Đề 5 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị sản xuất

Đề 5 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị sản xuất

1. Phương pháp bố trí sản xuất nào tập trung các máy móc và thiết bị tương tự nhau vào cùng một khu vực?

A. Bố trí theo sản phẩm.
B. Bố trí theo vị trí cố định.
C. Bố trí theo nhóm (group technology).
D. Bố trí theo chức năng.

2. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định và ưu tiên các vấn đề cần giải quyết trong quá trình sản xuất dựa trên tần suất xuất hiện của chúng?

A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích Pareto.
C. Phân tích chi phí - lợi ích.
D. Phân tích rủi ro.

3. Đâu là sự khác biệt chính giữa MRP (Material Requirements Planning) và ERP (Enterprise Resource Planning)?

A. MRP chỉ tập trung vào quản lý nguyên vật liệu, trong khi ERP tích hợp tất cả các chức năng của doanh nghiệp.
B. MRP là một phần mềm độc lập, trong khi ERP là một hệ thống dựa trên đám mây.
C. MRP chỉ phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ, trong khi ERP phù hợp với các doanh nghiệp lớn.
D. MRP sử dụng công nghệ cũ, trong khi ERP sử dụng công nghệ mới.

4. Trong quản lý chất lượng, công cụ nào sau đây thường được sử dụng để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề?

A. Biểu đồ kiểm soát (control chart).
B. Lưu đồ (flowchart).
C. Biểu đồ Pareto.
D. Sơ đồ xương cá (fishbone diagram).

5. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp tối ưu hóa việc sử dụng không gian trong nhà kho?

A. JIT (Just-in-Time).
B. ABC analysis.
C. Warehouse layout optimization.
D. EOQ (Economic Order Quantity).

6. Phương pháp JIT (Just-in-Time) tập trung vào việc loại bỏ lãng phí nào?

A. Lãng phí do vận chuyển.
B. Lãng phí do tồn kho.
C. Lãng phí do thao tác thừa.
D. Tất cả các đáp án trên.

7. Trong quản lý chất lượng, Six Sigma hướng đến mục tiêu gì?

A. Giảm thiểu chi phí sản xuất.
B. Tăng doanh thu bán hàng.
C. Giảm thiểu sai sót đến mức gần như hoàn hảo.
D. Tăng năng suất lao động.

8. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp giảm thiểu thời gian chuyển đổi giữa các loại sản phẩm khác nhau trên cùng một dây chuyền sản xuất?

A. SMED (Single-Minute Exchange of Die).
B. MRP (Material Requirements Planning).
C. ERP (Enterprise Resource Planning).
D. TQM (Total Quality Management).

9. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả sử dụng máy móc và thiết bị trong sản xuất?

A. Tỷ lệ sản phẩm lỗi.
B. Thời gian hoạt động của máy (uptime).
C. Mức độ hài lòng của khách hàng.
D. Chi phí nguyên vật liệu.

10. Trong quản lý sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing), `Kaizen` có nghĩa là gì?

A. Sản xuất hàng loạt.
B. Cải tiến liên tục.
C. Kiểm soát chất lượng.
D. Tự động hóa quy trình.

11. Đâu là mục tiêu chính của việc thiết kế một hệ thống sản xuất linh hoạt (flexible manufacturing system - FMS)?

A. Giảm chi phí nhân công.
B. Tăng năng suất.
C. Đáp ứng nhanh chóng các thay đổi về sản phẩm và nhu cầu.
D. Giảm thiểu diện tích nhà xưởng.

12. Trong quản lý chuỗi cung ứng, `bullwhip effect` đề cập đến hiện tượng gì?

A. Sự chậm trễ trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
B. Sự biến động nhu cầu ngày càng tăng khi di chuyển ngược dòng chuỗi cung ứng.
C. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhà cung cấp.
D. Sự thiếu hụt nguyên vật liệu đột ngột.

13. Hệ thống hoạch định nguồn lực sản xuất (MRP II) mở rộng phạm vi của MRP bằng cách tích hợp thêm yếu tố nào?

A. Quản lý chuỗi cung ứng.
B. Dự báo nhu cầu.
C. Thông tin tài chính và kế toán.
D. Quản lý chất lượng.

14. Phương pháp bảo trì nào tập trung vào việc ngăn ngừa sự cố xảy ra trước khi chúng gây ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất?

A. Bảo trì sửa chữa (corrective maintenance).
B. Bảo trì phòng ngừa (preventive maintenance).
C. Bảo trì khẩn cấp (emergency maintenance).
D. Bảo trì cải tiến (improvement maintenance).

15. Chiến lược sản xuất `Make-to-Stock` (MTS) phù hợp nhất với loại sản phẩm nào?

A. Sản phẩm được thiết kế riêng theo yêu cầu khách hàng.
B. Sản phẩm có vòng đời ngắn và nhu cầu biến động cao.
C. Sản phẩm có tính tiêu chuẩn hóa cao và nhu cầu ổn định.
D. Sản phẩm đòi hỏi thời gian sản xuất kéo dài.

16. Công cụ quản lý chất lượng nào được sử dụng để theo dõi sự thay đổi của một quy trình sản xuất theo thời gian?

A. Biểu đồ Pareto.
B. Sơ đồ xương cá.
C. Biểu đồ kiểm soát.
D. Lưu đồ.

17. Trong quản lý dự án sản xuất, WBS (Work Breakdown Structure) là gì?

A. Một phần mềm quản lý dự án.
B. Một sơ đồ mạng lưới các hoạt động.
C. Một cấu trúc phân chia công việc thành các phần nhỏ hơn.
D. Một báo cáo tiến độ dự án.

18. Đâu là một thách thức chính khi áp dụng công nghệ in 3D (additive manufacturing) trong sản xuất hàng loạt?

A. Chi phí vật liệu cao.
B. Tốc độ sản xuất chậm.
C. Giới hạn về kích thước và vật liệu.
D. Tất cả các đáp án trên.

19. Phương pháp lập kế hoạch sản xuất nào phù hợp nhất khi doanh nghiệp có nhiều sản phẩm khác nhau và cần đáp ứng nhanh chóng các đơn hàng tùy chỉnh?

A. Lập kế hoạch tổng hợp (aggregate planning).
B. Lập kế hoạch theo lô (batch planning).
C. Lập kế hoạch đẩy (push planning).
D. Lập kế hoạch kéo (pull planning).

20. Trong bố trí sản xuất, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất khi thiết kế một dây chuyền lắp ráp?

A. Tính linh hoạt của máy móc.
B. Sự thoải mái của người lao động.
C. Thứ tự các công đoạn sản xuất.
D. Chi phí đầu tư ban đầu.

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của quản trị tồn kho hiệu quả?

A. Giảm thiểu chi phí lưu kho.
B. Đáp ứng nhu cầu sản xuất kịp thời.
C. Tối đa hóa số lượng tồn kho.
D. Giảm thiểu rủi ro hết hàng.

22. Trong quản lý chất lượng, Taguchi methods tập trung vào việc gì?

A. Kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng.
B. Thiết kế sản phẩm và quy trình sản xuất để giảm thiểu biến động.
C. Đào tạo nhân viên về quản lý chất lượng.
D. Xây dựng hệ thống quản lý chất lượng toàn diện.

23. Trong quản trị dự án sản xuất, đường găng (critical path) là gì?

A. Đường có chi phí thấp nhất.
B. Đường có thời gian hoàn thành ngắn nhất.
C. Đường có nhiều rủi ro nhất.
D. Đường có thời gian hoàn thành dài nhất.

24. Trong quản lý chuỗi cung ứng, VMI (Vendor Managed Inventory) là gì?

A. Nhà cung cấp quản lý tồn kho của khách hàng.
B. Khách hàng quản lý tồn kho của nhà cung cấp.
C. Một hệ thống thanh toán điện tử.
D. Một phương pháp vận chuyển hàng hóa nhanh chóng.

25. KPI nào sau đây đo lường tỷ lệ phần trăm sản phẩm hoàn thành đúng thời hạn?

A. Tỷ lệ sản phẩm lỗi.
B. Mức độ hài lòng của khách hàng.
C. Tỷ lệ giao hàng đúng hạn (on-time delivery).
D. Chi phí sản xuất trên một đơn vị sản phẩm.

26. Trong quản lý rủi ro sản xuất, kế hoạch dự phòng (contingency plan) được sử dụng để làm gì?

A. Ngăn chặn rủi ro xảy ra.
B. Giảm thiểu tác động của rủi ro khi chúng xảy ra.
C. Chuyển rủi ro cho bên thứ ba.
D. Bỏ qua rủi ro.

27. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định điểm hòa vốn (break-even point) trong sản xuất?

A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích chi phí - khối lượng - lợi nhuận (CVP analysis).
C. Phân tích Pareto.
D. Phân tích rủi ro.

28. Đâu là lợi ích chính của việc áp dụng tự động hóa trong sản xuất?

A. Giảm chi phí nhân công.
B. Tăng năng suất.
C. Cải thiện chất lượng sản phẩm.
D. Tất cả các đáp án trên.

29. Trong quản trị sản xuất, khái niệm `capacity planning` liên quan đến vấn đề gì?

A. Lập kế hoạch bảo trì máy móc.
B. Xác định năng lực sản xuất tối ưu.
C. Quản lý chất lượng sản phẩm.
D. Quản lý chi phí nguyên vật liệu.

30. Trong quản lý sản xuất tinh gọn, `Poka-yoke` là gì?

A. Một hệ thống quản lý tồn kho.
B. Một kỹ thuật ngăn ngừa sai sót.
C. Một phương pháp lập kế hoạch sản xuất.
D. Một công cụ kiểm soát chất lượng.

1 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 5

1. Phương pháp bố trí sản xuất nào tập trung các máy móc và thiết bị tương tự nhau vào cùng một khu vực?

2 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 5

2. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định và ưu tiên các vấn đề cần giải quyết trong quá trình sản xuất dựa trên tần suất xuất hiện của chúng?

3 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 5

3. Đâu là sự khác biệt chính giữa MRP (Material Requirements Planning) và ERP (Enterprise Resource Planning)?

4 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 5

4. Trong quản lý chất lượng, công cụ nào sau đây thường được sử dụng để xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề?

5 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 5

5. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp tối ưu hóa việc sử dụng không gian trong nhà kho?

6 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 5

6. Phương pháp JIT (Just-in-Time) tập trung vào việc loại bỏ lãng phí nào?

7 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 5

7. Trong quản lý chất lượng, Six Sigma hướng đến mục tiêu gì?

8 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 5

8. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp giảm thiểu thời gian chuyển đổi giữa các loại sản phẩm khác nhau trên cùng một dây chuyền sản xuất?

9 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 5

9. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả sử dụng máy móc và thiết bị trong sản xuất?

10 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 5

10. Trong quản lý sản xuất tinh gọn (Lean Manufacturing), 'Kaizen' có nghĩa là gì?

11 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 5

11. Đâu là mục tiêu chính của việc thiết kế một hệ thống sản xuất linh hoạt (flexible manufacturing system - FMS)?

12 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 5

12. Trong quản lý chuỗi cung ứng, 'bullwhip effect' đề cập đến hiện tượng gì?

13 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 5

13. Hệ thống hoạch định nguồn lực sản xuất (MRP II) mở rộng phạm vi của MRP bằng cách tích hợp thêm yếu tố nào?

14 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 5

14. Phương pháp bảo trì nào tập trung vào việc ngăn ngừa sự cố xảy ra trước khi chúng gây ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất?

15 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 5

15. Chiến lược sản xuất 'Make-to-Stock' (MTS) phù hợp nhất với loại sản phẩm nào?

16 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 5

16. Công cụ quản lý chất lượng nào được sử dụng để theo dõi sự thay đổi của một quy trình sản xuất theo thời gian?

17 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 5

17. Trong quản lý dự án sản xuất, WBS (Work Breakdown Structure) là gì?

18 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 5

18. Đâu là một thách thức chính khi áp dụng công nghệ in 3D (additive manufacturing) trong sản xuất hàng loạt?

19 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 5

19. Phương pháp lập kế hoạch sản xuất nào phù hợp nhất khi doanh nghiệp có nhiều sản phẩm khác nhau và cần đáp ứng nhanh chóng các đơn hàng tùy chỉnh?

20 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 5

20. Trong bố trí sản xuất, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất khi thiết kế một dây chuyền lắp ráp?

21 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 5

21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của quản trị tồn kho hiệu quả?

22 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 5

22. Trong quản lý chất lượng, Taguchi methods tập trung vào việc gì?

23 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 5

23. Trong quản trị dự án sản xuất, đường găng (critical path) là gì?

24 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 5

24. Trong quản lý chuỗi cung ứng, VMI (Vendor Managed Inventory) là gì?

25 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 5

25. KPI nào sau đây đo lường tỷ lệ phần trăm sản phẩm hoàn thành đúng thời hạn?

26 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 5

26. Trong quản lý rủi ro sản xuất, kế hoạch dự phòng (contingency plan) được sử dụng để làm gì?

27 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 5

27. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định điểm hòa vốn (break-even point) trong sản xuất?

28 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 5

28. Đâu là lợi ích chính của việc áp dụng tự động hóa trong sản xuất?

29 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 5

29. Trong quản trị sản xuất, khái niệm 'capacity planning' liên quan đến vấn đề gì?

30 / 30

Category: Quản trị sản xuất

Tags: Bộ đề 5

30. Trong quản lý sản xuất tinh gọn, 'Poka-yoke' là gì?