1. Khoáng chất nào sau đây cần thiết cho chức năng của enzyme cytochrome oxidase trong chuỗi vận chuyển electron?
A. Canxi.
B. Sắt.
C. Kẽm.
D. Magie.
2. Hormone nào sau đây làm tăng quá trình lipogenesis (tổng hợp lipid)?
A. Cortisol.
B. Insulin.
C. Adrenaline.
D. Glucagon.
3. Tỷ lệ hô hấp (RQ) là tỷ lệ giữa?
A. O2 tiêu thụ / CO2 tạo ra.
B. CO2 tạo ra / O2 tiêu thụ.
C. N2 tạo ra / O2 tiêu thụ.
D. CO2 tiêu thụ / N2 tạo ra.
4. Vitamin nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong chu trình Krebs?
A. Vitamin C.
B. Vitamin D.
C. Vitamin B1 (Thiamine).
D. Vitamin A.
5. Chất nào sau đây là chất nhận electron cuối cùng trong chuỗi vận chuyển electron?
A. NADH.
B. Oxy.
C. Cytochrome c.
D. FADH2.
6. Điều gì xảy ra với quá trình chuyển hóa năng lượng trong cơ thể khi nhiệt độ môi trường giảm?
A. Tăng sinh nhiệt.
B. Giảm sinh nhiệt.
C. Không thay đổi.
D. Tăng dự trữ năng lượng.
7. Hormone nào sau đây làm tăng quá trình phân giải glycogen?
A. Insulin.
B. Glucagon.
C. Somatostatin.
D. Thyroxine.
8. Quá trình tân tạo đường (gluconeogenesis) xảy ra chủ yếu ở cơ quan nào?
A. Não.
B. Cơ.
C. Gan.
D. Thận.
9. Tình trạng nào sau đây có thể dẫn đến giảm sản xuất ATP trong tế bào?
A. Thiếu oxy.
B. Thừa glucose.
C. Thừa acid béo.
D. Thừa amino acid.
10. Sản phẩm nào sau đây được tạo ra trong chu trình Krebs?
A. Pyruvate.
B. Acetyl-CoA.
C. NADH.
D. Glucose.
11. Trong hô hấp tế bào, giai đoạn nào tạo ra nhiều ATP nhất?
A. Đường phân.
B. Chu trình Krebs.
C. Chuỗi vận chuyển electron.
D. Lên men.
12. Chu trình urea xảy ra ở đâu trong tế bào?
A. Cytosol.
B. Nhân tế bào.
C. Ti thể và cytosol.
D. Lưới nội chất.
13. Quá trình khử amin (deamination) của amino acid tạo ra sản phẩm nào?
A. Glucose.
B. Ammonia.
C. Acid béo.
D. Glycogen.
14. Điều gì xảy ra với tốc độ chuyển hóa cơ bản (BMR) khi tuổi tăng?
A. Tăng lên.
B. Giảm xuống.
C. Không thay đổi.
D. Dao động không đều.
15. Enzyme nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc điều hòa tốc độ của chu trình Krebs?
A. Citrate synthase.
B. Aconitase.
C. Isocitrate dehydrogenase.
D. Fumarase.
16. Loại tế bào nào sau đây chủ yếu sử dụng glucose làm nguồn năng lượng?
A. Tế bào gan.
B. Tế bào cơ.
C. Tế bào não.
D. Tế bào mỡ.
17. Sản phẩm chính của quá trình beta-oxidation là gì?
A. Glucose.
B. Pyruvate.
C. Acetyl-CoA.
D. Lactate.
18. Điều gì xảy ra nếu chuỗi vận chuyển electron bị gián đoạn?
A. Tăng sản xuất ATP từ đường phân.
B. Tăng sản xuất ATP từ chu trình Krebs.
C. Giảm sản xuất ATP và tích tụ NADH và FADH2.
D. Tăng cường quá trình tân tạo đường.
19. Chất nào sau đây có thể được sử dụng làm tiền chất trong quá trình tân tạo đường?
A. Acid béo.
B. Acetyl-CoA.
C. Lactate.
D. Ketone bodies.
20. Hormone nào sau đây có vai trò quan trọng trong việc điều hòa sự thèm ăn và cảm giác no?
A. Insulin.
B. Glucagon.
C. Leptin.
D. Cortisol.
21. Điều gì xảy ra với tỷ lệ hô hấp (RQ) khi một người chủ yếu tiêu thụ carbohydrate?
A. Gần 0.7.
B. Gần 0.8.
C. Gần 1.0.
D. Gần 1.2.
22. Quá trình beta-oxidation (oxy hóa acid béo) xảy ra ở đâu trong tế bào?
A. Cytosol.
B. Nhân tế bào.
C. Ti thể.
D. Lưới nội chất.
23. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng lớn nhất đến tốc độ chuyển hóa cơ bản (BMR)?
A. Chiều cao.
B. Cân nặng.
C. Khối lượng cơ.
D. Tuổi tác.
24. Tại sao quá trình phosphoryl hóa oxy hóa lại cần oxy?
A. Oxy là chất xúc tác cho quá trình tổng hợp ATP.
B. Oxy là chất nền cho quá trình tạo ra gradient proton.
C. Oxy là chất nhận electron cuối cùng, tạo ra nước.
D. Oxy giúp vận chuyển electron giữa các phức hệ protein.
25. Ảnh hưởng của việc tăng cường hoạt động thể chất đến chuyển hóa lipid là gì?
A. Giảm sử dụng acid béo làm năng lượng.
B. Tăng tổng hợp triglyceride.
C. Tăng phân giải lipid và sử dụng acid béo làm năng lượng.
D. Giảm sản xuất thể ketone.
26. Trong quá trình tập thể dục cường độ cao, cơ thể chủ yếu sử dụng nguồn năng lượng nào?
A. Acid béo.
B. Glucose và glycogen.
C. Amino acid.
D. Thể ketone.
27. Thể ketone được tạo ra từ chất nào?
A. Glucose.
B. Acid béo.
C. Amino acid.
D. Glycogen.
28. Cơ chế nào sau đây giúp cơ thể duy trì cân bằng nội môi về năng lượng?
A. Điều chỉnh lượng nước tiểu.
B. Điều chỉnh nhịp tim.
C. Điều chỉnh sự thèm ăn và tiêu hao năng lượng.
D. Điều chỉnh huyết áp.
29. Quá trình nào sau đây KHÔNG thuộc giai đoạn đường phân?
A. Phosphoryl hóa glucose thành glucose-6-phosphate.
B. Chuyển đổi fructose-6-phosphate thành fructose-1,6-bisphosphate.
C. Oxy hóa pyruvate thành acetyl-CoA.
D. Phân cắt fructose-1,6-bisphosphate thành glyceraldehyde-3-phosphate và dihydroxyacetone phosphate.
30. Trong điều kiện nào cơ thể sản xuất nhiều thể ketone?
A. Khi có nhiều glucose.
B. Khi có nhiều insulin.
C. Khi đói kéo dài.
D. Khi có nhiều glycogen.