Đề 5 – Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tư Pháp Quốc Tế

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Tư Pháp Quốc Tế

Đề 5 - Đề thi, câu hỏi trắc nghiệm online Tư Pháp Quốc Tế

1. Trong Tư pháp quốc tế, "dẫn độ" (extradition) là gì?

A. Việc một quốc gia chuyển giao cho quốc gia khác một người bị tình nghi phạm tội hoặc đã bị kết án để quốc gia đó truy tố hoặc thi hành án.
B. Việc một quốc gia trục xuất một người nước ngoài về nước của họ.
C. Việc một quốc gia cho phép một người nước ngoài nhập cảnh và cư trú.
D. Việc một quốc gia bảo vệ công dân của mình ở nước ngoài.

2. Trong Tư pháp quốc tế, "trốn tránh pháp luật" (fraude à la loi) được hiểu là gì?

A. Việc một bên cố tình thay đổi các yếu tố liên quan đến vụ việc để áp dụng một hệ thống pháp luật có lợi hơn.
B. Việc tòa án áp dụng sai quy phạm pháp luật.
C. Việc một bên không tuân thủ phán quyết của tòa án.
D. Việc các bên thỏa thuận lựa chọn luật áp dụng nhằm trốn tránh nghĩa vụ thuế.

3. Trong trường hợp nào sau đây, việc xác định quốc tịch của pháp nhân có ý nghĩa quan trọng trong Tư pháp quốc tế?

A. Khi pháp nhân đó tham gia vào các hoạt động từ thiện.
B. Khi pháp nhân đó đăng ký kinh doanh tại nhiều quốc gia.
C. Khi pháp nhân đó có tranh chấp với một pháp nhân nước ngoài.
D. Khi pháp nhân đó đầu tư vào một dự án ở nước ngoài.

4. Trong Tư pháp quốc tế, "tái dẫn chiếu" (renvoi) xảy ra khi nào?

A. Khi luật của một quốc gia dẫn chiếu trở lại luật của chính quốc gia đó.
B. Khi luật của một quốc gia dẫn chiếu đến luật của một quốc gia thứ ba.
C. Khi tòa án áp dụng đồng thời luật của nhiều quốc gia khác nhau.
D. Khi luật của một quốc gia dẫn chiếu đến luật của một quốc gia khác, và luật của quốc gia đó lại dẫn chiếu ngược trở lại luật của quốc gia ban đầu.

5. Khi nào thì các bên trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế có quyền tự do lựa chọn luật áp dụng?

A. Khi hợp đồng được ký kết tại quốc gia của một trong các bên.
B. Khi hợp đồng có giá trị lớn hơn một mức nhất định.
C. Khi các bên có trụ sở kinh doanh tại các quốc gia khác nhau.
D. Khi pháp luật của các quốc gia liên quan không có quy định cấm.

6. Trong Tư pháp quốc tế, "tương trợ tư pháp" (mutual legal assistance) được hiểu là gì?

A. Sự hợp tác giữa các quốc gia trong việc giải quyết các tranh chấp thương mại.
B. Sự hợp tác giữa các quốc gia trong việc thực hiện các hoạt động điều tra, truy tố, xét xử và thi hành án.
C. Sự hợp tác giữa các quốc gia trong việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.
D. Sự hợp tác giữa các quốc gia trong việc giải quyết các vấn đề về quốc tịch.

7. Điều ước quốc tế có thể được áp dụng trực tiếp tại Việt Nam khi nào?

A. Khi điều ước quốc tế đó quy định rõ việc áp dụng trực tiếp.
B. Khi điều ước quốc tế đó được Quốc hội Việt Nam phê chuẩn.
C. Khi điều ước quốc tế đó không trái với Hiến pháp Việt Nam.
D. Khi pháp luật Việt Nam chưa có quy định về vấn đề đó.

8. Trong trường hợp một người có nhiều quốc tịch, việc xác định quốc tịch để áp dụng luật quốc tịch được thực hiện như thế nào?

A. Luôn áp dụng quốc tịch mà người đó có được đầu tiên.
B. Áp dụng quốc tịch mà người đó có mối liên hệ gắn bó nhất.
C. Áp dụng quốc tịch của quốc gia nơi người đó cư trú.
D. Áp dụng quốc tịch do người đó tự lựa chọn.

9. Trong trường hợp nào sau đây, cơ quan đại diện ngoại giao của Việt Nam ở nước ngoài có thể thực hiện chức năng công chứng?

A. Khi công dân Việt Nam yêu cầu công chứng các giấy tờ liên quan đến việc mua bán bất động sản ở nước ngoài.
B. Khi pháp luật của nước sở tại cho phép.
C. Khi công dân Việt Nam yêu cầu công chứng di chúc.
D. Khi pháp luật Việt Nam và điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên cho phép.

10. Trong trường hợp có xung đột giữa điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên và pháp luật trong nước, thì áp dụng quy định nào?

A. Luôn áp dụng pháp luật trong nước.
B. Luôn áp dụng điều ước quốc tế.
C. Áp dụng điều ước quốc tế nếu điều ước đó có lợi hơn cho công dân Việt Nam.
D. Áp dụng điều ước quốc tế, trừ trường hợp Hiến pháp có quy định khác.

11. Theo pháp luật Việt Nam, nguồn của Tư pháp quốc tế KHÔNG bao gồm:

A. Điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
B. Tập quán quốc tế được Việt Nam thừa nhận.
C. Án lệ của Tòa án Việt Nam về các vụ việc dân sự có yếu tố nước ngoài.
D. Các văn bản pháp luật trong nước điều chỉnh quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài.

12. Điều kiện tiên quyết để áp dụng tập quán quốc tế trong Tư pháp quốc tế là gì?

A. Tập quán đó phải được ghi nhận trong một điều ước quốc tế.
B. Tập quán đó phải được nhiều quốc gia áp dụng.
C. Tập quán đó phải được Việt Nam thừa nhận.
D. Tập quán đó phải phù hợp với pháp luật của nước nơi tập quán được áp dụng.

13. Nguyên tắc "có đi có lại" trong Tư pháp quốc tế thường được áp dụng trong lĩnh vực nào?

A. Công nhận và cho thi hành bản án, quyết định của tòa án nước ngoài.
B. Xác định quốc tịch của cá nhân.
C. Giải quyết tranh chấp về hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế.
D. Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.

14. Hệ thuộc luật nào sau đây KHÔNG được sử dụng để xác định luật áp dụng cho năng lực hành vi dân sự của cá nhân?

A. Luật quốc tịch.
B. Luật nơi cư trú.
C. Luật nơi có tài sản.
D. Luật do các bên lựa chọn (trong một số trường hợp nhất định).

15. Trong Tư pháp quốc tế, "vấn đề phụ" (incidental question) phát sinh khi nào?

A. Khi tòa án phải giải quyết một vấn đề pháp lý khác để có thể giải quyết vấn đề chính.
B. Khi các bên trong vụ việc thỏa thuận lựa chọn luật áp dụng.
C. Khi một bên trong vụ việc không đồng ý với việc áp dụng luật do tòa án lựa chọn.
D. Khi có sự thay đổi luật áp dụng trong quá trình tố tụng.

16. Yếu tố nước ngoài trong quan hệ dân sự được hiểu như thế nào?

A. Chỉ cần một trong các bên là người nước ngoài.
B. Chỉ cần tài sản liên quan đến quan hệ đó ở nước ngoài.
C. Có ít nhất một trong các yếu tố: chủ thể, khách thể hoặc sự kiện pháp lý liên quan đến nước ngoài.
D. Chỉ cần quan hệ đó được xác lập, thay đổi, chấm dứt ở nước ngoài.

17. Trong Tư pháp quốc tế, thuật ngữ "chọn luật" (choice of law) đề cập đến vấn đề gì?

A. Việc các bên lựa chọn tòa án để giải quyết tranh chấp.
B. Việc tòa án lựa chọn hệ thống pháp luật để điều chỉnh quan hệ pháp luật có yếu tố nước ngoài.
C. Việc các bên lựa chọn phương thức giải quyết tranh chấp.
D. Việc tòa án lựa chọn ngôn ngữ sử dụng trong quá trình tố tụng.

18. Theo pháp luật Việt Nam, hình thức bảo hộ công dân Việt Nam ở nước ngoài KHÔNG bao gồm:

A. Thực hiện các biện pháp ngoại giao, lãnh sự.
B. Bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của công dân.
C. Cung cấp thông tin, hỗ trợ pháp lý.
D. Thay mặt công dân Việt Nam khởi kiện tại tòa án nước ngoài.

19. Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất việc áp dụng nguyên tắc "luật quốc tịch" trong Tư pháp quốc tế?

A. Một người Việt Nam kết hôn với một người nước ngoài tại Việt Nam.
B. Một người nước ngoài mua bất động sản tại Việt Nam.
C. Một người Việt Nam bị tai nạn giao thông ở nước ngoài.
D. Xác định năng lực hành vi dân sự của một người Việt Nam đang sinh sống tại nước ngoài.

20. Hệ thuộc luật nơi có tài sản (lex rei sitae) được áp dụng chủ yếu để điều chỉnh quan hệ pháp luật nào?

A. Quyền sở hữu đối với động sản.
B. Quyền sở hữu đối với bất động sản.
C. Quyền thừa kế.
D. Quyền sở hữu trí tuệ.

21. Hệ thuộc luật nhân thân (lex personalis) bao gồm những hệ thuộc luật nào?

A. Luật quốc tịch và luật nơi cư trú.
B. Luật nơi có tài sản và luật nơi thực hiện hành vi.
C. Luật do các bên lựa chọn và luật của tòa án.
D. Luật nơi ký kết hợp đồng và luật nơi thực hiện hợp đồng.

22. Khi nào thì việc áp dụng luật nước ngoài bị loại trừ theo nguyên tắc "trật tự công cộng"?

A. Khi việc áp dụng luật nước ngoài đó trái với các nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế.
B. Khi việc áp dụng luật nước ngoài đó gây khó khăn cho việc thi hành án.
C. Khi việc áp dụng luật nước ngoài đó trái với các nguyên tắc cơ bản của pháp luật của quốc gia nơi tòa án đang xét xử.
D. Khi việc áp dụng luật nước ngoài đó gây thiệt hại cho lợi ích kinh tế của quốc gia.

23. Theo pháp luật Việt Nam, việc xác định thẩm quyền của tòa án đối với các vụ việc phá sản có yếu tố nước ngoài được thực hiện theo quy định của văn bản pháp luật nào?

A. Luật Doanh nghiệp.
B. Luật Đầu tư.
C. Luật Phá sản.
D. Luật Thương mại.

24. Phân biệt rõ nhất giữa tư pháp quốc tế và công pháp quốc tế là gì?

A. Tư pháp quốc tế chỉ điều chỉnh quan hệ giữa các cá nhân, còn công pháp quốc tế điều chỉnh quan hệ giữa các quốc gia.
B. Tư pháp quốc tế điều chỉnh quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài, còn công pháp quốc tế điều chỉnh quan hệ giữa các chủ thể của luật quốc tế.
C. Tư pháp quốc tế sử dụng nguồn luật quốc gia, còn công pháp quốc tế sử dụng nguồn luật quốc tế.
D. Tư pháp quốc tế chỉ áp dụng cho các tranh chấp thương mại, còn công pháp quốc tế áp dụng cho mọi loại tranh chấp.

25. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, thẩm quyền của Tòa án Việt Nam trong việc giải quyết các vụ việc dân sự có yếu tố nước ngoài được xác định dựa trên những căn cứ nào?

A. Chỉ dựa trên quy định của Luật Tố tụng Dân sự.
B. Chỉ dựa trên các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
C. Dựa trên quy định của Luật Tố tụng Dân sự và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
D. Dựa trên thỏa thuận giữa các bên đương sự.

26. Hệ thuộc luật của tòa án (lex fori) được áp dụng để điều chỉnh vấn đề nào trong tố tụng dân sự có yếu tố nước ngoài?

A. Năng lực hành vi tố tụng của đương sự.
B. Thủ tục tố tụng.
C. Chứng cứ và chứng minh.
D. Thời hiệu tố tụng.

27. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để công nhận và cho thi hành bản án, quyết định của tòa án nước ngoài tại Việt Nam theo quy định của pháp luật Việt Nam?

A. Bản án, quyết định đó không trái với các nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam.
B. Tòa án nước ngoài đã tống đạt hợp lệ giấy tờ tố tụng cho đương sự cư trú tại Việt Nam.
C. Bản án, quyết định đó đã có hiệu lực pháp luật theo quy định của pháp luật nước ngoài.
D. Bản án, quyết định đó đã được dịch sang tiếng Việt và có công chứng hoặc chứng thực.

28. Hệ thuộc luật nơi thực hiện hành vi (lex loci actus) thường được áp dụng để điều chỉnh vấn đề gì?

A. Hình thức của hợp đồng.
B. Nội dung của hợp đồng.
C. Năng lực giao kết hợp đồng.
D. Thời hiệu khởi kiện.

29. Theo pháp luật Việt Nam, điều kiện để một tổ chức quốc tế được hưởng quyền ưu đãi, miễn trừ tư pháp tại Việt Nam là gì?

A. Tổ chức đó phải có trụ sở tại Việt Nam.
B. Tổ chức đó phải là thành viên của Liên hợp quốc.
C. Việt Nam và tổ chức đó phải có thỏa thuận về việc hưởng quyền ưu đãi, miễn trừ tư pháp.
D. Tổ chức đó phải hoạt động vì mục đích nhân đạo.

30. Trong trường hợp nào sau đây, tòa án Việt Nam có thẩm quyền giải quyết vụ việc dân sự có yếu tố nước ngoài?

A. Bị đơn có nơi cư trú hoặc trụ sở tại nước ngoài và các bên thỏa thuận lựa chọn tòa án nước ngoài.
B. Vụ việc liên quan đến bất động sản trên lãnh thổ Việt Nam.
C. Vụ việc liên quan đến di sản thừa kế là động sản ở nước ngoài của công dân Việt Nam.
D. Nguyên đơn là người nước ngoài không cư trú tại Việt Nam.

1 / 30

Category: Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

1. Trong Tư pháp quốc tế, 'dẫn độ' (extradition) là gì?

2 / 30

Category: Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

2. Trong Tư pháp quốc tế, 'trốn tránh pháp luật' (fraude à la loi) được hiểu là gì?

3 / 30

Category: Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

3. Trong trường hợp nào sau đây, việc xác định quốc tịch của pháp nhân có ý nghĩa quan trọng trong Tư pháp quốc tế?

4 / 30

Category: Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

4. Trong Tư pháp quốc tế, 'tái dẫn chiếu' (renvoi) xảy ra khi nào?

5 / 30

Category: Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

5. Khi nào thì các bên trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế có quyền tự do lựa chọn luật áp dụng?

6 / 30

Category: Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

6. Trong Tư pháp quốc tế, 'tương trợ tư pháp' (mutual legal assistance) được hiểu là gì?

7 / 30

Category: Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

7. Điều ước quốc tế có thể được áp dụng trực tiếp tại Việt Nam khi nào?

8 / 30

Category: Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

8. Trong trường hợp một người có nhiều quốc tịch, việc xác định quốc tịch để áp dụng luật quốc tịch được thực hiện như thế nào?

9 / 30

Category: Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

9. Trong trường hợp nào sau đây, cơ quan đại diện ngoại giao của Việt Nam ở nước ngoài có thể thực hiện chức năng công chứng?

10 / 30

Category: Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

10. Trong trường hợp có xung đột giữa điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên và pháp luật trong nước, thì áp dụng quy định nào?

11 / 30

Category: Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

11. Theo pháp luật Việt Nam, nguồn của Tư pháp quốc tế KHÔNG bao gồm:

12 / 30

Category: Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

12. Điều kiện tiên quyết để áp dụng tập quán quốc tế trong Tư pháp quốc tế là gì?

13 / 30

Category: Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

13. Nguyên tắc 'có đi có lại' trong Tư pháp quốc tế thường được áp dụng trong lĩnh vực nào?

14 / 30

Category: Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

14. Hệ thuộc luật nào sau đây KHÔNG được sử dụng để xác định luật áp dụng cho năng lực hành vi dân sự của cá nhân?

15 / 30

Category: Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

15. Trong Tư pháp quốc tế, 'vấn đề phụ' (incidental question) phát sinh khi nào?

16 / 30

Category: Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

16. Yếu tố nước ngoài trong quan hệ dân sự được hiểu như thế nào?

17 / 30

Category: Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

17. Trong Tư pháp quốc tế, thuật ngữ 'chọn luật' (choice of law) đề cập đến vấn đề gì?

18 / 30

Category: Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

18. Theo pháp luật Việt Nam, hình thức bảo hộ công dân Việt Nam ở nước ngoài KHÔNG bao gồm:

19 / 30

Category: Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

19. Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất việc áp dụng nguyên tắc 'luật quốc tịch' trong Tư pháp quốc tế?

20 / 30

Category: Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

20. Hệ thuộc luật nơi có tài sản (lex rei sitae) được áp dụng chủ yếu để điều chỉnh quan hệ pháp luật nào?

21 / 30

Category: Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

21. Hệ thuộc luật nhân thân (lex personalis) bao gồm những hệ thuộc luật nào?

22 / 30

Category: Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

22. Khi nào thì việc áp dụng luật nước ngoài bị loại trừ theo nguyên tắc 'trật tự công cộng'?

23 / 30

Category: Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

23. Theo pháp luật Việt Nam, việc xác định thẩm quyền của tòa án đối với các vụ việc phá sản có yếu tố nước ngoài được thực hiện theo quy định của văn bản pháp luật nào?

24 / 30

Category: Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

24. Phân biệt rõ nhất giữa tư pháp quốc tế và công pháp quốc tế là gì?

25 / 30

Category: Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

25. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, thẩm quyền của Tòa án Việt Nam trong việc giải quyết các vụ việc dân sự có yếu tố nước ngoài được xác định dựa trên những căn cứ nào?

26 / 30

Category: Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

26. Hệ thuộc luật của tòa án (lex fori) được áp dụng để điều chỉnh vấn đề nào trong tố tụng dân sự có yếu tố nước ngoài?

27 / 30

Category: Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

27. Điều kiện nào sau đây KHÔNG phải là điều kiện để công nhận và cho thi hành bản án, quyết định của tòa án nước ngoài tại Việt Nam theo quy định của pháp luật Việt Nam?

28 / 30

Category: Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

28. Hệ thuộc luật nơi thực hiện hành vi (lex loci actus) thường được áp dụng để điều chỉnh vấn đề gì?

29 / 30

Category: Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

29. Theo pháp luật Việt Nam, điều kiện để một tổ chức quốc tế được hưởng quyền ưu đãi, miễn trừ tư pháp tại Việt Nam là gì?

30 / 30

Category: Tư Pháp Quốc Tế

Tags: Bộ đề 5

30. Trong trường hợp nào sau đây, tòa án Việt Nam có thẩm quyền giải quyết vụ việc dân sự có yếu tố nước ngoài?