1. Điều gì là quan trọng nhất để một công ty đa quốc gia xây dựng một chuỗi cung ứng toàn cầu bền vững?
A. Hợp tác chặt chẽ với các nhà cung cấp để đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn về môi trường và xã hội.
B. Tìm kiếm các nhà cung cấp có chi phí thấp nhất, bất kể tác động đến môi trường và xã hội.
C. Tập trung vào việc tối ưu hóa hiệu quả logistics để giảm chi phí vận chuyển.
D. Sử dụng các vật liệu tái chế và giảm thiểu chất thải trong quá trình sản xuất.
2. Khi một công ty đa quốc gia phải đối mặt với áp lực từ các tổ chức phi chính phủ (NGO) về các vấn đề xã hội hoặc môi trường, phản ứng tốt nhất của công ty là gì?
A. Đối thoại và hợp tác với các NGO để tìm kiếm giải pháp chung.
B. Phớt lờ các yêu cầu của NGO và tiếp tục hoạt động kinh doanh như bình thường.
C. Tuyên truyền để làm giảm uy tín của các NGO.
D. Tìm kiếm sự hỗ trợ từ chính phủ để chống lại các NGO.
3. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, `disruptive innovation` (đổi mới đột phá) đề cập đến điều gì?
A. Một sản phẩm hoặc dịch vụ mới tạo ra một thị trường mới và làm gián đoạn thị trường hiện có.
B. Một cải tiến nhỏ trong một sản phẩm hoặc dịch vụ hiện có.
C. Một chiến lược marketing mới giúp tăng doanh số bán hàng.
D. Một quy trình sản xuất mới giúp giảm chi phí.
4. Khi một công ty đa quốc gia bị cáo buộc vi phạm các tiêu chuẩn về lao động hoặc môi trường ở một quốc gia đang phát triển, điều này có thể gây ra hậu quả gì?
A. Ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín và hình ảnh thương hiệu của công ty.
B. Tăng chi phí sản xuất do phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt hơn.
C. Mất lợi thế cạnh tranh so với các công ty địa phương.
D. Khó khăn trong việc tiếp cận các nguồn tài trợ quốc tế.
5. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích tiềm năng của việc sử dụng công nghệ thông tin trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu?
A. Giảm thiểu rủi ro về gián đoạn chuỗi cung ứng.
B. Tăng cường tính minh bạch và khả năng theo dõi hàng hóa.
C. Cải thiện hiệu quả quản lý hàng tồn kho.
D. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu về lao động thủ công.
6. Khi một công ty đa quốc gia phải đối mặt với áp lực đồng thời về giảm chi phí và đáp ứng nhu cầu địa phương, chiến lược nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Chiến lược xuyên quốc gia (Transnational Strategy).
B. Chiến lược toàn cầu (Global Strategy).
C. Chiến lược đa quốc gia (Multidomestic Strategy).
D. Chiến lược xuất khẩu (Export Strategy).
7. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, phân tích PESTEL được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?
A. Môi trường vĩ mô bên ngoài của doanh nghiệp.
B. Nguồn lực và năng lực bên trong của doanh nghiệp.
C. Cấu trúc ngành và cường độ cạnh tranh.
D. Chuỗi giá trị của doanh nghiệp.
8. Đâu là một hạn chế chính của việc sử dụng chiến lược `standardization` (tiêu chuẩn hóa) trong marketing toàn cầu?
A. Không đáp ứng được nhu cầu và sở thích khác biệt của người tiêu dùng ở các thị trường khác nhau.
B. Làm tăng chi phí sản xuất và marketing.
C. Khó khăn trong việc xây dựng thương hiệu toàn cầu.
D. Yêu cầu đầu tư lớn vào nghiên cứu thị trường.
9. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, `blue ocean strategy` (chiến lược đại dương xanh) đề cập đến điều gì?
A. Tạo ra một thị trường mới, không có cạnh tranh, thay vì cạnh tranh trong một thị trường hiện có.
B. Cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ để giành thị phần.
C. Tập trung vào việc giảm chi phí để cạnh tranh về giá.
D. Tạo ra sự khác biệt cho sản phẩm hoặc dịch vụ để thu hút khách hàng.
10. Khi một công ty quyết định thâm nhập thị trường nước ngoài bằng hình thức liên doanh, rủi ro lớn nhất mà công ty có thể gặp phải là gì?
A. Sự khác biệt về văn hóa doanh nghiệp và mục tiêu kinh doanh với đối tác.
B. Sự biến động của tỷ giá hối đoái.
C. Sự thay đổi trong chính sách thương mại của chính phủ nước sở tại.
D. Sự cạnh tranh từ các công ty địa phương.
11. Đâu là thách thức lớn nhất đối với các công ty khi thực hiện chiến lược `born global`?
A. Thiếu kinh nghiệm quốc tế và nguồn lực hạn chế.
B. Khó khăn trong việc tuyển dụng nhân viên có trình độ cao.
C. Sự cạnh tranh từ các công ty đa quốc gia lớn hơn.
D. Rào cản ngôn ngữ và văn hóa.
12. Theo Michael Porter, chiến lược nào sau đây tập trung vào việc tạo ra sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh trong một phạm vi thị trường hẹp?
A. Chiến lược tập trung khác biệt hóa (Focused Differentiation).
B. Chiến lược dẫn đầu chi phí (Cost Leadership).
C. Chiến lược khác biệt hóa (Differentiation).
D. Chiến lược tập trung chi phí thấp (Focused Cost Leadership).
13. Đâu KHÔNG phải là một rào cản đối với thương mại quốc tế?
A. Hiệp định thương mại tự do giữa các quốc gia.
B. Thuế quan và hạn ngạch nhập khẩu.
C. Sự khác biệt về tiêu chuẩn sản phẩm và quy định kỹ thuật.
D. Rào cản ngôn ngữ và văn hóa.
14. Đâu là vai trò chính của văn hóa doanh nghiệp trong việc thực hiện chiến lược toàn cầu?
A. Thúc đẩy sự gắn kết và hợp tác giữa các đơn vị kinh doanh ở các quốc gia khác nhau.
B. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật và tiêu chuẩn đạo đức.
C. Tăng cường khả năng kiểm soát và giám sát hoạt động của nhân viên.
D. Xây dựng hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ và nhất quán trên toàn cầu.
15. Trong quản trị chiến lược toàn cầu, yếu tố nào sau đây thể hiện sự khác biệt lớn nhất giữa chiến lược đa quốc gia và chiến lược toàn cầu?
A. Mức độ tùy chỉnh sản phẩm và dịch vụ cho phù hợp với từng thị trường địa phương.
B. Quy mô của hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D) được thực hiện.
C. Số lượng quốc gia mà công ty có hoạt động kinh doanh.
D. Loại hình cấu trúc tổ chức được sử dụng bởi công ty.
16. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là động lực thúc đẩy các công ty áp dụng chiến lược toàn cầu hóa?
A. Tăng cường khả năng tiếp cận thị trường mới.
B. Giảm chi phí sản xuất và vận hành.
C. Tăng cường sự khác biệt hóa sản phẩm.
D. Tận dụng lợi thế về quy mô.
17. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng `balanced scorecard` (thẻ điểm cân bằng) trong quản trị chiến lược toàn cầu?
A. Cung cấp một cái nhìn toàn diện về hiệu quả hoạt động của công ty, bao gồm cả các khía cạnh tài chính, khách hàng, quy trình nội bộ và học hỏi phát triển.
B. Tập trung vào việc tối đa hóa lợi nhuận và giá trị cho cổ đông.
C. Đơn giản hóa quy trình lập kế hoạch chiến lược.
D. Tăng cường khả năng kiểm soát và giám sát hoạt động của nhân viên.
18. Trong chiến lược toàn cầu, `arbitrage` (kinh doanh chênh lệch giá) đề cập đến việc tận dụng sự khác biệt về cái gì giữa các quốc gia?
A. Chi phí các yếu tố sản xuất (ví dụ: lao động, nguyên vật liệu).
B. Quy định pháp luật và chính sách thuế.
C. Mức độ phát triển của thị trường tài chính.
D. Sở thích và thói quen tiêu dùng của người dân.
19. Trong quản trị rủi ro toàn cầu, `political risk` (rủi ro chính trị) đề cập đến điều gì?
A. Rủi ro do sự thay đổi trong chính sách của chính phủ hoặc tình hình chính trị bất ổn.
B. Rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái.
C. Rủi ro do thiên tai hoặc dịch bệnh.
D. Rủi ro do cạnh tranh từ các đối thủ.
20. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để một công ty đa quốc gia xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững trên thị trường toàn cầu?
A. Khả năng đổi mới và thích ứng liên tục với sự thay đổi của môi trường kinh doanh.
B. Quy mô hoạt động lớn và mạng lưới phân phối rộng khắp.
C. Chi phí sản xuất thấp hơn so với đối thủ cạnh tranh.
D. Thương hiệu mạnh và được công nhận trên toàn cầu.
21. Đâu là một thách thức lớn đối với các công ty đa quốc gia khi quản lý sự đa dạng văn hóa trong lực lượng lao động của họ?
A. Vượt qua các rào cản giao tiếp và hiểu lầm do sự khác biệt về ngôn ngữ và văn hóa.
B. Tuyển dụng và giữ chân nhân tài từ các quốc gia khác nhau.
C. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật về lao động ở các quốc gia khác nhau.
D. Quản lý các xung đột phát sinh từ sự khác biệt về quan điểm và giá trị.
22. Khi một công ty đa quốc gia quyết định sử dụng chiến lược `exporting` (xuất khẩu), điều này có nghĩa là gì?
A. Sản xuất sản phẩm ở quốc gia gốc và bán chúng ở các thị trường nước ngoài.
B. Thành lập các cơ sở sản xuất ở các thị trường nước ngoài.
C. Cấp phép cho các công ty nước ngoài sản xuất và bán sản phẩm của mình.
D. Mua lại các công ty địa phương ở các thị trường nước ngoài.
23. Trong quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu, `reshoring` (hồi hương) đề cập đến điều gì?
A. Chuyển hoạt động sản xuất trở lại quốc gia gốc sau một thời gian đặt ở nước ngoài.
B. Tìm kiếm các nhà cung cấp mới ở các quốc gia có chi phí thấp hơn.
C. Mở rộng hoạt động sản xuất sang các thị trường mới nổi.
D. Tập trung vào việc sản xuất các sản phẩm chất lượng cao ở các nước phát triển.
24. Trong quản trị rủi ro toàn cầu, `currency risk` (rủi ro tiền tệ) phát sinh khi nào?
A. Khi giá trị của một đồng tiền thay đổi so với các đồng tiền khác.
B. Khi một quốc gia áp đặt các hạn chế đối với việc chuyển tiền ra khỏi nước.
C. Khi một công ty đầu tư vào một quốc gia có nền kinh tế bất ổn.
D. Khi một công ty vay tiền bằng một đồng tiền khác với đồng tiền của mình.
25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên là một phần của quy trình đánh giá khi lựa chọn một thị trường nước ngoài tiềm năng?
A. Sở thích cá nhân của ban lãnh đạo công ty.
B. Quy mô và tốc độ tăng trưởng của thị trường.
C. Mức độ cạnh tranh và rào cản gia nhập thị trường.
D. Môi trường chính trị, kinh tế, xã hội và pháp luật.
26. Trong quản trị tài chính toàn cầu, `hedging` (phòng ngừa rủi ro) được sử dụng để làm gì?
A. Giảm thiểu rủi ro do biến động tỷ giá hối đoái.
B. Tối đa hóa lợi nhuận từ đầu tư quốc tế.
C. Tránh các loại thuế và quy định tài chính ở các quốc gia khác nhau.
D. Bảo vệ tài sản của công ty khỏi các rủi ro chính trị.
27. Trong đàm phán quốc tế, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đạt được thỏa thuận thành công?
A. Hiểu biết sâu sắc về văn hóa và phong tục tập quán của đối tác.
B. Sử dụng các chiến thuật đàm phán cứng rắn để bảo vệ lợi ích của mình.
C. Có sự chuẩn bị kỹ lưỡng về mặt pháp lý và tài chính.
D. Xây dựng mối quan hệ cá nhân tốt đẹp với đối tác.
28. Trong quản trị nguồn nhân lực toàn cầu, `expatriate` (người nước ngoài) đề cập đến ai?
A. Một nhân viên được cử đến làm việc ở một quốc gia khác với quốc tịch của mình.
B. Một người nhập cư đến một quốc gia mới để tìm kiếm việc làm.
C. Một nhân viên địa phương làm việc cho một công ty đa quốc gia.
D. Một chuyên gia tư vấn quốc tế làm việc trong một dự án ngắn hạn.
29. Khi một công ty quyết định sử dụng chiến lược `glocalization`, điều này có nghĩa là gì?
A. Điều chỉnh sản phẩm và dịch vụ để phù hợp với thị hiếu và văn hóa địa phương, đồng thời duy trì một thương hiệu toàn cầu.
B. Sản xuất sản phẩm ở các quốc gia có chi phí thấp và xuất khẩu sang các thị trường khác.
C. Tập trung vào việc bán sản phẩm và dịch vụ cho một thị trường ngách toàn cầu.
D. Sử dụng các kênh phân phối trực tuyến để tiếp cận khách hàng trên toàn thế giới.
30. Đâu là một yếu tố quan trọng để một công ty đa quốc gia xây dựng một thương hiệu toàn cầu thành công?
A. Duy trì sự nhất quán về hình ảnh và thông điệp thương hiệu trên tất cả các thị trường.
B. Điều chỉnh thương hiệu để phù hợp với văn hóa và thị hiếu của từng thị trường.
C. Tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ cá nhân với khách hàng.
D. Sử dụng các chiến thuật marketing địa phương để tiếp cận khách hàng.