1. Một trẻ sơ sinh bị suy hô hấp nặng được chẩn đoán mắc bệnh màng trong. Loại thuốc nào sau đây được sử dụng để điều trị bệnh này?
A. Kháng sinh
B. Thuốc lợi tiểu
C. Surfactant
D. Corticosteroid
2. Khi nào nên cân nhắc sử dụng ECMO (Extracorporeal Membrane Oxygenation) cho trẻ sơ sinh bị suy hô hấp?
A. Khi trẻ đáp ứng tốt với thông khí nhân tạo
B. Khi trẻ có suy hô hấp hồi phục được
C. Khi các biện pháp điều trị thông thường thất bại
D. Khi trẻ bị suy hô hấp nhẹ
3. Thời điểm nào sau đây là quan trọng nhất để dự phòng suy hô hấp ở trẻ sinh non?
A. Trong quá trình chuyển dạ
B. Sau khi sinh
C. Trước khi sinh
D. Trong giai đoạn sơ sinh muộn
4. Khi thực hiện thông khí nhân tạo cho trẻ sơ sinh, áp lực đỉnh (PIP - Peak Inspiratory Pressure) có vai trò gì?
A. Quyết định thời gian thở vào
B. Quyết định thể tích khí lưu thông
C. Duy trì áp lực dương cuối thì thở ra
D. Quyết định tần số thở
5. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa bệnh phổi mãn tính (BPD) ở trẻ sinh non?
A. Sử dụng oxy liều cao kéo dài
B. Sử dụng corticosteroid sau sinh
C. Thông khí nhân tạo áp lực cao
D. Sử dụng CPAP sớm và giảm thiểu tổn thương phổi do thông khí
6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến việc lựa chọn phương pháp thông khí nhân tạo cho trẻ sơ sinh?
A. Nguyên nhân gây suy hô hấp
B. Mức độ suy hô hấp
C. Tuần tuổi thai
D. Cân nặng của mẹ
7. Đâu là một yếu tố nguy cơ chính gây nên hội chứng tăng áp phổi dai dẳng ở trẻ sơ sinh (PPHN)?
A. Sử dụng surfactant
B. Sinh mổ chủ động
C. Hít phân su
D. Thở CPAP
8. Đâu là một trong những nguyên tắc quan trọng nhất khi hồi sức trẻ sơ sinh bị suy hô hấp?
A. Thực hiện nhanh chóng và hiệu quả
B. Tuân thủ theo phác đồ
C. Đánh giá liên tục và điều chỉnh phù hợp
D. Tất cả các đáp án trên
9. Đâu là mục tiêu của liệu pháp oxy ở trẻ sơ sinh bị suy hô hấp?
A. Duy trì PaO2 > 100 mmHg
B. Duy trì SpO2 > 95%
C. Duy trì PaO2 trong giới hạn cho phép để tránh tổn thương do oxy hóa
D. Duy trì SpO2 < 80%
10. Trong trường hợp suy hô hấp do thoát vị hoành, điều quan trọng nhất cần tránh là gì?
A. Cho ăn sớm
B. Sử dụng CPAP áp lực cao
C. Truyền dịch quá nhiều
D. Hạ thân nhiệt
11. Điều gì sau đây là chống chỉ định của CPAP ở trẻ sơ sinh?
A. Bệnh màng trong
B. Thoát vị hoành
C. Viêm phổi
D. Ngưng thở do sinh non
12. Phương pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ hít phân su ở trẻ sơ sinh?
A. Hút dịch hầu họng ngay sau khi đầu trẻ sổ ra
B. Hút dạ dày sau sinh
C. Cho trẻ bú sớm
D. Sử dụng kháng sinh dự phòng
13. Khi nào nên đặt nội khí quản cho trẻ sơ sinh bị suy hô hấp?
A. Khi trẻ chỉ cần thở oxy qua cannula
B. Khi trẻ đáp ứng tốt với CPAP
C. Khi trẻ có PaCO2 tăng cao và không đáp ứng với các biện pháp hỗ trợ hô hấp khác
D. Khi trẻ không có dấu hiệu suy hô hấp
14. Trong hội chứng hít phân su, cơ chế nào sau đây góp phần chính vào suy hô hấp?
A. Co thắt phế quản và tắc nghẽn đường thở
B. Ức chế surfactant
C. Viêm phổi hóa học
D. Tất cả các đáp án trên
15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ mắc bệnh màng trong ở trẻ sơ sinh?
A. Sinh non
B. Đái tháo đường thai kỳ
C. Giới tính nam
D. Sử dụng corticosteroid trước sinh
16. Biến chứng nào sau đây liên quan đến việc sử dụng oxy liều cao kéo dài ở trẻ sơ sinh?
A. Bệnh võng mạc ở trẻ sinh non (ROP - Retinopathy of Prematurity)
B. Thiếu máu
C. Hạ đường huyết
D. Vàng da
17. Ở trẻ sơ sinh, chỉ số Silverman-Andersen được sử dụng để đánh giá điều gì?
A. Mức độ tím tái
B. Mức độ suy hô hấp
C. Mức độ vàng da
D. Mức độ mất nước
18. Biện pháp hỗ trợ hô hấp nào sau đây thường được ưu tiên sử dụng đầu tiên ở trẻ sinh non bị suy hô hấp nhẹ?
A. Thở oxy qua cannula
B. CPAP (Continuous Positive Airway Pressure)
C. Thông khí nhân tạo xâm nhập
D. Thông khí dao động tần số cao
19. Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân gây suy hô hấp ở trẻ sơ sinh?
A. Viêm phổi
B. Hít phân su
C. Bệnh tim bẩm sinh
D. Thiếu máu do thiếu sắt
20. Giá trị SpO2 mục tiêu ở trẻ sơ sinh sau hồi sức ban đầu là bao nhiêu?
A. 85-95%
B. 90-100%
C. 70-80%
D. 95-100%
21. Khi nào nên ngừng CPAP ở trẻ sơ sinh?
A. Khi trẻ vẫn còn tím tái
B. Khi trẻ cần FiO2 > 60% để duy trì SpO2 mục tiêu
C. Khi trẻ thở đều, không có dấu hiệu suy hô hấp và FiO2 < 30%
D. Khi trẻ bị tràn khí màng phổi
22. Trong suy hô hấp loại II (tăng CO2 máu), mục tiêu chính của thông khí nhân tạo là gì?
A. Tăng PaO2
B. Giảm PaCO2
C. Tăng pH máu
D. Giảm nhịp thở
23. Biến chứng nào sau đây có thể xảy ra khi thông khí nhân tạo áp lực dương kéo dài ở trẻ sơ sinh?
A. Bệnh phổi mãn tính (BPD - Bronchopulmonary Dysplasia)
B. Hạ huyết áp
C. Tăng đường huyết
D. Thiếu máu
24. Trong trường hợp trẻ sơ sinh bị suy hô hấp do tràn khí màng phổi, biện pháp điều trị ban đầu là gì?
A. Thở oxy liều cao
B. Chọc hút khí màng phổi
C. Sử dụng thuốc lợi tiểu
D. Truyền dịch
25. Phương pháp nào sau đây giúp đánh giá mức độ suy hô hấp ở trẻ sơ sinh một cách khách quan nhất?
A. Quan sát lâm sàng
B. Đếm nhịp thở
C. Đo khí máu động mạch
D. Nghe phổi
26. Mục tiêu chính của việc sử dụng surfactant trong điều trị bệnh màng trong là gì?
A. Giảm viêm phổi
B. Tăng cường co mạch phổi
C. Giảm sức căng bề mặt phế nang
D. Giãn mạch phổi
27. Một trẻ sơ sinh bị suy hô hấp nặng, phổi giảm thông khí một bên. Nghi ngờ tràn khí màng phổi, bước tiếp theo quan trọng nhất là gì?
A. Chụp X-quang ngực
B. Đặt nội khí quản
C. Thở oxy 100%
D. Truyền dịch
28. Đâu là vai trò của nitric oxide (NO) trong điều trị suy hô hấp ở trẻ sơ sinh?
A. Tăng cường co mạch phổi
B. Giãn mạch phổi
C. Ức chế sản xuất surfactant
D. Giảm viêm phổi
29. Một trẻ sơ sinh sau khi hồi sức tim phổi, PaO2 vẫn thấp mặc dù đã thở oxy 100%. Nguyên nhân nào sau đây cần được nghĩ đến đầu tiên?
A. Tràn khí màng phổi
B. Bệnh tim bẩm sinh tím
C. Sốc
D. Bệnh màng trong
30. Đâu là dấu hiệu sớm nhất của suy hô hấp ở trẻ sơ sinh?
A. Thở rên
B. Tím tái
C. Nhịp tim chậm
D. Co kéo cơ hô hấp