1. Đâu là lợi ích chính của việc áp dụng các tiêu chuẩn 5S trong quản lý văn phòng?
A. Giảm chi phí thuê văn phòng.
B. Tăng cường tính bảo mật thông tin.
C. Tạo môi trường làm việc sạch sẽ, ngăn nắp, an toàn và hiệu quả.
D. Tăng số lượng nhân viên văn phòng.
2. Khi lựa chọn phần mềm quản lý văn phòng, tiêu chí nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?
A. Giá thành rẻ nhất.
B. Giao diện đẹp mắt.
C. Khả năng đáp ứng nhu cầu thực tế của văn phòng.
D. Có nhiều tính năng nhất.
3. Khi lựa chọn nhà cung cấp văn phòng phẩm, tiêu chí nào sau đây quan trọng nhất?
A. Giá rẻ nhất.
B. Mẫu mã đẹp.
C. Chất lượng sản phẩm tốt, giá cả hợp lý và dịch vụ giao hàng nhanh chóng.
D. Có nhiều chương trình khuyến mãi.
4. Trong quản trị văn phòng, yếu tố nào sau đây thể hiện sự chuyên nghiệp và tạo ấn tượng tốt với khách hàng?
A. Văn phòng được trang trí lộng lẫy và đắt tiền.
B. Nhân viên ăn mặc lịch sự, giao tiếp thân thiện và hiệu quả.
C. Văn phòng luôn có sẵn đồ ăn và thức uống miễn phí.
D. Văn phòng có nhiều tiện nghi giải trí cho nhân viên.
5. Khi xử lý khiếu nại của khách hàng, nhân viên văn phòng nên ưu tiên điều gì?
A. Bác bỏ khiếu nại nếu khách hàng không có bằng chứng.
B. Đổ lỗi cho bộ phận khác.
C. Lắng nghe, thấu hiểu và tìm giải pháp thỏa đáng cho khách hàng.
D. Tránh tiếp xúc với khách hàng khiếu nại.
6. Trong quản lý văn phòng, việc tổ chức các hoạt động team-building có vai trò gì?
A. Chỉ để giải trí cho nhân viên.
B. Để tăng cường sự gắn kết, hợp tác và tinh thần đồng đội giữa các thành viên.
C. Để tiết kiệm chi phí thuê nhân viên.
D. Để kiểm soát nhân viên tốt hơn.
7. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, thời gian lưu trữ tối thiểu đối với hồ sơ kế toán là bao nhiêu năm?
A. 3 năm
B. 5 năm
C. 10 năm
D. Vĩnh viễn
8. Khi lựa chọn địa điểm đặt văn phòng, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?
A. Gần trung tâm thành phố.
B. Giá thuê rẻ nhất.
C. Thuận tiện giao thông và tiếp cận khách hàng.
D. Có nhiều nhà hàng và quán cà phê xung quanh.
9. Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng hệ thống thông tin liên lạc nội bộ hiệu quả trong văn phòng?
A. Giảm số lượng cuộc họp.
B. Đảm bảo thông tin được truyền tải nhanh chóng, chính xác và đầy đủ.
C. Tăng cường kiểm soát nhân viên.
D. Tiết kiệm chi phí điện thoại.
10. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, người sử dụng lao động có phải đóng bảo hiểm thất nghiệp cho nhân viên văn phòng không?
A. Không bắt buộc.
B. Chỉ bắt buộc đối với nhân viên ký hợp đồng lao động không xác định thời hạn.
C. Bắt buộc đối với tất cả nhân viên có hợp đồng lao động từ 3 tháng trở lên.
D. Chỉ bắt buộc đối với nhân viên làm việc tại các thành phố lớn.
11. Trong việc tổ chức cuộc họp văn phòng, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo cuộc họp diễn ra hiệu quả?
A. Chuẩn bị phòng họp sang trọng và tiện nghi.
B. Xác định rõ mục tiêu, chương trình và thông báo trước cho người tham dự.
C. Mời càng nhiều người tham dự càng tốt.
D. Kéo dài thời gian cuộc họp để thảo luận kỹ lưỡng mọi vấn đề.
12. Trong quản lý văn phòng, phương pháp nào sau đây giúp cải thiện sự sáng tạo và đổi mới của nhân viên?
A. Áp đặt các quy định nghiêm ngặt.
B. Tạo môi trường làm việc thoải mái, khuyến khích đóng góp ý tưởng và chấp nhận rủi ro.
C. Tăng cường kiểm soát và giám sát nhân viên.
D. Chỉ khen thưởng những ý tưởng thành công.
13. Đâu là lợi ích chính của việc ủy quyền công việc cho nhân viên trong quản trị văn phòng?
A. Giảm bớt khối lượng công việc cho người quản lý.
B. Tiết kiệm chi phí thuê nhân viên.
C. Nâng cao năng lực và sự gắn kết của nhân viên.
D. Tất cả các đáp án trên.
14. Theo tiêu chuẩn ISO 9001, hồ sơ và tài liệu trong văn phòng cần được quản lý như thế nào?
A. Chỉ cần lưu trữ bản cứng tại văn phòng.
B. Phải được kiểm soát, bảo mật và dễ dàng truy cập.
C. Không cần thiết phải có quy trình quản lý cụ thể.
D. Chỉ cần lưu trữ các tài liệu quan trọng nhất.
15. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với các nhà cung cấp dịch vụ văn phòng?
A. Thường xuyên thay đổi nhà cung cấp để có giá tốt nhất.
B. Đàm phán giá cả khắt khe nhất có thể.
C. Thanh toán đúng hạn và duy trì giao tiếp cởi mở, trung thực.
D. Yêu cầu nhà cung cấp cung cấp dịch vụ vượt quá khả năng của họ.
16. Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc thiết lập một môi trường làm việc hiệu quả cho nhân viên văn phòng?
A. Cung cấp đầy đủ các thiết bị văn phòng hiện đại.
B. Xây dựng một văn hóa doanh nghiệp tích cực và hỗ trợ.
C. Đảm bảo mức lương và phúc lợi cạnh tranh.
D. Tổ chức các hoạt động team-building thường xuyên.
17. Trong quản lý thời gian làm việc tại văn phòng, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Làm việc thật nhanh để hoàn thành nhiều việc nhất có thể.
B. Luôn sẵn sàng làm thêm giờ.
C. Ưu tiên các công việc quan trọng và khẩn cấp.
D. Tránh xa các công việc nhàm chán.
18. Đâu là vai trò chính của người quản lý văn phòng trong việc duy trì môi trường làm việc xanh?
A. Trồng nhiều cây xanh trong văn phòng.
B. Tiết kiệm chi phí điện nước.
C. Xây dựng và thực hiện các chính sách thân thiện với môi trường.
D. Sử dụng các sản phẩm tái chế.
19. Khi có khách hàng đến thăm văn phòng, điều gì sau đây thể hiện sự tôn trọng và chuyên nghiệp?
A. Để khách hàng tự tìm chỗ ngồi.
B. Tiếp đón khách hàng niềm nở, cung cấp thông tin đầy đủ và giải quyết yêu cầu nhanh chóng.
C. Yêu cầu khách hàng chờ đợi lâu.
D. Chỉ tiếp khách hàng quan trọng.
20. Phương pháp nào sau đây giúp quản lý văn phòng kiểm soát chi phí in ấn hiệu quả nhất?
A. Sử dụng giấy in chất lượng cao để tránh kẹt giấy.
B. Khuyến khích nhân viên in hai mặt và sử dụng bản nháp.
C. Mua máy in mới thường xuyên để đảm bảo chất lượng in.
D. Tăng số lượng máy in để đáp ứng nhu cầu in ấn.
21. Đâu là lợi ích chính của việc áp dụng hệ thống quản lý tài liệu điện tử (EDMS) trong văn phòng?
A. Giảm chi phí thuê văn phòng.
B. Tăng cường khả năng tìm kiếm và truy cập tài liệu.
C. Giảm số lượng nhân viên văn phòng cần thiết.
D. Tăng cường tính bảo mật của thông tin.
22. Trong việc lập kế hoạch ngân sách cho văn phòng, khoản mục nào sau đây thường chiếm tỷ trọng lớn nhất?
A. Chi phí thuê văn phòng.
B. Chi phí mua sắm thiết bị văn phòng.
C. Chi phí điện nước.
D. Chi phí văn phòng phẩm.
23. Đâu là mục tiêu chính của việc quản lý rủi ro trong quản trị văn phòng?
A. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro.
B. Giảm thiểu tác động tiêu cực của rủi ro đến hoạt động văn phòng.
C. Chuyển rủi ro cho bên thứ ba.
D. Bỏ qua các rủi ro nhỏ.
24. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo an ninh thông tin trong văn phòng?
A. Mua phần mềm diệt virus đắt tiền.
B. Xây dựng và thực hiện các quy trình bảo mật thông tin chặt chẽ, đồng thời nâng cao ý thức bảo mật cho nhân viên.
C. Cấm nhân viên sử dụng internet.
D. Chỉ cho phép nhân viên truy cập các trang web an toàn.
25. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, thời gian làm việc tiêu chuẩn của nhân viên văn phòng là bao nhiêu giờ một tuần?
A. 36 giờ
B. 40 giờ
C. 44 giờ
D. 48 giờ
26. Khi xảy ra sự cố mất điện tại văn phòng, giải pháp nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Báo ngay cho công ty điện lực.
B. Tìm nguồn điện dự phòng và đảm bảo an toàn.
C. Yêu cầu nhân viên nghỉ việc.
D. Chờ đến khi có điện trở lại.
27. Đâu là biện pháp hiệu quả nhất để ngăn ngừa thất thoát tài sản trong văn phòng?
A. Thuê bảo vệ chuyên nghiệp.
B. Lắp đặt camera giám sát.
C. Xây dựng quy trình quản lý tài sản chặt chẽ và thực hiện kiểm kê định kỳ.
D. Không cho phép nhân viên mang đồ cá nhân vào văn phòng.
28. Trong quản lý văn phòng, việc đánh giá hiệu quả làm việc của nhân viên có vai trò gì?
A. Chỉ để xếp loại nhân viên.
B. Để xác định mức lương thưởng.
C. Để cung cấp phản hồi, hỗ trợ nhân viên phát triển và cải thiện hiệu quả làm việc.
D. Để sa thải những nhân viên làm việc kém hiệu quả.
29. Theo quy định của Luật Lao động Việt Nam, người sử dụng lao động có trách nhiệm gì đối với an toàn vệ sinh lao động tại văn phòng?
A. Chỉ cần cung cấp đầy đủ trang thiết bị bảo hộ lao động.
B. Tổ chức huấn luyện an toàn vệ sinh lao động định kỳ và đảm bảo môi trường làm việc an toàn.
C. Không có trách nhiệm gì nếu nhân viên tự gây tai nạn.
D. Chỉ chịu trách nhiệm khi có tai nạn lao động nghiêm trọng.
30. Theo Luật Phòng cháy chữa cháy Việt Nam, văn phòng cần trang bị tối thiểu những thiết bị phòng cháy chữa cháy nào?
A. Bình chữa cháy, hệ thống báo cháy tự động.
B. Bình chữa cháy, hệ thống báo cháy tự động, đèn chiếu sáng sự cố, biển báo thoát hiểm.
C. Bình chữa cháy, hệ thống báo cháy tự động, mặt nạ phòng độc.
D. Bình chữa cháy, hệ thống báo cháy tự động, vòi phun nước tự động.