1. Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán bệnh ho gà?
A. Xét nghiệm máu
B. Chụp X-quang phổi
C. PCR (phản ứng chuỗi polymerase) dịch tỵ hầu
D. Nuôi cấy đờm
2. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm phổi mắc phải cộng đồng ở người lớn?
A. Mycoplasma pneumoniae
B. Streptococcus pneumoniae
C. Haemophilus influenzae
D. Virus cúm
3. Đâu là yếu tố nguy cơ quan trọng nhất gây ung thư phổi?
A. Ô nhiễm không khí
B. Hút thuốc lá
C. Tiếp xúc với amiăng
D. Di truyền
4. Đâu là biến chứng nguy hiểm nhất của bệnh sởi?
A. Viêm tai giữa
B. Viêm phổi
C. Viêm não
D. Tiêu chảy
5. Bệnh nhân nào sau đây có nguy cơ cao nhất bị nhiễm trùng hô hấp do nấm Aspergillus?
A. Bệnh nhân khỏe mạnh không có bệnh nền
B. Bệnh nhân bị hen suyễn nhẹ
C. Bệnh nhân bị suy giảm miễn dịch (ví dụ: ghép tạng, HIV)
D. Bệnh nhân bị tiểu đường kiểm soát tốt
6. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp giảm triệu chứng của bệnh cảm lạnh thông thường?
A. Nghỉ ngơi đầy đủ
B. Uống nhiều nước
C. Sử dụng thuốc giảm đau, hạ sốt
D. Uống kháng sinh
7. Phương pháp nào sau đây giúp chẩn đoán phân biệt giữa bệnh hen suyễn và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)?
A. Chụp X-quang phổi
B. Đo chức năng hô hấp (ví dụ: lưu lượng đỉnh kế, phế dung ký)
C. Xét nghiệm máu
D. Hỏi tiền sử bệnh
8. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ lây nhiễm bệnh lao?
A. Đeo khẩu trang N95
B. Thông gió tốt
C. Điều trị lao tiềm ẩn
D. Tất cả các biện pháp trên
9. Đâu là triệu chứng ít gặp hơn ở bệnh nhân viêm phổi do Mycoplasma pneumoniae so với viêm phổi do vi khuẩn điển hình?
A. Ho khan
B. Đau đầu
C. Sốt cao đột ngột
D. Đau cơ
10. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp của bệnh cúm?
A. Viêm phổi
B. Viêm xoang
C. Viêm cơ tim
D. Viêm ruột thừa
11. Yếu tố nguy cơ nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm phế quản cấp tính?
A. Hút thuốc lá
B. Tiếp xúc với chất ô nhiễm không khí
C. Hen suyễn
D. Tiêm phòng cúm đầy đủ
12. Xét nghiệm nào sau đây giúp phân biệt nhiễm trùng đường hô hấp trên do virus và do vi khuẩn?
A. Công thức máu
B. CRP (C-reactive protein)
C. Procalcitonin
D. Xét nghiệm đờm
13. Đâu là phương pháp điều trị chính cho bệnh xơ nang phổi?
A. Kháng sinh
B. Vật lý trị liệu hô hấp
C. Thuốc làm loãng chất nhầy
D. Tất cả các biện pháp trên
14. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp giảm nguy cơ mắc bệnh viêm họng do liên cầu khuẩn?
A. Rửa tay thường xuyên
B. Không dùng chung đồ dùng cá nhân
C. Súc họng bằng nước muối
D. Uống kháng sinh dự phòng
15. Thuốc nào sau đây KHÔNG được sử dụng để điều trị bệnh hen suyễn?
A. Thuốc giãn phế quản tác dụng ngắn (ví dụ: salbutamol)
B. Corticosteroid dạng hít (ví dụ: budesonide)
C. Kháng sinh (ví dụ: amoxicillin)
D. Thuốc kháng leukotriene (ví dụ: montelukast)
16. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ lây nhiễm virus hợp bào hô hấp (RSV) ở trẻ sơ sinh?
A. Cho trẻ bú sữa mẹ
B. Hạn chế cho trẻ đến nơi đông người
C. Rửa tay thường xuyên
D. Tất cả các biện pháp trên
17. Đâu là xét nghiệm quan trọng nhất để đánh giá mức độ nghiêm trọng của bệnh suy hô hấp cấp tính (ARDS)?
A. Chụp X-quang phổi
B. Khí máu động mạch
C. Điện tâm đồ
D. Công thức máu
18. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm phổi bệnh viện (viêm phổi mắc phải tại bệnh viện)?
A. Streptococcus pneumoniae
B. Staphylococcus aureus
C. Pseudomonas aeruginosa
D. Haemophilus influenzae
19. Đâu là triệu chứng gợi ý viêm phổi không điển hình (ví dụ: do Mycoplasma pneumoniae)?
A. Sốt cao đột ngột, ho có đờm mủ
B. Khó thở nhiều, đau ngực dữ dội
C. Sốt nhẹ, ho khan kéo dài, đau đầu, đau cơ
D. Ho ra máu, sụt cân
20. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán xác định bệnh lao phổi?
A. Chụp X-quang phổi
B. Xét nghiệm Mantoux
C. Nuôi cấy và xét nghiệm đờm tìm vi khuẩn lao
D. Xét nghiệm máu IGRA
21. Đâu là biến chứng nghiêm trọng nhất của bệnh bạch hầu?
A. Viêm họng
B. Khàn tiếng
C. Tắc nghẽn đường thở do giả mạc
D. Sốt cao
22. Loại thuốc kháng virus nào thường được sử dụng để điều trị cúm A và cúm B?
A. Amantadine
B. Rimantadine
C. Oseltamivir
D. Ribavirin
23. Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ mắc bệnh viêm phổi ở người lớn tuổi?
A. Tiêm phòng cúm và phế cầu
B. Uống vitamin C hàng ngày
C. Tập thể dục thường xuyên
D. Ăn nhiều rau xanh
24. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm thanh quản cấp tính?
A. Vi khuẩn
B. Virus
C. Nấm
D. Dị ứng
25. Đâu là yếu tố nguy cơ quan trọng nhất gây bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)?
A. Ô nhiễm không khí
B. Hút thuốc lá
C. Di truyền
D. Nhiễm trùng hô hấp tái phát
26. Phương pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo sử dụng thường quy trong điều trị viêm xoang cấp tính do virus?
A. Rửa mũi bằng nước muối sinh lý
B. Sử dụng thuốc giảm đau (ví dụ: paracetamol, ibuprofen)
C. Sử dụng thuốc thông mũi
D. Sử dụng kháng sinh
27. Biện pháp nào sau đây KHÔNG giúp phòng ngừa lây lan các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp?
A. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước
B. Che miệng và mũi khi ho hoặc hắt hơi
C. Ở nhà khi bị bệnh
D. Sử dụng chung khăn mặt và bàn chải đánh răng
28. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị nhiễm trùng hô hấp do virus hợp bào hô hấp (RSV) ở trẻ em có nguy cơ cao?
A. Oseltamivir
B. Ribavirin
C. Amantadine
D. Azithromycin
29. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm nắp thanh quản ở trẻ em?
A. Haemophilus influenzae type b (Hib)
B. Streptococcus pneumoniae
C. Virus cúm
D. Virus hợp bào hô hấp (RSV)
30. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc điều trị viêm tiểu phế quản ở trẻ em?
A. Sử dụng kháng sinh
B. Sử dụng thuốc giãn phế quản
C. Hỗ trợ hô hấp và đảm bảo đủ nước
D. Sử dụng thuốc long đờm