Đề 5 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản lý điểm đến du lịch

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản lý điểm đến du lịch

Đề 5 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản lý điểm đến du lịch

1. Loại hình du lịch nào sau đây tập trung vào việc tham gia vào các hoạt động thể thao và giải trí?

A. Du lịch thể thao
B. Du lịch văn hóa
C. Du lịch sinh thái
D. Du lịch ẩm thực

2. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một điểm đến du lịch?

A. Giá cả dịch vụ du lịch thấp
B. Chất lượng dịch vụ du lịch cao
C. Số lượng khách du lịch lớn
D. Quảng cáo rầm rộ

3. Loại hình du lịch nào sau đây tập trung vào việc khám phá các di sản văn hóa vật thể và phi vật thể?

A. Du lịch thể thao
B. Du lịch văn hóa
C. Du lịch sinh thái
D. Du lịch ẩm thực

4. Công cụ nào sau đây giúp các nhà quản lý điểm đến dự đoán nhu cầu du lịch trong tương lai?

A. Phân tích hồi quy
B. Phân tích SWOT
C. Phân tích PEST
D. Ma trận BCG

5. Chiến lược nào sau đây giúp kéo dài mùa du lịch tại một điểm đến?

A. Giảm giá dịch vụ du lịch vào mùa cao điểm
B. Tổ chức các sự kiện và lễ hội vào mùa thấp điểm
C. Tăng cường quảng bá vào mùa cao điểm
D. Xây dựng thêm khách sạn và khu nghỉ dưỡng

6. Theo Tổ chức Du lịch Thế giới (UNWTO), du lịch bền vững nên đáp ứng nhu cầu của ai?

A. Chỉ khách du lịch hiện tại
B. Chỉ cộng đồng địa phương
C. Khách du lịch hiện tại và tương lai, cộng đồng địa phương và môi trường
D. Chỉ các doanh nghiệp du lịch

7. Loại hình du lịch nào sau đây tập trung vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và văn hóa địa phương?

A. Du lịch đại trà
B. Du lịch sinh thái
C. Du lịch mạo hiểm
D. Du lịch văn hóa

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của quản lý điểm đến du lịch?

A. Phát triển sản phẩm du lịch
B. Tiếp thị và quảng bá điểm đến
C. Quản lý tài chính cá nhân của du khách
D. Quản lý và bảo tồn tài nguyên

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến sự lựa chọn điểm đến của khách du lịch?

A. Giá cả
B. Thời tiết
C. Danh tiếng của điểm đến
D. Sở thích cá nhân của nhân viên du lịch

10. Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tình trạng ùn tắc giao thông tại các điểm du lịch nổi tiếng?

A. Xây dựng thêm đường cao tốc
B. Khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông công cộng
C. Giảm giá vé đỗ xe
D. Tăng số lượng xe taxi

11. Khái niệm `overtourism` (quá tải du lịch) đề cập đến vấn đề gì?

A. Sự gia tăng chi phí du lịch quá cao
B. Số lượng khách du lịch vượt quá khả năng chịu tải của điểm đến
C. Sự thiếu hụt các dịch vụ du lịch cơ bản
D. Sự suy giảm chất lượng môi trường do ô nhiễm

12. Công cụ nào sau đây giúp các nhà quản lý điểm đến thu thập thông tin về ý kiến và phản hồi của khách du lịch trực tuyến?

A. Phân tích SWOT
B. Theo dõi truyền thông xã hội
C. Hệ thống thông tin địa lý (GIS)
D. Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard)

13. Chiến lược nào sau đây giúp phân tán khách du lịch từ các điểm nóng đến các khu vực ít được biết đến hơn?

A. Tăng cường quảng bá các điểm đến mới
B. Xây dựng thêm khách sạn và khu nghỉ dưỡng
C. Giảm giá vé máy bay đến các thành phố lớn
D. Tổ chức các sự kiện lớn tại các thành phố du lịch nổi tiếng

14. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả kinh tế của ngành du lịch?

A. Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)
B. Tỷ lệ lạm phát
C. Đóng góp của du lịch vào GDP
D. Tỷ lệ thất nghiệp

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến quản lý điểm đến du lịch?

A. Các yếu tố chính trị và pháp luật
B. Các yếu tố kinh tế
C. Các yếu tố văn hóa và xã hội
D. Chính sách giá của đối thủ cạnh tranh

16. Công cụ nào sau đây giúp các nhà quản lý điểm đến theo dõi và đánh giá hiệu quả của các chiến dịch tiếp thị?

A. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM)
B. Hệ thống thông tin địa lý (GIS)
C. Phân tích SWOT
D. Thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard)

17. Một hệ thống đặt phòng toàn cầu (GDS) chủ yếu phục vụ đối tượng nào?

A. Khách du lịch cá nhân
B. Các đại lý du lịch và công ty lữ hành
C. Các nhà cung cấp dịch vụ du lịch địa phương
D. Các tổ chức phi chính phủ

18. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá sự hài lòng của khách du lịch về một điểm đến?

A. Phân tích SWOT
B. Khảo sát khách hàng
C. Phân tích PEST
D. Mô hình 5 lực lượng cạnh tranh của Porter

19. Phương pháp nào sau đây giúp bảo tồn di sản văn hóa tại một điểm đến du lịch?

A. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng sang trọng gần các di tích lịch sử
B. Tổ chức các lễ hội truyền thống và các hoạt động văn hóa
C. Cho phép xây dựng tự do xung quanh các di tích
D. Giảm thiểu các quy định về bảo tồn di sản

20. Loại hình du lịch nào sau đây có thể gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường nếu không được quản lý chặt chẽ?

A. Du lịch nông nghiệp
B. Du lịch chữa bệnh
C. Du lịch mạo hiểm
D. Du lịch giáo dục

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một lợi ích kinh tế trực tiếp từ du lịch?

A. Tăng thu nhập cho các doanh nghiệp địa phương
B. Tạo việc làm mới trong ngành du lịch
C. Cải thiện cơ sở hạ tầng giao thông
D. Tăng nguồn thu thuế cho chính phủ

22. Hình thức du lịch nào tập trung vào việc trải nghiệm cuộc sống và văn hóa của người dân địa phương?

A. Du lịch biển
B. Du lịch cộng đồng
C. Du lịch golf
D. Du lịch ẩm thực

23. Chiến lược nào sau đây giúp cải thiện trải nghiệm của khách du lịch tại một điểm đến?

A. Tăng giá dịch vụ du lịch
B. Đào tạo và nâng cao chất lượng nhân viên du lịch
C. Giảm thiểu sự tương tác giữa du khách và người dân địa phương
D. Hạn chế thông tin về điểm đến

24. Chiến lược nào sau đây giúp tăng cường sự tham gia của cộng đồng địa phương vào hoạt động du lịch?

A. Thuê nhân viên từ bên ngoài địa phương
B. Đảm bảo cộng đồng địa phương được hưởng lợi từ du lịch
C. Giảm thiểu sự tương tác giữa du khách và người dân địa phương
D. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng biệt lập

25. Mục tiêu chính của việc xây dựng thương hiệu điểm đến là gì?

A. Tăng số lượng khách du lịch đến điểm đến
B. Tạo ra một bản sắc độc đáo và khác biệt cho điểm đến
C. Giảm giá các sản phẩm và dịch vụ du lịch
D. Tăng cường cơ sở hạ tầng du lịch

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố thành công của du lịch bền vững?

A. Sự tham gia của cộng đồng địa phương
B. Bảo vệ môi trường
C. Lợi nhuận tối đa cho các doanh nghiệp du lịch
D. Bảo tồn văn hóa

27. Cơ quan nào chịu trách nhiệm quản lý và quảng bá du lịch Việt Nam ở cấp quốc gia?

A. Bộ Kế hoạch và Đầu tư
B. Tổng cục Du lịch
C. Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
D. Bộ Giao thông Vận tải

28. Loại hình du lịch nào tập trung vào việc khám phá và trải nghiệm các vùng nông thôn?

A. Du lịch đô thị
B. Du lịch nông nghiệp
C. Du lịch tâm linh
D. Du lịch công nghiệp

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thách thức đối với quản lý điểm đến du lịch?

A. Sự biến động của thị trường du lịch
B. Sự cạnh tranh giữa các điểm đến
C. Sự phát triển bền vững
D. Sự thiếu hụt khách du lịch

30. Loại hình du lịch nào sau đây tập trung vào việc khám phá và trải nghiệm thiên nhiên hoang dã?

A. Du lịch sinh thái
B. Du lịch mạo hiểm
C. Du lịch nông nghiệp
D. Du lịch văn hóa

1 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 5

1. Loại hình du lịch nào sau đây tập trung vào việc tham gia vào các hoạt động thể thao và giải trí?

2 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 5

2. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một điểm đến du lịch?

3 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 5

3. Loại hình du lịch nào sau đây tập trung vào việc khám phá các di sản văn hóa vật thể và phi vật thể?

4 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 5

4. Công cụ nào sau đây giúp các nhà quản lý điểm đến dự đoán nhu cầu du lịch trong tương lai?

5 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 5

5. Chiến lược nào sau đây giúp kéo dài mùa du lịch tại một điểm đến?

6 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 5

6. Theo Tổ chức Du lịch Thế giới (UNWTO), du lịch bền vững nên đáp ứng nhu cầu của ai?

7 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 5

7. Loại hình du lịch nào sau đây tập trung vào việc giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và văn hóa địa phương?

8 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 5

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của quản lý điểm đến du lịch?

9 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 5

9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến sự lựa chọn điểm đến của khách du lịch?

10 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 5

10. Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tình trạng ùn tắc giao thông tại các điểm du lịch nổi tiếng?

11 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 5

11. Khái niệm 'overtourism' (quá tải du lịch) đề cập đến vấn đề gì?

12 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 5

12. Công cụ nào sau đây giúp các nhà quản lý điểm đến thu thập thông tin về ý kiến và phản hồi của khách du lịch trực tuyến?

13 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 5

13. Chiến lược nào sau đây giúp phân tán khách du lịch từ các điểm nóng đến các khu vực ít được biết đến hơn?

14 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 5

14. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả kinh tế của ngành du lịch?

15 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 5

15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến quản lý điểm đến du lịch?

16 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 5

16. Công cụ nào sau đây giúp các nhà quản lý điểm đến theo dõi và đánh giá hiệu quả của các chiến dịch tiếp thị?

17 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 5

17. Một hệ thống đặt phòng toàn cầu (GDS) chủ yếu phục vụ đối tượng nào?

18 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 5

18. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá sự hài lòng của khách du lịch về một điểm đến?

19 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 5

19. Phương pháp nào sau đây giúp bảo tồn di sản văn hóa tại một điểm đến du lịch?

20 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 5

20. Loại hình du lịch nào sau đây có thể gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường nếu không được quản lý chặt chẽ?

21 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 5

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một lợi ích kinh tế trực tiếp từ du lịch?

22 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 5

22. Hình thức du lịch nào tập trung vào việc trải nghiệm cuộc sống và văn hóa của người dân địa phương?

23 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 5

23. Chiến lược nào sau đây giúp cải thiện trải nghiệm của khách du lịch tại một điểm đến?

24 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 5

24. Chiến lược nào sau đây giúp tăng cường sự tham gia của cộng đồng địa phương vào hoạt động du lịch?

25 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 5

25. Mục tiêu chính của việc xây dựng thương hiệu điểm đến là gì?

26 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 5

26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố thành công của du lịch bền vững?

27 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 5

27. Cơ quan nào chịu trách nhiệm quản lý và quảng bá du lịch Việt Nam ở cấp quốc gia?

28 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 5

28. Loại hình du lịch nào tập trung vào việc khám phá và trải nghiệm các vùng nông thôn?

29 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 5

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thách thức đối với quản lý điểm đến du lịch?

30 / 30

Category: Quản lý điểm đến du lịch

Tags: Bộ đề 5

30. Loại hình du lịch nào sau đây tập trung vào việc khám phá và trải nghiệm thiên nhiên hoang dã?