1. Biện pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để giảm áp lực nội sọ?
A. Nằm đầu cao 30 độ
B. Truyền dịch ưu trương
C. Tăng thông khí
D. Truyền dịch nhược trương
2. Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để giảm phù não trong tăng áp lực nội sọ?
A. Furosemide
B. Mannitol
C. Diazepam
D. Morphine
3. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm áp lực nội sọ bằng cách tăng cường dẫn lưu dịch não tủy?
A. Sử dụng thuốc lợi tiểu thẩm thấu
B. Dẫn lưu dịch não tủy ra ngoài
C. Tăng thông khí
D. Gây mê bằng Barbiturate
4. Triệu chứng sớm nhất của tăng áp lực nội sọ ở trẻ em là gì?
A. Thóp phồng
B. Thay đổi tri giác
C. Nôn vọt
D. Liệt nửa người
5. Điều gì KHÔNG nên làm khi một bệnh nhân có dấu hiệu tăng áp lực nội sọ?
A. Đánh giá mức độ tri giác
B. Nằm đầu cao 30 độ
C. Gây mê sâu
D. Chọc dò tủy sống thắt lưng
6. Áp lực tưới máu não (CPP) được tính bằng công thức nào?
A. CPP = Huyết áp trung bình - Áp lực nội sọ
B. CPP = Huyết áp tâm thu - Áp lực nội sọ
C. CPP = Huyết áp tâm trương - Áp lực nội sọ
D. CPP = Áp lực nội sọ - Huyết áp trung bình
7. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm áp lực nội sọ bằng cách giảm thể tích máu não?
A. Tăng thông khí
B. Truyền dịch đẳng trương
C. Nằm đầu thấp
D. Sử dụng thuốc an thần
8. Dấu hiệu nào sau đây gợi ý tình trạng tăng áp lực nội sọ cấp tính?
A. Đau đầu âm ỉ kéo dài
B. Thay đổi tri giác đột ngột
C. Chóng mặt khi thay đổi tư thế
D. Mờ mắt thoáng qua
9. Loại thuốc nào sau đây có thể được sử dụng để kiểm soát co giật ở bệnh nhân tăng áp lực nội sọ?
A. Mannitol
B. Phenytoin
C. Morphine
D. Furosemide
10. Biện pháp nào sau đây có thể giúp giảm áp lực nội sọ bằng cách giảm sản xuất dịch não tủy?
A. Sử dụng Acetazolamide
B. Sử dụng Mannitol
C. Tăng thông khí
D. Gây mê bằng Barbiturate
11. Theo phương trình Monro-Kellie, điều gì xảy ra khi thể tích của một thành phần trong hộp sọ tăng lên?
A. Thể tích của các thành phần khác giảm để bù trừ.
B. Áp lực nội sọ luôn tăng.
C. Thể tích máu não tăng lên.
D. Thể tích dịch não tủy giảm xuống.
12. Loại thoát vị não nào nguy hiểm nhất và thường gây tử vong nhanh chóng?
A. Thoát vị dưới liềm
B. Thoát vị lều
C. Thoát vị hạnh nhân tiểu não
D. Thoát vị xuyên lều
13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần vào thể tích nội sọ?
A. Máu
B. Dịch não tủy
C. Nhu mô não
D. Dịch ngoại bào ở gan
14. Trong bối cảnh tăng áp lực nội sọ, việc sử dụng PEEP (Positive End-Expiratory Pressure) trong thông khí nhân tạo cần được theo dõi sát sao vì lý do gì?
A. PEEP làm tăng áp lực tĩnh mạch trung tâm, cải thiện tưới máu não.
B. PEEP làm giảm áp lực tĩnh mạch trung tâm, gây hạ huyết áp.
C. PEEP có thể làm giảm hồi lưu tĩnh mạch từ não, làm tăng áp lực nội sọ.
D. PEEP cải thiện độ bão hòa oxy, giảm phù não.
15. Loại thoát vị não nào liên quan đến việc hồi hải mã bị đẩy qua lều tiểu não?
A. Thoát vị dưới liềm.
B. Thoát vị xuyên lều.
C. Thoát vị lều.
D. Thoát vị hạnh nhân tiểu não.
16. Mục tiêu chính của điều trị tăng áp lực nội sọ là gì?
A. Giảm đau đầu
B. Duy trì áp lực tưới máu não đầy đủ
C. Ngăn ngừa co giật
D. Giảm phù não
17. Loại thuốc nào sau đây có thể làm tăng áp lực nội sọ và nên tránh sử dụng ở bệnh nhân tăng áp lực nội sọ?
A. Ketamine
B. Propofol
C. Fentanyl
D. Midazolam
18. Yếu tố nào sau đây có thể gây giãn mạch não và làm tăng áp lực nội sọ?
A. Giảm PaCO2
B. Tăng PaCO2
C. Tăng huyết áp
D. Hạ huyết áp
19. Dấu hiệu nào sau đây KHÔNG phải là một phần của tam chứng Cushing, thường gặp trong tăng áp lực nội sọ?
A. Nhịp tim chậm
B. Huyết áp cao
C. Thở không đều
D. Đồng tử co nhỏ
20. Trong quá trình theo dõi áp lực nội sọ liên tục, dạng sóng P2 cao hơn P1 gợi ý điều gì?
A. Áp lực nội sọ bình thường.
B. Giảm độ đàn hồi của não và tăng áp lực nội sọ.
C. Tăng độ đàn hồi của não và giảm áp lực nội sọ.
D. Tắc nghẽn hệ thống dẫn lưu dịch não tủy.
21. Giá trị áp lực nội sọ bình thường ở người lớn là bao nhiêu?
A. 0-15 mmHg
B. 20-30 mmHg
C. 30-40 mmHg
D. 40-50 mmHg
22. Hội chứng Cushing trong tăng áp lực nội sọ bao gồm các dấu hiệu nào sau đây?
A. Hạ huyết áp, nhịp tim nhanh, thở nhanh
B. Tăng huyết áp, nhịp tim chậm, thở không đều
C. Hạ huyết áp, nhịp tim chậm, thở chậm
D. Tăng huyết áp, nhịp tim nhanh, thở nhanh
23. Trong điều trị tăng áp lực nội sọ, việc kiểm soát thân nhiệt có vai trò quan trọng vì sao?
A. Hạ thân nhiệt làm tăng nhu cầu oxy của não.
B. Sốt làm tăng chuyển hóa não và tăng lưu lượng máu não, làm tăng áp lực nội sọ.
C. Hạ thân nhiệt làm giảm lưu lượng máu não, cải thiện tưới máu não.
D. Sốt không ảnh hưởng đến áp lực nội sọ.
24. Theo dõi áp lực nội sọ liên tục được chỉ định trong trường hợp nào sau đây?
A. Bệnh nhân đau đầu mãn tính.
B. Bệnh nhân có chấn thương sọ não nặng và Glasgow Coma Scale (GCS) ≤ 8.
C. Bệnh nhân bị chóng mặt tư thế.
D. Bệnh nhân có tiền sử co giật.
25. Tình trạng nào sau đây có thể gây tăng áp lực nội sọ?
A. Hạ natri máu
B. U não
C. Thiếu máu
D. Hạ huyết áp
26. Khi nào thì phẫu thuật mở sọ giải áp được cân nhắc trong điều trị tăng áp lực nội sọ?
A. Khi áp lực nội sọ tăng nhẹ và đáp ứng với điều trị nội khoa.
B. Khi áp lực nội sọ tăng cao và không đáp ứng với các biện pháp điều trị nội khoa khác.
C. Để phòng ngừa tăng áp lực nội sọ sau chấn thương sọ não.
D. Khi bệnh nhân có dấu hiệu thoát vị não.
27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến áp lực tưới máu não (CPP)?
A. Huyết áp trung bình (MAP)
B. Áp lực nội sọ (ICP)
C. Áp lực tĩnh mạch trung tâm (CVP)
D. Độ bão hòa oxy trong máu (SpO2)
28. Trong bối cảnh tăng áp lực nội sọ, việc sử dụng Barbiturate (ví dụ: Thiopental) được chỉ định khi nào?
A. Là biện pháp đầu tay để giảm áp lực nội sọ.
B. Khi các biện pháp khác không hiệu quả trong việc kiểm soát áp lực nội sọ.
C. Để giảm đau đầu ở bệnh nhân tăng áp lực nội sọ nhẹ.
D. Để ngăn ngừa co giật ở bệnh nhân có nguy cơ cao.
29. Tình trạng nào sau đây có thể làm tăng nguy cơ phù não và tăng áp lực nội sọ sau chấn thương sọ não?
A. Tăng đường huyết
B. Hạ đường huyết
C. Thiếu máu
D. Hạ natri máu
30. Hậu quả nghiêm trọng nhất của tăng áp lực nội sọ kéo dài là gì?
A. Đau đầu mãn tính
B. Tổn thương não không hồi phục
C. Mất trí nhớ tạm thời
D. Co giật