1. Khi nào thỏa ước lao động tập thể có hiệu lực?
A. Ngay sau khi được ký kết giữa đại diện người sử dụng lao động và đại diện tập thể lao động.
B. Sau khi được cơ quan nhà nước có thẩm quyền phê duyệt.
C. Từ ngày ghi trong thỏa ước lao động tập thể.
D. Khi có sự đồng ý của tất cả người lao động trong doanh nghiệp.
2. Yếu tố nào sau đây thể hiện một môi trường quan hệ lao động tích cực?
A. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các cá nhân để đạt được thành tích cao.
B. Sự tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau giữa người lao động và người sử dụng lao động.
C. Sự kiểm soát chặt chẽ từ phía người sử dụng lao động để đảm bảo hiệu quả công việc.
D. Sự tách biệt rõ ràng giữa công việc và cuộc sống cá nhân của người lao động.
3. Theo quy định của pháp luật lao động, người lao động làm thêm giờ được trả lương như thế nào?
A. Ít nhất bằng 150% tiền lương giờ thực trả của công việc đang làm vào ngày thường.
B. Bằng tiền lương giờ thực trả của công việc đang làm.
C. Bằng 120% tiền lương giờ thực trả của công việc đang làm.
D. Do người sử dụng lao động quyết định.
4. Theo quy định của pháp luật, người lao động có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trong trường hợp nào sau đây?
A. Khi không được tăng lương sau 1 năm làm việc.
B. Khi bị người sử dụng lao động quấy rối tình dục tại nơi làm việc.
C. Khi công việc không phù hợp với sở thích cá nhân.
D. Khi muốn chuyển sang một công việc khác có thu nhập cao hơn.
5. Trong trường hợp nào sau đây, người sử dụng lao động được quyền sa thải người lao động?
A. Người lao động tự ý bỏ việc 3 ngày cộng dồn trong một tháng mà không có lý do chính đáng.
B. Người lao động thường xuyên đi làm muộn.
C. Người lao động không hoàn thành nhiệm vụ được giao.
D. Người lao động có hành vi vi phạm nội quy lao động nhưng chưa đến mức bị xử lý kỷ luật khiển trách.
6. Theo Bộ luật Lao động năm 2019 của Việt Nam, thời gian thử việc tối đa đối với công việc có chức danh nghề cần trình độ chuyên môn, kỹ thuật từ cao đẳng trở lên là bao lâu?
A. 60 ngày
B. 30 ngày
C. 180 ngày
D. 90 ngày
7. Mục tiêu cao nhất của quan hệ lao động là gì?
A. Bảo vệ quyền lợi của người sử dụng lao động.
B. Đảm bảo sự hài hòa giữa lợi ích của người lao động và người sử dụng lao động.
C. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
D. Giảm thiểu tranh chấp lao động.
8. Theo quy định của pháp luật lao động Việt Nam, khi đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động trái pháp luật, người sử dụng lao động có nghĩa vụ nào sau đây?
A. Chỉ cần trả lương cho những ngày đã làm việc.
B. Phải bồi thường cho người lao động nửa tháng tiền lương theo hợp đồng lao động.
C. Phải nhận người lao động trở lại làm việc và bồi thường tiền lương, đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp trong những ngày người lao động không được làm việc.
D. Không phải chịu trách nhiệm gì nếu chứng minh được người lao động có lỗi.
9. Đâu là yếu tố quan trọng để đảm bảo tính hiệu quả của thương lượng tập thể?
A. Sự tham gia của các chuyên gia tư vấn pháp luật.
B. Sự thiện chí và hợp tác của cả hai bên.
C. Sự can thiệp của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
D. Sự áp đặt các điều khoản có lợi cho một bên.
10. Đâu không phải là một hình thức giải quyết tranh chấp lao động?
A. Hòa giải.
B. Trọng tài.
C. Xét xử tại tòa án.
D. Biểu tình.
11. Mục đích chính của việc thành lập tổ chức công đoàn trong doanh nghiệp là gì?
A. Đại diện và bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp, chính đáng của người lao động.
B. Quản lý và điều hành hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
C. Thực hiện các hoạt động văn hóa, thể thao cho người lao động.
D. Hỗ trợ doanh nghiệp trong việc tuyển dụng và đào tạo lao động.
12. Theo quy định của pháp luật, thời gian nghỉ giữa giờ làm việc bình thường là bao lâu?
A. Ít nhất 30 phút liên tục.
B. 15 phút.
C. 45 phút.
D. 1 giờ.
13. Chức năng cơ bản của quan hệ lao động là gì?
A. Đảm bảo sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trên thị trường.
B. Phân phối lại thu nhập quốc dân một cách công bằng.
C. Điều chỉnh các mối quan hệ phát sinh từ việc sử dụng lao động.
D. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
14. Trách nhiệm của người lao động trong việc xây dựng quan hệ lao động tốt đẹp là gì?
A. Chỉ cần hoàn thành tốt công việc được giao.
B. Tuân thủ nội quy lao động, tôn trọng người sử dụng lao động và đồng nghiệp.
C. Tối đa hóa lợi ích cá nhân.
D. Báo cáo mọi hành vi sai phạm của người sử dụng lao động cho cơ quan chức năng.
15. Trong quan hệ lao động, thuật ngữ `đối thoại xã hội` thường được hiểu là gì?
A. Việc người lao động tự do trao đổi ý kiến với nhau về công việc.
B. Quá trình trao đổi thông tin và tham vấn giữa các bên liên quan (Nhà nước, người sử dụng lao động, người lao động) để giải quyết các vấn đề liên quan đến lao động và việc làm.
C. Việc người sử dụng lao động thông báo các quyết định của mình cho người lao động.
D. Việc người lao động kiến nghị các vấn đề của mình lên cơ quan nhà nước.
16. Theo pháp luật lao động Việt Nam, hành vi nào sau đây bị coi là phân biệt đối xử trong lao động?
A. Ưu tiên tuyển dụng người có kinh nghiệm làm việc lâu năm.
B. Trả lương cao hơn cho người có năng suất lao động cao hơn.
C. Từ chối tuyển dụng người lao động vì lý do khuyết tật mà không ảnh hưởng đến khả năng thực hiện công việc.
D. Thưởng cho người lao động có nhiều sáng kiến cải tiến kỹ thuật.
17. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất để xây dựng quan hệ lao động hài hòa, ổn định và tiến bộ trong doanh nghiệp?
A. Áp đặt các quy định nghiêm ngặt và phạt nặng vi phạm.
B. Đảm bảo sự tuân thủ tuyệt đối của người lao động với mọi quyết định của người sử dụng lao động.
C. Thực hiện đối thoại, thương lượng tập thể và xây dựng quy chế dân chủ ở cơ sở.
D. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp bằng mọi giá.
18. Đâu là một trong những quyền của người lao động khi tham gia quan hệ lao động?
A. Yêu cầu người sử dụng lao động phải đáp ứng mọi yêu cầu cá nhân.
B. Được trả lương đầy đủ, đúng thời hạn và được bảo vệ các quyền lợi hợp pháp.
C. Tự ý nghỉ việc khi không hài lòng với công việc.
D. Tiết lộ bí mật kinh doanh của doanh nghiệp cho đối thủ cạnh tranh.
19. Theo quy định của pháp luật, khi doanh nghiệp thay đổi cơ cấu, công nghệ dẫn đến người lao động mất việc làm, người sử dụng lao động có trách nhiệm gì?
A. Không có trách nhiệm gì nếu việc thay đổi là cần thiết cho sự phát triển của doanh nghiệp.
B. Phải đào tạo lại người lao động để họ có thể tiếp tục làm việc.
C. Phải ưu tiên tuyển dụng người lao động vào các vị trí mới phù hợp với trình độ, kỹ năng của họ hoặc trả trợ cấp mất việc làm.
D. Chỉ cần thông báo cho người lao động về việc mất việc làm.
20. Đâu là một biện pháp phòng ngừa tranh chấp lao động hiệu quả trong doanh nghiệp?
A. Tăng cường kiểm tra, giám sát người lao động.
B. Xây dựng hệ thống thông tin liên lạc hiệu quả giữa người lao động và người sử dụng lao động.
C. Áp dụng các hình thức kỷ luật nghiêm khắc đối với người lao động vi phạm.
D. Giữ bí mật các thông tin liên quan đến hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
21. Theo quy định của pháp luật lao động, thời giờ làm việc bình thường trong một ngày của người lao động không được quá bao nhiêu giờ?
A. 10 giờ
B. 12 giờ
C. 6 giờ
D. 8 giờ
22. Nội dung nào sau đây thể hiện vai trò của Nhà nước trong quan hệ lao động?
A. Trực tiếp điều hành hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
B. Ban hành pháp luật, chính sách để điều chỉnh quan hệ lao động.
C. Can thiệp vào mọi tranh chấp lao động để bảo vệ quyền lợi của người lao động.
D. Khuyến khích doanh nghiệp tăng cường xuất khẩu.
23. Theo quy định của pháp luật, khi nào người sử dụng lao động được sử dụng lao động chưa thành niên?
A. Khi có sự đồng ý của người lao động chưa thành niên.
B. Khi có sự đồng ý của cha mẹ hoặc người giám hộ của người lao động chưa thành niên và công việc đó không gây ảnh hưởng đến sự phát triển thể chất, tinh thần và đạo đức của người lao động.
C. Khi doanh nghiệp thiếu lao động.
D. Khi người lao động chưa thành niên có nguyện vọng làm việc.
24. Hình thức kỷ luật lao động nào sau đây không được phép áp dụng đối với người lao động?
A. Khiển trách.
B. Cắt lương.
C. Sa thải.
D. Hạ bậc lương.
25. Theo quy định của pháp luật, khi nào người sử dụng lao động phải xây dựng thang lương, bảng lương?
A. Khi có yêu cầu của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
B. Khi doanh nghiệp có từ 10 lao động trở lên.
C. Khi doanh nghiệp có tổ chức công đoàn.
D. Người sử dụng lao động phải xây dựng thang lương, bảng lương khi sử dụng lao động.
26. Theo quy định của pháp luật lao động, thời gian nghỉ thai sản tối đa của lao động nữ là bao lâu?
A. 4 tháng
B. 5 tháng
C. 7 tháng
D. 6 tháng
27. Nội dung nào sau đây thể hiện trách nhiệm của người sử dụng lao động trong việc xây dựng quan hệ lao động?
A. Chỉ tập trung vào việc tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Tôn trọng quyền và lợi ích hợp pháp của người lao động.
C. Áp đặt các quy định nghiêm ngặt để quản lý người lao động.
D. Hạn chế sự tham gia của người lao động vào các hoạt động của doanh nghiệp.
28. Đâu là một trong những nguyên tắc cơ bản trong quan hệ lao động theo pháp luật Việt Nam?
A. Tự do thỏa thuận nhưng không được trái với quy định của pháp luật.
B. Người sử dụng lao động có quyền quyết định mọi vấn đề liên quan đến lao động.
C. Người lao động phải tuyệt đối tuân thủ mọi yêu cầu của người sử dụng lao động.
D. Ưu tiên giải quyết tranh chấp lao động thông qua tòa án.
29. Nội dung nào sau đây không bắt buộc phải có trong hợp đồng lao động?
A. Tên và địa chỉ của người sử dụng lao động.
B. Công việc và địa điểm làm việc.
C. Mức lương, hình thức trả lương, thời hạn trả lương, phụ cấp lương và các khoản bổ sung khác.
D. Số lượng con của người lao động.
30. Khi xảy ra tranh chấp lao động cá nhân, trình tự giải quyết thông thường bắt đầu từ đâu?
A. Tòa án nhân dân.
B. Hòa giải viên lao động.
C. Hội đồng trọng tài lao động.
D. Thương lượng trực tiếp giữa người lao động và người sử dụng lao động.