1. Trong lĩnh vực blockchain, thuật ngữ "smart contract" (hợp đồng thông minh) đề cập đến điều gì?
A. Một thỏa thuận pháp lý được mã hóa.
B. Một chương trình máy tính tự động thực thi các điều khoản của hợp đồng khi các điều kiện được đáp ứng.
C. Một loại tiền điện tử mới.
D. Một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu phân tán.
2. Thiết bị mạng nào hoạt động ở tầng liên kết dữ liệu (Data Link Layer) của mô hình OSI?
A. Router
B. Switch
C. Hub
D. Firewall
3. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện hiệu suất của một trang web?
A. Sử dụng hình ảnh có độ phân giải cao.
B. Tối ưu hóa mã nguồn và nén hình ảnh.
C. Sử dụng nhiều font chữ khác nhau.
D. Chèn nhiều video vào trang web.
4. Trong lĩnh vực an ninh mạng, thuật ngữ "Pentest" (Penetration Testing) có nghĩa là gì?
A. Kiểm tra tốc độ mạng.
B. Kiểm tra bảo mật hệ thống bằng cách tấn công mô phỏng.
C. Kiểm tra phần mềm diệt virus.
D. Kiểm tra cấu hình phần cứng.
5. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) nào sau đây là mã nguồn mở?
A. Oracle
B. Microsoft SQL Server
C. MySQL
D. IBM DB2
6. Loại giấy phép phần mềm nào cho phép người dùng sử dụng, sửa đổi và phân phối phần mềm một cách tự do?
A. Giấy phép độc quyền (Proprietary license)
B. Giấy phép dùng thử (Trial license)
C. Giấy phép mã nguồn mở (Open-source license)
D. Giấy phép thương mại (Commercial license)
7. Trong quản lý dự án, phương pháp Kanban tập trung vào điều gì?
A. Lập kế hoạch chi tiết và tuân thủ nghiêm ngặt.
B. Quản lý dòng công việc và giới hạn công việc đang thực hiện.
C. Phát triển phần mềm theo từng giai đoạn cố định.
D. Tập trung vào việc giảm thiểu chi phí dự án.
8. Giao thức nào sau đây được sử dụng để gửi email?
A. HTTP
B. FTP
C. SMTP
D. TCP
9. Trong quản lý dự án công nghệ thông tin, phương pháp Agile tập trung vào điều gì?
A. Lập kế hoạch chi tiết từ đầu dự án và tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch.
B. Phát triển phần mềm theo từng giai đoạn ngắn, linh hoạt thay đổi theo yêu cầu.
C. Tập trung vào việc giảm thiểu chi phí dự án.
D. Xây dựng tài liệu đầy đủ trước khi bắt đầu lập trình.
10. Loại tấn công mạng nào sử dụng nhiều máy tính bị nhiễm virus để đồng loạt gửi yêu cầu đến một máy chủ, làm quá tải và khiến máy chủ không thể phục vụ người dùng?
A. Phishing
B. SQL Injection
C. DDoS (Distributed Denial of Service)
D. Man-in-the-Middle Attack
11. Đâu là xu hướng công nghệ thông tin quan trọng trong lĩnh vực y tế hiện nay?
A. Internet of Things (IoT) trong theo dõi sức khỏe từ xa.
B. Thực tế ảo (Virtual Reality) trong giải trí.
C. Blockchain trong quản lý chuỗi cung ứng.
D. In 3D trong sản xuất công nghiệp.
12. Công nghệ nào sau đây cho phép tạo ra các ứng dụng web có khả năng hoạt động ngoại tuyến (offline)?
A. HTML
B. CSS
C. Service Workers
D. JavaScript
13. Trong mô hình OSI, tầng nào chịu trách nhiệm cho việc mã hóa và giải mã dữ liệu?
A. Tầng Mạng (Network Layer)
B. Tầng Vận chuyển (Transport Layer)
C. Tầng Phiên (Session Layer)
D. Tầng Trình bày (Presentation Layer)
14. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng điện toán đám mây (Cloud Computing) cho doanh nghiệp?
A. Giảm chi phí đầu tư vào phần cứng và cơ sở hạ tầng.
B. Tăng cường bảo mật dữ liệu tuyệt đối.
C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về nhân viên IT.
D. Tăng tốc độ xử lý dữ liệu gấp nhiều lần.
15. Trong lĩnh vực DevOps, công cụ nào sau đây thường được sử dụng để tự động hóa quá trình triển khai ứng dụng?
A. Microsoft Word
B. Adobe Photoshop
C. Jenkins
D. Microsoft Excel
16. Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản (HTML) được sử dụng để làm gì?
A. Thiết kế giao diện người dùng cho ứng dụng di động.
B. Xây dựng cấu trúc và nội dung cho trang web.
C. Quản lý cơ sở dữ liệu.
D. Phát triển trò chơi điện tử.
17. Đâu là một framework phổ biến để phát triển ứng dụng web sử dụng ngôn ngữ JavaScript?
A. .NET
B. Spring
C. React
D. Django
18. Phương pháp nào sau đây giúp đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu trong quá trình truyền tải?
A. Mã hóa dữ liệu (Data Encryption)
B. Sử dụng tường lửa (Firewall)
C. Tính toán checksum/hash (Checksum/Hash calculation)
D. Xác thực hai yếu tố (Two-Factor Authentication)
19. Trong phát triển ứng dụng di động, ngôn ngữ lập trình nào thường được sử dụng để phát triển ứng dụng cho hệ điều hành iOS?
A. Java
B. Kotlin
C. Swift
D. C#
20. Đâu là vai trò của một kiến trúc sư giải pháp (Solution Architect) trong một dự án công nghệ thông tin?
A. Viết mã chương trình.
B. Thiết kế và xây dựng giải pháp kỹ thuật phù hợp với yêu cầu kinh doanh.
C. Quản lý dự án.
D. Kiểm thử phần mềm.
21. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo an toàn thông tin cho một tổ chức?
A. Sử dụng phần mềm diệt virus trả phí.
B. Xây dựng và thực thi chính sách an ninh thông tin toàn diện.
C. Thường xuyên thay đổi mật khẩu.
D. Mua bảo hiểm an ninh mạng.
22. Công nghệ nào sau đây cho phép xác thực người dùng bằng cách sử dụng các đặc điểm sinh trắc học như vân tay hoặc khuôn mặt?
A. Mật khẩu (Password)
B. PIN
C. Sinh trắc học (Biometrics)
D. Mã OTP (One-Time Password)
23. Công nghệ nào sau đây cho phép ảo hóa nhiều hệ điều hành trên một máy chủ vật lý duy nhất?
A. Bluetooth
B. Virtualization
C. Firewall
D. Encryption
24. Công nghệ nào sau đây cho phép truyền dữ liệu không dây tầm ngắn, thường được sử dụng trong thanh toán di động?
A. Bluetooth
B. NFC (Near Field Communication)
C. Wi-Fi
D. GPS
25. Trong bảo mật phần mềm, kỹ thuật nào giúp ngăn chặn tấn công SQL Injection?
A. Mã hóa dữ liệu (Data Encryption)
B. Kiểm tra đầu vào (Input Validation)
C. Sử dụng tường lửa (Firewall)
D. Xác thực hai yếu tố (Two-Factor Authentication)
26. Đâu là một nền tảng phổ biến để xây dựng và triển khai các ứng dụng container?
A. VirtualBox
B. Docker
C. VMware
D. Hyper-V
27. Trong cơ sở dữ liệu, ACID là viết tắt của các thuộc tính nào?
A. Atomicity, Consistency, Isolation, Durability
B. Accuracy, Completeness, Integrity, Dependability
C. Authorization, Confidentiality, Integrity, Availability
D. Authentication, Control, Identification, Detection
28. Trong lập trình hướng đối tượng, tính chất nào cho phép một đối tượng có thể có nhiều hình thức khác nhau?
A. Đóng gói (Encapsulation)
B. Kế thừa (Inheritance)
C. Đa hình (Polymorphism)
D. Trừu tượng (Abstraction)
29. Trong lĩnh vực khoa học dữ liệu (Data Science), thuật ngữ "feature engineering" đề cập đến điều gì?
A. Quá trình xây dựng mô hình học máy.
B. Quá trình thu thập dữ liệu.
C. Quá trình chọn lọc và biến đổi các thuộc tính dữ liệu để cải thiện hiệu suất mô hình.
D. Quá trình trực quan hóa dữ liệu.
30. Trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI), thuật ngữ "học sâu" (Deep Learning) đề cập đến điều gì?
A. Một phương pháp lập trình phức tạp.
B. Một kỹ thuật khai thác dữ liệu nâng cao.
C. Một loại mạng nơ-ron nhân tạo với nhiều lớp.
D. Một hệ thống chuyên gia có khả năng tự học.