1. Mục tiêu chính của Chương trình Tiêm chủng Mở rộng (TCMR) ở Việt Nam là gì?
A. Cung cấp dịch vụ tiêm chủng miễn phí cho tất cả công dân Việt Nam.
B. Giảm tỷ lệ mắc và tử vong do các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm có vaccine phòng ngừa cho trẻ em và phụ nữ có thai.
C. Nâng cao nhận thức của cộng đồng về tầm quan trọng của việc tiêm chủng.
D. Phát triển hệ thống y tế dự phòng ở Việt Nam.
2. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc tiêm chủng mở rộng?
A. Giảm chi phí điều trị bệnh.
B. Tăng cường sức khỏe cộng đồng.
C. Phòng ngừa các bệnh không lây nhiễm.
D. Giảm tỷ lệ tử vong ở trẻ em.
3. Theo quy định hiện hành của Bộ Y tế Việt Nam, vaccine nào KHÔNG nằm trong danh mục tiêm chủng mở rộng cho trẻ em dưới 1 tuổi?
A. Vaccine phòng bệnh Lao (BCG).
B. Vaccine phòng bệnh Sởi - Quai bị - Rubella (MMR).
C. Vaccine phòng bệnh Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván (DPT).
D. Vaccine phòng bệnh bại liệt (OPV hoặc IPV).
4. Vaccine bại liệt uống (OPV) tạo miễn dịch chủ yếu bằng cách nào?
A. Kích thích sản xuất kháng thể trong máu.
B. Kích thích miễn dịch tế bào.
C. Tạo miễn dịch tại chỗ ở niêm mạc ruột.
D. Tạo ra các tế bào nhớ miễn dịch trong tủy xương.
5. Theo dõi phản ứng sau tiêm chủng là quan trọng để làm gì?
A. Đánh giá hiệu quả của chương trình tiêm chủng.
B. Phát hiện và xử lý kịp thời các phản ứng bất lợi sau tiêm chủng.
C. Thống kê số lượng vaccine đã sử dụng.
D. Kiểm tra chất lượng vaccine.
6. Ý nghĩa của việc duy trì tỷ lệ tiêm chủng cao trong cộng đồng là gì?
A. Giảm giá thành vaccine.
B. Tạo miễn dịch cộng đồng, bảo vệ những người chưa được tiêm hoặc không thể tiêm.
C. Tăng số lượng cán bộ y tế tham gia tiêm chủng.
D. Giúp các công ty dược phẩm tăng lợi nhuận.
7. Theo dõi nhiệt độ vaccine trong quá trình vận chuyển và bảo quản là để đảm bảo điều gì?
A. Vaccine không bị hết hạn.
B. Vaccine không bị vỡ.
C. Vaccine giữ được hiệu lực phòng bệnh.
D. Vaccine dễ dàng tiêm hơn.
8. Điều gì sẽ xảy ra nếu nhiệt độ bảo quản vaccine không được duy trì đúng quy định?
A. Vaccine sẽ đổi màu.
B. Vaccine có thể mất hiệu lực hoặc giảm hiệu quả bảo vệ.
C. Vaccine sẽ dễ tiêm hơn.
D. Vaccine sẽ có giá trị cao hơn.
9. Cơ chế giám sát các phản ứng sau tiêm chủng đóng vai trò gì trong chương trình TCMR?
A. Để trừng phạt các cán bộ y tế làm sai.
B. Để đảm bảo an toàn vaccine, phát hiện sớm các vấn đề liên quan đến vaccine và có biện pháp xử lý kịp thời.
C. Để tiết kiệm chi phí cho chương trình.
D. Để tăng cường quảng bá về tiêm chủng.
10. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của cán bộ y tế thôn bản trong công tác tiêm chủng mở rộng?
A. Tuyên truyền, vận động người dân đưa trẻ đi tiêm chủng.
B. Sàng lọc và khám sức khỏe cho trẻ trước khi tiêm chủng.
C. Theo dõi và báo cáo các trường hợp phản ứng sau tiêm chủng.
D. Trực tiếp thực hiện tiêm chủng.
11. Tại sao việc hợp tác giữa các cấp chính quyền và các tổ chức xã hội lại quan trọng trong chương trình TCMR?
A. Để giảm chi phí cho chương trình.
B. Để tăng cường nguồn lực và mở rộng phạm vi tiếp cận của chương trình, đặc biệt ở các vùng sâu vùng xa.
C. Để tăng số lượng cán bộ y tế.
D. Để chương trình được quốc tế công nhận.
12. Tại sao việc ghi chép đầy đủ thông tin tiêm chủng lại quan trọng?
A. Để đảm bảo trẻ được tiêm đúng lịch và không bỏ sót mũi tiêm.
B. Để báo cáo cho Bộ Y tế.
C. Để phụ huynh yên tâm.
D. Để cán bộ y tế được thưởng.
13. Chương trình TCMR ở Việt Nam được triển khai trên quy mô nào?
A. Chỉ ở các thành phố lớn.
B. Chỉ ở các vùng nông thôn.
C. Trên toàn quốc.
D. Chỉ ở các tỉnh miền núi.
14. Tại sao việc tiêm chủng cho người lớn cũng quan trọng, không chỉ cho trẻ em?
A. Vì người lớn dễ mắc bệnh hơn trẻ em.
B. Vì người lớn cần được bảo vệ để duy trì sức khỏe và phòng ngừa lây lan bệnh cho cộng đồng, đặc biệt là trẻ nhỏ.
C. Vì vaccine cho người lớn rẻ hơn vaccine cho trẻ em.
D. Vì tiêm chủng giúp người lớn trẻ lâu hơn.
15. Tại sao vaccine cần được bảo quản ở nhiệt độ thích hợp?
A. Để giữ cho vaccine có màu sắc đẹp.
B. Để đảm bảo vaccine không bị đông đá.
C. Để duy trì hiệu lực và an toàn của vaccine.
D. Để kéo dài thời gian sử dụng của vaccine.
16. Đâu là đường tiêm và vị trí tiêm vaccine BCG phòng bệnh Lao cho trẻ sơ sinh theo đúng quy trình?
A. Tiêm bắp, mặt trước đùi.
B. Tiêm dưới da, mặt ngoài cánh tay.
C. Tiêm trong da, mặt ngoài phía trên cánh tay trái.
D. Tiêm tĩnh mạch, khuỷu tay.
17. Biện pháp nào sau đây giúp giảm đau cho trẻ sau khi tiêm?
A. Xoa dầu nóng vào chỗ tiêm.
B. Chườm ấm hoặc chườm lạnh vào chỗ tiêm.
C. Cho trẻ uống thuốc giảm đau ngay sau khi tiêm.
D. Bôi vôi vào chỗ tiêm.
18. Nếu một người không có giấy tờ tùy thân, họ có được tiêm chủng miễn phí trong chương trình TCMR không?
A. Không, cần phải có giấy tờ tùy thân.
B. Có, tiêm chủng miễn phí được cung cấp cho tất cả trẻ em và phụ nữ có thai đủ điều kiện, không phân biệt giấy tờ.
C. Chỉ được tiêm nếu có người bảo lãnh.
D. Tùy thuộc vào quyết định của cán bộ y tế.
19. Trong chương trình TCMR, vaccine phòng bệnh Uốn ván được tiêm cho phụ nữ có thai nhằm mục đích gì?
A. Phòng bệnh uốn ván cho mẹ.
B. Phòng bệnh uốn ván cho con.
C. Tăng cường sức khỏe cho mẹ và con.
D. Ngăn ngừa sảy thai.
20. Điều gì quan trọng nhất trong việc truyền thông về tiêm chủng?
A. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn.
B. Cung cấp thông tin chính xác, dễ hiểu và kịp thời cho cộng đồng.
C. Sử dụng hình ảnh gây sốc để thu hút sự chú ý.
D. Chỉ tập trung vào lợi ích của tiêm chủng mà bỏ qua các rủi ro.
21. Theo dõi và đánh giá hiệu quả của chương trình TCMR có vai trò gì?
A. Để tìm ra những người không tham gia tiêm chủng.
B. Để xác định những thành công và hạn chế của chương trình, từ đó đưa ra các điều chỉnh phù hợp để nâng cao hiệu quả.
C. Để trừng phạt những cán bộ y tế làm việc không hiệu quả.
D. Để tăng cường quảng bá về tiêm chủng.
22. Tại sao cần phải tiêm nhắc lại vaccine?
A. Để giảm số lượng mũi tiêm trong chương trình.
B. Để tăng cường và duy trì khả năng bảo vệ của vaccine.
C. Để vaccine dễ dàng được hấp thụ hơn.
D. Để tránh các phản ứng phụ sau tiêm.
23. Loại vaccine nào sau đây KHÔNG được tiêm cho phụ nữ có thai trong chương trình TCMR?
A. Uốn ván.
B. Cúm.
C. Sởi - Quai bị - Rubella (MMR).
D. Ho gà.
24. Đâu là bệnh truyền nhiễm KHÔNG có vaccine phòng ngừa trong Chương trình Tiêm chủng Mở rộng ở Việt Nam?
A. Bệnh Lao.
B. Bệnh Sởi.
C. Bệnh Thủy đậu.
D. Bệnh Uốn ván.
25. Nguồn lực nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố then chốt để đảm bảo thành công của chương trình TCMR?
A. Nguồn nhân lực được đào tạo.
B. Nguồn cung cấp vaccine đầy đủ và kịp thời.
C. Nguồn tài chính ổn định.
D. Số lượng xe ô tô biển số đẹp.
26. Khi nào cần hoãn tiêm chủng cho trẻ?
A. Khi trẻ bị sốt nhẹ.
B. Khi trẻ bị tiêu chảy nhẹ.
C. Khi trẻ có tiền sử dị ứng nặng với thành phần của vaccine.
D. Khi trẻ đang bú mẹ.
27. Nếu một trẻ bị bỏ lỡ lịch tiêm chủng, cần phải làm gì?
A. Không cần tiêm lại.
B. Bắt đầu lại toàn bộ lịch tiêm chủng từ đầu.
C. Tiêm bù các mũi đã bỏ lỡ càng sớm càng tốt, không cần bắt đầu lại.
D. Chờ đến năm sau để tiêm lại.
28. Phản ứng nào sau đây được coi là bình thường sau khi tiêm vaccine phòng bệnh Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván (DPT) và KHÔNG cần can thiệp y tế?
A. Sốt cao trên 39 độ C kéo dài hơn 24 giờ.
B. Co giật.
C. Sưng, đau nhẹ tại chỗ tiêm và sốt nhẹ dưới 38.5 độ C.
D. Khó thở, tím tái.
29. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ tiêm chủng?
A. Địa điểm sinh sống.
B. Trình độ học vấn của cha mẹ.
C. Giá vàng.
D. Tiếp cận dịch vụ y tế.
30. Trong trường hợp nào sau đây, trẻ em KHÔNG được trì hoãn tiêm chủng theo lịch của Chương trình Tiêm chủng Mở rộng?
A. Trẻ bị sốt nhẹ dưới 38 độ C.
B. Trẻ đang dùng kháng sinh.
C. Trẻ bị bệnh mãn tính đã ổn định.
D. Trẻ có tiền sử dị ứng với vaccine trong lần tiêm trước.