Đề 5 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị chi phí kinh doanh

Đề 5 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị chi phí kinh doanh

1. Chi phí nào sau đây là chi phí thất bại bên ngoài?

A. Chi phí phế liệu
B. Chi phí sửa chữa sản phẩm lỗi trước khi giao cho khách hàng
C. Chi phí bảo hành sản phẩm
D. Chi phí kiểm tra nguyên vật liệu

2. Phương pháp tính giá thành nào phù hợp nhất cho các doanh nghiệp sản xuất sản phẩm theo đơn đặt hàng riêng biệt?

A. Phương pháp tính giá thành theo công việc (Job Order Costing)
B. Phương pháp tính giá thành theo quy trình (Process Costing)
C. Phương pháp tính giá thành ABC (Activity-Based Costing)
D. Phương pháp tính giá thành tiêu chuẩn (Standard Costing)

3. Trong việc ra quyết định, chi phí nào là KHÔNG phù hợp?

A. Chi phí chìm
B. Chi phí cơ hội
C. Chi phí tăng thêm
D. Chi phí biến đổi

4. Mục tiêu của việc sử dụng thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard) trong quản trị chi phí là gì?

A. Chỉ tập trung vào các chỉ số tài chính
B. Cân bằng các chỉ số tài chính và phi tài chính để đánh giá hiệu quả hoạt động
C. Giảm thiểu chi phí sản xuất
D. Tăng doanh thu bán hàng

5. Chi phí nào sau đây là một ví dụ về chi phí gián tiếp?

A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
B. Chi phí nhân công trực tiếp
C. Chi phí thuê nhà xưởng
D. Chi phí hoa hồng bán hàng

6. Trong quản lý chi phí dự án, kỹ thuật earned value management (EVM) được sử dụng để làm gì?

A. Để lập kế hoạch ngân sách dự án
B. Để theo dõi tiến độ và chi phí dự án so với kế hoạch
C. Để xác định các rủi ro tiềm ẩn của dự án
D. Để quản lý nguồn nhân lực của dự án

7. Đâu là mục tiêu chính của việc phân tích phương sai chi phí?

A. Xác định các cá nhân chịu trách nhiệm cho việc vượt quá ngân sách
B. Đánh giá hiệu quả của hệ thống kế toán chi phí
C. Xác định nguyên nhân gây ra sự khác biệt giữa chi phí thực tế và chi phí dự kiến
D. Tính toán lợi nhuận gộp của sản phẩm

8. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định chi phí của từng hoạt động trong chuỗi giá trị?

A. Phân tích chi phí - khối lượng - lợi nhuận (Cost-Volume-Profit analysis)
B. Kế toán quản trị chiến lược (Strategic Management Accounting)
C. Quản trị chi phí dựa trên hoạt động (Activity-Based Cost Management)
D. Tính giá thành theo quy trình (Process Costing)

9. Phương pháp quản lý chi phí nào phù hợp nhất để giảm chi phí trong giai đoạn thiết kế và phát triển sản phẩm?

A. Quản trị chi phí mục tiêu (Target costing)
B. Quản trị chi phí theo жизненным циклом (Life-cycle costing)
C. Quản trị chi phí dựa trên hoạt động (Activity-based costing)
D. Quản trị chi phí truyền thống

10. Chi phí nào sau đây là chi phí phòng ngừa chất lượng?

A. Chi phí kiểm tra sản phẩm lỗi
B. Chi phí đào tạo nhân viên về kiểm soát chất lượng
C. Chi phí bảo hành sản phẩm
D. Chi phí sửa chữa sản phẩm lỗi

11. Trong một quyết định `mua ngoài` (make-or-buy decision), yếu tố nào sau đây cần được xem xét?

A. Chi phí chìm
B. Chi phí cơ hội
C. Chi phí cố định không thể tránh được
D. Chi phí biến đổi

12. Loại báo cáo nào sau đây cung cấp thông tin chi tiết về chi phí và doanh thu của từng bộ phận trong một tổ chức?

A. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
B. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh bộ phận (Segment income statement)
C. Bảng cân đối kế toán
D. Báo cáo vốn chủ sở hữu

13. Chi phí nào sau đây là một ví dụ về chi phí chìm (sunk cost)?

A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
B. Chi phí khấu hao của một máy móc đã mua và không thể bán lại
C. Chi phí nhân công trực tiếp
D. Chi phí quảng cáo

14. Doanh nghiệp sử dụng phương pháp Kaizen costing với mục tiêu chính là gì?

A. Giảm chi phí sản xuất liên tục
B. Tăng doanh thu bán hàng
C. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn
D. Đạt được lợi thế cạnh tranh bằng cách cung cấp sản phẩm chất lượng cao

15. Chi phí nào sau đây KHÔNG được coi là chi phí sản phẩm (product cost)?

A. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
B. Chi phí nhân công trực tiếp
C. Chi phí sản xuất chung
D. Chi phí bán hàng và quản lý

16. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định chi phí của một sản phẩm trong suốt vòng đời của nó, từ khi thiết kế đến khi ngừng sử dụng?

A. Quản trị chi phí mục tiêu (Target costing)
B. Quản trị chi phí theo жизненным циклом (Life-cycle costing)
C. Quản trị chi phí dựa trên hoạt động (Activity-based costing)
D. Quản trị chi phí tiêu chuẩn (Standard costing)

17. Chi phí nào sau đây là một ví dụ về chi phí có thể kiểm soát được (controllable cost)?

A. Chi phí khấu hao tài sản cố định
B. Chi phí thuê nhà xưởng (khi hợp đồng thuê đã ký)
C. Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp (do người quản lý sản xuất quyết định)
D. Chi phí bảo hiểm tài sản

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của chi phí chất lượng?

A. Chi phí phòng ngừa (Prevention costs)
B. Chi phí thẩm định (Appraisal costs)
C. Chi phí thất bại nội bộ (Internal failure costs)
D. Chi phí sản xuất (Production costs)

19. Phương pháp quản trị chi phí nào tập trung vào việc loại bỏ các hoạt động không tạo ra giá trị cho khách hàng?

A. Quản trị chi phí dựa trên hoạt động (Activity-Based Cost Management - ABCM)
B. Quản trị chi phí mục tiêu (Target Costing)
C. Quản trị chi phí theo жизненным циклом (Life-Cycle Costing)
D. Quản trị chi phí truyền thống

20. Trong phân tích phương sai, phương sai nào sau đây cho biết chi phí thực tế thấp hơn chi phí dự kiến?

A. Phương sai bất lợi (Unfavorable variance)
B. Phương sai thuận lợi (Favorable variance)
C. Phương sai không đáng kể (Insignificant variance)
D. Phương sai có thể kiểm soát (Controllable variance)

21. Loại chi phí nào thay đổi tỷ lệ thuận với mức độ hoạt động?

A. Chi phí cố định (Fixed costs)
B. Chi phí biến đổi (Variable costs)
C. Chi phí hỗn hợp (Mixed costs)
D. Chi phí chìm (Sunk costs)

22. Chi phí nào sau đây KHÔNG phải là chi phí sản xuất chung?

A. Chi phí khấu hao máy móc sản xuất
B. Chi phí thuê nhà xưởng
C. Chi phí nguyên vật liệu gián tiếp
D. Chi phí bán hàng

23. Mục đích của việc sử dụng ngân sách linh hoạt (flexible budget) là gì?

A. Để kiểm soát chi phí cố định
B. Để so sánh hiệu quả hoạt động thực tế với ngân sách ở cùng một mức độ hoạt động
C. Để lập kế hoạch cho chi phí trong dài hạn
D. Để giảm chi phí sản xuất

24. Trong quản trị chi phí, `chi phí cơ hội` được hiểu là gì?

A. Chi phí thực tế đã chi trả cho một nguồn lực
B. Lợi ích tiềm năng bị mất đi khi lựa chọn một phương án thay vì phương án tốt nhất tiếp theo
C. Chi phí phát sinh do lãng phí nguồn lực
D. Tổng chi phí sản xuất sản phẩm

25. Trong phân tích điểm hòa vốn (break-even analysis), điểm hòa vốn là điểm mà tại đó:

A. Tổng doanh thu lớn hơn tổng chi phí
B. Tổng doanh thu bằng tổng chi phí
C. Tổng chi phí biến đổi bằng tổng chi phí cố định
D. Lợi nhuận đạt mức tối đa

26. Một công ty nên sử dụng phương pháp tính giá thành nào nếu họ sản xuất nhiều loại sản phẩm khác nhau sử dụng chung các quy trình sản xuất?

A. Tính giá thành theo công việc (Job order costing)
B. Tính giá thành theo quy trình (Process costing)
C. Tính giá thành dựa trên hoạt động (Activity-based costing)
D. Tính giá thành tiêu chuẩn (Standard costing)

27. Chi phí nào sau đây là chi phí kiểm soát chất lượng?

A. Chi phí bảo hành sản phẩm
B. Chi phí đào tạo nhân viên
C. Chi phí kiểm tra sản phẩm
D. Chi phí xử lý phế liệu

28. Khi nào thì nên sử dụng phương pháp tính giá thành theo công việc?

A. Khi sản xuất hàng loạt sản phẩm giống nhau
B. Khi sản xuất các sản phẩm khác biệt theo yêu cầu của khách hàng
C. Khi chi phí sản xuất là không đáng kể
D. Khi muốn đơn giản hóa quy trình tính giá thành

29. Phương pháp nào sau đây tập trung vào việc cải tiến quy trình để giảm lãng phí và tăng hiệu quả?

A. Quản trị chi phí dựa trên hoạt động (Activity-Based Cost Management)
B. Sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing)
C. Quản trị chất lượng toàn diện (Total Quality Management)
D. Tái cấu trúc quy trình kinh doanh (Business Process Reengineering)

30. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định giá bán sản phẩm dựa trên chi phí sản xuất cộng với một khoản lợi nhuận mong muốn?

A. Định giá theo chi phí cộng thêm (Cost-plus pricing)
B. Định giá cạnh tranh (Competitive pricing)
C. Định giá hớt váng (Skimming pricing)
D. Định giá thâm nhập thị trường (Penetration pricing)

1 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

1. Chi phí nào sau đây là chi phí thất bại bên ngoài?

2 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

2. Phương pháp tính giá thành nào phù hợp nhất cho các doanh nghiệp sản xuất sản phẩm theo đơn đặt hàng riêng biệt?

3 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

3. Trong việc ra quyết định, chi phí nào là KHÔNG phù hợp?

4 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

4. Mục tiêu của việc sử dụng thẻ điểm cân bằng (Balanced Scorecard) trong quản trị chi phí là gì?

5 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

5. Chi phí nào sau đây là một ví dụ về chi phí gián tiếp?

6 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

6. Trong quản lý chi phí dự án, kỹ thuật earned value management (EVM) được sử dụng để làm gì?

7 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

7. Đâu là mục tiêu chính của việc phân tích phương sai chi phí?

8 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

8. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định chi phí của từng hoạt động trong chuỗi giá trị?

9 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

9. Phương pháp quản lý chi phí nào phù hợp nhất để giảm chi phí trong giai đoạn thiết kế và phát triển sản phẩm?

10 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

10. Chi phí nào sau đây là chi phí phòng ngừa chất lượng?

11 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

11. Trong một quyết định 'mua ngoài' (make-or-buy decision), yếu tố nào sau đây cần được xem xét?

12 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

12. Loại báo cáo nào sau đây cung cấp thông tin chi tiết về chi phí và doanh thu của từng bộ phận trong một tổ chức?

13 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

13. Chi phí nào sau đây là một ví dụ về chi phí chìm (sunk cost)?

14 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

14. Doanh nghiệp sử dụng phương pháp Kaizen costing với mục tiêu chính là gì?

15 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

15. Chi phí nào sau đây KHÔNG được coi là chi phí sản phẩm (product cost)?

16 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

16. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định chi phí của một sản phẩm trong suốt vòng đời của nó, từ khi thiết kế đến khi ngừng sử dụng?

17 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

17. Chi phí nào sau đây là một ví dụ về chi phí có thể kiểm soát được (controllable cost)?

18 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

18. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của chi phí chất lượng?

19 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

19. Phương pháp quản trị chi phí nào tập trung vào việc loại bỏ các hoạt động không tạo ra giá trị cho khách hàng?

20 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

20. Trong phân tích phương sai, phương sai nào sau đây cho biết chi phí thực tế thấp hơn chi phí dự kiến?

21 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

21. Loại chi phí nào thay đổi tỷ lệ thuận với mức độ hoạt động?

22 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

22. Chi phí nào sau đây KHÔNG phải là chi phí sản xuất chung?

23 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

23. Mục đích của việc sử dụng ngân sách linh hoạt (flexible budget) là gì?

24 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

24. Trong quản trị chi phí, 'chi phí cơ hội' được hiểu là gì?

25 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

25. Trong phân tích điểm hòa vốn (break-even analysis), điểm hòa vốn là điểm mà tại đó:

26 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

26. Một công ty nên sử dụng phương pháp tính giá thành nào nếu họ sản xuất nhiều loại sản phẩm khác nhau sử dụng chung các quy trình sản xuất?

27 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

27. Chi phí nào sau đây là chi phí kiểm soát chất lượng?

28 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

28. Khi nào thì nên sử dụng phương pháp tính giá thành theo công việc?

29 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

29. Phương pháp nào sau đây tập trung vào việc cải tiến quy trình để giảm lãng phí và tăng hiệu quả?

30 / 30

Category: Quản trị chi phí kinh doanh

Tags: Bộ đề 5

30. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định giá bán sản phẩm dựa trên chi phí sản xuất cộng với một khoản lợi nhuận mong muốn?