cách diễn đạt sự lịch sự giữa tiếng Anh và tiếng Nhật mà ngôn ngữ học đối chiếu có thể nghiên cứu?
A. Sự khác biệt về cách sử dụng các từ xưng hô (ví dụ: `Mr.`, `Ms.`, `san`, `sama`).
B. Sự khác biệt về cách sử dụng các thì quá khứ.
C. Sự khác biệt về cấu trúc câu hỏi.
D. Sự khác biệt về cách phát âm các phụ âm.
10. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, việc phân tích lỗi (error analysis) được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá hiệu quả của các phương pháp giảng dạy.
B. Xác định nguồn gốc của các lỗi mà người học mắc phải và phân loại chúng.
C. So sánh trình độ ngôn ngữ của người học với người bản xứ.
D. Phát triển các bài kiểm tra ngôn ngữ chuẩn hóa.
11. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, việc so sánh hệ thống âm vị của hai ngôn ngữ có thể giúp giải thích điều gì?
A. Sự khác biệt về ngữ điệu.
B. Khó khăn trong việc phát âm các âm thanh cụ thể trong ngôn ngữ mục tiêu.
C. Sự khác biệt về cấu trúc câu.
D. Sự khác biệt về nghĩa của từ.
12. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, sự khác biệt về trật tự từ (word order) giữa tiếng Anh (SVO) và tiếng Nhật (SOV) có thể dẫn đến khó khăn gì cho người học tiếng Nhật là người bản xứ tiếng Anh?
A. Khó khăn trong việc phát âm các nguyên âm.
B. Khó khăn trong việc cấu trúc câu một cách chính xác.
C. Khó khăn trong việc hiểu các thành ngữ.
D. Khó khăn trong việc phân biệt giữa danh từ và động từ.
13. Mục tiêu chính của việc sử dụng ngôn ngữ học đối chiếu trong việc dạy và học ngoại ngữ là gì?
A. Giúp người học hiểu rõ hơn về nguồn gốc của ngôn ngữ mục tiêu.
B. Dự đoán và giải thích các lỗi mà người học có thể mắc phải do ảnh hưởng của ngôn ngữ mẹ đẻ.
C. Nâng cao khả năng dịch thuật giữa các ngôn ngữ.
D. Phát triển các phương pháp học ngôn ngữ mới dựa trên công nghệ.
14. Điều gì sau đây là một ví dụ về `chuyển di tích cực` (positive transfer) trong học ngoại ngữ?
A. Người học phát âm sai các từ trong ngôn ngữ mục tiêu.
B. Người học sử dụng cấu trúc ngữ pháp tương tự trong ngôn ngữ mẹ đẻ và ngôn ngữ mục tiêu một cách chính xác.
C. Người học gặp khó khăn trong việc ghi nhớ từ vựng mới.
D. Người học dịch nghĩa đen từ ngôn ngữ mẹ đẻ sang ngôn ngữ mục tiêu.
15. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `overgeneralization` (khái quát hóa quá mức) là gì?
A. Sử dụng một quy tắc ngữ pháp một cách chính xác trong mọi trường hợp.
B. Áp dụng một quy tắc ngữ pháp một cách không chính xác vào các trường hợp không phù hợp.
C. Học thuộc lòng quá nhiều từ vựng.
D. Quá chú trọng vào việc phát âm.
16. Tại sao việc hiểu biết về ngôn ngữ học đối chiếu có thể hữu ích cho người dịch thuật?
A. Giúp người dịch thuật nắm vững ngữ pháp của cả hai ngôn ngữ.
B. Giúp người dịch thuật tránh được các lỗi do chuyển di ngôn ngữ và tạo ra các bản dịch tự nhiên và chính xác hơn.
C. Giúp người dịch thuật tìm được các từ tương đương trong cả hai ngôn ngữ.
D. Giúp người dịch thuật hiểu rõ hơn về văn hóa của cả hai ngôn ngữ.
17. Khái niệm `chuyển di ngôn ngữ` (language transfer) trong ngôn ngữ học đối chiếu đề cập đến hiện tượng gì?
A. Sự thay đổi cấu trúc ngôn ngữ theo thời gian.
B. Ảnh hưởng của ngôn ngữ mẹ đẻ lên việc học và sử dụng ngôn ngữ thứ hai.
C. Quá trình một ngôn ngữ biến mất và được thay thế bởi một ngôn ngữ khác.
D. Sự phát triển của ngôn ngữ ký hiệu.
18. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một lĩnh vực nghiên cứu chính trong ngôn ngữ học đối chiếu?
A. Phân tích cú pháp so sánh.
B. Phân tích ngữ âm so sánh.
C. Nghiên cứu về sự tiến hóa của ngôn ngữ.
D. Phân tích ngữ nghĩa so sánh.
19. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, `avoidance` (né tránh) là gì?
A. Chiến lược học ngôn ngữ bằng cách tập trung vào các khía cạnh dễ nhất.
B. Chiến lược mà người học sử dụng để tránh sử dụng các cấu trúc hoặc từ vựng khó trong ngôn ngữ mục tiêu.
C. Một phương pháp giảng dạy tập trung vào việc sửa lỗi sai.
D. Xu hướng người học bỏ qua các quy tắc ngữ pháp phức tạp.
20. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, thuật ngữ `interlanguage` (ngôn ngữ trung gian) dùng để chỉ điều gì?
A. Một ngôn ngữ được sử dụng làm ngôn ngữ giao tiếp chung giữa những người nói các ngôn ngữ khác nhau.
B. Hệ thống ngôn ngữ mà người học xây dựng trong quá trình học một ngôn ngữ mới, chứa các yếu tố từ cả ngôn ngữ mẹ đẻ và ngôn ngữ mục tiêu.
C. Một ngôn ngữ hỗn hợp được tạo ra từ hai hoặc nhiều ngôn ngữ khác nhau.
D. Một phương ngữ được sử dụng trong một khu vực cụ thể.
21. Ngôn ngữ học đối chiếu có thể giúp ích gì trong việc thiết kế tài liệu giảng dạy ngoại ngữ?
A. Xác định các chủ đề văn hóa phù hợp để giới thiệu.
B. Dự đoán các lỗi phổ biến mà người học có thể mắc phải và cung cấp các bài tập để khắc phục.
C. Lựa chọn các phương pháp giảng dạy hiệu quả nhất.
D. Đánh giá trình độ ngôn ngữ của người học.
22. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, tại sao việc nghiên cứu các thành ngữ (idioms) và cụm từ cố định (fixed expressions) lại quan trọng?
A. Vì chúng thường có cấu trúc ngữ pháp phức tạp.
B. Vì chúng thường mang ý nghĩa khác với nghĩa đen của các từ составляющих.
C. Vì chúng được sử dụng phổ biến trong văn nói.
D. Vì chúng giúp người học cải thiện khả năng phát âm.
23. Ngôn ngữ học đối chiếu có thể giúp giải thích tại sao người học tiếng Anh là người Trung Quốc thường gặp khó khăn với việc sử dụng mạo từ (articles) `a`, `an`, và `the`?
A. Do tiếng Trung Quốc không có khái niệm mạo từ tương đương.
B. Do người Trung Quốc quen với việc sử dụng các lượng từ cụ thể.
C. Do cấu trúc câu trong tiếng Trung Quốc đơn giản hơn.
D. Do ảnh hưởng của các ngôn ngữ khác như tiếng Nhật.
24. Theo ngôn ngữ học đối chiếu, tại sao người học tiếng Anh là người Việt Nam thường gặp khó khăn với các thì hoàn thành (perfect tenses)?
A. Do tiếng Việt không có hệ thống thì tương tự.
B. Do người Việt quen với việc sử dụng các trạng từ chỉ thời gian cụ thể.
C. Do cấu trúc câu trong tiếng Việt đơn giản hơn.
D. Do ảnh hưởng của các ngôn ngữ khác như tiếng Pháp.
25. Tại sao ngôn ngữ học đối chiếu vẫn còn quan trọng trong bối cảnh toàn cầu hóa và đa ngôn ngữ ngày nay?
A. Giúp bảo tồn các ngôn ngữ địa phương.
B. Cung cấp cơ sở lý thuyết cho việc phát triển các ứng dụng dịch thuật tự động.
C. Hỗ trợ việc dạy và học ngoại ngữ hiệu quả hơn bằng cách giải quyết các khó khăn cụ thể của người học.
D. Tất cả các đáp án trên.
26. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng trong ngôn ngữ học đối chiếu để xác định sự khác biệt giữa hai ngôn ngữ?
A. Phân tích thống kê tần suất xuất hiện của các từ.
B. So sánh các cấu trúc ngữ pháp, từ vựng và hệ thống âm vị.
C. Nghiên cứu các văn bản cổ bằng cả hai ngôn ngữ.
D. Phỏng vấn người bản xứ về cách họ sử dụng ngôn ngữ.
27. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, hiện tượng `false friends` (từ tương tự giả) đề cập đến điều gì?
A. Các từ có cách phát âm giống nhau nhưng nghĩa khác nhau.
B. Các từ có hình thức tương tự trong hai ngôn ngữ nhưng mang nghĩa khác nhau.
C. Các từ có nguồn gốc từ cùng một ngôn ngữ cổ.
D. Các từ được sử dụng phổ biến trong cả hai ngôn ngữ.
28. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một ứng dụng tiềm năng của ngôn ngữ học đối chiếu trong lĩnh vực công nghệ?
A. Cải thiện chất lượng của các hệ thống dịch máy.
B. Phát triển các công cụ hỗ trợ học ngôn ngữ cá nhân hóa.
C. Phân tích dữ liệu ngôn ngữ để dự đoán xu hướng chính trị.
D. Xây dựng các hệ thống nhận dạng giọng nói chính xác hơn.
29. Ngôn ngữ học đối chiếu có thể được ứng dụng trong lĩnh vực nào sau đây ngoài việc dạy và học ngoại ngữ?
A. Phân tích chính trị.
B. Dịch thuật và biên dịch.
C. Nghiên cứu vũ trụ.
D. Phát triển nông nghiệp.
30. Trong ngôn ngữ học đối chiếu, tại sao việc so sánh các hệ thống chữ viết (writing systems) lại quan trọng?
A. Vì chúng ảnh hưởng đến cách phát âm.
B. Vì chúng ảnh hưởng đến cách người học tiếp thu từ vựng và ngữ pháp.
C. Vì chúng phản ánh lịch sử phát triển của ngôn ngữ.
D. Vì chúng giúp người học hiểu rõ hơn về văn hóa của ngôn ngữ.