1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là yếu tố nguy cơ có thể thay đổi được của tai biến mạch máu não?
A. Hút thuốc lá
B. Tuổi tác
C. Tăng huyết áp
D. Ít vận động
2. Thuốc tiêu sợi huyết (alteplase) thường được sử dụng trong điều trị tai biến mạch máu não do thiếu máu cục bộ. Điều kiện quan trọng nhất để sử dụng thuốc này là gì?
A. Bệnh nhân phải được điều trị trong vòng 24 giờ sau khi khởi phát triệu chứng
B. Bệnh nhân phải được điều trị trong vòng 4.5 giờ sau khi khởi phát triệu chứng
C. Bệnh nhân phải có huyết áp tâm thu dưới 180 mmHg
D. Bệnh nhân phải trên 80 tuổi
3. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào thường được sử dụng để xác định nhanh chóng loại tai biến mạch máu não (xuất huyết hay nhồi máu)?
A. Điện não đồ (EEG)
B. Chụp X-quang tim phổi
C. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) hoặc chụp cộng hưởng từ (MRI) não
D. Siêu âm Doppler mạch máu
4. Một bệnh nhân sau tai biến mạch máu não bị mất thị lực một bên. Tổn thương có khả năng cao nhất ở vùng não nào?
A. Vùng trán
B. Vùng thái dương
C. Vùng chẩm
D. Vùng đỉnh
5. Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa tai biến mạch máu não hiệu quả nhất?
A. Ăn nhiều đồ ngọt
B. Kiểm soát huyết áp, cholesterol và đường huyết
C. Uống rượu thường xuyên
D. Ít vận động
6. Chỉ số BMI (Body Mass Index) như thế nào có thể làm tăng nguy cơ tai biến mạch máu não?
A. BMI thấp (dưới 18.5)
B. BMI bình thường (18.5 - 24.9)
C. BMI cao (trên 25)
D. BMI luôn không liên quan đến nguy cơ tai biến
7. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để ngăn ngừa tai biến mạch máu não ở những bệnh nhân có tiền sử rung nhĩ?
A. Thuốc hạ sốt
B. Thuốc chống đông máu
C. Thuốc giảm đau
D. Vitamin tổng hợp
8. Thực phẩm nào sau đây nên hạn chế để giảm nguy cơ tai biến mạch máu não?
A. Rau xanh
B. Trái cây tươi
C. Thực phẩm chế biến sẵn và nhiều muối
D. Ngũ cốc nguyên hạt
9. Sau khi bị tai biến mạch máu não, bệnh nhân thường gặp khó khăn trong việc phục hồi chức năng nào sau đây?
A. Thị lực
B. Vận động, ngôn ngữ, nhận thức
C. Thính giác
D. Khứu giác
10. Chỉ số đường huyết lúc đói như thế nào được coi là yếu tố nguy cơ của tai biến mạch máu não?
A. Dưới 70 mg/dL
B. Từ 70 đến 99 mg/dL
C. Từ 100 đến 125 mg/dL
D. Trên 126 mg/dL
11. Loại tế bào nào trong não bị tổn thương nhiều nhất trong tai biến mạch máu não do thiếu máu cục bộ?
A. Tế bào thần kinh (neuron)
B. Tế bào thần kinh đệm (glia)
C. Tế bào nội mô mạch máu
D. Tế bào miễn dịch
12. Điều trị dự phòng thứ phát tai biến mạch máu não nhằm mục đích gì?
A. Ngăn ngừa cơn tai biến mạch máu não tái phát
B. Điều trị các biến chứng của tai biến mạch máu não
C. Phục hồi chức năng cho bệnh nhân
D. Giảm đau cho bệnh nhân
13. Tiêu chí nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá mức độ nặng của tai biến mạch máu não?
A. Mức độ ý thức
B. Khả năng vận động
C. Chức năng ngôn ngữ
D. Màu da
14. FAST là viết tắt của các dấu hiệu nhận biết sớm tai biến mạch máu não. Chữ "F" trong FAST đại diện cho điều gì?
A. Fever (Sốt)
B. Face (Mặt)
C. Fatigue (Mệt mỏi)
D. Falling (Ngã)
15. Hoạt động thể chất có vai trò như thế nào trong việc phòng ngừa tai biến mạch máu não?
A. Không có vai trò gì
B. Giúp kiểm soát cân nặng, huyết áp và cholesterol, giảm nguy cơ tai biến
C. Chỉ giúp giảm căng thẳng
D. Chỉ giúp tăng cường sức mạnh cơ bắp
16. Trong chăm sóc bệnh nhân tai biến mạch máu não, điều gì quan trọng nhất để ngăn ngừa loét do tì đè?
A. Cho bệnh nhân nằm yên một chỗ
B. Thường xuyên thay đổi tư thế cho bệnh nhân
C. Hạn chế vận động cho bệnh nhân
D. Không cần quan tâm đến tư thế nằm của bệnh nhân
17. Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là dấu hiệu thường gặp của tai biến mạch máu não?
A. Đau đầu dữ dội, đột ngột
B. Tê yếu nửa người
C. Nói khó hoặc không nói được
D. Đau bụng quằn quại
18. Loại tai biến mạch máu não nào xảy ra khi một mạch máu trong não bị tắc nghẽn?
A. Xuất huyết não
B. Thiếu máu não cục bộ (nhồi máu não)
C. Phình mạch não
D. Viêm não
19. Mục tiêu chính của vật lý trị liệu và phục hồi chức năng sau tai biến mạch máu não là gì?
A. Giúp bệnh nhân nhanh chóng trở lại cuộc sống bình thường và tối đa hóa khả năng độc lập
B. Chỉ để giảm đau cho bệnh nhân
C. Chỉ để ngăn ngừa co cứng cơ
D. Chỉ để cải thiện tâm trạng của bệnh nhân
20. Một người sau khi bị tai biến mạch máu não gặp khó khăn trong việc diễn đạt ngôn ngữ, nhưng vẫn hiểu được người khác nói. Tình trạng này được gọi là gì?
A. Mất ngôn ngữ diễn đạt (Broca"s aphasia)
B. Mất ngôn ngữ tiếp nhận (Wernicke"s aphasia)
C. Chứng khó đọc (Dyslexia)
D. Chứng khó viết (Dysgraphia)
21. Yếu tố nguy cơ nào sau đây có thể làm tăng khả năng bị tai biến mạch máu não do xuất huyết não?
A. Huyết áp thấp
B. Sử dụng thuốc chống đông máu không đúng chỉ định
C. Cholesterol máu thấp
D. Uống nhiều nước
22. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc điều trị cấp cứu tai biến mạch máu não?
A. Tái thông mạch máu bị tắc nghẽn
B. Giảm tổn thương não
C. Ngăn ngừa biến chứng
D. Phục hồi hoàn toàn chức năng đã mất ngay lập tức
23. Một bệnh nhân bị tai biến mạch máu não có biểu hiện khó nuốt (dysphagia). Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn cho bệnh nhân?
A. Cho bệnh nhân ăn thức ăn đặc
B. Cho bệnh nhân ăn nhanh để đảm bảo đủ dinh dưỡng
C. Đánh giá chức năng nuốt và điều chỉnh chế độ ăn phù hợp
D. Cho bệnh nhân uống nhiều nước
24. Điều gì KHÔNG nên làm khi sơ cứu một người nghi ngờ bị tai biến mạch máu não?
A. Gọi cấp cứu ngay lập tức
B. Ghi lại thời gian khởi phát các triệu chứng
C. Cho người bệnh ăn hoặc uống bất cứ thứ gì
D. Theo dõi các dấu hiệu sinh tồn
25. Một bệnh nhân bị tai biến mạch máu não có biểu hiện liệt nửa người bên phải. Điều này cho thấy tổn thương có khả năng cao nhất ở bán cầu não nào?
A. Bán cầu não phải
B. Bán cầu não trái
C. Tiểu não
D. Thân não
26. Trong trường hợp nghi ngờ bệnh nhân bị tai biến mạch máu não, điều quan trọng nhất cần làm là gì?
A. Cho bệnh nhân uống thuốc hạ huyết áp
B. Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế có khả năng điều trị tai biến mạch máu não càng sớm càng tốt
C. Cho bệnh nhân nghỉ ngơi tại nhà
D. Xoa bóp cho bệnh nhân
27. Tại sao kiểm soát huyết áp cao lại quan trọng trong việc phòng ngừa tai biến mạch máu não?
A. Vì huyết áp cao làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông
B. Vì huyết áp cao làm suy yếu thành mạch máu, tăng nguy cơ xuất huyết não
C. Vì huyết áp cao làm giảm lưu lượng máu đến não
D. Vì huyết áp cao gây ra đau đầu
28. Trong quá trình phục hồi chức năng cho bệnh nhân tai biến mạch máu não, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?
A. Sự kiên trì và hợp tác của bệnh nhân
B. Trang thiết bị hiện đại
C. Chi phí điều trị
D. Thời gian nằm viện
29. Một trong những biến chứng nguy hiểm nhất của tai biến mạch máu não là gì?
A. Viêm họng
B. Viêm phổi hít
C. Đau lưng
D. Sổ mũi
30. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giảm cholesterol máu và phòng ngừa tai biến mạch máu não?
A. Thuốc kháng sinh
B. Statin
C. Thuốc lợi tiểu
D. Thuốc giảm đau