1. Trong quản trị chất lượng, phương pháp `Six Sigma` tập trung vào điều gì?
A. Giảm thiểu sai sót và cải thiện quy trình sản xuất.
B. Tăng cường sự tham gia của nhân viên.
C. Đánh giá sự hài lòng của khách hàng.
D. Giảm chi phí marketing.
2. Phân tích SWOT thường được sử dụng trong giai đoạn nào của quy trình lập kế hoạch chiến lược?
A. Giai đoạn thực thi chiến lược.
B. Giai đoạn đánh giá kết quả.
C. Giai đoạn phân tích môi trường.
D. Giai đoạn kiểm soát.
3. Trong quản trị vận hành, `Just-in-Time` (JIT) là gì?
A. Một phương pháp sản xuất hàng loạt.
B. Một hệ thống quản lý kho hàng tồn kho trong đó hàng hóa được nhận chỉ khi cần thiết cho quá trình sản xuất.
C. Một chiến lược giảm giá để tăng doanh số.
D. Một phương pháp quản lý chất lượng.
4. Mục tiêu chính của quản trị chuỗi cung ứng (Supply Chain Management) là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho nhà sản xuất.
B. Giảm thiểu chi phí vận chuyển.
C. Tối ưu hóa dòng chảy hàng hóa, thông tin và tài chính từ nhà cung cấp đến khách hàng.
D. Tăng cường mối quan hệ với nhà cung cấp.
5. Trong quản trị bán hàng, `Customer Lifetime Value` (CLTV) là gì?
A. Giá trị trung bình của mỗi đơn hàng.
B. Tổng doanh thu từ một khách hàng trong suốt thời gian họ mua sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp.
C. Chi phí để thu hút một khách hàng mới.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng.
6. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp?
A. Giá thành sản phẩm thấp.
B. Chất lượng sản phẩm vượt trội.
C. Khả năng đổi mới và thích ứng liên tục.
D. Chiến dịch marketing hiệu quả.
7. Trong quản trị chuỗi cung ứng, `Bullwhip Effect` đề cập đến hiện tượng gì?
A. Sự chậm trễ trong việc vận chuyển hàng hóa.
B. Sự biến động nhu cầu ngày càng tăng khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng.
C. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp.
D. Sự thiếu hụt nguyên vật liệu.
8. Mục đích chính của việc phân tích điểm hòa vốn (Break-even Analysis) là gì?
A. Xác định doanh thu tối đa mà doanh nghiệp có thể đạt được.
B. Xác định điểm mà tại đó tổng doanh thu bằng tổng chi phí.
C. Đánh giá hiệu quả hoạt động marketing.
D. Dự báo lợi nhuận trong tương lai.
9. Đâu là vai trò chính của Hội đồng quản trị (Board of Directors) trong một công ty?
A. Điều hành hoạt động hàng ngày của công ty.
B. Đưa ra các quyết định chiến lược và giám sát hoạt động của ban điều hành.
C. Quản lý tài chính của công ty.
D. Tuyển dụng và đào tạo nhân viên.
10. Trong quản trị rủi ro, `Risk Appetite` đề cập đến điều gì?
A. Mức độ rủi ro mà doanh nghiệp sẵn sàng chấp nhận.
B. Các biện pháp phòng ngừa rủi ro.
C. Quá trình xác định rủi ro.
D. Chi phí để giảm thiểu rủi ro.
11. Trong quản trị nguồn nhân lực, `Tuyển dụng` (Recruitment) khác biệt với `Chọn lọc` (Selection) như thế nào?
A. Tuyển dụng là quá trình đánh giá ứng viên, chọn lọc là quá trình thu hút ứng viên.
B. Tuyển dụng là quá trình thu hút ứng viên, chọn lọc là quá trình đánh giá và lựa chọn ứng viên phù hợp.
C. Tuyển dụng và chọn lọc là hai giai đoạn giống nhau trong quy trình tuyển dụng.
D. Tuyển dụng chỉ áp dụng cho vị trí quản lý, chọn lọc áp dụng cho nhân viên.
12. KPI (Key Performance Indicator) được sử dụng để làm gì trong quản trị kinh doanh?
A. Đánh giá mức độ hài lòng của nhân viên.
B. Đo lường và đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp hoặc các bộ phận.
C. Xây dựng chiến lược marketing.
D. Quản lý rủi ro tài chính.
13. Điều gì sau đây là một đặc điểm của phong cách lãnh đạo `ủy quyền` (Delegative Leadership)?
A. Nhà lãnh đạo đưa ra tất cả các quyết định.
B. Nhà lãnh đạo cho phép nhân viên tự do đưa ra quyết định và thực hiện công việc.
C. Nhà lãnh đạo tham gia vào mọi chi tiết của công việc.
D. Nhà lãnh đạo sử dụng phần thưởng và hình phạt để thúc đẩy nhân viên.
14. Trong quản trị dự án, `Tam giác dự án` (Project Management Triangle) đề cập đến ba yếu tố nào?
A. Thời gian, chi phí, chất lượng.
B. Nhân sự, công nghệ, quy trình.
C. Marketing, bán hàng, dịch vụ khách hàng.
D. Rủi ro, lợi nhuận, tăng trưởng.
15. Điều gì sau đây là đặc điểm chính của mô hình SWOT trong quản trị kinh doanh?
A. Phân tích sự hài lòng của khách hàng.
B. Đánh giá năng lực tài chính của doanh nghiệp.
C. Xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
D. Đo lường hiệu quả hoạt động của chuỗi cung ứng.
16. Điều gì là quan trọng nhất trong việc xây dựng thương hiệu mạnh?
A. Chiến dịch quảng cáo lớn.
B. Logo và slogan ấn tượng.
C. Sự nhất quán trong trải nghiệm khách hàng và giá trị thương hiệu.
D. Giá thành sản phẩm cạnh tranh.
17. Điều gì là quan trọng nhất trong việc xây dựng văn hóa doanh nghiệp?
A. Có một bộ quy tắc ứng xử chi tiết.
B. Tổ chức nhiều hoạt động vui chơi giải trí.
C. Sự chia sẻ giá trị, niềm tin và hành vi chung giữa các thành viên.
D. Có một văn phòng làm việc đẹp và hiện đại.
18. Trong quản trị rủi ro, `Ma trận rủi ro` (Risk Matrix) được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường lợi nhuận tiềm năng của dự án.
B. Đánh giá mức độ nghiêm trọng và khả năng xảy ra của các rủi ro.
C. Xác định nguyên nhân gốc rễ của rủi ro.
D. Lập kế hoạch ứng phó với rủi ro.
19. Mục tiêu của quản trị tri thức (Knowledge Management) là gì?
A. Tăng cường bảo mật thông tin.
B. Thu thập, chia sẻ và ứng dụng hiệu quả kiến thức trong tổ chức.
C. Giảm chi phí đào tạo nhân viên.
D. Tối ưu hóa quy trình sản xuất.
20. Mục tiêu của `Marketing nội bộ` (Internal Marketing) là gì?
A. Tăng cường quảng bá sản phẩm trên thị trường quốc tế.
B. Nâng cao sự hài lòng và gắn kết của nhân viên với doanh nghiệp, coi họ như khách hàng.
C. Giảm chi phí marketing bằng cách sử dụng các kênh truyền thông nội bộ.
D. Cải thiện mối quan hệ với các nhà cung cấp.
21. Phân tích PESTLE là công cụ được sử dụng để đánh giá yếu tố nào?
A. Môi trường vi mô của doanh nghiệp.
B. Môi trường vĩ mô của doanh nghiệp.
C. Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.
D. Hiệu quả hoạt động tài chính của doanh nghiệp.
22. Mục tiêu của `Quản trị quan hệ khách hàng` (CRM) là gì?
A. Giảm chi phí marketing.
B. Tăng doanh số bán hàng.
C. Xây dựng và duy trì mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng để tăng sự trung thành và giá trị lâu dài.
D. Quản lý kho hàng hiệu quả.
23. Trong quản trị tài chính, `Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu` (ROE) đo lường điều gì?
A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
B. Hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp.
C. Lợi nhuận mà doanh nghiệp tạo ra trên mỗi đồng vốn chủ sở hữu.
D. Mức độ rủi ro tài chính của doanh nghiệp.
24. Điều gì sau đây là một đặc điểm của phong cách lãnh đạo `chuyển đổi` (Transformational Leadership)?
A. Tập trung vào việc duy trì trạng thái hiện tại.
B. Truyền cảm hứng và động lực cho nhân viên để đạt được những mục tiêu lớn hơn.
C. Sử dụng quyền lực để kiểm soát nhân viên.
D. Chỉ quan tâm đến kết quả ngắn hạn.
25. Trong quản trị dự án, `Gantt Chart` được sử dụng để làm gì?
A. Quản lý chi phí dự án.
B. Theo dõi tiến độ và thời gian thực hiện các công việc trong dự án.
C. Quản lý rủi ro dự án.
D. Quản lý nguồn lực dự án.
26. Chiến lược `Đại dương xanh` (Blue Ocean Strategy) tập trung vào điều gì?
A. Cạnh tranh trực tiếp với đối thủ trong thị trường hiện có.
B. Tạo ra thị trường mới, không có hoặc ít cạnh tranh.
C. Giảm chi phí sản xuất để tăng lợi nhuận.
D. Tăng cường hoạt động marketing để chiếm lĩnh thị phần.
27. Trong quản trị tài chính, `Dòng tiền tự do` (Free Cash Flow) thể hiện điều gì?
A. Tổng doanh thu của doanh nghiệp.
B. Lợi nhuận sau thuế của doanh nghiệp.
C. Lượng tiền mặt doanh nghiệp có thể sử dụng sau khi đã trang trải các chi phí hoạt động và đầu tư.
D. Tổng tài sản của doanh nghiệp.
28. Phương pháp `Lean Startup` tập trung vào điều gì?
A. Xây dựng kế hoạch kinh doanh chi tiết trước khi ra mắt sản phẩm.
B. Phát triển sản phẩm dựa trên phản hồi liên tục của khách hàng và thử nghiệm nhanh.
C. Tập trung vào việc bảo vệ bí mật công nghệ.
D. Xây dựng đội ngũ nhân viên lớn mạnh.
29. Yếu tố nào sau đây không thuộc về `Marketing Mix` (4P)?
A. Product (Sản phẩm).
B. Price (Giá cả).
C. Promotion (Xúc tiến).
D. People (Con người).
30. Phương pháp `Kaizen` trong quản trị chất lượng tập trung vào điều gì?
A. Những thay đổi lớn và đột phá.
B. Cải tiến liên tục và từng bước nhỏ.
C. Thanh tra chất lượng cuối cùng.
D. Tái cấu trúc toàn bộ quy trình sản xuất.