1. Trong câu `Một giọt máu đào hơn ao nước lã`, câu này đề cao giá trị của điều gì?
A. Tình bạn
B. Tình yêu
C. Tình thân
D. Tình đồng nghiệp
2. Trong câu `Đất nước mình đẹp vô cùng`, từ `đất nước` được dùng theo phép tu từ nào?
A. Hoán dụ
B. Ẩn dụ
C. So sánh
D. Nhân hóa
3. Trong câu `Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi`, từ `mặt trời` được dùng theo nghĩa nào?
A. Nghĩa gốc
B. Nghĩa chuyển
C. Nghĩa rộng
D. Nghĩa hẹp
4. Câu nào sau đây sử dụng biện pháp tu từ chơi chữ?
A. Nước chảy đá mòn.
B. Đêm trăng thanh anh mới hỏi nàng: Tre non đủ lá đan sàng nên chăng?
C. Người ta là hoa đất.
D. Ăn quả nhớ kẻ trồng cây.
5. Từ nào sau đây là từ ghép đẳng lập?
A. Nhà máy
B. Ăn uống
C. Quần áo
D. Học sinh
6. Câu nào sau đây thể hiện rõ nhất tính hàm ý?
A. Trời hôm nay đẹp quá!
B. Bạn có thể mở cửa sổ được không?
C. Tôi đang bận.
D. Bạn ăn cơm chưa?
7. Từ nào sau đây có nghĩa rộng nhất?
A. Xe máy
B. Ô tô
C. Phương tiện giao thông
D. Xe đạp
8. Câu tục ngữ nào sau đây thể hiện rõ nhất quan niệm về đạo đức?
A. Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng.
B. Ăn quả nhớ kẻ trồng cây.
C. Đi một ngày đàng, học một sàng khôn.
D. Nhất nước, nhì phân, tam cần, tứ giống.
9. Phép tu từ nào sử dụng cách nói giảm, nói tránh?
A. Nói quá
B. Nói giảm
C. Ẩn dụ
D. So sánh
10. Trong câu `Thời gian là vàng bạc`, từ `vàng bạc` mang ý nghĩa gì?
A. Giá trị vật chất
B. Giá trị tinh thần
C. Sự giàu có
D. Sự quý giá
11. Từ nào sau đây là từ láy?
A. Nhà cửa
B. Bạn bè
C. Xinh xắn
D. Sách vở
12. Từ nào sau đây là từ Hán Việt?
A. Bàn
B. Ghế
C. Quốc gia
D. Áo
13. Trong câu `Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng`, câu này muốn khuyên chúng ta điều gì?
A. Cẩn thận khi sử dụng mực và đèn.
B. Chọn bạn mà chơi.
C. Học tập chăm chỉ.
D. Giữ gìn vệ sinh.
14. Trong ngữ nghĩa học, mối quan hệ giữa các từ có nghĩa trái ngược nhau được gọi là gì?
A. Đồng nghĩa
B. Trái nghĩa
C. Đồng âm
D. Nhiều nghĩa
15. Câu nào sau đây sử dụng biện pháp nhân hóa?
A. Cây đa cổ thụ đứng im như một người lính.
B. Trăng tròn như quả bóng.
C. Ông trăng tròn nhòm nhà em.
D. Nó chạy nhanh như gió.
16. Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ `cần cù`?
A. Lười biếng
B. Chăm chỉ
C. Thông minh
D. Nhanh nhẹn
17. Trong ngữ cảnh nào sau đây, từ `chạy` mang nghĩa chuyển?
A. Anh ấy chạy rất nhanh.
B. Đồng hồ chạy chậm.
C. Tàu chạy trên đường ray.
D. Chạy thận nhân tạo.
18. Hiện tượng một từ có nhiều nghĩa khác nhau được gọi là gì?
A. Đồng âm
B. Đồng nghĩa
C. Nhiều nghĩa
D. Trái nghĩa
19. Trong câu `Bàn tay ta làm nên tất cả`, từ `bàn tay` tượng trưng cho điều gì?
A. Sức mạnh thể chất
B. Khả năng lao động
C. Sự khéo léo
D. Sự sáng tạo
20. Trong câu `Con trâu là bạn của nhà nông`, từ `con trâu` mang nghĩa gì?
A. Nghĩa đen
B. Nghĩa bóng
C. Nghĩa rộng
D. Nghĩa hẹp
21. Trong câu `Cô ấy có giọng hát như chim họa mi`, biện pháp tu từ nào được sử dụng?
A. Ẩn dụ
B. Hoán dụ
C. So sánh
D. Nhân hóa
22. Hiện tượng chuyển nghĩa của từ thường dựa trên cơ sở nào?
A. Sự tương đồng
B. Sự liên tưởng
C. Cả hai đáp án trên
D. Sự ngẫu nhiên
23. Từ nào sau đây có cấu tạo khác với các từ còn lại?
A. Thật thà
B. Khó khăn
C. Vui vẻ
D. Sạch sẽ
24. Yếu tố nào sau đây không thuộc về nghĩa biểu vật của từ?
A. Hình dáng
B. Màu sắc
C. Cảm xúc
D. Kích thước
25. Trong câu `Một con ngựa đau cả tàu bỏ cỏ`, thành ngữ này thể hiện điều gì?
A. Sự ích kỷ
B. Sự đoàn kết
C. Sự ganh ghét
D. Sự thờ ơ
26. Câu nào sau đây có sử dụng thành ngữ?
A. Học, học nữa, học mãi.
B. Đi một ngày đàng, học một sàng khôn.
C. Không có gì quý hơn độc lập tự do.
D. Nước Việt Nam là một, dân tộc Việt Nam là một.
27. Từ nào sau đây không cùng trường nghĩa với các từ còn lại?
A. Bàn
B. Ghế
C. Tủ
D. Sách
28. Tìm từ trái nghĩa với từ `hòa bình`?
A. Yên tĩnh
B. Chiến tranh
C. Thịnh vượng
D. Hạnh phúc
29. Trong câu `Thuyền về có nhớ bến chăng? Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền`, biện pháp tu từ nào được sử dụng?
A. So sánh
B. Ẩn dụ
C. Hoán dụ
D. Nhân hóa
30. Từ nào sau đây là từ thuần Việt?
A. Giang sơn
B. Đất nước
C. Thiên nhiên
D. Bờ cõi