1. Trong suy hô hấp cấp tính, việc theo dõi sát khí máu động mạch có vai trò gì?
A. Đánh giá hiệu quả của điều trị và điều chỉnh phác đồ phù hợp.
B. Đánh giá chức năng thận.
C. Đánh giá chức năng gan.
D. Đánh giá tình trạng nhiễm trùng.
2. Bệnh nhân suy hô hấp cấp do ngộ độc opioid thường có biểu hiện lâm sàng nào sau đây?
A. Thở nhanh, sâu.
B. Thở chậm, nông.
C. Co giật.
D. Tăng huyết áp.
3. Phương pháp nào sau đây là quan trọng nhất trong chẩn đoán suy hô hấp cấp tính?
A. X-quang ngực.
B. Điện tâm đồ.
C. Công thức máu.
D. Khí máu động mạch.
4. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một phần của chăm sóc hỗ trợ cho bệnh nhân suy hô hấp cấp tính?
A. Đảm bảo dinh dưỡng đầy đủ.
B. Kiểm soát đau và lo lắng.
C. Duy trì cân bằng dịch.
D. Tập thể dục cường độ cao.
5. Trong suy hô hấp cấp tính, khi nào cần cân nhắc chỉ định ECMO (ExtraCorporeal Membrane Oxygenation)?
A. Khi bệnh nhân đáp ứng tốt với thông khí nhân tạo thông thường.
B. Khi bệnh nhân không đáp ứng với các biện pháp điều trị thông thường và có nguy cơ tử vong cao.
C. Khi bệnh nhân chỉ bị giảm oxy máu nhẹ.
D. Khi bệnh nhân chỉ bị tăng CO2 máu nhẹ.
6. Trong suy hô hấp cấp tính, mục tiêu chính của việc điều chỉnh thông số máy thở là gì?
A. Duy trì PaCO2 ở mức thấp nhất có thể.
B. Duy trì PaO2 và PaCO2 ở mức chấp nhận được, tránh gây tổn thương phổi thêm.
C. Duy trì áp lực đường thở ở mức cao nhất có thể.
D. Duy trì tần số thở ở mức cao nhất có thể.
7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân trực tiếp gây suy hô hấp cấp tính?
A. Phù phổi cấp.
B. Viêm phổi nặng.
C. Hen phế quản.
D. Thiếu máu mạn tính.
8. Trong suy hô hấp cấp tính tăng CO2 máu, cơ chế bù trừ chính của cơ thể là gì?
A. Thận tăng thải bicarbonate.
B. Phổi tăng thông khí.
C. Thận tăng tái hấp thu bicarbonate.
D. Tăng sản xuất hồng cầu.
9. Trong suy hô hấp cấp tính do tổn thương phổi cấp (ALI/ARDS), chiến lược thông khí bảo vệ phổi (lung-protective ventilation) bao gồm những yếu tố nào?
A. Thể tích khí lưu thông cao, PEEP thấp.
B. Thể tích khí lưu thông thấp, PEEP cao.
C. Áp lực đường thở cao, tần số thở cao.
D. Áp lực đường thở thấp, tần số thở thấp.
10. Một bệnh nhân bị suy hô hấp cấp tính với PaO2 là 55 mmHg và PaCO2 là 65 mmHg. Phân loại suy hô hấp nào phù hợp nhất?
A. Suy hô hấp giảm oxy máu đơn thuần.
B. Suy hô hấp tăng CO2 máu đơn thuần.
C. Suy hô hấp hỗn hợp (giảm oxy máu và tăng CO2 máu).
D. Suy hô hấp tiềm ẩn.
11. Chỉ số nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá mức độ nặng của suy hô hấp cấp tính?
A. PaO2.
B. PaCO2.
C. pH máu.
D. Số lượng bạch cầu.
12. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo trong điều trị ban đầu suy hô hấp cấp tính?
A. Đảm bảo đường thở thông thoáng.
B. Thở oxy liệu pháp.
C. Truyền dịch tốc độ nhanh.
D. Thông khí nhân tạo (nếu cần).
13. Một bệnh nhân bị suy hô hấp cấp tính sau khi hít phải khói độc. Cơ chế gây suy hô hấp có thể là gì?
A. Co thắt phế quản và tổn thương đường thở.
B. Tăng sản xuất hồng cầu.
C. Giảm thông khí phế nang do ức chế trung tâm hô hấp.
D. Tăng thải CO2 qua phổi.
14. Đâu là định nghĩa chính xác nhất về suy hô hấp cấp tính?
A. Tình trạng giảm oxy máu đột ngột (PaO2 < 60 mmHg) hoặc tăng CO2 máu (PaCO2 > 50 mmHg) xảy ra trong thời gian ngắn.
B. Tình trạng phổi không thể trao đổi oxy và carbon dioxide một cách hiệu quả, dẫn đến giảm oxy máu hoặc tăng CO2 máu.
C. Tình trạng giảm thông khí phế nang, gây ra giảm oxy máu hoặc tăng CO2 máu.
D. Tình trạng bệnh nhân khó thở dữ dội, cần can thiệp hô hấp nhân tạo.
15. Biến chứng nào sau đây KHÔNG liên quan đến việc sử dụng thông khí nhân tạo kéo dài ở bệnh nhân suy hô hấp cấp tính?
A. Viêm phổi bệnh viện.
B. Tràn khí màng phổi.
C. Xẹp phổi.
D. Hạ đường huyết.
16. Yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ phát triển suy hô hấp cấp tính ở bệnh nhân béo phì?
A. Tăng thể tích phổi.
B. Giảm công hô hấp.
C. Hạn chế sự di động của lồng ngực và cơ hoành.
D. Tăng cường độ đàn hồi của phổi.
17. Một bệnh nhân bị suy hô hấp cấp tính sau phẫu thuật bụng. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng nhất?
A. Co thắt phế quản.
B. Đau sau mổ hạn chế thông khí.
C. Phản ứng dị ứng với thuốc gây mê.
D. Thuyên tắc phổi.
18. Biện pháp nào sau đây KHÔNG có vai trò trong dự phòng suy hô hấp cấp tính ở bệnh nhân có nguy cơ cao?
A. Tiêm phòng cúm và phế cầu.
B. Tập phục hồi chức năng hô hấp.
C. Kiểm soát tốt các bệnh lý nền.
D. Uống nhiều nước.
19. Một bệnh nhân bị suy hô hấp cấp tính do xẹp phổi. Biện pháp nào sau đây có thể giúp tái nở phổi?
A. Thở oxy qua ống thông mũi.
B. Tập vật lý trị liệu hô hấp.
C. Sử dụng thuốc kháng sinh.
D. Truyền dịch.
20. Một bệnh nhân bị suy hô hấp cấp tính sau chấn thương ngực kín. Nguyên nhân nào sau đây có khả năng nhất?
A. Tràn khí màng phổi.
B. Hen phế quản.
C. Phù phổi cấp.
D. Viêm phổi.
21. Thuốc nào sau đây có thể gây ức chế hô hấp và làm nặng thêm tình trạng suy hô hấp cấp tính?
A. Paracetamol.
B. Morphine.
C. Vitamin C.
D. Magnesium sulfate.
22. Trong suy hô hấp cấp tính, chỉ số P/F (PaO2/FiO2) được sử dụng để đánh giá điều gì?
A. Đánh giá mức độ tăng CO2 máu.
B. Đánh giá mức độ tổn thương phổi cấp (ARDS).
C. Đánh giá chức năng thông khí.
D. Đánh giá mức độ thiếu máu.
23. Một bệnh nhân bị suy hô hấp cấp tính do bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) đợt cấp. Biện pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện tình trạng thông khí?
A. Truyền dịch tốc độ nhanh.
B. Sử dụng thuốc giãn phế quản và corticosteroid.
C. Hạn chế dịch.
D. Sử dụng thuốc an thần.
24. Trong suy hô hấp cấp tính, tình trạng nào sau đây cần được ưu tiên xử trí đầu tiên?
A. Tăng CO2 máu.
B. Giảm oxy máu nghiêm trọng.
C. Rối loạn điện giải.
D. Hạ huyết áp.
25. Một bệnh nhân bị suy hô hấp cấp tính do tràn dịch màng phổi. Phương pháp điều trị nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Sử dụng thuốc lợi tiểu.
B. Chọc hút dịch màng phổi.
C. Thở oxy qua mask.
D. Sử dụng kháng sinh.
26. Loại thông khí nhân tạo nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng đầu tiên ở bệnh nhân suy hô hấp cấp tính không tăng CO2 máu?
A. Thông khí nhân tạo xâm nhập (đặt nội khí quản).
B. Thông khí nhân tạo không xâm nhập (CPAP/BiPAP).
C. Thở oxy qua mask đơn giản.
D. Thở oxy qua ống thông mũi.
27. Trong suy hô hấp cấp tính do hen phế quản, thuốc nào sau đây được sử dụng để giãn phế quản?
A. Amiodarone.
B. Salbutamol.
C. Warfarin.
D. Digoxin.
28. Trong suy hô hấp cấp tính, tình trạng toan hô hấp thường được điều trị bằng cách nào?
A. Truyền bicarbonate.
B. Tăng thông khí phế nang.
C. Giảm thông khí phế nang.
D. Sử dụng thuốc lợi tiểu.
29. Trong suy hô hấp cấp tính, việc sử dụng PEEP (Positive End-Expiratory Pressure) có tác dụng gì?
A. Giảm áp lực đường thở.
B. Tăng thể tích khí lưu thông.
C. Duy trì phế nang mở và cải thiện oxy hóa máu.
D. Giảm CO2 máu.
30. Một bệnh nhân bị suy hô hấp cấp tính do phù phổi cấp. Thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để giảm tiền tải và cải thiện tình trạng suy hô hấp?
A. Epinephrine.
B. Furosemide.
C. Dopamine.
D. Norepinephrine.