1. Tại sao người cao tuổi dễ bị hạ thân nhiệt hơn người trẻ?
A. Người cao tuổi có khả năng sinh nhiệt cao hơn.
B. Người cao tuổi có hệ thần kinh hoạt động mạnh mẽ hơn.
C. Người cao tuổi có khả năng cảm nhận nhiệt độ tốt hơn.
D. Người cao tuổi có khả năng điều nhiệt kém hơn do giảm khối lượng cơ và giảm hoạt động của hệ thần kinh.
2. Loại thuốc nào sau đây có thể làm giảm khả năng đổ mồ hôi và gây tăng thân nhiệt?
A. Thuốc hạ sốt.
B. Thuốc kháng histamine.
C. Thuốc lợi tiểu.
D. Thuốc kháng sinh.
3. Cơ chế điều nhiệt nào sau đây ít hiệu quả nhất trong việc duy trì thân nhiệt ở trẻ sơ sinh?
A. Run cơ.
B. Co mạch máu.
C. Sản xuất nhiệt không run (non-shivering thermogenesis).
D. Thay đổi tư thế.
4. Tại sao việc mặc quần áo tối màu làm tăng cảm giác nóng hơn khi trời nắng?
A. Quần áo tối màu phản xạ ánh sáng tốt hơn.
B. Quần áo tối màu hấp thụ nhiều nhiệt hơn từ ánh sáng mặt trời.
C. Quần áo tối màu giúp tăng cường lưu thông không khí.
D. Quần áo tối màu giúp giảm tiết mồ hôi.
5. Cơ chế nào sau đây giúp động vật ngủ đông duy trì sự sống trong điều kiện nhiệt độ thấp?
A. Tăng cường hoạt động thể chất.
B. Giảm nhịp tim, nhịp thở và thân nhiệt.
C. Tăng cường trao đổi chất.
D. Tăng tiết mồ hôi.
6. Điều gì xảy ra với lượng máu lưu thông đến da khi cơ thể bị sốc nhiệt?
A. Lượng máu lưu thông đến da tăng lên.
B. Lượng máu lưu thông đến da giảm xuống.
C. Lượng máu lưu thông đến da không thay đổi.
D. Lượng máu lưu thông đến da dao động không dự đoán được.
7. Tại sao việc mặc quần áo rộng rãi, thoáng mát lại giúp cơ thể hạ nhiệt khi trời nóng?
A. Quần áo rộng rãi giúp tăng cường sản xuất nhiệt.
B. Quần áo rộng rãi giúp hạn chế sự bay hơi mồ hôi.
C. Quần áo rộng rãi tạo điều kiện cho không khí lưu thông, tăng cường quá trình bay hơi mồ hôi.
D. Quần áo rộng rãi không ảnh hưởng đến quá trình điều nhiệt.
8. Loại thụ thể nào đóng vai trò quan trọng trong việc phát hiện sự thay đổi nhiệt độ ở da và gửi tín hiệu về trung tâm điều nhiệt?
A. Thụ thể áp lực.
B. Thụ thể đau.
C. Thụ thể hóa học.
D. Thụ thể nhiệt.
9. Điều gì sẽ xảy ra nếu vùng dưới đồi bị tổn thương?
A. Khả năng điều hòa thân nhiệt sẽ được cải thiện.
B. Không có ảnh hưởng đến khả năng điều hòa thân nhiệt.
C. Khả năng điều hòa thân nhiệt sẽ bị suy giảm hoặc mất hoàn toàn.
D. Chỉ ảnh hưởng đến khả năng cảm nhận đau.
10. Tại sao trẻ sinh non dễ bị hạ thân nhiệt?
A. Do trẻ sinh non có khả năng sản xuất nhiệt cao hơn.
B. Do trẻ sinh non có hệ thần kinh phát triển hoàn chỉnh hơn.
C. Do trẻ sinh non có lớp mỡ dưới da mỏng và khả năng điều nhiệt chưa phát triển đầy đủ.
D. Do trẻ sinh non có khả năng hấp thụ nhiệt tốt hơn.
11. Khi nhiệt độ môi trường xuống thấp, cơ thể sẽ phản ứng như thế nào để duy trì thân nhiệt?
A. Giãn mạch máu ngoại vi để tăng cường tỏa nhiệt.
B. Tăng tiết mồ hôi để làm mát cơ thể.
C. Run cơ để tăng sinh nhiệt.
D. Giảm nhịp tim và hô hấp.
12. Tại sao việc uống rượu có thể làm tăng nguy cơ hạ thân nhiệt?
A. Rượu làm tăng khả năng run cơ.
B. Rượu làm tăng quá trình trao đổi chất.
C. Rượu gây giãn mạch máu ngoại vi, làm tăng sự mất nhiệt.
D. Rượu làm giảm tiết mồ hôi.
13. Tại sao trẻ nhỏ dễ bị mất nước khi sốt cao?
A. Do trẻ nhỏ có khả năng hấp thụ nước kém hơn.
B. Do trẻ nhỏ có tỷ lệ diện tích bề mặt da trên thể tích cơ thể lớn hơn, dẫn đến mất nước qua da nhiều hơn.
C. Do trẻ nhỏ ít được bù nước hơn.
D. Do trẻ nhỏ có chức năng thận kém hơn.
14. Sốt là hiện tượng nhiệt độ cơ thể tăng cao hơn mức bình thường, thường do tác động của yếu tố nào?
A. Giảm hoạt động của hệ miễn dịch.
B. Tăng cường chức năng gan.
C. Các chất gây sốt (pyrogen) tác động lên vùng dưới đồi.
D. Tăng sản xuất hormone insulin.
15. Trong quá trình điều nhiệt, vai trò của hệ nội tiết là gì?
A. Hệ nội tiết không tham gia vào quá trình điều nhiệt.
B. Điều hòa nhịp tim.
C. Điều hòa huyết áp.
D. Điều chỉnh quá trình trao đổi chất và sản xuất nhiệt.
16. Cơ chế nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc giảm nhiệt độ cơ thể khi trời nóng?
A. Tăng cường sản xuất hormone tuyến giáp.
B. Co mạch máu ngoại vi.
C. Tăng tiết mồ hôi và bốc hơi nước.
D. Giảm hoạt động của hệ thần kinh giao cảm.
17. Cơ chế nào sau đây giúp động vật sống ở vùng lạnh giá duy trì thân nhiệt?
A. Giảm lớp mỡ dưới da.
B. Tăng diện tích bề mặt cơ thể.
C. Bộ lông dày hoặc lớp mỡ dày dưới da.
D. Tăng tiết mồ hôi.
18. Loại tế bào nào trong cơ thể có khả năng sinh nhiệt không run (non-shivering thermogenesis) cao nhất?
A. Tế bào cơ.
B. Tế bào thần kinh.
C. Tế bào mỡ nâu.
D. Tế bào gan.
19. Tại sao khi sốt, chúng ta thường cảm thấy ớn lạnh mặc dù nhiệt độ cơ thể đang cao?
A. Do mạch máu ngoại vi giãn nở.
B. Do điểm đặt nhiệt của vùng dưới đồi tăng lên, khiến cơ thể cảm thấy lạnh so với điểm đặt mới.
C. Do tăng tiết mồ hôi.
D. Do giảm hoạt động của hệ thần kinh giao cảm.
20. Cơ chế nào sau đây KHÔNG phải là một phản ứng của cơ thể khi bị lạnh?
A. Co mạch máu ở da.
B. Run cơ.
C. Tăng tiết hormone tuyến giáp.
D. Giãn mạch máu ở da.
21. Loại thuốc nào có thể gây tăng thân nhiệt như một tác dụng phụ?
A. Thuốc hạ sốt.
B. Thuốc an thần.
C. Thuốc lợi tiểu.
D. Một số thuốc chống trầm cảm.
22. Tình trạng nào sau đây có thể gây hạ thân nhiệt?
A. Cường giáp.
B. Tiếp xúc kéo dài với môi trường lạnh.
C. Sốt cao.
D. Hoạt động thể chất quá mức.
23. Cơ chế điều nhiệt nào sau đây liên quan đến sự thay đổi tư thế cơ thể?
A. Run cơ.
B. Co mạch máu.
C. Thay đổi diện tích bề mặt tiếp xúc với môi trường.
D. Tăng tiết mồ hôi.
24. Điều gì xảy ra với tỷ lệ trao đổi chất cơ bản (BMR) khi nhiệt độ cơ thể tăng lên?
A. BMR giảm.
B. BMR tăng.
C. BMR không thay đổi.
D. BMR có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào nguyên nhân tăng nhiệt độ.
25. Cơ chế nào sau đây giúp cơ thể giảm nhiệt khi hoạt động thể lực cường độ cao?
A. Giảm nhịp tim.
B. Giảm tiết mồ hôi.
C. Tăng cường lưu thông máu đến da và tăng tiết mồ hôi.
D. Co mạch máu ở da.
26. Điều gì xảy ra với quá trình trao đổi chất của cơ thể khi nhiệt độ môi trường tăng cao?
A. Quá trình trao đổi chất giảm để giảm sinh nhiệt.
B. Quá trình trao đổi chất tăng để tăng sinh nhiệt.
C. Quá trình trao đổi chất không thay đổi.
D. Quá trình trao đổi chất dao động không dự đoán được.
27. Điều gì sẽ xảy ra nếu tuyến mồ hôi bị tắc nghẽn?
A. Cơ thể sẽ dễ bị hạ thân nhiệt hơn.
B. Khả năng điều nhiệt của cơ thể sẽ được cải thiện.
C. Cơ thể sẽ khó hạ nhiệt khi trời nóng hoặc khi vận động.
D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến quá trình điều nhiệt.
28. Cơ chế điều hòa thân nhiệt nào sau đây sử dụng hệ thần kinh phó giao cảm?
A. Co mạch ngoại vi khi trời lạnh.
B. Tăng tiết mồ hôi khi trời nóng.
C. Run cơ để tăng sinh nhiệt.
D. Không có cơ chế điều hòa thân nhiệt nào sử dụng hệ thần kinh phó giao cảm.
29. Trung tâm điều nhiệt chính của cơ thể nằm ở đâu trong hệ thần kinh trung ương?
A. Tiểu não.
B. Hành não.
C. Vùng dưới đồi.
D. Vỏ não.
30. Cơ chế nào sau đây giúp cơ thể duy trì thân nhiệt ổn định khi nhiệt độ môi trường thay đổi?
A. Cơ chế phản hồi âm tính.
B. Cơ chế phản hồi dương tính.
C. Cơ chế khuếch đại tín hiệu.
D. Cơ chế ức chế cạnh tranh.