Đề 5 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Răng – hàm – mặt

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Răng - hàm - mặt

Đề 5 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Răng - hàm - mặt

1. Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán rối loạn khớp thái dương hàm?

A. Điện tâm đồ (ECG).
B. Chụp cộng hưởng từ (MRI).
C. Xét nghiệm máu.
D. Nội soi phế quản.

2. Loại vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để trám bít ống tủy sau khi điều trị tủy?

A. Amalgam.
B. Composite.
C. Gutta-percha.
D. Vàng.

3. Khí cụ nào sau đây thường được sử dụng để nong rộng hàm trên trong chỉnh nha?

A. Headgear.
B. Quad Helix.
C. Bracket.
D. Elastic.

4. Đâu là đặc điểm khác biệt chính giữa viêm tủy răng hồi phục và viêm tủy răng không hồi phục?

A. Viêm tủy răng hồi phục gây ra đau liên tục, trong khi viêm tủy răng không hồi phục chỉ gây đau khi có kích thích.
B. Viêm tủy răng hồi phục có thể tự khỏi, trong khi viêm tủy răng không hồi phục cần điều trị can thiệp.
C. Viêm tủy răng hồi phục luôn có biểu hiện lung lay răng, viêm tủy răng không hồi phục thì không.
D. Viêm tủy răng hồi phục chỉ ảnh hưởng đến men răng, viêm tủy răng không hồi phục ảnh hưởng đến ngà răng.

5. Loại u nào sau đây thường gặp nhất ở vùng hàm mặt?

A. U men răng (Ameloblastoma).
B. U xơ xương.
C. U tế bào khổng lồ.
D. U nang xương phình mạch.

6. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để điều trị thiểu sản men răng?

A. Tẩy trắng răng.
B. Trám răng composite.
C. Chỉnh nha.
D. Nhổ răng.

7. Trong chỉnh nha, cung môi (labial bow) thường được sử dụng để làm gì?

A. Đóng khoảng.
B. Mở rộng cung răng.
C. Kiểm soát vị trí răng cửa.
D. Xoay răng.

8. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra mất răng ở người trưởng thành?

A. Sâu răng.
B. Bệnh nha chu.
C. Chấn thương.
D. Ung thư miệng.

9. Trong điều trị tủy răng, EDTA được sử dụng với mục đích gì?

A. Gây tê.
B. Khử trùng ống tủy.
C. Làm rộng ống tủy.
D. Loại bỏ mùn ngà.

10. Phương pháp điều trị nào sau đây được ưu tiên cho một bệnh nhân bị sai khớp thái dương hàm tái diễn?

A. Phẫu thuật cắt lồi cầu.
B. Tiêm Botox vào cơ cắn.
C. Nắn chỉnh răng.
D. Nhổ răng hàng loạt.

11. Loại vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để làm răng tạm sau khi cấy ghép implant?

A. Sứ (Porcelain).
B. Kim loại.
C. Nhựa (Acrylic).
D. Zirconia.

12. Trong chỉnh nha, headgear được sử dụng để làm gì?

A. Đóng khoảng mất răng.
B. Kiểm soát sự phát triển của xương hàm.
C. Làm thẳng răng.
D. Giữ răng sau khi chỉnh nha.

13. Đâu là một biến chứng tiềm ẩn của việc sử dụng bisphosphonates (thuốc điều trị loãng xương) ở bệnh nhân nha khoa?

A. Tăng sản nướu.
B. Hoại tử xương hàm liên quan đến thuốc.
C. Khô miệng.
D. Viêm lưỡi.

14. Biến chứng nào sau đây ít gặp sau khi cấy ghép implant?

A. Viêm quanh implant.
B. Lỏng lẻo implant.
C. Tích hợp xương thất bại.
D. Sâu răng trên implant.

15. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để duy trì sự ổn định của kết quả chỉnh nha sau khi tháo mắc cài?

A. Đeo hàm duy trì.
B. Chải răng đúng cách.
C. Súc miệng bằng nước súc miệng.
D. Tái khám định kỳ.

16. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ tiêu xương ổ răng trong bệnh nha chu?

A. Nội soi khớp thái dương hàm.
B. Chụp phim quanh chóp.
C. Đo điện cơ.
D. Xét nghiệm máu.

17. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để điều trị cười hở lợi?

A. Tẩy trắng răng.
B. Cắt nướu.
C. Trám răng.
D. Chỉnh nha niềng răng.

18. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây ra tình trạng khô miệng (xerostomia)?

A. Sử dụng thuốc kháng histamine.
B. Xạ trị vùng đầu và cổ.
C. Hội chứng Sjögren.
D. Vệ sinh răng miệng kém.

19. Trong chỉnh nha, minivis (micro-implant) được sử dụng để làm gì?

A. Thay thế răng mất.
B. Làm neo chặn tuyệt đối để di chuyển răng.
C. Giữ răng sau khi chỉnh nha.
D. Tăng cường sức nhai.

20. Đâu là dấu hiệu lâm sàng của viêm tủy răng không hồi phục?

A. Đau nhói khi có kích thích lạnh.
B. Đau âm ỉ kéo dài sau khi hết kích thích.
C. Răng đổi màu nhẹ.
D. Ê buốt răng khi chải răng.

21. Đâu là mục tiêu chính của việc điều trị bệnh nha chu?

A. Cải thiện thẩm mỹ răng.
B. Ngăn ngừa mất răng và duy trì sức khỏe của các mô nâng đỡ răng.
C. Giảm ê buốt răng.
D. Làm trắng răng.

22. Trong phẫu thuật nâng xoang, vật liệu ghép xương thường được sử dụng để làm gì?

A. Tăng cường khả năng lưu giữ của răng.
B. Làm đầy khoảng trống và tạo nền cho việc đặt implant.
C. Giảm đau sau phẫu thuật.
D. Ngăn ngừa nhiễm trùng.

23. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau khi nhổ răng khôn hàm dưới?

A. Viêm xoang hàm.
B. Tổn thương dây thần kinh răng dưới.
C. Viêm màng não.
D. LiệtBell.

24. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị viêm loét miệng tái phát (Aphthous Ulcers)?

A. Kháng sinh.
B. Corticosteroid tại chỗ.
C. Thuốc kháng virus.
D. Thuốc giảm đau opioid.

25. Đâu là một yếu tố nguy cơ chính gây ra viêm nha chu?

A. Chế độ ăn giàu carbohydrate.
B. Hút thuốc lá.
C. Thiếu vitamin D.
D. Uống nhiều nước ngọt.

26. Trong điều trị tủy răng, trâm xoay (rotary file) được sử dụng để làm gì?

A. Chụp X-quang.
B. Làm sạch và tạo hình ống tủy.
C. Trám bít ống tủy.
D. Gây tê.

27. Trong phẫu thuật chỉnh hình xương hàm, loại phẫu thuật nào được sử dụng để điều trị hô hàm trên?

A. Phẫu thuật Lefort I.
B. Phẫu thuật cắt cành cao.
C. Phẫu thuật trượt cằm.
D. Phẫu thuật thu hẹp xương ổ răng.

28. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá tiên lượng của một răng bị bệnh nha chu?

A. Màu sắc răng.
B. Mức độ mất bám dính lâm sàng.
C. Hình dạng răng.
D. Độ tuổi của bệnh nhân.

29. Trong điều trị nha chu, phương pháp nào sau đây được sử dụng để loại bỏ cao răng và mảng bám dưới nướu?

A. Đánh bóng răng.
B. Cạo vôi răng và làm láng gốc răng.
C. Súc miệng bằng nước muối.
D. Sử dụng chỉ nha khoa.

30. Chỉ số nào sau đây được sử dụng để đánh giá mức độ vệ sinh răng miệng của một người?

A. Chỉ số chảy máu nướu (Bleeding Index).
B. Chỉ số sâu, mất, trám (DMFT Index).
C. Chỉ số mảng bám (Plaque Index).
D. Chỉ số răng lung lay (Mobility Index).

1 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 5

1. Loại xét nghiệm nào sau đây thường được sử dụng để chẩn đoán rối loạn khớp thái dương hàm?

2 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 5

2. Loại vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để trám bít ống tủy sau khi điều trị tủy?

3 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 5

3. Khí cụ nào sau đây thường được sử dụng để nong rộng hàm trên trong chỉnh nha?

4 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 5

4. Đâu là đặc điểm khác biệt chính giữa viêm tủy răng hồi phục và viêm tủy răng không hồi phục?

5 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 5

5. Loại u nào sau đây thường gặp nhất ở vùng hàm mặt?

6 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 5

6. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để điều trị thiểu sản men răng?

7 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 5

7. Trong chỉnh nha, cung môi (labial bow) thường được sử dụng để làm gì?

8 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 5

8. Đâu là nguyên nhân phổ biến nhất gây ra mất răng ở người trưởng thành?

9 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 5

9. Trong điều trị tủy răng, EDTA được sử dụng với mục đích gì?

10 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 5

10. Phương pháp điều trị nào sau đây được ưu tiên cho một bệnh nhân bị sai khớp thái dương hàm tái diễn?

11 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 5

11. Loại vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để làm răng tạm sau khi cấy ghép implant?

12 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 5

12. Trong chỉnh nha, headgear được sử dụng để làm gì?

13 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 5

13. Đâu là một biến chứng tiềm ẩn của việc sử dụng bisphosphonates (thuốc điều trị loãng xương) ở bệnh nhân nha khoa?

14 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 5

14. Biến chứng nào sau đây ít gặp sau khi cấy ghép implant?

15 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 5

15. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để duy trì sự ổn định của kết quả chỉnh nha sau khi tháo mắc cài?

16 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 5

16. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá mức độ tiêu xương ổ răng trong bệnh nha chu?

17 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 5

17. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để điều trị cười hở lợi?

18 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 5

18. Nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây ra tình trạng khô miệng (xerostomia)?

19 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 5

19. Trong chỉnh nha, minivis (micro-implant) được sử dụng để làm gì?

20 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 5

20. Đâu là dấu hiệu lâm sàng của viêm tủy răng không hồi phục?

21 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 5

21. Đâu là mục tiêu chính của việc điều trị bệnh nha chu?

22 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 5

22. Trong phẫu thuật nâng xoang, vật liệu ghép xương thường được sử dụng để làm gì?

23 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 5

23. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra sau khi nhổ răng khôn hàm dưới?

24 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 5

24. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị viêm loét miệng tái phát (Aphthous Ulcers)?

25 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 5

25. Đâu là một yếu tố nguy cơ chính gây ra viêm nha chu?

26 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 5

26. Trong điều trị tủy răng, trâm xoay (rotary file) được sử dụng để làm gì?

27 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 5

27. Trong phẫu thuật chỉnh hình xương hàm, loại phẫu thuật nào được sử dụng để điều trị hô hàm trên?

28 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 5

28. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá tiên lượng của một răng bị bệnh nha chu?

29 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 5

29. Trong điều trị nha chu, phương pháp nào sau đây được sử dụng để loại bỏ cao răng và mảng bám dưới nướu?

30 / 30

Category: Răng - hàm - mặt

Tags: Bộ đề 5

30. Chỉ số nào sau đây được sử dụng để đánh giá mức độ vệ sinh răng miệng của một người?

Đề 5 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Răng – Hàm – Mặt

Đề 5 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Răng – Hàm – Mặt

1. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để điều trị tiêu xương ổ răng sau khi nhổ răng?

A. Chỉnh nha
B. Ghép xương ổ răng
C. Sử dụng nước súc miệng fluoride
D. Cạo vôi răng

2. Loại vi khuẩn nào đóng vai trò quan trọng nhất trong sự hình thành sâu răng?

A. Streptococcus mutans
B. Lactobacillus
C. Actinomyces
D. Porphyromonas gingivalis

3. Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để làm răng tạm sau khi cấy ghép implant?

A. Titan
B. Sứ (porcelain)
C. Nhựa acrylic
D. Vàng

4. Kỹ thuật nào sau đây giúp làm dài thân răng trong trường hợp răng bị mòn hoặc gãy sát lợi?

A. Chỉnh nha
B. Phẫu thuật làm dài thân răng
C. Trám răng
D. Tẩy trắng răng

5. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để điều trị cười hở lợi do trương lực cơ môi trên quá mức?

A. Chỉnh nha
B. Phẫu thuật cắt thắng môi
C. Tiêm botulinum toxin (Botox)
D. Mài bớt men răng

6. Trong phẫu thuật chỉnh hình xương hàm, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để điều chỉnh hô hoặc móm?

A. Cắt xương hàm trên hoặc hàm dưới
B. Nâng xoang
C. Ghép xương
D. Nhổ răng

7. Trong chỉnh nha, khí cụ nào sau đây được sử dụng để nong rộng cung răng hàm trên?

A. Máng duy trì
B. Headgear
C. Quad helix
D. Elastic bands

8. Loại vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để trám răng sữa?

A. Amalgam
B. Composite
C. Glass ionomer cement (GIC)
D. Vàng

9. Dấu hiệu nào sau đây không phải là dấu hiệu của viêm tủy răng?

A. Đau nhức răng tự phát, kéo dài
B. Đau tăng khi nằm
C. Răng lung lay
D. Nhạy cảm với nhiệt độ

10. Loại khớp cắn nào được Angle phân loại là khớp cắn lý tưởng?

A. Hạng II
B. Hạng III
C. Hạng I
D. Hạng IV

11. Chỉ định nào sau đây không phải là chỉ định nhổ răng khôn?

A. Răng khôn mọc lệch gây đau nhức, khó chịu
B. Răng khôn gây xô lệch các răng khác
C. Răng khôn mọc thẳng, không gây biến chứng
D. Răng khôn bị sâu răng, viêm lợi trùm tái phát

12. Trong các loại thuốc tê sau, loại nào có thời gian tác dụng ngắn nhất?

A. Lidocaine
B. Bupivacaine
C. Mepivacaine
D. Articaine

13. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giảm đau sau khi nhổ răng?

A. Thuốc kháng sinh
B. Thuốc giảm đau không opioid (NSAIDs)
C. Thuốc kháng virus
D. Vitamin

14. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để phòng ngừa viêm nha chu?

A. Sử dụng tăm xỉa răng
B. Chải răng đúng cách và sử dụng chỉ nha khoa hàng ngày
C. Ăn nhiều trái cây
D. Uống nhiều nước

15. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến việc lựa chọn vật liệu phục hình răng?

A. Vị trí răng cần phục hình
B. Lực nhai
C. Mức độ thẩm mỹ yêu cầu
D. Nhóm máu của bệnh nhân

16. Trong quy trình điều trị tủy răng, mục đích chính của việc trám bít ống tủy là gì?

A. Để làm trắng răng
B. Để loại bỏ hoàn toàn vi khuẩn và ngăn ngừa tái nhiễm
C. Để giảm đau
D. Để tăng cường men răng

17. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không ảnh hưởng đến sự ổn định của răng sau chỉnh nha?

A. Sự cân bằng của lực môi má và lưỡi
B. Tình trạng của mô nha chu
C. Thói quen xấu như mút ngón tay
D. Màu sắc răng

18. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát tình trạng viêm sau phẫu thuật trong nha khoa?

A. Thuốc kháng sinh
B. Thuốc giảm đau opioid
C. Corticosteroid
D. Thuốc kháng virus

19. Trong điều trị nha chu, phương pháp nào sau đây nhằm loại bỏ túi nha chu và tái tạo lại mô nha chu đã mất?

A. Cạo vôi răng và đánh bóng
B. Phẫu thuật lật vạt nha chu
C. Sử dụng nước súc miệng kháng khuẩn
D. Chỉnh nha

20. Trong điều trị nha khoa dự phòng, biện pháp nào sau đây giúp ngăn ngừa sâu răng hiệu quả nhất ở trẻ em?

A. Súc miệng bằng nước muối
B. Chải răng bằng kem đánh răng có fluoride
C. Ăn kẹo cao su không đường
D. Uống sữa

21. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra khi điều trị tủy răng không đúng kỹ thuật?

A. Viêm quanh cuống răng
B. Sâu răng
C. Viêm lợi
D. Mòn răng

22. Trong các loại ung thư miệng, loại nào phổ biến nhất?

A. Sarcoma
B. Adenocarcinoma
C. Squamous cell carcinoma
D. Melanoma

23. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để điều trị sai khớp thái dương hàm cấp tính?

A. Nắn khớp
B. Phẫu thuật
C. Sử dụng máng nhai
D. Chườm nóng

24. Loại xét nghiệm nào sau đây giúp chẩn đoán bệnh lý tuyến nước bọt?

A. Xét nghiệm công thức máu
B. Sinh thiết tuyến nước bọt
C. Điện tâm đồ
D. Nội soi đại tràng

25. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá sự phát triển xương hàm ở trẻ em?

A. Chụp X-quang tim phổi
B. Chụp X-quang sọ nghiêng
C. Xét nghiệm máu
D. Siêu âm ổ bụng

26. Nguyên nhân nào sau đây không gây ra tình trạng khô miệng (xerostomia)?

A. Sử dụng một số loại thuốc
B. Xạ trị vùng đầu cổ
C. Bệnh tiểu đường
D. Vệ sinh răng miệng kém

27. Biến chứng nào sau đây ít gặp nhất sau phẫu thuật nhổ răng?

A. Chảy máu kéo dài
B. Sưng đau
C. Nhiễm trùng
D. Tổn thương dây thần kinh gây tê môi dưới kéo dài

28. Trong các phương pháp điều trị mất răng, phương pháp nào được xem là phục hồi chức năng ăn nhai và thẩm mỹ tốt nhất?

A. Hàm giả tháo lắp
B. Cầu răng
C. Implant
D. Trám răng

29. Phim chụp nào sau đây cho phép đánh giá tốt nhất tình trạng xương ổ răng xung quanh răng?

A. Phim toàn cảnh (panoramic)
B. Phim quanh chóp (periapical)
C. Phim cắn cánh (bitewing)
D. Phim sọ nghiêng

30. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thành công lâu dài của một phục hình răng sứ?

A. Màu sắc của răng sứ
B. Độ khít sát của phục hình với cùi răng
C. Hình dạng của răng sứ
D. Độ bóng của răng sứ

1 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

1. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để điều trị tiêu xương ổ răng sau khi nhổ răng?

2 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

2. Loại vi khuẩn nào đóng vai trò quan trọng nhất trong sự hình thành sâu răng?

3 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

3. Vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để làm răng tạm sau khi cấy ghép implant?

4 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

4. Kỹ thuật nào sau đây giúp làm dài thân răng trong trường hợp răng bị mòn hoặc gãy sát lợi?

5 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

5. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để điều trị cười hở lợi do trương lực cơ môi trên quá mức?

6 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

6. Trong phẫu thuật chỉnh hình xương hàm, kỹ thuật nào sau đây thường được sử dụng để điều chỉnh hô hoặc móm?

7 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

7. Trong chỉnh nha, khí cụ nào sau đây được sử dụng để nong rộng cung răng hàm trên?

8 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

8. Loại vật liệu nào sau đây thường được sử dụng để trám răng sữa?

9 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

9. Dấu hiệu nào sau đây không phải là dấu hiệu của viêm tủy răng?

10 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

10. Loại khớp cắn nào được Angle phân loại là khớp cắn lý tưởng?

11 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

11. Chỉ định nào sau đây không phải là chỉ định nhổ răng khôn?

12 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

12. Trong các loại thuốc tê sau, loại nào có thời gian tác dụng ngắn nhất?

13 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

13. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giảm đau sau khi nhổ răng?

14 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

14. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để phòng ngừa viêm nha chu?

15 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

15. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến việc lựa chọn vật liệu phục hình răng?

16 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

16. Trong quy trình điều trị tủy răng, mục đích chính của việc trám bít ống tủy là gì?

17 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

17. Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không ảnh hưởng đến sự ổn định của răng sau chỉnh nha?

18 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

18. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để kiểm soát tình trạng viêm sau phẫu thuật trong nha khoa?

19 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

19. Trong điều trị nha chu, phương pháp nào sau đây nhằm loại bỏ túi nha chu và tái tạo lại mô nha chu đã mất?

20 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

20. Trong điều trị nha khoa dự phòng, biện pháp nào sau đây giúp ngăn ngừa sâu răng hiệu quả nhất ở trẻ em?

21 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

21. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra khi điều trị tủy răng không đúng kỹ thuật?

22 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

22. Trong các loại ung thư miệng, loại nào phổ biến nhất?

23 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

23. Phương pháp nào sau đây được sử dụng để điều trị sai khớp thái dương hàm cấp tính?

24 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

24. Loại xét nghiệm nào sau đây giúp chẩn đoán bệnh lý tuyến nước bọt?

25 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

25. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá sự phát triển xương hàm ở trẻ em?

26 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

26. Nguyên nhân nào sau đây không gây ra tình trạng khô miệng (xerostomia)?

27 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

27. Biến chứng nào sau đây ít gặp nhất sau phẫu thuật nhổ răng?

28 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

28. Trong các phương pháp điều trị mất răng, phương pháp nào được xem là phục hồi chức năng ăn nhai và thẩm mỹ tốt nhất?

29 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

29. Phim chụp nào sau đây cho phép đánh giá tốt nhất tình trạng xương ổ răng xung quanh răng?

30 / 30

Category: Răng – Hàm – Mặt

Tags: Bộ đề 5

30. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thành công lâu dài của một phục hình răng sứ?