Đề 5 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Nhập môn Công nghệ thông tin

Đề 5 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Nhập môn Công nghệ thông tin

1. Trong lập trình, thuật ngữ `algorithm` (thuật toán) dùng để chỉ điều gì?

A. Một ngôn ngữ lập trình cụ thể.
B. Một công cụ để kiểm tra lỗi trong code.
C. Một tập hợp các bước hướng dẫn rõ ràng để giải quyết một vấn đề.
D. Một phương pháp để tối ưu hóa hiệu suất của phần cứng.

2. Trong lập trình hướng đối tượng (OOP), khái niệm `inheritance` (kế thừa) dùng để chỉ điều gì?

A. Khả năng một đối tượng chứa nhiều đối tượng khác.
B. Khả năng một lớp (class) tạo ra các đối tượng có thuộc tính và phương thức giống như một lớp khác.
C. Khả năng một hàm gọi lại chính nó.
D. Khả năng ẩn thông tin bên trong một đối tượng.

3. Ngôn ngữ lập trình nào thường được sử dụng để phát triển các ứng dụng di động cho hệ điều hành Android?

A. Swift.
B. Java.
C. C#.
D. Objective-C.

4. Trong lĩnh vực an ninh mạng, thuật ngữ `phishing` đề cập đến hành động nào?

A. Truy cập trái phép vào hệ thống mạng bằng cách khai thác lỗ hổng bảo mật.
B. Lừa đảo người dùng để lấy thông tin cá nhân như mật khẩu và số thẻ tín dụng.
C. Gây tắc nghẽn mạng bằng cách gửi một lượng lớn dữ liệu.
D. Phá hoại phần cứng của máy tính từ xa.

5. Phương pháp xác thực hai yếu tố (Two-Factor Authentication - 2FA) giúp tăng cường bảo mật bằng cách nào?

A. Chỉ cho phép đăng nhập từ một thiết bị duy nhất.
B. Yêu cầu người dùng cung cấp hai loại thông tin xác thực khác nhau, chẳng hạn như mật khẩu và mã được gửi đến điện thoại.
C. Tự động thay đổi mật khẩu sau một khoảng thời gian nhất định.
D. Chặn tất cả các kết nối từ các quốc gia không tin cậy.

6. Thuật ngữ `big data` thường được sử dụng để mô tả điều gì?

A. Dữ liệu có kích thước nhỏ và dễ quản lý.
B. Dữ liệu có cấu trúc rõ ràng và dễ dàng truy vấn.
C. Dữ liệu có khối lượng lớn, tốc độ cao và đa dạng, khó xử lý bằng các phương pháp truyền thống.
D. Dữ liệu được lưu trữ trên các thiết bị di động.

7. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng điện toán đám mây (cloud computing) cho các doanh nghiệp?

A. Giảm chi phí phần cứng và bảo trì.
B. Tăng cường bảo mật tuyệt đối cho dữ liệu.
C. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của nhân viên IT.
D. Đảm bảo tốc độ truy cập dữ liệu nhanh hơn mọi hình thức lưu trữ khác.

8. Trong lĩnh vực phát triển web, HTML được sử dụng để làm gì?

A. Thiết kế giao diện người dùng.
B. Xử lý logic phía máy chủ.
C. Cấu trúc nội dung của trang web.
D. Quản lý cơ sở dữ liệu.

9. Trong bảo mật web, tấn công SQL injection là loại tấn công nào?

A. Tấn công bằng cách gửi quá nhiều dữ liệu đến máy chủ.
B. Tấn công bằng cách chèn mã SQL độc hại vào truy vấn cơ sở dữ liệu.
C. Tấn công bằng cách giả mạo địa chỉ IP.
D. Tấn công bằng cách đánh cắp cookie của người dùng.

10. Công nghệ Blockchain được biết đến nhiều nhất với ứng dụng nào?

A. Quản lý cơ sở dữ liệu tập trung.
B. Mạng xã hội trực tuyến.
C. Tiền điện tử (Cryptocurrencies) như Bitcoin.
D. Xử lý ảnh và video.

11. Công nghệ nào cho phép bạn kết nối với Internet thông qua mạng không dây?

A. Bluetooth.
B. Ethernet.
C. Wi-Fi.
D. NFC (Near Field Communication).

12. Giao thức nào được sử dụng để truyền tải email trên Internet?

A. HTTP (Hypertext Transfer Protocol).
B. FTP (File Transfer Protocol).
C. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol).
D. TCP (Transmission Control Protocol).

13. Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, khóa chính (Primary Key) được sử dụng để làm gì?

A. Liên kết các bảng với nhau.
B. Xác định duy nhất mỗi bản ghi trong một bảng.
C. Sắp xếp dữ liệu trong bảng.
D. Lọc dữ liệu trong bảng.

14. Đâu là một biện pháp quan trọng để bảo vệ dữ liệu cá nhân trực tuyến?

A. Sử dụng mật khẩu mạnh và duy nhất cho mỗi tài khoản.
B. Chia sẻ mật khẩu với bạn bè và người thân để dễ dàng khôi phục khi quên.
C. Tắt tường lửa (firewall) để tăng tốc độ truy cập Internet.
D. Sử dụng cùng một mật khẩu cho tất cả các tài khoản để dễ nhớ.

15. Đâu là một giao thức được sử dụng để truyền tải dữ liệu một cách an toàn trên Internet, đặc biệt là cho các giao dịch trực tuyến?

A. HTTP.
B. FTP.
C. SMTP.
D. HTTPS.

16. Đâu là một ví dụ về dịch vụ lưu trữ đám mây phổ biến?

A. Microsoft Word.
B. Google Drive.
C. Adobe Photoshop.
D. Mozilla Firefox.

17. Đâu là một ví dụ về phần mềm độc hại (malware) có khả năng tự nhân bản và lây lan sang các máy tính khác trong mạng?

A. Firewall.
B. Antivirus.
C. Worm.
D. Spyware.

18. Hệ điều hành (Operating System) có vai trò gì trong máy tính?

A. Kết nối máy tính với Internet.
B. Quản lý phần cứng và phần mềm của máy tính.
C. Tạo ra các trang web.
D. Chạy các ứng dụng văn phòng.

19. Phần mềm nào được sử dụng để bảo vệ máy tính khỏi virus và các phần mềm độc hại khác?

A. Firewall.
B. Antivirus.
C. Operating System.
D. Web Browser.

20. Công nghệ ảo hóa (Virtualization) cho phép điều gì?

A. Chạy nhiều hệ điều hành trên cùng một phần cứng vật lý.
B. Tăng tốc độ xử lý của CPU.
C. Giảm kích thước của tệp tin.
D. Kết nối các thiết bị không dây với nhau.

21. RAM (Random Access Memory) đóng vai trò gì trong máy tính?

A. Lưu trữ dữ liệu lâu dài ngay cả khi tắt máy.
B. Xử lý các phép toán và logic cơ bản.
C. Lưu trữ tạm thời dữ liệu và lệnh mà CPU đang sử dụng.
D. Điều khiển các thiết bị ngoại vi như máy in và bàn phím.

22. CPU (Central Processing Unit) có chức năng chính là gì trong máy tính?

A. Lưu trữ dữ liệu lâu dài.
B. Hiển thị hình ảnh lên màn hình.
C. Thực hiện các lệnh và xử lý dữ liệu.
D. Kết nối với mạng Internet.

23. Trong ngữ cảnh của cơ sở dữ liệu, ACID là viết tắt của các thuộc tính nào?

A. Accuracy, Consistency, Isolation, Durability.
B. Atomicity, Consistency, Isolation, Durability.
C. Atomicity, Currency, Integrity, Distribution.
D. Authorization, Control, Integrity, Dependency.

24. Trong lĩnh vực mạng, VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?

A. Tăng tốc độ kết nối Internet.
B. Tạo một kết nối an toàn và riêng tư qua mạng công cộng.
C. Chia sẻ tệp tin giữa các máy tính trong mạng LAN.
D. Quản lý địa chỉ IP của các thiết bị trong mạng.

25. Trong mạng máy tính, địa chỉ IP được sử dụng để làm gì?

A. Xác định vị trí vật lý của máy tính.
B. Định danh duy nhất một thiết bị trên mạng.
C. Mã hóa dữ liệu truyền trên mạng.
D. Kiểm soát tốc độ truyền dữ liệu.

26. Trong lĩnh vực bảo mật thông tin, thuật ngữ `encryption` (mã hóa) đề cập đến quá trình nào?

A. Nén dữ liệu để giảm kích thước.
B. Chuyển đổi dữ liệu sang một dạng không thể đọc được nếu không có khóa giải mã.
C. Sao lưu dữ liệu sang một thiết bị lưu trữ khác.
D. Xóa dữ liệu một cách an toàn và không thể khôi phục.

27. Đâu là một ví dụ về ngôn ngữ đánh dấu (markup language) được sử dụng để tạo kiểu cho các trang web?

A. JavaScript.
B. Python.
C. CSS.
D. SQL.

28. Đâu là một loại mạng máy tính kết nối các thiết bị trong một khu vực địa lý nhỏ, chẳng hạn như một văn phòng hoặc một ngôi nhà?

A. WAN (Wide Area Network).
B. MAN (Metropolitan Area Network).
C. LAN (Local Area Network).
D. Internet.

29. Loại giấy phép phần mềm nào cho phép người dùng tự do sử dụng, sửa đổi và phân phối lại phần mềm, thường đi kèm với yêu cầu giữ nguyên các điều khoản tương tự cho các phiên bản phái sinh?

A. Giấy phép độc quyền (Proprietary license).
B. Giấy phép chia sẻ công khai (Public domain license).
C. Giấy phép nguồn mở (Open-source license).
D. Giấy phép dùng thử (Trial license).

30. Trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI), Machine Learning là gì?

A. Một phương pháp lập trình để tạo ra các trò chơi điện tử.
B. Một lĩnh vực nghiên cứu về cách máy tính có thể học hỏi từ dữ liệu mà không cần được lập trình một cách rõ ràng.
C. Một loại robot có khả năng thực hiện các công việc phức tạp.
D. Một hệ thống để quản lý cơ sở dữ liệu lớn.

1 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

1. Trong lập trình, thuật ngữ 'algorithm' (thuật toán) dùng để chỉ điều gì?

2 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

2. Trong lập trình hướng đối tượng (OOP), khái niệm 'inheritance' (kế thừa) dùng để chỉ điều gì?

3 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

3. Ngôn ngữ lập trình nào thường được sử dụng để phát triển các ứng dụng di động cho hệ điều hành Android?

4 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

4. Trong lĩnh vực an ninh mạng, thuật ngữ 'phishing' đề cập đến hành động nào?

5 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

5. Phương pháp xác thực hai yếu tố (Two-Factor Authentication - 2FA) giúp tăng cường bảo mật bằng cách nào?

6 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

6. Thuật ngữ 'big data' thường được sử dụng để mô tả điều gì?

7 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

7. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng điện toán đám mây (cloud computing) cho các doanh nghiệp?

8 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

8. Trong lĩnh vực phát triển web, HTML được sử dụng để làm gì?

9 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

9. Trong bảo mật web, tấn công SQL injection là loại tấn công nào?

10 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

10. Công nghệ Blockchain được biết đến nhiều nhất với ứng dụng nào?

11 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

11. Công nghệ nào cho phép bạn kết nối với Internet thông qua mạng không dây?

12 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

12. Giao thức nào được sử dụng để truyền tải email trên Internet?

13 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

13. Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, khóa chính (Primary Key) được sử dụng để làm gì?

14 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

14. Đâu là một biện pháp quan trọng để bảo vệ dữ liệu cá nhân trực tuyến?

15 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

15. Đâu là một giao thức được sử dụng để truyền tải dữ liệu một cách an toàn trên Internet, đặc biệt là cho các giao dịch trực tuyến?

16 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

16. Đâu là một ví dụ về dịch vụ lưu trữ đám mây phổ biến?

17 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

17. Đâu là một ví dụ về phần mềm độc hại (malware) có khả năng tự nhân bản và lây lan sang các máy tính khác trong mạng?

18 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

18. Hệ điều hành (Operating System) có vai trò gì trong máy tính?

19 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

19. Phần mềm nào được sử dụng để bảo vệ máy tính khỏi virus và các phần mềm độc hại khác?

20 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

20. Công nghệ ảo hóa (Virtualization) cho phép điều gì?

21 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

21. RAM (Random Access Memory) đóng vai trò gì trong máy tính?

22 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

22. CPU (Central Processing Unit) có chức năng chính là gì trong máy tính?

23 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

23. Trong ngữ cảnh của cơ sở dữ liệu, ACID là viết tắt của các thuộc tính nào?

24 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

24. Trong lĩnh vực mạng, VPN (Virtual Private Network) được sử dụng để làm gì?

25 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

25. Trong mạng máy tính, địa chỉ IP được sử dụng để làm gì?

26 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

26. Trong lĩnh vực bảo mật thông tin, thuật ngữ 'encryption' (mã hóa) đề cập đến quá trình nào?

27 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

27. Đâu là một ví dụ về ngôn ngữ đánh dấu (markup language) được sử dụng để tạo kiểu cho các trang web?

28 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

28. Đâu là một loại mạng máy tính kết nối các thiết bị trong một khu vực địa lý nhỏ, chẳng hạn như một văn phòng hoặc một ngôi nhà?

29 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

29. Loại giấy phép phần mềm nào cho phép người dùng tự do sử dụng, sửa đổi và phân phối lại phần mềm, thường đi kèm với yêu cầu giữ nguyên các điều khoản tương tự cho các phiên bản phái sinh?

30 / 30

Category: Nhập môn Công nghệ thông tin

Tags: Bộ đề 5

30. Trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo (AI), Machine Learning là gì?