1. Trong điều trị tăng huyết áp, thuốc lợi tiểu thiazide có tác dụng hạ huyết áp chủ yếu thông qua cơ chế nào?
A. Ức chế men chuyển angiotensin (ACE)
B. Giảm thể tích tuần hoàn
C. Chẹn kênh canxi
D. Giãn mạch trực tiếp
2. Loại thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị bệnh Parkinson bằng cách thay thế dopamine bị thiếu hụt trong não?
A. Levodopa
B. Amantadine
C. Selegiline
D. Benztropine
3. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để chẩn đoán bệnh loãng xương?
A. X-quang xương
B. Đo mật độ xương (DEXA)
C. CT scan
D. MRI
4. Trong điều trị bệnh gút, thuốc nào sau đây được sử dụng để giảm đau và viêm trong cơn gút cấp?
A. Allopurinol
B. Probenecid
C. Colchicine
D. Febuxostat
5. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng của cường aldosteron nguyên phát (hội chứng Conn)?
A. Tăng huyết áp
B. Hạ kali máu
C. Tăng natri máu
D. Tăng canxi máu
6. Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo sử dụng trong điều trị ban đầu bệnh hen phế quản mức độ nhẹ, dai dẳng?
A. SABA (Short-acting beta2-agonist) khi cần
B. ICS (Inhaled corticosteroid) liều thấp
C. LABA (Long-acting beta2-agonist) đơn trị
D. Montelukast
7. Trong điều trị bệnh viêm khớp dạng thấp, thuốc nào sau đây là một DMARD (Disease-modifying antirheumatic drug) thường được sử dụng đầu tiên?
A. Ibuprofen
B. Prednisone
C. Methotrexate
D. Celecoxib
8. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để chẩn đoán xác định bệnh xơ gan?
A. Siêu âm bụng
B. Sinh thiết gan
C. Đo độ đàn hồi gan (FibroScan)
D. Xét nghiệm chức năng gan
9. Trong điều trị suy tim, thuốc nào sau đây có tác dụng giảm tái cấu trúc thất trái?
A. Digoxin
B. Furosemide
C. Enalapril
D. Spironolactone
10. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng của bệnh xơ vữa động mạch?
A. Nhồi máu cơ tim
B. Đột quỵ
C. Bệnh động mạch ngoại biên
D. Viêm khớp
11. Xét nghiệm nào sau đây giúp chẩn đoán nhiễm Helicobacter pylori (H. pylori) xâm lấn?
A. Test thở ure
B. Xét nghiệm phân tìm kháng nguyên H. pylori
C. Nội soi dạ dày và sinh thiết
D. Xét nghiệm máu tìm kháng thể H. pylori
12. Xét nghiệm nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá chức năng thận?
A. Creatinine máu
B. Ure máu
C. Tổng phân tích nước tiểu
D. Amylase máu
13. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng thường gặp của bệnh đái tháo đường?
A. Bệnh võng mạc đái tháo đường
B. Bệnh thần kinh ngoại biên
C. Xơ gan
D. Bệnh thận đái tháo đường
14. Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG gây tràn dịch màng phổi dịch thấm?
A. Suy tim sung huyết
B. Hội chứng thận hư
C. Xơ gan
D. Nhiễm trùng phổi
15. Nguyên nhân phổ biến nhất gây ra bệnh viêm cầu thận cấp ở trẻ em là gì?
A. Nhiễm liên cầu khuẩn tan huyết beta nhóm A
B. Lupus ban đỏ hệ thống
C. Hội chứng thận hư
D. Bệnh đái tháo đường
16. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để chẩn đoán bệnh thiếu máu thiếu sắt?
A. Số lượng hồng cầu
B. Hemoglobin
C. Ferritin
D. MCV (Mean corpuscular volume)
17. Thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị cơn hen phế quản cấp tính?
A. Salmeterol
B. Fluticasone
C. Albuterol
D. Montelukast
18. Xét nghiệm nào sau đây được sử dụng để đánh giá tình trạng đông máu?
A. Công thức máu
B. Điện giải đồ
C. PT/INR (Prothrombin time/International normalized ratio)
D. Creatinine
19. Trong điều trị bệnh Basedow, thuốc kháng giáp tổng hợp có tác dụng gì?
A. Phá hủy tế bào tuyến giáp
B. Ức chế sản xuất hormone giáp
C. Giảm viêm tuyến giáp
D. Chẹn tác dụng của hormone giáp
20. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng của bệnh suy thượng thận?
A. Mệt mỏi
B. Sụt cân
C. Hạ huyết áp
D. Tăng cân
21. Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG gây tăng men gan?
A. Viêm gan virus
B. Uống rượu nhiều
C. Sử dụng statin
D. Suy giáp
22. Phương pháp điều trị nào sau đây được coi là điều trị triệt căn bệnh Basedow?
A. Sử dụng thuốc kháng giáp tổng hợp
B. Sử dụng iod phóng xạ
C. Sử dụng thuốc chẹn beta giao cảm
D. Sử dụng corticosteroid
23. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của bệnh viêm loét đại tràng?
A. Đau bụng quặn từng cơn
B. Tiêu chảy ra máu
C. Sốt cao liên tục
D. Sụt cân không rõ nguyên nhân
24. Trong bệnh suy tim, NYHA (New York Heart Association) phân loại mức độ suy tim dựa trên yếu tố chính nào?
A. Phân suất tống máu thất trái (LVEF)
B. Mức độ khó thở khi gắng sức
C. Nồng độ BNP (B-type natriuretic peptide) trong máu
D. Kích thước thất trái trên siêu âm tim
25. Trong điều trị bệnh lupus ban đỏ hệ thống, thuốc nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát các triệu chứng viêm và tự miễn?
A. Insulin
B. Methotrexate
C. Albuterol
D. Warfarin
26. Yếu tố nguy cơ nào sau đây có vai trò quan trọng nhất trong sự phát triển của bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)?
A. Ô nhiễm không khí
B. Hút thuốc lá
C. Tiếp xúc với hóa chất độc hại
D. Yếu tố di truyền
27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch?
A. Hút thuốc lá
B. Tăng huyết áp
C. Tập thể dục thường xuyên
D. Rối loạn lipid máu
28. Trong điều trị đợt cấp COPD, thuốc giãn phế quản nào sau đây thường được sử dụng đầu tiên?
A. Theophylline
B. Ipratropium bromide
C. Salbutamol
D. Tiotropium
29. Loại thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị bệnh Alzheimer bằng cách tăng cường chức năng của acetylcholine trong não?
A. Memantine
B. Donepezil
C. Levodopa
D. Risperidone
30. Biến chứng nào sau đây KHÔNG phải là biến chứng của tăng huyết áp?
A. Đột quỵ
B. Nhồi máu cơ tim
C. Suy thận
D. Viêm tụy cấp